Tải FREE tài liệu Tiếng Hàn Trung Cấp 1 PDF - Quyển 1 Từ Bài 1 Đến Bài 7

Tải FREE tài liệu Tiếng Hàn Trung Cấp 1 PDF – Quyển 1 Từ Bài 1 Đến Bài 7

Tải FREE tài liệu Tiếng Hàn Trung Cấp 1 PDF – Quyển 1 Từ Bài 1 Đến Bài 7 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Tiếng Hàn Trung Cấp 1 PDF – Quyển 1 Từ Bài 1 Đến Bài 7 đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

1. Phân Tích Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Diễn tả Hạn chế và Điều kiện

Hai bài học đầu tiên tập trung vào việc diễn tả sự giới hạn và thiết lập điều kiện, hai khái niệm ngữ pháp cơ bản nhưng đòi hỏi sự tinh tế cao trong việc lựa chọn từ.

1.1. Cấu trúc 1: N 밖에 (Sự Hạn chế Tuyệt đối)

Cấu trúc N 밖에 là một trợ từ diễn tả rằng “không còn lựa chọn hoặc khả năng nào khác”, dịch sang tiếng Việt là “chỉ…, ngoài…ra thì không còn….”.

Phân biệt với 만:

  • N 밖에: Chỉ dùng được cho thể phủ định (thường kết hợp với các động từ phủ định như 없어요 – không có, 안 남았어요 – không còn lại, 못 했어요 – không thể làm). Sự phủ định này mang tính tuyệt đối và nhấn mạnh.
    • Ví dụ: 책상 위에 공책밖에 없어요 (Ở trên bàn chỉ có mỗi quyển tập).
  • N 만: Dùng được cho cả thể khẳng định và thể phủ định. đơn thuần chỉ sự giới hạn số lượng.
    • Ví dụ: 교실에 지안 씨만 있어요 (Chỉ có Ji An ở trong lớp học) hoặc 교실에 지안 씨만 없어요 (Chỉ có Ji An là không có trong lớp học).

Việc so sánh song song 밖에 ngay từ đầu là một phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp người học tránh được lỗi ngữ pháp cơ bản khi sử dụng 밖에 với câu khẳng định (mà tài liệu nhấn mạnh là Không dùng được).

1.2. Cấu trúc 2: V/A -(으)ㄹ 뿐만 아니라 (Nhấn mạnh Sự Bổ sung)

Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa: “Không chỉ A mà còn B,” dùng để bổ sung một sự thật hoặc tình huống khác vào nội dung của mệnh đề trước.

Đặc điểm và Ứng dụng:

  • Sự Cân bằng: Mệnh đề sau thường có nội dung hoặc tính chất tương đương với mệnh đề trước, dùng để nhấn mạnh cả hai khía cạnh.
  • Ví dụ: 이 집은 경치가 좋을 뿐만 아니라 집값도 싸요 (Căn nhà này không chỉ phong cảnh đẹp mà còn giá nhà cũng rẻ).
  • Ứng dụng thực tế: Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết, thuyết trình, và các bài văn nghị luận để tăng tính thuyết phục bằng cách liệt kê nhiều ưu điểm hoặc luận điểm.

1.3. Cấu trúc 3: V/A -(으)ㄴ/는 대신(에) (Sự Trao đổi, Bù đắp)

Cấu trúc này diễn tả sự bù đắp, trao đổi, hoặc đối lập giữa hai hành động hoặc trạng thái. Dịch là “thay vì, đổi lại, bù lại.”

Hai ý nghĩa cốt lõi:

  • Bù đắp/Đổi lại: A bù đắp cho B. Ví dụ: 집값은 비싼 대신(에) 집이 넓어요 (Đổi lại việc giá nhà đắt, nhà lại rộng rãi).
  • Đại diện/Thay thế: Thay thế cho một hành động khác. Ví dụ: 제가 할 대신(에) 같이 갈까요? (Thay vì tôi làm, chúng ta cùng đi nhé?).

Việc phân tích rõ ràng hai vai trò của cấu trúc này giúp người học không bị giới hạn cách hiểu ở một nghĩa duy nhất.


2. Phân Tích Các Cấu Trúc Ngữ pháp Diễn tả Nguyên nhân và Sự Phát hiện

Các bài tiếp theo đi sâu vào các cấu trúc diễn tả mối quan hệ nhân quả phức tạp và cách diễn tả sự ngạc nhiên, cảm thán.

2.1. Cấu trúc 4: N (으)로 인해 (Nguyên nhân Học thuật)

Cấu trúc N (으)로 인해 là một trợ từ chỉ nguyên nhân/lý do mang tính trang trọng và học thuật. Nó dùng để chỉ rằng N là nguyên nhân trực tiếp của kết quả xảy ra.

