Tải 250 cấu trúc ngữ phá tiếng Hàn Topik 1-6 PDF Free

Tải 250 cấu trúc ngữ phá tiếng Hàn Topik 1-6 PDF Free

Tải 250 cấu trúc ngữ phá tiếng Hàn Topik 1-6 PDF Free là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Hàn Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải 250 cấu trúc ngữ phá tiếng Hàn Topik 1-6 PDF Free đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP

  1. A/V – 아/어서 [vì… nên…, do… nên…]
  2. A/V – (으)니까 [vì… nên…, do… nên…]
  3. N 때문에, A /V – 기 때문에 [tại… nên.., do… nên…]
  4. N – (이)거든요, A/V – 거든요 [vì…] / […đấy nhé]
  5. N – (이)잖아요, A/V – 잖아요 [vì… mà, mà]
  6. N –(이)고, A/V – 고 [1. và, còn]
  7. A/V – 거나 [hoặc …, hay …]
  8. A/V – 지만 [nhưng]
  9. A/V – (으)ᄂ/는데 [nhưng, còn,…] / [nên…]
  10. N 전에, V – 기 전에 [trước khi…]
  11. N 후에, V – (으)ᄂ 후에 [sau khi…]
  12. V – 고 나서 [xong rồi thì…]
  13. V – 아/어서 [để rồi]
  14. V – 고 [rồi]
  15. N 때, A/V – (으)ᄅ 때 [khi…]
  16. A/V – (으)면서 / 며 [vừa…vừa…]
  17. A/V – (으)며 [vừa…vừa…] / [và]
  18. N 중, V – 는 중 [đang…], [đang trong quá trình…]
  19. V – 자마자 [ngay sau khi…]
  20. N 동안, V – 는 동안 [trong lúc…], [trong khi…]
  21. V – (으) ᄂ 지 [Đã bao lâu từ khi làm một việc gì đó]
  22. V – 는 길에 [Đang trên đường]
  23. V – 다가 [Đang A thì B]
  24. A/V – (으)ᄅ 수 있다/ 없다. [có thể…, không thể…]
  25. A/V – (으)ᄅ 줄 알다/ 모르다. [biết cách, không biết cách làm gì đó]
  26. V – (으)세요 | (으)십시오. [hãy], [vui lòng]
  27. V – 지 말다: 지 마세요. / 지 맙시다. [đừng…]
  28. A/V – 아/어야 되다 / 하다. [phải…]
  29. A/V – 아/어도 되다. [được phép làm gì đó]
  30. A/V – (으)면 안 되다. [không được]
  31. A/V – 지않아도 되다. [không cần … cũng được]

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN TRUNG CẤP

  1. V – 느라고 [vì mải làm gì đó nên…]
  2. V – 는 바람에 [chẳng qua là vì…]
  3. A/V – (으)ᄂ/는 탓에 [tại vì…]
  4. A/V – (으)ᄅ까 봐(서) [vì sợ rằng, e rằng nên…]
  5. A/V – 고 해서 [chủ yếu vì…]
  6. A/V – 기는 하지만, A/V – 기는 A/V – 지만 [đúng là… nhưng]
  7. A/V – (으)ᄂ/는데도 [Mặc dù…nhưng …” ,

“dù…nhưng (vẫn)…]

  1. A/V – (으)ᄂ/는 반면(에) [trái lại, nhưng]
  2. V – 는 사이에 [trong lúc, giữa lúc làm gì đó]
  3. A/V – 아/어야 [chỉ khi…….mới……., chỉ có…….mới…….]
  4. A/V – 거든 [nếu…]
  5. A – 다면, V – ᄂ/는다면 [Giả sử, nếu như…]
  6. A/V – 았/었더라면 [Nếu mà đã… thì đã…”, “Giả sử đã… thì đã]
  7. V – (으)ᄅ 뻔하다 [suýt chút nữa]
  8. A – 아/어 보이다 [có vẻ…”,

“trông/nhìn có vẻ/như là…]

  1. A/V – (으)ᄅ지도 모르다 [không biết chừng…]
  2. A/V – (으)ᄂ/는/(으)ᄅ 모양이다 [chắc là…, có vẻ như…]
  3. A/V – (으)ᄅ걸요 [có lẽ, chắc là]
  4. A/V – (으)ᄂ/는/(으)ᄅ 줄 몰랐다/알았다 [không biết/cứ tưởng]
  5. A – (으)ᄂ가 보다, V – 나 보다 [Có vẻ…”, “chắc là…]
  6. V – 아/어 놓다 […sẵn rồi, …sẵn, trước rồi]
  7. V – 아/어 두다 […sẵn rồi, …sẵn, trước rồi].
  8. V –(으)ᄂ 채로 [vẫn đang, trong trạng thái, vẫn cứ…]
  9. V – (으)ᄂ/ 는 대로 [như, cứ như, theo như..]
  10. A/V – 기는요 […gì mà…, … đâu mà…]
  11. V – 곤 하다 [thường hay, thường…]
  12. A/V – (으)ᄂ/는 척하다 = 체하다 [làm như, giả vờ, giả bộ như…]
  13. A/V – (으)ᄂ/는 대신(에) – N + 대신(에) [thay vì, thay cho] / [bù lại]
  14. 아무 + (이)나 / 아무 + 도 [bất cứ, bất kỳ]
  15. N – (이)라도 [cho dù là…]
  16. A/V – 든지 A/V – 든지 [hoặc là…hoặc là]
  17. A/V – 던 N [đã từng thường…] / [đang… dở]
  18. A/V – 더라고요 [tôi thấy rằng…]
  19. A/V – 던데요 [tôi thấy… đấy chứ]
  20. A/V – 더군요 [tôi thấy rằng…]
  21. V – 아/어 버리다 [hết rồi, mất rồi, …rồi]
  22. V – 고 말다 [cuối cùng thì…, mất rồi]