Tài liệu Luyện Phát Âm Tiếng Pháp VTV2 tải FREE PDF

Tài liệu Luyện Phát Âm Tiếng Pháp VTV2 tải FREE PDF

Tài liệu Luyện Phát Âm Tiếng Pháp VTV2 tải FREE PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tài liệu Luyện Phát Âm Tiếng Pháp VTV2 tải FREE PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Tóm Tắt Các Bài Luyện Phát Âm Tiếng Pháp (Luyện Phát Âm Tiếng Pháp VTV2)

Tài liệu này bao gồm 3 bài học chính, tập trung vào việc hướng dẫn phát âm 14 nguyên âm, 17 phụ âm và các hiện tượng ngữ âm quan trọng như luyến âm, nối âm, nhóm tiết điệu và ngữ điệu trong tiếng Pháp.

Bài số 1: Phát âm các nguyên âm (Les voyelles)

Nội dung chính của bài học đầu tiên là về bảng chữ cái, số lượng nguyên âm và cách phát âm 14 nguyên âm tiếng Pháp.

1. Bảng chữ cái tiếng Pháp

Bảng chữ cái tiếng Pháp có 26 chữ cái1. Có 4 chữ cái không có trong tiếng Việt là $f, j, w, z$2. Việc học bảng chữ cái chưa đủ để đọc từ vì khi ghép lại, các chữ cái tạo thành âm khác nhau3. Tiếng Pháp là tiếng đa âm, khác với tiếng Việt là tiếng đơn âm4.

2. Hệ thống nguyên âm

Tiếng Pháp có 14 nguyên âm 5và 3 bán nguyên âm ($\text{ч}, w, j$)6.

Nhóm Nguyên ÂmKý hiệu phiên âmMô tả và đặc điểm
Nhóm 3 nguyên âm khép 7$/i/$ 8Lưỡi đặt phía trước, miệng khép, môi nhành sang hai bên9. Giống âm $/i/$ tiếng Việt10. Thường viết giống chữ “i” ngắn tiếng Việt11.
$/y/$ 12Khó đọc vì không có trong tiếng Việt13. Lưỡi đặt phía trước (giữ nguyên vị trí như âm $/i/$), miệng khép, tròn môi14. Thường viết bằng chữ “u” tiếng Việt15.
$/u/$ 16Lưỡi thu về phía sau, tròn môi17. Tương đối dễ đọc với người Việt18. Thường viết bằng hai chữ cái “ou”19.
Nhóm 3 nguyên âm 20$/ə/$ 21Nguyên âm tròn môi, miệng mở vừa phải, lưỡi ở vị trí trung gian22. Thường viết giống chữ “e” tiếng Việt23. Chữ cái “e” là âm không ổn định (e instable)24. Thường không đọc khi đứng cuối từ (e muet) 25hoặc đứng giữa từ ngay sau 1 phụ âm26.
$/e/$ 27Miệng khép, môi nhành sang 2 bên, lưỡi để phía trước28. Cách viết đa dạng ($é, e + r/z/f/d, es, ai$ cuối từ)29.
$/ɛ/$ 30Miệng mở rộng hơn so với âm $/e/$31. Cách viết đa dạng ($è, ê, ei/ai, e$ trước một phụ âm được đọc, $e$ trước 2 phụ âm giống nhau, $ai + s/t/e$ không đọc)32.
Nhóm 4 nguyên âm 33$/ø/$ 34Miệng khép, chụm môi thật tròn, lưỡi để phía trước35. Thường viết là $eu$ hoặc $œu$36.
$/œ/$ 37Miệng mở rộng hơn, môi chụm vừa phải so với âm $/ø/$38. Thường viết là $eu$ hoặc $œu$ trước một phụ âm được đọc39.
$/o/$ 40Giống âm $/o/$ tiếng Việt41. Cách viết đa dạng ($au, eau, o$ cuối từ hoặc trước phụ âm không đọc, $\text{o} + z, \hat{o}$)42.
$/ɔ/$ 43Tồn tại trong tiếng Việt44. Thường viết là chữ “o” đứng trước một phụ âm được đọc (trừ âm $/z/$), hoặc $\text{um}$ cuối từ (trừ parfum)45.
Nhóm 4 nguyên âm mũi 46464646$/õ/$ 47Chụm miệng nhiều, tròn môi, miệng gần như khép kín, lưỡi co lại phía sau48. Hơi đi qua đường miệng và đường mũi49. Hơi giống từ “ông” tiếng Việt nhưng không chạm hai hàm răng50. Chỉ có 2 cách viết là “on”“om”51.
$/ã/$ 52Miệng mở rộng, hơi tròn môi, lưỡi để phía sau một chút53. Hơi giống âm “ăng” tiếng Việt54. Có nhiều cách viết ($en, em, an, am, aen, aon, (i)en(t)$)55.
$/ɛ̃/$ 56Khép gần kín miệng, môi nhành sang hai bên, lưỡi đẩy ra phía trước57. Hơi đi qua đường miệng và mũi58. Rất nhiều cách viết ($in, im, yn, ym, ein, ain, ien, yen, éen$)59.
$/œ̃/$ 60Lưỡi để phía trước, miệng mở khá rộng, tròn môi, đưa khí qua miệng và mũi61. Chỉ có 2 cách viết là “un”“um”62.

