Tải FREE sách Sejong Korean 1 – Workbook PDF

Tải FREE sách Sejong Korean 1 – Workbook PDF

Tải FREE sách Sejong Korean 1 – Workbook PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Sejong Korean 1 – Workbook PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Mục lục

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

I. Tóm Tắt Chi Tiết Nội Dung Cấu Trúc Sách Bài Tập “Sejong Korean 1”

Sách bài tập “Sejong Korean 1” (세종 한국어 1 익힘책) là tài liệu bổ trợ thiết yếu cho giáo trình chính, được thiết kế nhằm củng cố kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản cho người học tiếng Hàn sơ cấp. Với phiên bản Tiếng Việt, tài liệu này giúp học viên Việt Nam tiếp cận và tự học một cách hiệu quả hơn. Cấu trúc của sách được tổ chức khoa học, chia thành 14 bài học chính, xen kẽ là các phần ôn tập tổng hợp và chuyên đề văn hóa.

1. Mục tiêu và Cấu trúc Tổng thể Của Giáo Trình

Sách bài tập này được xây dựng trên nguyên tắc ôn tập, củng cố và vận dụng kiến thức từ giáo trình chính. Mục tiêu chính là giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống giao tiếp cơ bản, đạt được nền tảng vững chắc để chuyển sang cấp độ trung cấp.

Cấu trúc tổng thể của sách được phân chia rõ ràng, bao gồm:

  • Lời nói đầu (6): Phần giới thiệu về cách sử dụng sách và mục đích học tập.
  • Làm quen (예비편 – 9): Phần chuẩn bị, thường bao gồm bảng chữ cái Hangeul và các cách phát âm cơ bản, giúp người học mới bắt đầu làm quen với hệ thống chữ viết Hàn Quốc.
  • 14 Bài học chính (제1과 đến 제14과): Mỗi bài học là một chủ đề giao tiếp cụ thể, tập trung luyện tập các từ vựng và ngữ pháp đã học.
  • Ôn tập tổng hợp (종합 연습 문제): Sau mỗi 3 bài học (ví dụ: sau Bài 3 là Ôn tập 1), có một bài kiểm tra/ôn tập lớn để đánh giá khả năng tổng hợp kiến thức.
  • Văn hóa (문화): Các chuyên đề văn hóa song ngữ Hàn Quốc và Việt Nam, giúp người học hiểu rõ hơn về bối cảnh ngôn ngữ và văn hóa (ví dụ: Văn hóa 1 – Cách chào hỏi của người Hàn Quốc và Việt Nam).

2. Phân Tích Nội dung Các Bài học Chính (제1과 – 제6과)

Các bài học được sắp xếp theo mức độ từ cơ bản đến phức tạp, tập trung vào các tình huống thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người nước ngoài sống hoặc du lịch tại Hàn Quốc.

2.1. Giới Thiệu Bản Thân và Sinh Hoạt Cơ Bản (Bài 1, Bài 2)

  • Bài 1: Giới thiệu bản thân (자기소개 – 29): Đây là bài học nền tảng, tập trung vào các mẫu câu cơ bản nhất như giới thiệu tên, quốc tịch, nghề nghiệp, sử dụng các cấu trúc ngữ pháp như danh từ + 입니다/입니까 (kết thúc câu trần thuật/nghi vấn trang trọng) và danh từ + 은/는 (trợ từ chủ ngữ/chủ đề). Phần bài tập củng cố cách người học viết các câu đơn giản để tự giới thiệu, hỏi đáp thông tin cá nhân.
  • Bài 2: Sinh hoạt hàng ngày (일상생활 – 39): Bài này mở rộng phạm vi từ vựng sang các hoạt động thường ngày (ăn uống, học tập, làm việc, ngủ) và giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp về hành động như động từ + 아요/어요 (đuôi câu trần thuật, nghi vấn, đề nghị lịch sự không trang trọng). Mục tiêu là giúp học viên mô tả các thói quen hàng ngày.

