Bạn đang băn khoăn về Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) và muốn có cái nhìn toàn diện nhất trước khi đưa ra quyết định quan trọng cho tương lai? Bài viết này sẽ cùng bạn “mổ xẻ” VNU từ A-Z, từ cấu trúc các trường thành viên, mức học phí, học bổng, cho đến những thay đổi quan trọng trong mùa tuyển sinh 2025 và các phương thức xét tuyển.
Tôi, Nguyễn Thị Phương Lan, với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn tuyển sinh, sẽ mang đến cho bạn những thông tin đáng tin cậy và dễ hiểu nhất, giúp bạn tự tin trên hành trình chọn trường, chọn ngành phù hợp.
Review chi tiết các trường thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) là một hệ thống giáo dục đại học đa ngành, đa lĩnh vực, bao gồm nhiều trường thành viên uy tín, mỗi trường mang một thế mạnh và định hướng đào tạo riêng biệt. Việc tìm hiểu kỹ về từng trường sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với đam mê và mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên: Nền tảng vững chắc cho khoa học cơ bản và ứng dụng
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (VNU-US) là một trong những trường thành viên lâu đời và có bề dày truyền thống nhất VNU. Nơi đây đào tạo các ngành khoa học cơ bản và ứng dụng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của khoa học công nghệ Việt Nam.
- Các ngành đào tạo tiêu biểu và điểm mạnh: Trường nổi tiếng với các ngành như Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Địa chất, Khoa học môi trường, Công nghệ sinh học. Điểm mạnh của trường nằm ở đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, cơ sở vật chất hiện đại phục vụ nghiên cứu khoa học, và môi trường học thuật khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo. Nhiều cựu sinh viên của trường đã trở thành những nhà khoa học, nhà quản lý có uy tín.
- Mức học phí dự kiến và học bổng:
- Chương trình Chuẩn: Khoảng 15-25 triệu đồng/năm.
- Chương trình Chất lượng cao: Khoảng 30-37 triệu đồng/năm, thường có sự tăng nhẹ so với năm trước.
- Trường có các chương trình học bổng khuyến khích học tập với giá trị từ 3-10 triệu đồng/học kỳ, cùng với học bổng tài năng dành cho sinh viên xuất sắc.
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: Khám phá chiều sâu văn hóa, con người
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (VNU-USSH) là trung tâm đào tạo và nghiên cứu hàng đầu về khoa học xã hội và nhân văn tại Việt Nam.
- Các ngành đào tạo tiêu biểu và điểm mạnh: Các ngành nổi bật bao gồm Báo chí, Tâm lý học, Quốc tế học, Đông phương học, Văn học, Lịch sử, Ngôn ngữ học, Xã hội học. Trường có thế mạnh về đội ngũ chuyên gia đầu ngành, thư viện phong phú, và các hoạt động ngoại khóa đa dạng giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm, kiến thức văn hóa sâu rộng và tư duy hội nhập.
- Mức học phí dự kiến và học bổng:
- Chương trình Chuẩn: Khoảng 15-20 triệu đồng/năm.
- Chương trình Chất lượng cao: Khoảng 25-30 triệu đồng/năm, có thể tăng khoảng 5-10% so với năm trước.
- Sinh viên có cơ hội nhận nhiều loại học bổng khuyến khích học tập và học bổng tài năng.
Trường Đại học Công nghệ: Tiên phong trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ cao
Trường Đại học Công nghệ (VNU-UET) là một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu, tập trung vào đào tạo và nghiên cứu trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử, viễn thông và cơ khí.
- Các ngành đào tạo tiêu biểu và điểm mạnh: Các ngành “hot” như Công nghệ thông tin, Kỹ thuật máy tính, Cơ kỹ thuật, Điện tử viễn thông, An toàn thông tin. Trường có thế mạnh về cơ sở vật chất hiện đại, phòng thí nghiệm tiên tiến, hợp tác quốc tế sâu rộng và chương trình đào tạo gắn liền với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
- Mức học phí dự kiến và học bổng:
- Chương trình Chuẩn: Khoảng 32-35 triệu đồng/năm.
- Chương trình Chất lượng cao: Khoảng 38-40 triệu đồng/năm, dự kiến tăng khoảng 8-10% so với năm trước.
