


Mục Lục (Giáo trình Tiếng Trung)
Lời nói đầu | 01 |
Bảng viết tắt thuật ngữ ngữ pháp | 30 |
CHƯƠNG 1: 汉语拼音 Phiên âm tiếng Trung | 02 |
Bài 1 | Cấu tạo âm tiết tiếng Trung |
Thanh mẫu – Vận mẫu | |
Thanh điệu | |
Bài tập ngữ âm | |
CHƯƠNG 2: 韵母、声调和发音规则 Vận mẫu, thanh điệu và quy tắc phát âm | |
Bài 2 | Vận mẫu |
Quy tắc viết phiên âm | |
Quy tắc biến điệu | |
CHƯƠNG 3: 汉语拼音综合练习 Bài luyện tổng hợp bằng phiên âm | |
Bài 3 | Thanh mẫu |
Vận mẫu | |
Thanh điệu | |
Biến điệu của thanh 3 | |
Biến điệu của “不” | |
Mẫu câu thường dùng trên lớp học | |
CHƯƠNG 4: 汉字写法 Cách viết chữ Hán | |
Bài 4 | Các nét cơ bản của chữ Hán |
Quy tắc viết chữ Hán | |
214 bộ thủ trong tiếng Trung (Giới thiệu các bộ thủ thường gặp) | |
Tập viết các nét | |
Bài 5 + Bài 6 | 你好 Xin chào |
Từ mới | |
Ngữ pháp (Cách dùng của “们”, “什么/shénme/: Cái gì?”, phân biệt “吗/ma” và “不/bù”) | |
Hội thoại giao tiếp | |
Bài tập | |
Luyện nghe | |
Luyện nghe mở rộng | |
Bài 7 + Bài 8 | 谢谢,对不起, 你是哪国人? Cảm ơn, Xin lỗi, Bạn là người nước nào? |
Từ mới | |
Ngữ pháp (Câu vị ngữ động từ, Câu vị ngữ tính từ, Cách dùng của “呢”) | |
Hội thoại giao tiếp | |
Bài tập | |
Luyện nghe | |
Luyện nghe mở rộng | |
Bài 9 + Bài 10 | 年龄和工作 Tuổi tác và công việc |
Từ mới | |
Ngữ pháp (Cách hỏi tuổi, nghề nghiệp, Mẫu câu hay mở rộng) | |
Hội thoại giao tiếp | |
Bài tập | |
Bài tập mở rộng | |
Luyện nghe mở rộng | |
Bài 11 + 12 | 面包多少钱一个? Bánh mỳ bao nhiêu tiền 1 cái? |
Bài 13 + 14 | 欢迎你来我家玩儿 Hoan nghênh bạn đến nhà tôi chơi |
BÀI 1: 汉语拼音
Bài 1: Bảng Phiên âm Tiếng Trung
Mục tiêu bài học
- Giới thiệu nội dung khóa học, cách học và kiểm tra.
- Ngữ âm:
- Khái quát hệ thống phiên âm tiếng Hán
- Học thanh mẫu và thanh điệu
- Biết phiên âm tên tiếng Trung của mình phát âm chuẩn.
Làm quen và luyện khẩu hình phát âm chuẩn.
I. CẤU TẠO ÂM TIẾT TIẾNG TRUNG
Một âm tiết thường do thanh mẫu (giống phụ âm đầu), vận mẫu (giống phần vần) và thanh điệu (giống dấu) tạo thành.
Ví dụ âm hǎo (好) : âm tiết này có h là thanh mẫu, ao là vận mẫu, phía trên vận mẫu có kí hiệu thanh điệu là thanh 3
(Minh họa sơ đồ: Thanh mẫu (h)
→→
hǎo
→→
Thanh điệu (thanh 3); hǎo
→→
Vận mẫu (ao))
Lưu ý: Một số âm tiết, không có thanh mẫu, chỉ có vận mẫu và thanh điệu.
Hoạt động: Cô giáo giới thiệu tên tiếng Trung của các bạn trong lớp.
(Hình ảnh minh họa khẩu hình)
II. THANH MẪU – PHỤ ÂM ĐẦU
Phiên âm | Cách đọc tiếng Việt | Nhóm phát âm |
b | p | Âm hai môi |
p | p – bật hơi | |
m | m | |
f | ph | |
d | t | Âm đầu lưỡi |
t | th – bật hơi | |
n | n | |
l | l | |
g | c | Âm gốc lưỡi |
k | kh – bật hơi | |
h | h | |
j | ch | Lưỡi thẳng sau chân răng dưới |
q | c | ch – bật hơi |
x | s | x |
zh | tr | Âm uốn lưỡi |
ch | tr – bật hơi | |
sh | s – bật hơi | |
r | r |
IV. THANH ĐIỆU
Hán ngữ có bốn thanh điệu: thanh một, thanh hai, thanh ba, thanh bốn. Cụ thể như sau:
Thanh điệu | Thanh một | Thanh hai | Thanh ba | Thanh bốn |
Trị số | 55 | 35 | 211 | 51 |
Điều hiệu | – | / | ∨∨ | \ |
Tiếng Hán có sự khác biệt về ý nghĩa của thanh điệu. Ví dụ:
- bā (Thanh 1): 八 (tám)
- bá (Thanh 2): 拔 (nhổ)
- bǎ (Thanh 3): 把 (cầm)
- bà (Thanh 4): 爸 (bố)
- yán (Thanh 1): 烟 (khói)
- yán (Thanh 2): 盐 (muối)
- yán (Thanh 3): 演 (diễn)
- yàn (Thanh 4): 雁 (nhạn)
IV. PHỤ ÂM
Phụ âm là âm đầu của tiết tố tiếng Hán. Ví dụ: shēng mǔ biǎo (“biểu thanh mẫu”), trong đó sh, m, b là các phụ âm đầu của tiết tố. «Hán ngữ Pīnyīn phương án» có 21 phụ âm.
Phụ âm | Phát âm | Đọc âm |
Âm hai môi: b p m | bo po mo | |
Âm bật hơi: f | fo | |
Âm đầu lưỡi: d t n l | de te ne le | |
Âm gốc lưỡi: g k h | ge ke he | |
Âm mặt lưỡi: j q x | ji qi xi | |
Âm đầu lưỡi chân răng: zh ch sh r | zhi chi shi ri | |
Âm uốn lưỡi: z c s | zi ci si |