2.2. Định Vị và Mua Sắm (Bài 3, Bài 4, Bài 5)

  • Bài 3: Vị trí (위치 – 49): Tập trung vào từ vựng chỉ địa điểm, phương hướng (trên, dưới, bên cạnh, phía trước, phía sau) và sử dụng trợ từ 에/에서 để chỉ nơi chốn. Phần bài tập giúp học viên thực hành mô tả vị trí của đồ vật hoặc địa điểm trong không gian.
  • Bài 4: Mua sắm 1 (물건 사기 1 – 63): Giới thiệu từ vựng liên quan đến mua bán, tên đồ vật thông dụng, và các cấu trúc ngữ pháp cần thiết để hỏi về giá cả, số lượng. Ngữ pháp trọng tâm có thể là đơn vị đếmdanh từ + 을/를 (trợ từ tân ngữ).
  • Bài 5: Mua sắm 2 (물건 사기 2 – 73): Tiếp tục chủ đề mua sắm nhưng đi sâu hơn vào việc diễn tả ý muốn, yêu cầu (ví dụ: “Tôi muốn mua cái này”, “Cho tôi xem cái đó”), sử dụng các cấu trúc như ~고 싶다 (muốn) hoặc ~아/어 주세요 (xin hãy làm gì đó cho tôi).

2.3. Thời Gian và Sự Kiện Đã Xảy Ra (Bài 6)

  • Bài 6: Việc hôm qua (어제 일과 – 83): Bài học then chốt này giới thiệu thì quá khứ, củng cố khả năng tường thuật về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngữ pháp trọng tâm là Động/Tính từ + 았어요/었어요 (đuôi câu quá khứ). Bài tập tập trung vào việc điền vào chỗ trống hoặc viết lại các hoạt động đã làm trong ngày hôm qua.

(Theo cấu trúc của giáo trình, các bài 7 đến 14 sẽ tiếp tục mở rộng các chủ đề như Thời tiết (날씨), Điện thoại (전화), Gia đình (가족), Giao thông (교통), Bưu điện (우체국), Du lịch (여행), và Sở thích (취미), cùng với việc ôn tập 3 và 4).

3. Hệ thống Ôn tập và Nội dung Văn hóa Song Ngữ

Sách bài tập không chỉ cung cấp bài luyện tập mà còn chú trọng đến việc đánh giá và bối cảnh văn hóa của ngôn ngữ.

3.1. Ôn Tập Tổng Hợp (종합 연습 문제)

Các phần ôn tập (Ôn tập 1: 59; Ôn tập 2: 93) đóng vai trò như các bài kiểm tra tiến độ, yêu cầu học viên tổng hợp kiến thức từ 3 bài học trước đó. Các dạng bài tập thường bao gồm:

  • Bài tập từ vựng: Nối từ, điền từ vào chỗ trống, phân loại từ vựng theo chủ đề.
  • Bài tập ngữ pháp: Chọn cấu trúc ngữ pháp phù hợp, chia động từ/tính từ theo đúng thì và đuôi câu (ví dụ: chuyển từ -ㅂ니다 sang -아요/어요 hoặc sang thì quá khứ -았어요/었어요).
  • Bài tập hội thoại: Hoàn thành đoạn hội thoại ngắn, sắp xếp lại các câu để tạo thành một đoạn đối thoại hợp lý.

3.2. Chuyên Đề Văn Hóa Song Ngữ (문화)

Các chuyên đề văn hóa là một điểm mạnh của giáo trình, tạo ra sự kết nối giữa ngôn ngữ và bối cảnh sử dụng thực tế.

  • Văn hóa 1: Cách chào hỏi của người Hàn Quốc và Việt Nam (한국과 베트남의 인사법 – 61): So sánh sự khác biệt và tương đồng trong nghi thức chào hỏi, giúp người học Việt Nam hiểu rõ hơn về văn hóa tôn ti trật tự (hierarchy) của Hàn Quốc qua việc sử dụng kính ngữ, hoặc ngược lại, giúp hiểu về sự cởi mở hơn trong văn hóa chào hỏi của Việt Nam.
  • Văn hóa 2: Tiền tệ của Hàn Quốc và Việt Nam (한국과 베트남의 화폐 – 95): Chủ đề này liên quan trực tiếp đến các bài Mua sắm, cung cấp kiến thức thực tế về đơn vị tiền tệ, giá trị và cách sử dụng tiền bạc trong hai quốc gia.

II. Cảm Nhận Sâu Sắc Về Phương Pháp Sư Phạm Và Giá Trị Của Giáo Trình

Sách bài tập “Sejong Korean 1” không chỉ là một cuốn sách luyện tập, mà còn là một minh chứng cho phương pháp giảng dạy ngôn ngữ bài bản và nhân văn. Với tư cách là tài liệu chính thức từ Viện Vua Sejong (King Sejong Institute), cuốn sách mang tính hệ thống cao và được thiết kế để tối ưu hóa quá trình tiếp thu ngôn ngữ cho người học quốc tế, đặc biệt là người Việt.