Lưu ý quan trọng: 4 nguyên âm mũi là nhóm khó đọc nhất với người Việt63636363. Để phát âm chuẩn cần lưu ý vị trí của lưỡi, môi, độ mở của miệng và đường đi của luồng khí64.


Bài số 2: Luyện phát âm 17 phụ âm của tiếng Pháp

Bài học thứ hai hướng dẫn và luyện phát âm 17 phụ âm của tiếng Pháp, có so sánh với tiếng Việt65. Bảng chữ cái tiếng Pháp có 20 phụ âm khi viết, nhưng chỉ có 17 phụ âm được phiên âm quốc tế khi đọc66

1. Hệ thống phụ âm (17 phụ âm)

17 phụ âm được phiên âm quốc tế là: $/p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /R/, /l/, /m/, /n/, /ɲ/$67.

2. Phát âm theo cặp phụ âm

Cặp phụ âmĐặc điểm giống nhauĐặc điểm khác biệtLưu ý và cách viết
$/p/$ và $/b/$ 68Môi khép kín, sau đó mở nhanh để không khí thoát ra69.$/p/$ (không rung dây thanh quản) và $/b/$ (dây thanh quản rung)70.Người Việt miền Nam hay nhầm lẫn71. Mẹo: $/p/$ bật hơi mạnh hơn $/b/$72. Viết: $/p/$ là $p, pp$; $/b/$ là $b, bb$73.
$/t/$ và $/d/$ 74Đầu lưỡi chạm hàm răng trên, bật lưỡi nhanh75.$/t/$ (không rung dây thanh quản) và $/d/$ (dây thanh quản rung)76.Người Việt không gặp nhiều khó khăn77. Viết: $/t/$ là $t, tt, th, d$ (khi nối âm); $/d/$ là $d, dd, dh$78.
$/k/$ và $/g/$ 79Đầu lưỡi để phía dưới, mặt lưỡi cong lên áp vào vòm miệng, hạ nhanh mặt lưỡi xuống80.$/k/$ (không rung dây thanh quản) và $/g/$ (dây thanh quản rung)81.$/g/$ tiếng Pháp khó hơn $/g/$ tiếng Việt82828282. Mẹo: bật hơi mạnh hơn một chút83. Viết: $/k/$ là $c, cc, ch, qu, k$; $/g/$ là $g (+a, o), gu$84.
$/f/$ và $/v/$ 85Răng cửa phía trên chạm môi dưới86.$/f/$ (không rung dây thanh quản) và $/v/$ (dây thanh quản rung)87.Người Việt không gặp nhiều khó khăn88. Viết: $/f/$ là $f, ff, ph$; $/v/$ là $v, w$89.
$/s/$ và $/z/$ 90Không khí đi qua giữa đầu lưỡi và răng hàm trên91.$/s/$ (không rung dây thanh quản) và $/z/$ (dây thanh quản rung)92.Người Việt không gặp nhiều khó khăn93. Viết: $/s/$ phức tạp ($s, ss, sc, c, ç, ti +$ nguyên âm, $x$ đặc biệt)94; $/z/$ đơn giản hơn ($s$ giữa 2 nguyên âm, $z, s/x$ khi nối âm)95959595.
$/ʃ/$ và $/ʒ/$ 96Đưa lưỡi ra phía trước, tròn môi, lưỡi cong lên, không khí đi qua mặt trên của lưỡi và vòm miệng97.$/ʃ/$ (không rung dây thanh quản) và $/ʒ/$ (dây thanh quản rung)98.Cả hai âm đều tồn tại trong tiếng Việt nhưng người miền Bắc hay gặp khó khăn99. Viết: $/ʃ/$ là $ch, sch, sh$ (đặc biệt); $/ʒ/$ là $j, ge (+a, o, u), g (+e, i)$100.

