


600 câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản
600 Câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản. Nguyễn Đức Toàn phụ Việt ngữ từ bản Hán ngữ
Bối cảnh 1 Gặp gỡ và quen biết _ Begrüßung und Bekanntschaft
Liên kết văn hóa
Người nước ngoài chào hỏi nhau không chỉ trong trường hợp người quen biết, mà có khi là những người chưa từng gặp. Chỉ
cần ở những nơi công sở, xe bus, hành lang hay sau khi gặp ở những nơi ăn uống, đi bộ … họ cũng thường biểu thị chào hỏi
một ngày. Khi đi nước ngoài gặp trường hợp được chào hỏi, không phải vì không quen biết mà lúng túng, chỉ cần bạn mỉm
cười biểu thị chào hỏi đáp lại là được. Ngoài ra, câu chào hỏi còn biểu hiện cả mức độ thân mật và xa cách khác nhau và sự
khác biệt giữa các khu vực. Cách dùng cụ thể xin xem phần mẫu câu cơ bản và phần chú thích
Mẫu câu cơ bản
Guten Tag
Xin chào
Wie geht ́s dir?
Khỏe không
Es freut mich, Sie kennen zu lernen
Vui quá, tôi được biết bạn
Wie heißen Sie?
Bạn tên gì?
Was sind sie von Beruf?
Bạn làm nghề gì?
Mẫu câu thường dùng
- Hallo
Xin chào - Guten Morgen
Chào buổi sáng - Guten Tag
Chào nhé - Guten Abend
Buổi tối vui vẻ - Gute Nacht!
Chúc ngủ ngon - Grüß Gott!
Chào - Herzlich willkommen!
Rất hoan nghênh - Wie geht`s dir?
Khỏe không? - Wie geht`s Ihnen?
Cậu khỏe chứ? - Danke gut, und dir?
Cám ơn, tốt, còn cậu? - Es geht, und Ihnen?
Cũng được, còn bác? - Nicht schlecht
Cũng không tệ - Sosolala, aber ich bin ziemlich beschäftigt
Thường thường thôi, nhưng thực sự rất bận - Gar nicht so gut, ich habe einen Schnupfen
Chả tốt tzs nào, tôi vừa ốm dậy - Haben Sie sich gut erholt
Nghỉ ngơi có được khỏe chưa? - Es Freut mich, Sie zu sehen
Vui quá được biết bạn. (dùng cho gặp gỡ lần đầu) - Freut mich
Rất vui. - Es freut mich, Sie kennen zu lernen
Vui quá được biết bạn - Freut mich, Sie wieder zu sehen
Rất vui, được biết cậu. - Ich begrüße Sie im Namen unserer Firma
Tôi chào mừng anh, với danh nghĩa của Cty. - Darf ich mich vorstellen?
Cho phép tôi giới thiệu nhé? - Wie ist Ihr Name bitte?
Xin hỏi quý danh của bạn? - Wie heißen Sie bitte?
Bạn tên gì? - Ich heiße Wangping. Und Sie?
Tôi tên Vương Bình. Còn bạn? - Woher kommen Sie?
Bạn từ đâu đến?
- Ich bin aus China
Tôi đến từ Trung Quốc - Was sind Sie (von Beruf)?
Bạn làm nghề gì? - Ich bin Student
Tôi là Sinh viên - Ich arbeite hier als Gastprofessor.
Tôi làm việc ở đây. Như là Giáo sư dự giảng - Hier ist meine Visitenkarte
Đây là danh thiếp của tôi.
Từ ngữ cơ bản
Sich freuen: Cảm thấy vui; Es freut mich sehr: Khiến tôi cảm thấy rất vui
Student m: Học sinh
Beschäftigt Adj: Bận rộn
Schnupfen m: Cảm mạo; Schnupfen haben: Bị cảm
Visitenkarte f. – n: Danh thiếp
Gott m. Chúa
Đối thoại cơ bản
A. Guten Tag
Xin chào
B. Guten Tag
Xin chào
A. Wie geht`s
Khỏe không ?
B. Danke gut, und dir?
Cám ơn. Tốt, còn bạn?
A. Auch nicht schlecht
Cũng được
A. Das ist Hans und das ist Peter
Đây là Hans và đây là Peter
B. Freut mich
Rất vui
C. Freut mich auch
Tôi cũng rất vui
A. Guten Tag, sind Sie Herr Müller?
Xin chào, anh là anh Müller?
B. Ja
Vâng
A. Ich bin Hans Meyer und begrüße Sie im Namen unserer Firma
Tôi là Hans Meyer, tôi chào mừng anh nhân danh Cty.
B. Freut mich, Sie zu sehen
Rất vui được biết anh.
Chú thích Quan điểm
- Trong tiếng Đức có cách xưng hô “ngài” và cách xưng hô “mày”. Ở đây có xuất hiện “Sie” và “du” và thể biến thức cách 3 của
nó là “Ihnen” và “dir” làm ví dụ. “Sie” dùng trong trường hợp trân trọng; “du” dùng trong trường hợp thân mật. - “Grüß Gott” là câu chào lưu hành ở vùng Nam Đức, dùng bất cứ lúc nào trong ngày. Ngoài ra khu vực Đức ngữ ở Thụy Sĩ,
người ta thường dùng cụm “Grüezi”. - Từ ngày 1/8/1998 Bộ Văn hóa Đức ra quyết định cải cách lối viết chuẩn. Theo quy định cụm từ “kennen-lernen” không được
viết liền mà phân thành lối viết “kennen lernen”. Do vậy ở tình huống bài 18 viết thành “Es freut mich, Sie kennen zu lernen”. Ví
dụ như: Eßstäbchen thì viết thành Essstäbchen hay Ess-Stäbchen. Tham khảo tình huống số 9.
