


| STT | Từ vựng (Cách đọc) | Từ vựng (Chữ Hán) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
| 1 | きります (kirimasu) | 切りります | cắt |
| 2 | おくります (okurimasu) | 送ります | gửi |
| 3 | あげます (agemasu) | cho, tặng | |
| 4 | もらいます (moraimasu) | nhận | |
| 5 | かします (kashimasu) | 貸します | cho vay, cho mượn |
| 6 | かります (karimasu) | 借ります | vay, mượn |
| 7 | おしえます (oshimasu) | 教えます | day |
| 8 | ならいます (narai masu) | 習います | học, tập |
| 9 | かけます (kakemasu) | (でんわを) かけます | gọi (ví dụ: gọi điện thoại) |
| 10 | て (te) | 手 | tay |
| 11 | はし (hashi) | đũa | |
| 12 | スプーン (supūn) | thìa | |
| 13 | ナイフ (naifu) | dao | |
| 14 | フォーク (fōku) | dĩa, nĩa | |
| 15 | はさみ (hasami) | はさみ | kéo |
| 16 | パソコン (pasokon) | máy vi tính cá nhân | |
| 17 | ケータイ (kētai) | điện thoại di động | |
| 18 | メール (mēru) | thư điện tử, email | |
| 19 | ねんがじょう (nengajō) | 年賀状 | thiệp mừng năm mới |
| 20 | パンチ (panchi) | cái đục lỗ | |
| 21 | ホッチキス (hotchkis) | cái dập ghim | |
| 22 | セロテープ (serotēpu) | băng dính | |
| 23 | けしごむ (keshigomu) | tẩy | |
| 24 | かみ (kami) | 紙 | giấy |
| 25 | はな (hana) | 花 | hoa |
| 26 | シャツ (shatsu) | áo sơ mi | |
| 27 | プレゼント (purezento) | quà tặng, tặng phẩm | |
| 28 | にもつ (nimotsu) | 荷物 | đồ đạc, hành lý |
| 29 | おかね (okane) | お金 | tiền |
| 30 | きっぷ (kippu) | 切符 | vé |
| 31 | クリスマス (kurisumasu) | Giáng sinh | |
| 32 | ちち (chichi) | 父 | bố (dùng khi nói về bố mình) |
| 33 | はは (haha) | 母 | mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) |
| 34 | おとうさん (otōsan) | お父さん | bố (dùng khi nói về bố người khác hoặc xưng hô với bố mình) |
| 35 | おかあさん (okāsan) | お母さん | mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác hoặc xưng hô với mẹ mình) |
| 36 | もう (mou) | đã, rồi | |
| 37 | まだ (mada) | chưa | |
| 38 | これから (kore kara) | từ bây giờ | |
| 39 | ~、すてきですね。 (~, suteki desu ne.) | ~ hay nhỉ, đẹp nhỉ! | |
| <会話> (Hội thoại) | |||
| 40 | いっらっしゃい。 (irasshai.) | Rất hoan nghênh anh/chị đã đến chơi | |
| 41 | どうぞおあがりください。 (dōzo oagari kudasai.) | Mời anh/chị vào. | |
| 42 | しつれいします。 (shitsurei shimasu.) | Xin phép tôi vào. | |
| 43 | ~はいかがですか。 (~wa ikaga desu ka.) | Anh/chị dùng ~ nhé! | |
| 44 | いただきます。 (itadakimasu.) | (sử dụng trước khi ăn/uống) | Mời anh/chị dùng bữa ăn ngon. (câu nói dùng sau khi ăn xong) |
| 45 | ごちそうさまでした。 (gochisōsama deshita.) | Xin cảm ơn anh/chị đã đãi tôi bữa ăn ngon. (câu nói dùng sau khi ăn xong) | |
| 46 | スペイン (supein) | Tây Ban Nha |

