


TABLE OF CONTENTS
- Day 1 – The Alphabet……………………………………………………………….. 4
- Day 2 – Cardinals………………………………………………………………………… 6
- Day 3 – Ordinals…………………………………………………………………………. 7
- Day 4 – Decimals………………………………………………………………………… 11
- Day 5 – Common Abbreviations………………………………………………………. 13
- Day 6 – Common Names & Nationalities………………………………………….. 16
- Day 7 – Common Places in IELTS………………………………………………….. 19
- Day 8 – Money…………………………………………………………………………… 21
- Day 9 – Telephone………………………………………………………………………. 24
- Day 10 – Time…………………………………………………………………………… 25
- Day 11 – Days & Dates……………………………………………………………….. 27
- Day 12 – Health problems…………………………………………………………….. 31
- Day 13 – Food & Cooking…………………………………………………………….. 34
- Day 14 – Practice Test 1……………………………………………………………… 37
- Day 15 – Restaurant……………………………………………………………………. 38
- Day 16 – Holidays………………………………………………………………………. 41
- Day 17 – Marriage………………………………………………………………………. 43
- Day 18 – Hotel…………………………………………………………………………… 45
- Day 19 – Our body systems………………………………………………………….. 47
- Day 20 – Hobbies, Interests & Sports…………………………………………….. 49
- Day 21 – Shopping & Spending…………………………………………………….. 52
- Day 22 – Education…………………………………………………………………….. 56
- Day 23 – Environment………………………………………………………………… 59
- Day 24 – Giving Directions…………………………………………………………… 63
- Day 25 – Social Evils………………………………………………………………….. 68
- Day 26 – Practice Test 2……………………………………………………………… 72
- Day 27 – Signposting language…………………………………………………….. 73
- Day 28 – Distractors in IELTS Listening…………………………………………… 77
- Day 29 – Predicting answers in IELTS Listening………………………………… 81
- Day 30 – IELTS Listening Test………………………………………………………. 87
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
30 ngày luyện nghe theo chủ đề không chỉ được biên soạn với mục tiêu cung cấp những kiến thức cần thiết nhất trong IELTS Listening, mà còn tạo điều kiện cho bạn làm quen với từng dạng bài và luyện tập với đề thi mô phỏng.
Điểm đặc biệt của cuốn sách này là đối với những bài luyện tập theo dạng bài và đề thi thử IELTS Listening, các bạn sẽ làm online hoàn toàn. Tất cả bài luyện tập đã đi kèm link trong sách, các bạn có thể truy cập và luyện tập bất khi nào bạn muốn.
Những chủ điểm kiến thức và từ vựng trong cuốn sách này đã được sắp xếp theo độ khó tăng dần, việc bạn cần làm là học và luyện tập theo đúng lộ trình được đưa ra.
Ngoài ra, thầy cô cũng đội ngũ học thuật tại IELTS Fighter đã chuẩn bị video bài giảng chi tiết về một số bài học trong lộ trình, các bạn nên kết hợp xem video và luyện tập song song với sách để tiếp thu kiến thức của từng bài học tốt nhất.
Day 1 – The Alphabet
Trong tiếng Việt, một nguyên âm / phụ âm chỉ có một cách đọc. (Ví dụ: Âm â trong từ ta, ma, xa… đều được phát âm giống nhau). Ngược lại trong tiếng Anh, một nguyên âm / phụ âm có thể có nhiều cách đọc, phát âm của chúng cũng như thế nào, nó không giống như quy luật mà đã phần dựa trên thói quen của người bản ngữ. (Ví dụ: Âm â trong từ car /kɑː/ khác âm à trong từ save /seɪv/, khác âm â trong từ India /’ɪndiə/…)
Đặc biệt, trong tiếng Anh, các tên riêng của người, địa danh… càng không có quy tắc phát âm cụ thể, đến cả người bản ngữ cũng không thể biết chính xác những tên riêng không thường gặp biết như thế nào nếu nghe cách phát âm. Do đó, câu hỏi: “How do you spell…?” rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong tiếng IELTS Listening Part 1, khi bạn thường phải điền thông tin vào một dạng, note, bất kỳ.
Vậy, các bạn cần nắm chắc cách phát âm của bảng chữ cái tiếng Anh để có thể nghe và điền chính xác những thông tin tin thiếu, tránh mất điểm trong kỹ năng Listening.
1. The Alphabet (Bảng chữ cái tiếng Anh)
A /eɪ/ | B /bi:/ | C /si:/ | D /di:/ | E /i:/ | F /ef/ | G /dʒi:/ |
H /eɪtʃ/ | I /aɪ/ | J /dʒeɪ/ | K /keɪ/ | L /el/ | M /em/ | N /en/ |
O /əʊ/ | P /pi:/ | Q /kju:/ | R /ɑː(r)/ | S /es/ | T /ti:/ | U /ju:/ |
V /vi:/ | W /’dʌblju:/ | X /eks/ | Y /waɪ/ | Z /zed/ (BrE) | /zi:/(AmE) |
Khác với Bảng chữ cái tiếng Việt, Bảng chữ cái tiếng Anh xuất hiện thêm 4 chữ cái: F, J, W, Z và hoàn toàn không có các chữ cái có dấu.