Bối cảnh 2 Trình bày – Xin kiểm chứng/ Beantragung eines Visums
Liên kết văn hóa
Bình thường người ta thường hay có cảm giác e dè trước các nhân viên kiểm tra. Trong lúc kiểm tra thường hay bị từ chối.
Thực tế người kiểm tra chỉ làm chức trách của mình, ta nên bình thản trả lời nói rõ mục đích của mình nhất thiết sẽ không có
vấn đề gì. Ngoài ra cần chú ý một số nội dung liên quan đến kiểm tra.
Mẫu câu cơ bản
Ich möchte Herrn Meyer sprechen
Tôi muốn nói chuyện với ông Herrn Meyer
Ich möchte ein Visum beantragen
Tôi muốn xác nhận Thị thực
Ich mache in Deutschland eine Studenreise
Tôi đến Đức du học
Füllen Sie das Formular hier bitte aus
Mời Ông điền vào mẫu này
Heute in zwei Tagen können Sie das Visum bekommen
Từ giờ đến 2 ngày, anh có thể đến lấy Thị thực
Mẫu câu thường dùng
- Entschuldigung, ist hier das deutsche Generalkonsulat?
Xin lỗi, đây có phải Tổng lãnh sự Đức không? - Ich möchte Herrn Müller vom Generalkonsulat sprechen
Tôi muốn gặp ông Herrn Meyer Tổng lãnh sự. - Haben Sie einen Termin?
Ông có hẹn không? - Ja, ich habe mit Herrn Müller für heute einen Termin vereinbart
Có tôi có hẹn với ông Herrn Müller ngaỳ hôm nay - Ich möchte ein Visum beantragen
Tôi muốn xin xác nhận Thị thực - Wann wollen Sie abfliegen?
Khi nào ông định lên đường? - Ende August oder Anfang September
Cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9 - Füllen Sie als erstes dieses Antragsformular aus!
Ông hãy điền vào mẫu này - Entschuldigen Sie! Können Sie mir sagen, wie ich diese Spalte ausfüllen soll?
Xin lỗi cho hỏi, tôi phải điền khung này thế nào ạ? - Sie sollten in diese Spalte schreiben, warum Sie nach Deutschland einreisen wollen.
Ông sẽ phải điền vào khung này là, vì sao ông muốn tới nước Đức. - Ach, so! Diese Spalte können Sie freilassen
À ra vậy! Khung naỳ có thể để trống. - Ich mache in Deutschland eine Studienreise
Tôi đến Đức để du học - Ich möchte in Deutscheland weiterstudieren
Tôi muốn học nâng cao ở Đức. - Ich möchte meine Verwandten in Deutschland besuchen
Tôi muốn thăm người thân ở Đức (Thăm thân) - Ich nehme an der Leipziger Messe teil
Tôi dự Hội chợ ở Leipzig - Sprechen Sie Deutsch?
Ông nói được tiếng Đức không? - Ja, aber nicht viel
Được, nhưng không nhiều - Ich werde in Deutschland noch an einem Sprachkurs teinehmen
Tôi đến Đức rồi, còn tham gia 1 khóa ngôn ngữ nữa. - Oh, hier habe ich einen Fehler gemacht. Was soll ich jetzt machen?
Ồ, chỗ này tôi làm sai rồi. Làm thế nào bây giờ? - Kein Sorge. Füllen Sie dann ein neues Formular aus.
Không sao. Ông điền và mẫu mới này. - Ist alles in Ordnung?
Xong cả chưa? - Ja, alles ist OK. Und warten Sie nur noch einen Moment!
Vâng, tất cả OK rồi. Xin ông chờ cho 1 chút! - Bitte geben Sie mir noch zwei Passfotos!
Ông nộp thêm 2 anh Hộ chiếu nữa - Ich habe noch eine Frage. Darf ich mit diesem Visum auch nach Österreich fahren? Ich habe dort noch etwas zu tun.
Tôi còn một vấn đề nữa. Tôi có thể sang Áo với Thị thực này không? Tôi có một số công việc cần làm ở đây. - Leider nicht. Sie müssen noch beim österreichischen Generalkonsulat in Deutschland das Visum für Österreich beantragen.
Rất tiếc. Ông phải đến Tổng lãnh sự Áo ở Đức để xin xác nhận Thị thực sang Áo. - Da Ihr Visum gültig für Schengener Staaten ist, können Sie auch ohne österreichisches Visum in das Land einreisen.
Vì Thị thực của ông nằm trong khối Hiệp ước Schengener Staaten, nên ông cũng có Thị thực của Áo để có thể đến vùng này. - Wann kann ich das Visum erhalten?
Khi nào thì tôi có thể đến lấy Thị thực? - In zwei Tagen
Trong 2 ngày - Können ich es etwas früher haben?
Tôi có thể lấy sớm hơn được không? - Wir tun unser Bestes.
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.
Từ ngữ cơ bản
Visum n. Visa: Thị thực.
Generalkonsulat n.-e Tổng lãnh sự
Termin m.-e: Thời hạn; einen Termin vereinbaren: Có kỳ hạn
Formular n.-e: biểu mẫu; einen Formular ausfüllen: điền vào biểu mẫu
Spalte f.-n: khung mẫu, ô mẫu trong biểu
Studierenreise f.-n: Du học
Verwanter r m.f: thân thích (biến thể của hình dung từ)