So sánh với (으)로:

  • N (으)로 인해: Nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào mối quan hệ nhân quả, thường dùng trong văn viết báo cáo, tin tức, hoặc các văn bản chính thức.
    • Ví dụ: 오랜 가뭄으로 인해 농사를 망쳤다 (Do hạn hán kéo dài nên vụ mùa đã thất bại).
  • N (으)로: Có phạm vi sử dụng rộng hơn, chỉ phương tiện, công cụ, hoặc hướng đi, và đôi khi là nguyên nhân/lý do nhưng không trang trọng bằng (으)로 인해.

Việc giới thiệu cấu trúc này ở Trung cấp là hợp lý, chuẩn bị cho người học văn phong viết hàn lâm và chuyên nghiệp.

2.2. Cấu trúc 5: V/A -는 바람에 (Nguyên nhân Tiêu cực, Bất ngờ)

Cấu trúc này diễn tả một hành động hoặc tình huống bất ngờ và không mong muốn xảy ra ở mệnh đề trước, dẫn đến một kết quả tiêu cực ở mệnh đề sau.

Đặc điểm cần nhớ:

  • Kết quả Tiêu cực: Mệnh đề sau luôn là kết quả không tốt, không thuận lợi.
  • Không dùng cho mệnh lệnh, thỉnh dụ: Không thể dùng cấu trúc này với các đuôi câu như -(으)ㅂ시다 (hãy cùng) hay -(으)세요 (hãy).
  • Chỉ dùng thì Hiện tại/Quá khứ: Không dùng với thì Tương lai.

Ví dụ: 갑자기 비가 오는 바람에 약속 시간에 늦었어요 (Do mưa đột ngột nên tôi đã đến trễ cuộc hẹn). Sự ràng buộc về sắc thái tiêu cực này là điểm mấu chốt cần phân biệt với các cấu trúc nguyên nhân khác như -아/어서 hay -(으)니까.

2.3. Cấu trúc 6: V/A -네요 (Cảm thán, Phát hiện Mới)

Cấu trúc đuôi câu -네요 diễn tả sự cảm thán, ngạc nhiên, hoặc sự phát hiện một điều gì đó mới mẻ trong một tình huống cụ thể.

Phân biệt với (으)군요 (Diễn tả sự Xác nhận/Đồng tình):

Tài liệu đã khéo léo so sánh hai cấu trúc này, điều thường gây nhầm lẫn cho người học:

Cấu trúcV/A -네요 (Cảm thán/Phát hiện)V/A -(으)군요 (Xác nhận/Đồng tình)
Định nghĩaDiễn tả sự cảm thán, ngạc nhiên khi chứng kiến một sự thật.Diễn tả sự xác nhận hoặc đồng tình với ý kiến của người khác hoặc một sự thật.
Bối cảnhPhát hiện điều mới hoặc cảm thán trực quan (ngay lúc nói).Thường là xác nhận điều đã biết hoặc mới nghe.
Ví dụ연아 씨는 인기가 많네요. (Yeon Ah nổi tiếng quá nhỉ.)아, 영수 씨 언니시군요. (À, hóa ra đây là chị của Young Soo.)

Sự phân biệt rõ ràng này, đặc biệt thông qua ví dụ bối cảnh:

  • -네요 (cảm thán trực quan): “người nói đi đường và vô tình gặp được chị của Young Soo nên cảm thán.”
  • -(으)군요 (xác nhận thông tin): “trước đó người nói có gặp chị của Young Soo rồi nhưng không biết điều đó mà bây giờ mới biết.”

Điều này minh họa cho tính tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ trung cấp, nơi mà sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh giao tiếp.


3. Phân Tích Cấu Trúc Dẫn lời Gián tiếp và Luyện tập Tổng hợp

Bài cuối cùng trong bản tóm tắt này (Bài 7) tập trung vào một trong những cấu trúc phức tạp nhất của tiếng Hàn: Lời dẫn trực tiếp và gián tiếp.

3.1. Cấu trúc 7: Lời Dẫn Trực tiếp và Gián tiếp (V/A 다고/라고)

Ngữ pháp dẫn lời (인용) là cấu trúc bắt buộc phải thành thạo ở cấp độ Trung cấp. Tài liệu đã làm rõ sự khác biệt giữa hai hình thức:

  • Lời Dẫn Trực tiếp (다고/라고): Tái tạo lại chính xác lời nói của người khác, thường kèm theo dấu ngoặc kép.
  • Lời Dẫn Gián tiếp (trần thuật V/A -ㄴ/는다고; nghi vấn V/A -냐고; mệnh lệnh V/A -(으)라고; thỉnh dụ V/A -자고): Chuyển đổi lời nói của người khác về hình thức gián tiếp.