- Trường có học bổng dành cho sinh viên xuất sắc và sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học.
Trường Đại học Kinh tế: Đào tạo những nhà lãnh đạo kinh doanh tương lai
Trường Đại học Kinh tế (VNU-UEB) là trung tâm đào tạo và nghiên cứu kinh tế, quản trị kinh doanh hàng đầu, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế.
- Các ngành đào tạo tiêu biểu và điểm mạnh: Các ngành như Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán, Thương mại điện tử. Trường có thế mạnh về đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm thực tiễn, chương trình đào tạo quốc tế, và mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong quá trình học tập và tìm kiếm việc làm.
- Mức học phí dự kiến và học bổng:
- Chương trình Chuẩn: Khoảng 24.5-28 triệu đồng/năm.
- Chương trình Chất lượng cao: Khoảng 35-40 triệu đồng/năm.
- Chương trình Liên kết quốc tế: Có mức học phí cao hơn, từ 60-100 triệu đồng/năm, thường tăng khoảng 10-15% so với năm trước.
- Trường có nhiều loại học bổng khuyến khích học tập và học bổng tài năng.
Trường Đại học Giáo dục: Kiến tạo thế hệ nhà giáo ưu tú
Trường Đại học Giáo dục (VNU-UED) là trường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục, chuyên gia về lĩnh vực giáo dục.
- Các ngành đào tạo sư phạm tiêu biểu và điểm mạnh: Các ngành sư phạm như Sư phạm Toán, Sư phạm Văn, Sư phạm Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa, Tiếng Anh, v.v. Điểm mạnh của trường là chương trình đào tạo theo định hướng ứng dụng, gắn liền với thực tiễn công tác giảng dạy, cùng với các hoạt động thực tập phong phú tại các trường phổ thông.
- Thông tin về học phí và chính sách miễn giảm:
- Học phí: Khoảng 14.1 triệu đồng/năm, dự kiến tăng khoảng 5% so với năm trước.
- Đặc biệt: Sinh viên theo học các ngành sư phạm được miễn học phí và nhận hỗ trợ sinh hoạt phí theo quy định của Nhà nước.
- Trường cũng có học bổng khuyến khích học tập và học bổng tài năng.

Trường Đại học Y Dược: Nâng tầm sức khỏe cộng đồng
Trường Đại học Y Dược (VNU-VMMC) là trung tâm đào tạo y khoa hàng đầu, cung cấp nguồn nhân lực y tế chất lượng cao cho hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia.
- Các ngành đào tạo tiêu biểu và điểm mạnh: Các ngành Y đa khoa, Răng hàm mặt, Dược học, Điều dưỡng, Kỹ thuật y học. Trường có đội ngũ y bác sĩ, dược sĩ giàu kinh nghiệm, hệ thống bệnh viện thực hành hiện đại, và chương trình đào tạo chuẩn quốc tế.
- Mức học phí dự kiến và học bổng:
- Y đa khoa: Khoảng 55 triệu đồng/năm.
- Dược học: Khoảng 51 triệu đồng/năm.
- Các ngành khác: Khoảng 27.6-30 triệu đồng/năm.
- Học phí dự kiến tăng khoảng 10-15% so với năm trước.
- Trường có học bổng dành cho sinh viên xuất sắc.
Các trường và khoa khác
Ngoài các trường thành viên chính, VNU còn có các đơn vị đào tạo uy tín khác như:
- Trường Đại học Luật: Đào tạo các chuyên ngành về pháp luật, cung cấp nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao.
- Trường Đại học Việt Nhật: Chương trình liên kết quốc tế, tập trung vào đào tạo và nghiên cứu trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh tế, quản trị với chuẩn Nhật Bản.
- Trường Quản trị và Kinh doanh: Tập trung vào đào tạo quản trị, kinh doanh, khởi nghiệp với phương pháp tiếp cận hiện đại và thực tiễn.
- Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật: Khuyến khích sự sáng tạo, liên ngành, kết hợp khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nghệ thuật.
- Trường Quốc tế: Cung cấp các chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế, thu hút sinh viên Việt Nam và quốc tế.
