1000 từ vựng ôn thi TOEIC Listening Cấp tốc PDF tải FREE

1000 từ vựng ôn thi TOEIC Listening Cấp tốc PDF tải FREE

1000 từ vựng ôn thi TOEIC Listening Cấp tốc PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện 1000 từ vựng ôn thi TOEIC Listening Cấp tốc PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé


DAY 01 – PART 01: TỪ VỰNG CẦN THIẾT PHẦN 1 TOEIC MÔ TẢ TRANH (01)

1. hold [hould]

Đồng nghĩa: grasp, grip, grab
Ý nghĩa: cầm, nắm, bám, giữ
A man is holding a piece of wood. (Người đàn ông đang cầm 1 miếng gỗ)

Có thể xuất hiện khi:

  • hold onto a railing
  • hold a booklet
  • hold a fishing pole

2. arrange [əˈreɪndʒ]

arrangement n. sự sắp xếp
rearrange v. sắp xếp lại
Ý nghĩa: sắp xếp
Pillows are arranged on chairs. (Những chiếc gối đang được sắp xếp trên ghế)

Có thể xuất hiện khi:

  • arranged on shelves
  • arranged on a rack
  • arranged in a cupboard
  • arranged in a circle

3. pass [pæs]

Ý nghĩa: vượt qua / chuyển, bàn giao
A motorboat is passing under a bridge. (Chiếc thuyền máy đang vượt qua dưới cây cầu)
A woman is passing a briefcase to a man. (Người phụ nữ đang chuyển chiếc cặp cho người đàn ông)

Có thể xuất hiện khi:

  • pass through a doorway
  • pass under an archway

4. reach [riːtʃ]

Ý nghĩa: chạm tới, với tới
The woman is reaching for the top shelf. (Người phụ nữ đang với tới cái kệ trên cùng)

Có thể xuất hiện khi:

  • reach for a bowl
  • reach into a display case
  • reach into a purse

5. adjust [əˈdʒʌst]

adjustment n. sự điều chỉnh
adjustable a. có thể chỉnh
Ý nghĩa: điều chỉnh
She’s adjusting a window shade. (Cô ta đang điều chỉnh cái mành cửa)

Có thể xuất hiện khi:

  • adjust eyeglasses
  • adjust a shade
  • adjust a rearview mirror
  • adjust a sail

6. point [pɔɪnt]

Ý nghĩa: chỉ trỏ
Workers are pointing at a computer monitor. (Công nhân đang chỉ vào màn hình máy tính)

Có thể xuất hiện khi:

  • point to a chart
  • point to a sign

7. load [ləʊd]

Trái nghĩa: unload bốc dỡ, lấy ra
Ý nghĩa: tải lên, chất lên
A man is loading a cart with laundry. (Một người đàn ông đang chất đồ giặt lên xe đẩy)

Có thể xuất hiện khi:

  • load bricks
  • load groceries
  • load cargo
  • load into a wheelbarrow

8. occupy [ˈɒkjəpaɪ]

Ý nghĩa: chiếm đóng, giữ
All of the seats are [un]occupied. (Tất cả chỗ ngồi đã được lấp đầy)

Có thể xuất hiện khi:

  • Workstations are occupied.
  • Armchairs are occupied.

9. bend [bend]

Ý nghĩa: bẻ cong, cuối người
One of the men is bending over the luggage. (Một người đàn ông đang cuối người qua hành lý)

Có thể xuất hiện khi:

  • bend down to read a label
  • bend down to tie her shoe

10. lean [liːn]

Ý nghĩa: dựa vào
A man is leaning against a wall. (Một người đàn ông đang dựa vào tường)

Có thể xuất hiện khi:

  • lean against a column
  • lean against a ledge
  • lean on a counter

11. prop [prɒp]

Ý nghĩa: chống lên
A whiteboard is propped against the wall. (Một tấm bảng trắng được chống vào tường)

Có thể xuất hiện khi:

  • propped against a curb
  • propped against a stack of bricks
  • propped against a windowsill

