


| Nr. | Deutsch | Englisch | Vietnamesisch |
| Tất cả những từ bạn cần biết cho đến cuối năm học này đều được in ở đây. | |||
| 1 | sein (1) | was/were | là, đã từng là |
| 2 | quia khứ | ||
| 3 | sie (1) | she | cô ấy |
| 4 | ihr (1) (-e, -er) | her | của cô ấy |
| 5 | sie (2) | they | họ |
| 6 | ihr (2) | their | của họ |
| 7 | ich | I | tôi, mình |
| 8 | mein (-e, -er) | my | của tôi |
| 9 | mir/ mich | me, myself | tôi, chính tôi |
| 10 | du | you | bạn (ngồi) |
| 11 | dir / dich | you, yourself | bạn, chính bạn |
| 12 | dein (-e, -er) | your | của bạn |
| 13 | er | he | anh ấy, anh ta |
| 14 | ihm, ihn | him | anh ấy |
| 15 | sein (2) | his | của anh ấy |
| 16 | Sie | you | Ngài, cô, chú, bác, |
| 17 | ihr (-e, -er) | your (sổ it) | của Ngài, cô, chú,… |
| 18 | euer (-e, -er) | your (số nhiều) | của các bạn |
| 19 | euch | you (số nhiều) | các bạn |
| 20 | wir | we | chúng tôi |
| 21 | unser (-e, -er) | our | của chúng tôi |
| 22 | uns | us | chúng tôi |
| 23 | haben | have | có |
| 24 | (haben)+gehabt | had | đã, đã từng |
| 25 | wie | as | như thế nào |
| 26 | dass | that | rằng, là |
| 27 | für | for | 1. cho ai |
| 28 | auf | on | trên |
| 29 | mit | with | với ai/ cái gì |
| 30 | bei | at | trong, tại |
| 31 | ein | one | một |
| 32 | dies (-e, -er, -es) | this | cái này, đó, ấy |
| 33 | ihr (-e, -er) | you (từ đầu đến) | từ (đầu đến) |
| 34 | aus | from | bởi |
| 35 | durch | by | qua (cái gì) |
| 36 | heiß | hot | nóng |
| 37 | der (giống đực) | the | cái |
| 38 | das Wort | word | từ, lời, chữ |
| 39 | aber | but | nhưng mà |
| 40 | was | (Câu hỏi) gì, sao | |
| 41 | einige | some | một vài |
| 42 | es | it | nó, ấy, đó |
| 43 | oder | of | hay, hoặc |
| 44 | von | bis | đến bao giờ |
| 45 | zu (-r, -m) | to | đến đâu |
| 46 | und | and | và |
| 47 | ein | a | một |
| 48 | wir | we | chúng tôi |
| 49 | können | can | có thể |
| 50 | sollen | should | nên |
| 51 | dürfen | be allowed | được phép |
| 52 | müssen | phải làm gì | |
| 53 | aus | from | từ (đầu đến) |
| 54 | andere | other | khác |
| 55 | tun | do | làm (gì) |
| 56 | die Zeit | time | thời gian |
| 57 | wenn | if | nếu, nếu như |
| 58 | werden | will | sẽ, trở thành, trở nên |
| 59 | wie | how | như thế nào, thế nào |
| 60 | sagen | tell | nói |
| 61 | der Satz | sentence | câu |
| 62 | drei | three | ba |
| 63 | want | muốn | |
| 64 | die Luft | air | không khí |
| 65 | gut | well | tốt |
| 66 | auch (1) | also | cũng, cũng thế |
| 67 | auch (2) | even | mặc dù |
| 68 | spielen | play | chơi |
| 69 | klein | small | nhỏ, bé |
| 70 | das Ende | end | kết thúc, phần cuối |
| 71 | setzen | put | đặt (cái gì) |
| 72 | das Zuhause | home | quê hương, nhà |
| 73 | lesen | read | đọc |
| 74 | der Hafen | harbour | Cảng |
| 75 | groß | large | lớn, to, bự, cao |
| 76 | buchstabieren | spell | đánh vần |
| 77 | hinzufügen | add | thêm |
| 78 | das Land | land | dải nước |
| 79 | hier | here | đây, ở đây |
| 80 | hoch | high | cao |
| 81 | so | follow | như thế, như vậy |
| 82 | folgen | theo | |
| 83 | die Folge, -n | consequence | hậu quả |
| 84 | warum | why | Tại sao |
| 85 | fragen | ask | hỏi |
| 86 | der Mann | 1. men | 1. đàn ông, nam |
| 87 | die Veränderung | change | sự thay đổi |
| 88 | gehen | go, walk | đi |
| 89 | das Licht | light | đi, ánh sáng |
| 90 | das Haus | house | nhà |
| 91 | das Bild | picture | bức tranh |
| 92 | versuchen | try | thử, cố gắng |
| 93 | wieder | again | lại, một lần nữa |
| 94 | das Tier | animal | động vật |
| 95 | der Punkt | point | điểm |
| 96 | die Mutter | mother | mẹ, má. |
| 97 | die Welt | world | thế giới |
| 98 | in der Nähe von | near | ở gần |
| 99 | bauen | build | xây dựng, dựng |
| 100 | selbst | self | chính mình, tự |
| 101 | die Erde | earth | 1. trái đất |
| 102 | der Vater | father | cha, bố |
| 103 | neu | new | mới |
| 104 | die Arbeit | work | công việc, bộ phận |
| 105 | der Teil | part | phần, bộ phận |
| 106 | nehmen | take | lấy |
| 107 | erhalten | get | nhận |
| 108 | der Ort | place | nơi, chỗ |
| 109 | machen | make | làm gì |
| 110 | leben | live | sống |
| 111 | wo | where | ở đâu |
| 112 | zurück | after | sau |
| 113 | nach | back | về, lùi |
| 114 | wenig | little | chỉ |
| 115 | nur | only | chỉ |
| 116 | das Jahr | year | năm |
| 117 | kommen | show | chi, cho ai xem cái gì |
| 118 | jeder | every | mỗi |
| 119 | geben | give | cho ai cái gì |
| 120 | unter | under | dưới |
| 121 | der Name | name | tên |
| 122 | sehr | very | rất, lắm |
| 123 | durch | through | bàn, mẫu in sẵn |
| 124 | das Formular | form | |
| 125 | denken | think | nghĩ |
| 126 | sagen (thì hiện tại) | say | nói |
| 127 | die Hilfe | help | |
| 128 | niedrig | low | thấp |
| 129 | die Linie | line | đường thẳng |
| 130 | die Ursache | cause | nguyên nhân (của cái) |
| 131 | viel | much | nhiều |
| 132 | bedeuten | mean | nghĩa là |
| 133 | before | trước | |
| 134 | der Umzug | move | sự chuyển nhà |
| 135 | das Recht | right | 1. quyền |
| 136 | Junge | boy | cậu bé |
| 137 | der | kid | già |
| 138 | zu | too | 1. quá |
| 139 | gleich | same | 1. giống nhau, bằng |