1. Tính Hệ thống và Sự Tiến triển Logic Trong Ngữ pháp

Cảm nhận rõ rệt nhất về giáo trình là tính logic và độ dốc học tập (learning curve) được kiểm soát chặt chẽ.

1.1. Phương pháp “Bình Dân Hóa” Ngữ Pháp Cơ Bản

Giáo trình bắt đầu bằng các cấu trúc đơn giản, thiết yếu nhất: giới thiệu bản thân bằng đuôi câu trang trọng -ㅂ니다 (Bài 1), sau đó chuyển sang đuôi câu thông dụng và linh hoạt hơn là -아요/어요 (Bài 2). Sự chuyển tiếp này giúp người học không bị choáng ngợp ngay từ đầu bởi sự phức tạp của các cấp độ kính ngữ.

  • Bảng chia động từ: Sách bài tập cung cấp các bảng tổng hợp và luyện tập cách chia động từ/tính từ ở các thì và đuôi câu khác nhau (Hiện tại, Quá khứ, Tương lai/Ý định; đuôi -어요-ㅂ니다). Việc đưa ra các động từ không quy tắc (ví dụ: 춥다 $\to$ 추워요, 듣다 $\to$ 들어요, 만들다 $\to$ 만들어요) sớm trong chương trình học là một bước đi thông minh. Nó buộc người học phải đối diện và nắm vững các biến thể ngữ pháp cơ bản ngay từ đầu, tránh tình trạng bị sai sót kéo dài do “tự động hóa” các lỗi sai.

1.2. Tính Phổ Quát Của Các Bài Tập Ngữ Pháp

Các bài tập trong sách bài tập tập trung vào việc thực hành ngữ pháp trong ngữ cảnh. Ví dụ, sau khi học cách sử dụng -았어요/었어요 (quá khứ) trong Bài 6, các bài tập yêu cầu học viên kể lại các hoạt động đã làm hôm qua (어제 일과). Điều này giúp người học không chỉ nhớ được quy tắc chia thì mà còn biết cách đặt nó vào một tình huống giao tiếp cụ thể, biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.

2. Tính Ứng dụng Cao và Sự Kết nối Với Đời sống Thực tế

Sự lựa chọn các chủ đề trong Sejong Korean 1 phản ánh rõ tính ứng dụng cao và sự cần thiết trong giao tiếp hàng ngày của người học.

2.1. Tiếp cận “Ngôn Ngữ Cho Sự Sống Còn” (Survival Korean)

Tất cả các chủ đề (Giới thiệu bản thân, Sinh hoạt hàng ngày, Vị trí, Mua sắm, Việc hôm qua) đều là những tình huống mà người học tiếng Hàn cần phải sử dụng để “sống còn” trong môi trường Hàn Quốc.

  • Bài 3 – Vị trí: Giúp người học hỏi đường, mô tả địa điểm.
  • Bài 4 & 5 – Mua sắm: Hỗ trợ người học giao tiếp tại cửa hàng, chợ truyền thống, hỏi giá, mặc cả hoặc yêu cầu dịch vụ.

Sự tập trung vào các chủ đề này ngay từ cấp độ 1 cho thấy giáo trình ưu tiên khả năng giao tiếp thực tiễn, giúp người học cảm thấy việc học tiếng Hàn là thiết thực và có động lực hơn.

2.2. Sự Cân Bằng Giữa Bốn Kỹ Năng

Mặc dù là sách bài tập (익힘책) và thiên về luyện tập viết và ngữ pháp, các bài tập vẫn được thiết kế để củng cố kỹ năng nghe và nói thông qua các bài tập yêu cầu viết lại hội thoại, hoàn thành câu trả lời hoặc đóng vai (thường là hoạt động đi kèm trong giáo trình chính). Sự cân bằng này đảm bảo rằng người học phát triển đồng đều các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết.

3. Vai trò của Yếu tố Văn hóa Trong Việc Học Ngôn ngữ

Việc tích hợp chuyên đề Văn hóa song ngữ Hàn Quốc và Việt Nam là một điểm cộng lớn, thể hiện sự thấu hiểu đối với đối tượng học viên.

3.1. Phá Vỡ Rào Cản Văn Hóa Sơ Khai

Học ngôn ngữ không thể tách rời khỏi học văn hóa. Việc đưa vào các chuyên đề so sánh văn hóa (Cách chào hỏi, Tiền tệ) giúp người học Việt Nam tránh được những lỗi giao tiếp (cultural faux pas) thường gặp.