2. Common mistakes (Một số lỗi thường gặp)
- A – H – B
Những chữ cái và chữ số này khác nhau ở âm ơii: /eɪ/. H/ /eɪtʃ/ và 8 /eɪt/.
Chữ H có âm /tʃ/ ở cuối còn số 8 có âm /t/ ở cuối khi chữ A thì không. Các bạn cần tập trung vào ending sound để phân biệt cho chính xác. - L – M – N
Tương tự, 3 chữ cái L, M, N cũng dễ bị nhầm với nhau. Các bạn hãy chú ý nghe kỹ âm cuối của chữ cái để tránh nhầm lẫn. - E – I
Khi người nói nhầm lẫn, các bạn có thể bị nhầm thành chữ i ngắn trong tiếng Việt. Việc phát âm sai chữ i trong tiếng Anh được phát âm là /aɪ/. Các bạn cần nhớ là mình đang nghe phát âm tiếng Anh nhé! - G – J
Bảng chữ cái tiếng Việt không có chữ J nên khi người nói đánh vần chữ G /dʒi:/, nhiều bạn dễ bị nhầm thành J /dʒei/. - B – C – D – E – G – P – T – V
Những chữ cái này có phát âm đều chứa âm /i:/ nên các bạn cần chú ý nghe kỹ phụ âm đứng đầu để không bị nhầm lẫn. - A – J – K
Tương tự, 3 chữ cái này có phát âm đều chứa âm /eɪ/ nên các bạn hãy chú ý nghe kỹ phụ âm đứng đầu để không bị nhầm lẫn.
Day 2 – Cardinals
Cardinals hay Cardinal numbers (số đếm) giúp chúng ta trả lời câu hỏi “How many…”
Ví dụ: How many students are there in your class? – 20.
How many hours per day do you spend on English? – 3.
1. Cardinals (Số đếm)
1 one | 11 eleven | 21 twenty-one | 31 thirty-one | 40 forty | 60 sixty | 1,000,000 a/one million |
2 two | 12 twelve | 22 twenty-two | 30 thirty | 50 fifty | 70 seventy | |
3 three | 13 thirteen | 23 twenty-three | 30 thirty | 50 fifty | 70 seventy | |
4 four | 14 fourteen | 24 twenty-four | 40 forty | 60 sixty | 80 eighty | 1,000 a/one thousand |
5 five | 15 fifteen | 25 twenty-five | 50 fifty | 70 seventy | 90 ninety | |
6 six | 16 sixteen | 26 twenty-six | 60 sixty | 80 eighty | 100 a/one hundred | |
7 seven | 17 seventeen | 27 twenty-seven | 70 seventy | 90 ninety | ||
8 eight | 18 eighteen | 28 twenty-eight | 80 eighty | |||
9 nine | 19 nineteen | 29 twenty-nine | 90 ninety | |||
10 ten | 20 twenty | 30 thirty |
Ngoài việc sử dụng để chỉ số lượng, trong bài thi IELTS Listening, Cardinals cũng thường xuất hiện trong một số trường hợp khác như:
- Địa chỉ: No:5, Main Street
- Số điện thoại: 0909123456 (Đọc riêng lẻ từng chữ số)
- Tên đường, quận…: Road 702, District 1, Chapter 3, Page 45, Bus 6
- Giờ giấc: 6.20 (six twenty), 9.40 (nine forty)
- Giá tiền: $300 (three hundred dollars)
2. Common mistake (Lỗi thường gặp)
Các bạn khá giống nhau giữa các số như 13 và 30, 14 và 40… bởi chúng có cách phát âm khá giống nhau và đều có hai âm tiết.
Để phân biệt được những cặp âm này, các bạn cần nghe kỹ trọng âm giữ vị trí của số 3 trong số 13, 30 và /’θɜːti:n/ – trọng âm thứ hai vị trí của số 3 trong số 13, 30. Tương tự: 14 /fɔː’ti:n/ – 40 /’fɔːti/, 15 /’fif’ti:n/ – 50 /’fɪfti/…
Ordinals hay Ordinal numbers là từ dùng để chỉ số thứ tự trong tiếng Anh. Ví dụ: I am third in line. (Tôi đứng thứ 3 trong hàng.)
That was your fifth cookie! (Đây là cái bánh quy thứ 5 mà cậu ăn rồi đấy!)
Happy 50th birthday! (Chúc mừng sinh nhật lần thứ 50!)
First, combine eggs, sugar, and flour. (Đầu tiên, trộn trứng, đường và bột mì với nhau.)
He finished first in the race! (Anh ấy về nhất trong cuộc đua.)
1. Ordinals (Số thứ tự)
English number | Cardinal | Ordinal | Ordinal abbreviation |
1 one | first | 1st | |
2 two | second | 2nd | |
3 three | third | 3rd | |
4 four | fourth | 4th | |
5 five | fifth | 5th | |
6 six | sixth | 6th | |
7 seven | seventh | 7th | |
8 eight | eighth | 8th |