12. scatter [ˈskætə]

Ý nghĩa: phân tán, rải rác
Reading materials are scattered on a table. (Các tài liệu bài đọc nằm rải rác trên bàn)

Đồng nghĩa: strew phân tán
Có thể xuất hiện khi:

  • scattered on a rug
  • scattered across the sand

13. pack (up) [pæk]

package n. gói đồ, bưu kiện
packaging n. bao bì, sự đóng gói
Trái nghĩa: unpack v. mở, tháo dỡ
Ý nghĩa: đóng gói
Some people are packing their suitcases. (Vài người đang đóng gói hành lý của họ)

Có thể xuất hiện khi:

  • pack luggage
  • pack up equipment
  • pack up belongings

14. overlook [ˌəʊvəˈlʊk]

Ý nghĩa: nhìn xuống, nhìn ra
A pedestrian bridge overlooks the water. (Một chiếc cầu dành cho người đi bộ nhìn ra mặt nước)

Có thể xuất hiện khi:

  • overlook a canal
  • overlook a highway
  • A monument overlooks a walkway.

15. carry [ˈkæri]

Ý nghĩa: mang, vác
He’s carrying a backpack. (Anh ấy đang mang một chiếc ba lô)

Có thể xuất hiện khi:

  • carry some packages
  • carry a toolbox
  • carry cargo
  • carry a handbag

16. fill [fɪl]

Ý nghĩa: làm đầy, chứa đầy, đổ đầy
A car is being filled up at a fuel station. (Một chiếc ô tô đang được đổ đầy xăng tại một trạm xăng)

Có thể xuất hiện khi:

  • fill a bucket
  • fill a refrigerator
  • fill a container

17. inspect [ɪnˈspekt]

Đồng nghĩa: examine, study
Ý nghĩa: xem xét kỹ, kiểm tra, nghiên cứu
She’s inspecting the tires on a vending cart. (Cô ấy đang kiểm tra những chiếc lốp xe trên một xe đẩy bán hàng tự động)

Có thể xuất hiện khi:

  • inspect a hole in a window pane
  • inspect the contents of a box

18. trim [trɪm]

Ý nghĩa: xén tỉa, gọt, cắt lọc bộ (cây cỏ)
Some workers are trimming bushes. (Những công nhân đang cắt tỉa bụi cây)

Có thể xuất hiện khi:

  • trim some shrubs
  • trim branches

19. (re)pave [(ri)peɪv]

Động nghĩa: surface v. phủ, trát
Ý nghĩa: (lại) lát đường/sân…
Construction workers are repaving a street. (Các công nhân xây dựng đang làm lại đường)

Có thể xuất hiện khi:

  • pave a driveway
  • pave a walkway
  • pave with bricks

20. assemble [əˈsembl]

assembly n. sự hội họp
Đồng nghĩa: gather v. tập hợp, tụ họp lại
Ý nghĩa: lắp ráp
Some shelves are being assembled. (Các kệ sách đang được lắp ráp)
A crowd has assembled on the hillside. (Đám đông đang tập trung bên sườn đồi)

21. float [fləʊt]

Ý nghĩa: nổi, trôi
Some boats are floating in the water. (Vài chiếc thuyền đang trôi nổi trên mặt nước)

Có thể xuất hiện khi:

  • float in the ocean
  • float in a harbor
  • float by a dock

22. mow [məʊ]

Ý nghĩa: cắt, gặt
A field of grass is being mowed. (Một cánh đồng cỏ đang được cắt)

Có thể xuất hiện khi:

  • mow the lawn
  • cut with a lawnmower

23. perform [pəˈfɔːm]

performance n. biểu diễn
performer n. người biểu diễn
Ý nghĩa: thực hiện, biểu diễn, trình diễn
Musicians are performing on a stage. (Các nhạc sĩ đang biểu diễn trên sân khấu)

Có thể xuất hiện khi:

  • perform outdoors
  • perform under a canopy

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa check visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3