Ngữ pháp tiếng Hàn được phân thành nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn có sự khác biệt và hoàn toàn đối lập với tiếng Việt, vì thế, thường là vấn đề gây nhiều khó khăn cho người học. Dưới đây, Thanh Giang xin tổng hợp và chia sẻ một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới.
N + 은/는 -> S
- Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu
- Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는
- Nhấn mạnh vào phần vị ngữ
Ví dụ: - 저는학생입니다 > Tôi là học sinh
- 밥은맛있어요 > Cơm thì ngon



N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu,
tương tự 은/는 - Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가
- Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ
Ví dụ: - 제가학생입니다 > Tôi là học sinh
- 이집이크네요 > Căn nhà to quá
N + 을/를 -> O : Tân ngữ
- Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật,
con vật…) bị chủ ngữ tác động lên.
Ví dụ - 저는밥을먹어요 > Tôi ăn cơm
- 엄마가김치를사요 > Mẹ tôi mua Kimchi
N + 입니다 : Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ
ngữ - Đuôi câu này có nghĩa là “Là”
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ: - 저는학생입니다 -> Tôi là học sinh
- 제형은선생님입니다 > Anh tôi là giáo viên
N + 입니까? : Có phải là ….?
- Đuôi câu nghi vấn của 입니다
- Đuôi câu này có nghĩa là “Có phải là…”
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ: - 당신은학생입니까? -> Bạn có phải là học sinh không?
- 민수씨는한국사람입니까? > Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc không?
N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ
ngữ - Đuôi câu này có nghĩa là “Là”
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp
hơn 입니다
Ví dụ:
- 저는학생이에요-> Tôi là học sinh
- 저는요리사예요-> Tôi là đầu bếp