


Thể từ điển (辞書形)
- Nhóm 1 (五段動詞): 行く (iku) – đi, 書く (kaku) – viết, 泳ぐ (oyogu) – bơi, 待つ (matsu)
- chờ
- Nhóm 2 (一段動詞): 食べる (taberu) – ăn, 見る (miru) – xem, 寝る (neru) – ngủ, 起きる
(okiru) – thức dậy - Nhóm 3 (不規則動詞): する (suru) – làm, 来る (kuru) – đến
Thể phủ định (ない形)
- Nhóm 1: 行かない (ikanai) – không đi, 書かない (kakanai) – không viết, 泳がない
(oyoganai) – không bơi, 待たない (matanai) – không chờ - Nhóm 2: 食べない (tabenai) – không ăn, 見ない (minai) – không xem, 寝ない (nenai) –
không ngủ, 起きない (okinai) – không thức dậy - Nhóm 3: しない (shinai) – không làm, 来ない (konai) – không đến
Thể quá khứ (た形)
- Nhóm 1: 行った (itta) – đã đi, 書いた (kaita) – đã viết, 泳いだ (oyoida) – đã bơi, 待った
(matta) – đã chờ - Nhóm 2: 食べた (tabeta) – đã ăn, 見た (mita) – đã xem, 寝た (neta) – đã ngủ, 起きた
(okita) – đã thức dậy - Nhóm 3: した (shita) – đã làm, 来た (kita) – đã đến
Thể phủ định quá khứ (なかった形)
- Nhóm 1: 行かなかった (ikanakatta) – đã không đi, 書かなかった (kakanakatta) – đã
không viết, 泳がなかった (oyoganakatta) – đã không bơi, 待たなかった (matanakatta) – đã
không chờ - Nhóm 2: 食べなかった (tabenakatta) – đã không ăn, 見なかった (minakatta) – đã không
xem, 寝なかった (nenakatta) – đã không ngủ, 起きなかった (okinakatta) – đã không thức
dậy - Nhóm 3: しなかった (shinakatta) – đã không làm, 来なかった (konakatta) – đã không
đến
Thể ý chí (意向形)
- Nhóm 1: 行こう (ikou) – chúng ta sẽ đi, 書こう (kakou) – chúng ta sẽ viết, 泳ごう
(oyogou) – chúng ta sẽ bơi, 待とう (matou) – chúng ta sẽ chờ - Nhóm 2: 食べよう (tabeyou) – chúng ta sẽ ăn, 見よう (miyou) – chúng ta sẽ xem, 寝よ
う (neyou) – chúng ta sẽ ngủ, 起きよう (okiyou) – chúng ta sẽ thức dậy - Nhóm 3: しよう (shiyou) – chúng ta sẽ làm, 来よう (koyou) – chúng ta sẽ đến
Thể điều kiện (条件形)
- Nhóm 1: 行けば (ikeba) – nếu đi, 書けば (kakeba) – nếu viết, 泳げば (oyogeba) – nếu
bơi, 待てば (mateba) – nếu chờ - Nhóm 2: 食べれば (tabereba) – nếu ăn, 見れば (mireba) – nếu xem, 寝れば (nereba) –
nếu ngủ, 起きれば (okireba) – nếu thức dậy - Nhóm 3: すれば (sureba) – nếu làm, 来れば (kureba) – nếu đến
Thể mệnh lệnh (命令形)
- Nhóm 1: 行け (ike) – đi!, 書け (kake) – viết!, 泳げ (oyoge) – bơi!, 待て (mate) – chờ!
- Nhóm 2: 食べろ (tabero) – ăn!, 見ろ (miro) – xem!, 寝ろ (nero) – ngủ!, 起きろ (okiro) –
thức dậy! - Nhóm 3: しろ (shiro) – làm!, 来い (koi) – đến!
Thể cấm đoán (禁止形)
- Nhóm 1: 行くな (ikuna) – đừng đi!, 書くな (kakuna) – đừng viết!, 泳ぐな (oyoguna) –
đừng bơi!, 待つな (matsuna) – đừng chờ! - Nhóm 2: 食べるな (taberuna) – đừng ăn!, 見るな (miruna) – đừng xem!, 寝るな
(neruna) – đừng ngủ!, 起きるな (okiruna) – đừng thức dậy!