Tổng hợp 2000+ Thanh ngữ tiếng Hàn PDF tải FREE

Tổng hợp 2000+ Thanh ngữ tiếng Hàn PDF tải FREE

Tổng hợp 2000+ Thanh ngữ tiếng Hàn PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Hàn Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện Tổng hợp 2000+ Thanh ngữ tiếng Hàn PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé
STTThành ngữ tiếng HànGiải thích ý nghĩaThành ngữ tương đương
1가닥을 잡다 -가닥(n): sợi, mảnh, miếng, đoạn -잡다(v): bắt, nắm, cầm문제 해결 방법을 찾아내다 -Tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề
2실마리를 찾다/잡다 -실마리(n): manh mối, đầu mối문제 해결 방법을 찾아내다 -Tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề
3갈피를 못 잡다 -갈피(n): mấu chốt, điểm chính,문제 해결 방법을 찾지 못하다 -Không thể tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề
4가슴에 새기다 -가슴(n): ngực, tấm lòng -새기다(v): ghi nhớ, khắc, chạm trổ잊지 않으려고 반드시 기억하다 -Nhất định nhớ kỹ để không quênGhi lòng tạc dạ
5가슴을 쓸어내리다 -쓸어내리다(v): Giải tỏa, xoa dịu안심하다 -An tâmThở phào nhẹ nhõm
6가슴을 울리다 -올리다(v) làm cho khóc감동을 받다 -Bị xúc độngLay động con tim
7가슴을 치다 -치다(v) đấm, đập후회하면서 아쉬워하다 -Vừa hối hận vừa hối tiếc
8가슴이 뜨끔하다 -뜨끔하다(adj): đau nhói, đau nhức잘못한 일에 대해 놀라거나 걱정하다 -Ngạc nhiên hoặc lo lắng về việc làm saiCắn rứt lương tâm
9가슴이 벅차다 -벅차다: tràn ngập, dâng trào감동적이다 -Cảm động
10가슴이 찢어지다 -찢어지다(v): bị rách, bị xé고통스럽다 -Đau khổXé ruột xé gan
11각광을 받다 -각광(n): sự nổi bật많은 사람들로부터 관심을 받다 -Nhận được sự quan tâm từ nhiều người (trở nên nổi tiếng)
12강 건너 불 보듯 하다자기와 관계없는 일이라고 해서 무관심한 태도를 보이다Cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại.
13뒷짐 지다 -뒷짐(n): sự chấp tay sau lưng어떤 일에 자신은 전혀 상관없는 것처럼 구경만 한다 -Không quan tâm đến việc không liên quan đến bản thân -Chỉ đứng xem điều gì đó xảy ra như thể nó không liên quan đến mìnhKhoanh tay đứng nhìn
14게 눈 감추듯 -감추다(v): giấu, che giấu음식은 매주 빨리 먹는 모습 -Hình ảnh ăn nhanh rất nhanh
15고개가 수그러지다 -수그러지다(v): cúi xuống, gục xuống -고개(n) cổ, gáy존경하는 마음에 생기다 -Nảy sinh lòng kính trọng
16고개를 젖우리/못하다 -가웃거리다/못하다 -가웃하다: bị nghiêng -가웃거리다: lắc qua lắc lại고개를 좌우로 조금씩 기울이는 모습/의문을 가질 때 -Nghiêng đầu nhẹ sang trái hoặc phải/có thắc mắc
17고개를 끄덕이다 -끄덕이다(v): gật đầu고개를 위아래로 움직이는 모습/동의하다, 좋다 -Di chuyển đầu lên xuống/đồng ý, tốt
18고개를 숙이다 -고개: gáy, cổ (đầu) -숙이다: cúi1. 잘못이나 패배를 인정하다 -Sai lầm hoặc thừa nhận thất bại. 2. 부끄럽다. Xấu hổ, ngại
19고개를 흔들다 -흔들다: lắc고개를 좌우로 흔드는 모습/부정하다/거절하다 -Hình dáng lắc đầu sang hai bên (trái phải)/phủ định/từ chối
20고백을 마시다 / 들다 -고백: sự ném mũi -들다실패하다: thất bạinăm gai nếm mặt
21골머리를 썩이다 -골머리: đầu -썩이다: gây phiền lòng, làm buồn lòng해결 방법을 몰라서 고민하다 -Lo lắng đến mức đau đầu vì không biết giải quyết thế nào

Tải PDF để xem tiếp nhé