Trợ từ cách – 格助詞:
Là những trợ từ đi kèm với danh từ, đại danh từ để biểu thị mối quan hệ với các từ khác trong câu. Nói một cách chi tiết, trợ từ cách chủ yếu được dùng để biểu thị mối quan hệ nào đó giữa danh từ, đại danh từ với:
- Danh từ khác.
- Động từ/ tính từ giữ vai trò là vị ngữ trong câu.
- Trợ từ cách bao gồm: が、の、を、に、へ、と、から、より。



Phần 1: Ví dụ về Trợ từ Cách (格助詞)
Tiêu đề: Trợ từ cách – 格助詞:
- 空が青いです。
Bầu trời màu xanh. - 雨の降る日。
Ngày trời đổ mưa. - 山田さんが本を読みました。
Anh Yamada đã đọc sách. - ゴミ箱にゴミを捨ててます。
Vứt rác vào thùng. - 学校へ行きます。
Đi tới trường. - 田中さんと山田さんが来ました。
Anh Tanaka và chị Yamada đã tới. - 教室から出来ます。
Đi ra từ phòng học. - 佐藤さんは鈴木さんより年上です。
Chị Satou lớn tuổi hơn chị Suzuki.
Phần 2: Trợ từ song song (並立助詞)
- Tiêu đề: Trợ từ song song – 並立助詞:
- Là những trợ từ đi kèm với các loại từ khác để kết nối hai hoặc nhiều từ với nhau tạo nên mối quan hệ ngang bằng trong câu.
- Trợ từ song song bao gồm: と, に, か, や, らの, だの