- Khoa Quốc tế Pháp ngữ: Đào tạo các ngành bằng tiếng Pháp, là cầu nối hợp tác giáo dục với các nước nói tiếng Pháp.
Cập nhật những thay đổi quan trọng trong tuyển sinh Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025
Năm 2025 hứa hẹn sẽ có nhiều điều chỉnh đáng chú ý trong công tác tuyển sinh của Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU), nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút nhân tài.
Tăng chỉ tiêu tuyển sinh: Cơ hội rộng mở hơn cho thí sinh
VNU tiếp tục mở rộng quy mô đào tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội.
- Tổng chỉ tiêu đại học chính quy dự kiến là 20.285, tăng 2.285 chỉ tiêu so với năm 2024.
- Bên cạnh đó, chỉ tiêu cho chương trình vừa làm vừa học là 1.500 và chỉ tiêu bằng kép là 810.
- Sự phân bổ chỉ tiêu cho các trường thành viên cũng có sự điều chỉnh, với Trường ĐH Công nghệ tăng mạnh nhất (3.900 chỉ tiêu, tăng 940).
Kỳ thi đánh giá năng lực HSA: Điều chỉnh để đánh giá toàn diện hơn
Kỳ thi Đánh giá năng lực (HSA) do VNU tổ chức tiếp tục được hoàn thiện để trở thành công cụ xét tuyển hiệu quả.
- Tổ chức 6 đợt thi từ tháng 3 đến tháng 5/2025, dự kiến thu hút khoảng 85.000 lượt thí sinh.
- Cấu trúc bài thi được điều chỉnh, tập trung hơn vào phần Khoa học. Đặc biệt, thí sinh có thể chọn phần thi Tiếng Anh thay thế phần Khoa học, mang lại sự linh hoạt.
- Quy định mới về đăng ký dự thi: Thí sinh được đăng ký tối đa 2 lượt thi/năm, hai lượt thi cách nhau tối thiểu 28 ngày.
- Lệ phí dự thi là 600.000 đồng/lượt.
Ngành học mới và chương trình đào tạo chuyên sâu: Đáp ứng xu hướng tương lai
Nhằm bắt kịp xu thế phát triển, VNU đã và đang mở rộng các ngành học mới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ.
- Các ngành kỹ thuật – công nghệ, chip, công nghệ bán dẫn đang được chú trọng phát triển.
- VNU cũng triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về bán dẫn, chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp đầy tiềm năng này.
Phương thức xét tuyển 2025: Đơn giản hóa và tăng tính cạnh tranh
VNU đang có những thay đổi để quy trình xét tuyển trở nên tinh gọn và hiệu quả hơn.
- Bỏ xét tuyển sớm, tất cả thí sinh sẽ tham gia xét tuyển chung, tạo sự công bằng hơn.
- Các trường thành viên sẽ có phương án quy đổi điểm giữa các phương thức xét tuyển.
- Không giới hạn số lượng tổ hợp xét tuyển theo quy định mới.
Điểm ưu tiên mới: Đảm bảo sự công bằng và minh bạch
Để đảm bảo tính công bằng, VNU đã có quy định mới về điểm ưu tiên.
- Tổng điểm ưu tiên (khu vực và đối tượng) sẽ không vượt quá 10% thang điểm xét tuyển.
Điểm chuẩn Đại học Quốc gia Hà Nội qua các năm: Cái nhìn thực tế
Việc tham khảo điểm chuẩn các năm trước là một yếu tố quan trọng giúp thí sinh đánh giá năng lực cạnh tranh và định hướng lựa chọn ngành, trường phù hợp.
Phân tích điểm chuẩn năm 2024 theo từng trường và ngành
Dưới đây là một số điểm chuẩn tiêu biểu của các trường thuộc VNU trong năm 2024:
- Trường Đại học Công nghệ: Điểm chuẩn dao động từ 22,5 (Công nghệ nông nghiệp) đến 27,8 điểm (Công nghệ thông tin).
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên: Thang điểm 30 dao động từ 20 đến 26,25 điểm; thang điểm 40 từ 34,45 đến 35 điểm.
- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn: Từ 22,95 đến 29,1 điểm.
- Trường Đại học Kinh tế: Từ 33,1 đến 33,62 điểm (thang 40).