3. Các phụ âm còn lại

  • $/R/$: Khác với $/R/$ tiếng Việt (rung đầu lưỡi) 101, $/R/$ tiếng Pháp phải rung phần cuối của lưỡi ở cuống họng102. Mẹo: tập xúc miệng nước muối để luyện rung lưỡi gà103. Viết: $r, rr, rh$104.
  • $/l/$: Đầu lưỡi phải cong lên, chạm vào vòm miệng105. Viết: $l, ll$106.
  • 3 phụ âm mũi ($/m/, /n/, /ɲ/$): Không khí đi qua mũi107. Người Việt Nam không gặp khó khăn vì tiếng Việt có cả 3 âm này108.
    • $/m/$: $m, mm$109.
    • $/n/$: $n, nn, mn$110110110110.
    • $/ɲ/$: $gn$111111111111.

4. Nhóm phụ âm (Un groupe consonantique)

Việc phát âm nhóm phụ âm gây lúng túng vì tiếng Việt không có các cặp phụ âm ghép112. Tài liệu cung cấp ví dụ luyện tập các cụm phụ âm như: $/tr/, /dr/, /rd/, /rt/, /kt/, /st/, /kr/, /gr/, /kl/, /gl/, /fr/, /vr/, /fl/, /vl/$113.


Bài số 3: Luyến âm, nối âm, nhóm tiết điệu và ngữ điệu

Bài học cuối cùng tập trung vào các hiện tượng ngữ âm giúp câu nói uyển chuyển và tốc độ nói nhanh hơn114114114114.

1. Luyến âm (L’enchaînement)

Là hiện tượng đọc liền hai âm liền nhau, có 2 loại:

  • Luyến nguyên âm: Từ kết thúc bằng nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, đọc liền hai nguyên âm lại115. Ví dụ: L’associé_accepte116.
  • Luyến phụ âm: Từ kết thúc bằng phụ âm được đọc lên và từ sau đó bắt đầu bằng nguyên âm, đọc liền phụ âm và nguyên âm lại117. Ví dụ: Le mu/r_est mouillé (đọc $/rɛ/$)118118118118.

2. Nối âm (La liaison)

Tương tự luyến phụ âm 119, một số phụ âm viết ở cuối từ sẽ được đọc lên và nối liền với nguyên âm đứng ở đầu từ sau đó120. Ví dụ: Ils_arrivent (đọc $/za/$)121121121121.

Có 3 trường hợp nối âm122:

  • Nối âm bắt buộc: Trong nhóm từ ghép cố định (Les_Etats_Unis) 123, giữa mạo từ/tính từ với danh từ (des_amis) 124, giữa trạng từ đơn âm với tính từ (Très_intéressant) 125, giữa động từ với đại từ/liên từ phụ thuộc (Ils_arrivent) 126, hoặc trong trường hợp đảo động từ và đại từ (Prends-en!) 127, và sau động từ avoirêtre ngôi thứ 3 (Elle est_amusante)128.
  • Không được nối âm: Giữa các nhóm khác nhau (Le temps est beau) 129, phần lớn giữa động từ và từ đứng sau (Je bois un peu d’eau) 130, sau et, selon, sinon 131, và sau trạng từ đa âm, từ để hỏi (Vraiment intéressant)132.
  • Nối âm tự chọn: (Eux_aussi hoặc Eux aussi)133. Nối âm khi nói theo kiểu lịch sự (le langage soutenu), không nối âm khi nói thân mật134.

3. Nhóm tiết điệu (Le groupe rythmique)

  • Khái niệm: Là một chuỗi lời nói ngắn, có từ 1 đến 5 âm tiết135. Người nghe hiểu nghĩa nhờ vào nghĩa của các nhóm tiết điệu136.
  • Độ dài: Trung bình mỗi nhóm tiết điệu có 2,5 âm tiết137. Nhóm quá 4 âm tiết sẽ gây khó khăn nghe hiểu138.
  • Trọng âm tiết điệu (L’accent rythmique): Thường rơi vào âm tiết cuối cùng trong một nhóm tiết điệu139. Ví dụ: taxi (trọng âm rơi vào /si/)140.

4. Ngữ điệu (L’intonation)

Tiếng Pháp có 3 ngữ điệu cơ bản: khẳng định, câu hỏi và cảm thán/mệnh lệnh141. Ngữ điệu phụ thuộc vào trọng âm cuối cùng trong câu142.

  • Câu khẳng định: Xuống giọng ở cuối câu143.
  • Câu hỏi:
    • Nếu không có từ để hỏi (qui, quoi, où…): Lên giọng ở cuối câu144.
    • Nếu có từ để hỏi: Có thể lên giọng hoặc xuống giọng ở cuối câu145.
  • Câu cảm thán/Mệnh lệnh: Giọng nói lên hay xuống rất rõ ràng146.

Kết luận: 3 bài học đã bao quát các nội dung cơ bản nhất từ nguyên âm, phụ âm, đến các hiện tượng luyến âm, nối âm, nhóm tiết điệu và ngữ điệu, đặc biệt lưu ý những điểm khó đối với người Việt Nam147.