Quy tắc rút gọn:

Tài liệu cũng đề cập đến các hình thức rút gọn thường dùng trong văn nói, giúp người học chuyển từ văn viết trang trọng sang giao tiếp tự nhiên:

  • V/A -다고 해요 → V/A -대요
  • V/A -(으)냐고 해요 → V/A -(으)래요

Việc nắm vững cấu trúc dẫn lời gián tiếp là nền tảng để hiểu các đoạn văn dài, phức tạp và báo cáo tin tức, nơi thông tin thường được trích dẫn.

3.2. Thực hành Ngữ pháp Tổng hợp

Phần “Thực hành” (Thực hành) ở cuối tài liệu bao gồm các câu bài tập yêu cầu người học áp dụng tổng hợp các cấu trúc đã học:

  • Hôm nay ở trường có nhiều người mặc áo trắng thật đấy. (Áp dụng -네요)
  • Thì ra là vậy. Mong là anh ấy không sao. (Áp dụng -(으)군요)
  • Nếu vậy thì chắc là không thể gặp nhau vào cuối tuần rồi nhỉ. (Áp dụng các cấu trúc phỏng đoán/suy luận)

Các bài tập này không chỉ đơn thuần là dịch thuật mà là vận dụng sắc thái. Người học phải chọn đuôi câu thích hợp để diễn tả sự cảm thán, phát hiện, hoặc xác nhận trong tình huống được đưa ra.


4. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Học thuật

Tài liệu “Ngữ pháp Tiếng Hàn Trung cấp 3 – Quyển 1” là một công cụ học tập có giá trị học thuật cao, được thiết kế để giải quyết những “điểm mù” về ngữ pháp mà người học sơ cấp thường bỏ qua.

4.1. Tính Tinh tế và Sự Chuyển giao Sắc thái

Điểm mạnh lớn nhất của tài liệu là sự nhấn mạnh vào sắc thái ngữ nghĩa của các cấu trúc. Trong tiếng Hàn Trung cấp, việc học không còn là ý nghĩa chính mà là cách sử dụngsự khác biệt so với các cấu trúc đồng nghĩa khác.

  • Sự Phân biệt Nguyên nhân: Sự phân biệt giữa -(는) 바람에 (nguyên nhân tiêu cực, bất ngờ) với -(으)로 인해 (nguyên nhân trang trọng, học thuật) là minh chứng rõ ràng nhất. Nó giúp người học lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh (báo cáo vs. kể chuyện hằng ngày).
  • Sự Phân biệt Cảm thán: So sánh giữa -네요-(으)군요 dựa trên bối cảnh trực quan và thông tin mới là chìa khóa để người học Trung cấp giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

4.2. Nền tảng Vững chắc cho Kỹ năng Viết

Các cấu trúc như N (으)로 인해, V/A -(으)ㄹ 뿐만 아니라, và V/A -(으)ㄴ/는 대신(에) là trụ cột của kỹ năng Viết (쓰기) trong TOPIK II.

  • Viết Báo cáo: (으)로 인해 giúp xây dựng các câu nguyên nhân trang trọng.
  • Viết Nghị luận: (으)ㄹ 뿐만 아니라 giúp đưa ra các luận điểm bổ sung một cách mạch lạc.
  • Dẫn lời: Cấu trúc dẫn lời gián tiếp là bắt buộc khi trích dẫn ý kiến của người khác hoặc tóm tắt thông tin.

Việc làm chủ các cấu trúc này sẽ giúp người học vượt qua rào cản từ việc viết câu đơn giản sang viết đoạn văn, bài luận phức tạp theo yêu cầu của cấp độ Trung cấp.

4.3. Kết luận và Cảm hứng

Tài liệu này không chỉ là một danh sách ngữ pháp mà là một cuốn sổ tay chiến lược. Nó cho thấy hành trình học tiếng Hàn Trung cấp là một quá trình tinh lọc kiến thức, đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

Tôi cảm nhận rằng, bằng cách cung cấp các quy tắc sử dụng và ví dụ bối cảnh rõ ràng, Youngie Korean đã giảm thiểu tối đa sự nhầm lẫn mà người học thường gặp phải. Tài liệu này truyền cảm hứng cho người học về sự đa dạng và giàu có của tiếng Hàn, khuyến khích họ không chỉ học thuộc lòng mà phải hiểu sâu về cách ngôn ngữ vận hành.

Tóm lại, “Ngữ pháp Tiếng Hàn Trung cấp 3 – Quyển 1” là tài liệu không thể thiếu để củng cố nền tảng Trung cấp, giúp người học tự tin sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp phức tạp, học thuật, và chuẩn bị vững chắc cho các kỳ thi năng lực chuyên sâu.