- Trường Đại học Giáo dục: Từ 24,92 đến 28,89 điểm.
- Trường Đại học Y Dược: Từ 24,49 đến 27,15 điểm.
- Trường Đại học Việt Nhật: Từ 20 đến 21 điểm.
- Trường Đại học Luật: Từ 24,5 đến 28,36 điểm.
- Trường Quốc tế: Từ 21 (Tin học và Kỹ thuật máy tính) đến 25,15 điểm (Ngôn ngữ Anh).
- Trường Đại học Ngoại ngữ: Từ 26,75 đến 38,45 điểm (thang 40).
Năm 2024, Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển khoảng 18.000 chỉ tiêu. Trường Đại học Công nghệ dẫn đầu về số lượng chỉ tiêu tuyển sinh.
Các phương thức xét tuyển Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025
VNU áp dụng đa dạng các phương thức xét tuyển nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho thí sinh thể hiện năng lực và tìm kiếm cơ hội trúng tuyển.
Phương thức 1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển (Theo quy định Bộ GD&ĐT và VNU)
- Đối tượng: Bao gồm thí sinh đoạt giải Olympic quốc tế, quốc gia; thí sinh đoạt giải cuộc thi khoa học kỹ thuật quốc gia; thí sinh có chứng chỉ quốc tế như SAT, ACT, A-Level đạt điểm cao.
- Điều kiện áp dụng: Theo các quy định cụ thể của Bộ GD&ĐT và quy chế riêng của VNU.
Phương thức 2: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025
Đây là phương thức truyền thống, sử dụng điểm thi của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.
- Tổ hợp môn xét tuyển: Theo quy định của từng ngành, từng trường thành viên.
- Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào: Do VNU quy định sau khi có kết quả thi.
- Cách tính điểm xét tuyển: Tổng điểm 3 môn thi + Điểm ưu tiên (nếu có).
Phương thức 3: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực HSA
Phương thức này ngày càng được VNU chú trọng, đánh giá năng lực toàn diện của thí sinh.
- Cấu trúc bài thi: Gồm 3 phần: Toán học và xử lý số liệu; Ngôn ngữ – Văn học; Khoa học tự nhiên/Khoa học xã hội hoặc Tiếng Anh.
- Thang điểm: Tối đa 150 điểm.
- Điểm xét tuyển tối thiểu: 80 điểm.
Phương thức 4: Xét tuyển kết hợp (Kết quả THPT + Chứng chỉ/Giải thưởng)
Phương thức này cho phép thí sinh cộng điểm từ các thành tích ngoại khóa, chứng chỉ.
- Các yếu tố được kết hợp: Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS từ 5.5 trở lên), giải thưởng học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, hoặc là học sinh trường chuyên/năng khiếu.
Phương thức 5: Xét tuyển thí sinh có chứng chỉ quốc tế (SAT, ACT, A-Level)
Đối với những thí sinh có nền tảng học tập quốc tế vững chắc.
- SAT: Từ 1100/1600 điểm.
- ACT: Từ 22/36 điểm.
- A-Level: 3 môn đạt từ C trở lên.
Lời khuyên từ chuyên gia: Lựa chọn phương thức xét tuyển phù hợp
Là một cố vấn tuyển sinh với nhiều năm kinh nghiệm, tôi khuyên bạn:
- Tìm hiểu kỹ yêu cầu của từng phương thức: Đảm bảo bạn đáp ứng đầy đủ các điều kiện về học lực, chứng chỉ, hoặc thành tích.
- Đánh giá đúng năng lực bản thân: Chọn phương thức mà bạn có khả năng đạt kết quả tốt nhất. Ví dụ, nếu bạn có thế mạnh về ngoại ngữ, phương thức xét tuyển kết hợp hoặc chứng chỉ quốc tế có thể là lựa chọn sáng suốt. Nếu bạn giỏi tư duy logic và khoa học, kỳ thi HSA sẽ là cơ hội để bạn tỏa sáng.
- Đừng bỏ lỡ cơ hội: VNU cho phép thí sinh đăng ký nhiều phương thức xét tuyển, vì vậy hãy tận dụng tối đa để tăng cơ hội trúng tuyển vào ngôi trường mơ ước.