Từ vựng tiếng Nhật ĐH Bách khoa HN viện ngoại ngữ PDF FREE

Từ vựng tiếng Nhật ĐH Bách khoa HN viện ngoại ngữ PDF FREE

Từ vựng tiếng Nhật ĐH Bách khoa HN viện ngoại ngữ PDF FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Từ vựng tiếng Nhật ĐH Bách khoa HN viện ngoại ngữ PDF FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

STTTừ vựng (Cách đọc)Từ vựng (Chữ Hán)Nghĩa (Tiếng Việt)
1きります (kirimasu)切りりますcắt
2おくります (okurimasu)送りますgửi
3あげます (agemasu)cho, tặng
4もらいます (moraimasu)nhận
5かします (kashimasu)貸しますcho vay, cho mượn
6かります (karimasu)借りますvay, mượn
7おしえます (oshimasu)教えますday
8ならいます (narai masu)習いますhọc, tập
9かけます (kakemasu)(でんわを) かけますgọi (ví dụ: gọi điện thoại)
10て (te)tay
11はし (hashi)đũa
12スプーン (supūn)thìa
13ナイフ (naifu)dao
14フォーク (fōku)dĩa, nĩa
15はさみ (hasami)はさみkéo
16パソコン (pasokon)máy vi tính cá nhân
17ケータイ (kētai)điện thoại di động
18メール (mēru)thư điện tử, email
19ねんがじょう (nengajō)年賀状thiệp mừng năm mới
20パンチ (panchi)cái đục lỗ
21ホッチキス (hotchkis)cái dập ghim
22セロテープ (serotēpu)băng dính
23けしごむ (keshigomu)tẩy
24かみ (kami)giấy
25はな (hana)hoa
26シャツ (shatsu)áo sơ mi
27プレゼント (purezento)quà tặng, tặng phẩm
28にもつ (nimotsu)荷物đồ đạc, hành lý
29おかね (okane)お金tiền
30きっぷ (kippu)切符
31クリスマス (kurisumasu)Giáng sinh
32ちち (chichi)bố (dùng khi nói về bố mình)
33はは (haha)mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
34おとうさん (otōsan)お父さんbố (dùng khi nói về bố người khác hoặc xưng hô với bố mình)
35おかあさん (okāsan)お母さんmẹ (dùng khi nói về mẹ người khác hoặc xưng hô với mẹ mình)
36もう (mou)đã, rồi
37まだ (mada)chưa
38これから (kore kara)từ bây giờ
39~、すてきですね。 (~, suteki desu ne.)~ hay nhỉ, đẹp nhỉ!
<会話> (Hội thoại)
40いっらっしゃい。 (irasshai.)Rất hoan nghênh anh/chị đã đến chơi
41どうぞおあがりください。 (dōzo oagari kudasai.)Mời anh/chị vào.
42しつれいします。 (shitsurei shimasu.)Xin phép tôi vào.
43~はいかがですか。 (~wa ikaga desu ka.)Anh/chị dùng ~ nhé!
44いただきます。 (itadakimasu.)(sử dụng trước khi ăn/uống)Mời anh/chị dùng bữa ăn ngon. (câu nói dùng sau khi ăn xong)
45ごちそうさまでした。 (gochisōsama deshita.)Xin cảm ơn anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon. (câu nói dùng sau khi ăn xong)
46スペイン (supein)Tây Ban Nha

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa tra cứu visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3