  • Văn hóa Chào hỏi: Giúp người học nhận ra sự khác biệt trong việc sử dụng kính ngữ khi giao tiếp với người lớn tuổi, hoặc trong môi trường học thuật/công sở Hàn Quốc, nơi kính ngữ (높임말) được coi là quy tắc xã hội bắt buộc.
  • Văn hóa Tiền tệ: Cung cấp thông tin thực tế về cách xử lý tiền bạc, giá trị của các mệnh giá, giúp cho việc mua sắm, thanh toán được thực hiện dễ dàng hơn mà không gây ra hiểu lầm.

3.2. Cảm Hứng Từ Sự Tương Đồng và Khác Biệt

Sự so sánh hai nền văn hóa (Việt Nam và Hàn Quốc) không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về đối tượng mà còn có cơ hội nhìn lại văn hóa của chính mình. Điều này tạo ra một sự kết nối cảm xúc và sự tò mò học hỏi, biến việc học tiếng Hàn không chỉ là học một công cụ mà là khám phá một nền văn minh khác.

4. So Sánh và Đánh giá Chung Về Tài liệu (So với các giáo trình khác)

So với nhiều giáo trình tiếng Hàn khác trên thị trường, sách bài tập “Sejong Korean 1” mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa tính chính thống và tính thực tiễn.

4.1. Tính Chính Thống và Độ Tin Cậy

Là tài liệu của Viện Vua Sejong, giáo trình được kiểm định về tính chính xác của ngữ pháp và từ vựng, cũng như tính chuẩn mực trong cách diễn đạt. Điều này mang lại sự tin cậy cao cho cả giáo viên và người học, đảm bảo rằng kiến thức tiếp thu được là chính xác và có thể sử dụng được trong môi trường học thuật Hàn Quốc.

4.2. Khả Năng Tự Học Thông Qua Bản Tiếng Việt

Việc biên dịch sang Tiếng Việt giúp giảm thiểu rào cản ngôn ngữ cho học viên Việt Nam ở cấp độ sơ cấp. Các hướng dẫn, chú giải và tiêu đề bài học đều bằng tiếng mẹ đẻ, cho phép người học tự nghiên cứu và ôn tập mà không cần quá phụ thuộc vào giáo viên. Sự rõ ràng trong cách trình bày ngữ pháp (như bảng chia thì) cũng hỗ trợ rất lớn cho việc tự học và ôn tập.

4.3. Đánh Giá Hạn Chế (Tiềm Năng)

Mặc dù có nhiều ưu điểm, vì là sách bài tập cho cấp độ sơ cấp 1, tài liệu có thể bị giới hạn về độ sâu của từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Các chủ đề vẫn chỉ dừng lại ở mức giao tiếp cơ bản, có thể chưa đủ thách thức cho những người đã có kiến thức nền tảng. Tuy nhiên, đây là đặc điểm chung của mọi giáo trình Sơ cấp 1. Sự phân chia rõ ràng giữa sách học (교재) và sách bài tập (익힘책) đôi khi cũng đòi hỏi người học phải cân bằng giữa việc tiếp thu kiến thức mới và việc luyện tập củng cố.

III. Kết Luận Chung Về Tầm Quan Trọng Của “Sejong Korean 1” (Sách Bài Tập)

Sách bài tập “Sejong Korean 1” là một công cụ giảng dạy và học tập xuất sắc, đặt nền móng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Hàn. Sự kết hợp giữa tính hệ thống trong việc truyền đạt ngữ pháp, tính thực tiễn trong việc lựa chọn chủ đề, và yếu tố nhân văn trong việc tích hợp văn hóa đã tạo nên một tài liệu không thể thiếu.

Tài liệu không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn dạy cách suy nghĩ và hành xử trong bối cảnh văn hóa Hàn Quốc, thông qua các chuyên đề so sánh với văn hóa Việt Nam. Đối với người học, việc hoàn thành trọn vẹn 14 bài học và các phần ôn tập tổng hợp là sự đảm bảo cho khả năng giao tiếp cơ bản một cách trôi chảy và tự tin. Cuốn sách không chỉ là một cuốn sách bài tập, mà là một hướng dẫn sinh tồn ngôn ngữ được tổ chức một cách hoàn hảo cho cấp độ sơ cấp. Giá trị của cuốn sách nằm ở sự chính xác, tính ứng dụng và khả năng hỗ trợ tự học hiệu quả, góp phần vào sự thành công ban đầu của hàng triệu người học tiếng Hàn trên toàn thế giới.