


I. THÔNG TIN XUẤT BẢN VÀ TRIẾT LÝ BIÊN SOẠN
1. Thông tin cơ bản và vị trí của tác phẩm
Cuốn sách “Ngữ Pháp Cấu Trúc Câu Tiếng Pháp” là tác phẩm của tác giả Lê Minh Cẩn. Đây là tài liệu được thiết kế dành riêng cho Trình độ Sơ cấp (TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP). Sách được xuất bản bởi Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh (NXB TỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH) và thực hiện liên kết với Nhà sách HỒNG ÂN. Cuốn sách được in xong và nộp lưu chiểu vào quý II năm 2019 , với số lượng in 3.000 cuốn , khổ 16 × 24cm , và mang số ISBN: 978-604-58-9200-8. Tác phẩm do ĐỊNH THỊ THANH THUỶ chịu trách nhiệm xuất bản , NGUYỄN THỊ LIÊN biên tập , và LIÊN NGUYỄN sửa bản in.
2. Mục tiêu và Phương pháp giảng dạy (Lời nói đầu)
Trong phần Lời nói đầu, tác giả bày tỏ mục đích chính yếu của cuốn sách là giúp người học, bao gồm học sinh và học viên, nắm vững cấu trúc các câu căn bản. Từ nền tảng vững chắc này, người học có thể phát huy khả năng sử dụng ngôn ngữ đàm thoại thông dụng và diễn đạt tiếng Pháp một cách tự nhiên trong các ngữ cảnh thân thiện.
Cuốn sách nhấn mạnh vào tính Ngắn gọn, đơn giản, dễ hiểu trong việc Giải thích cấu trúc câu đàm thoại và sử dụng Ngôn ngữ giao tiếp thông dụng.
Cấu trúc sách được tổ chức thành 12 bài theo chủ đề (Với 12 bài theo chủ đề trình bày). Mỗi bài học được trình bày theo phương pháp thực tiễn và ứng dụng cao, bao gồm các điểm chính sau:
- Theo các ngữ cảnh thực tế, điển hình: Đảm bảo tính ứng dụng ngay lập tức của kiến thức.
- Các chủ điểm ngữ pháp trong ngôn ngữ giao tiếp: Tập trung vào ngữ pháp thực hành, không chỉ lý thuyết suông.
- Phân tích tình huống giao tiếp chi tiết cụ thể: Giúp người học hiểu rõ bối cảnh và mục đích sử dụng ngôn ngữ.
- Minh họa rõ ràng và dễ hiểu cách dùng từ ngữ: Đơn giản hóa các khái niệm phức tạp.
- Giải thích từ vựng hữu dụng theo chủ đề: Đảm bảo người học có vốn từ cần thiết cho từng chủ đề.
Tác giả tin rằng phương pháp này sẽ giúp người học nắm vững được kiến thức ngữ pháp để phát triển nền tảng vững chắc cho ngôn ngữ giao tiếp trong môi trường sử dụng Pháp ngữ. Cuốn sách mong muốn trau dồi khả năng diễn đạt Pháp ngữ của người học được sinh động và hiệu quả ngay từ đầu.
II. NỘI DUNG CỤ THỂ BÀI 1: À L’ÉCOLE DE LANGUES
Bài học đầu tiên, Bài 1: Ở trường sinh ngữ (À l’école de langues), thiết lập bối cảnh đầu tiên cho người học: một cuộc hội thoại cơ bản về đăng ký và giới thiệu bản thân.
1. Đối thoại 1: Giới thiệu và đánh vần
- Bối cảnh: Đối thoại 1 diễn ra tại Montpellier, Pháp. Nhân vật chính là Julian Walters, một sinh viên người Mỹ , đến trường sinh ngữ Vivantes ở Montpellier để đăng ký khóa học ngoại ngữ tiếng Pháp (s’inscrire dans un cours de français comme langue étrangère).
- Nội dung đàm thoại:
- Chào hỏi ban đầu: Julian chào bằng Bonjour, madame. Thư kí hỏi anh có phải là người mới (Vous êtes nouveau à notre école?). Julian khẳng định Oui, madame. C’est mon premier jour.
- Hỏi tên và đánh vần: Thư kí hỏi tên (Comment vous vous appelez?). Julian trả lời Je m’appelle Julian Walters. Thư kí yêu cầu đánh vần tên (Vous pouvez épeler votre nom, s’il vous plaît?). Julian đánh vần tên của mình.
- Từ vựng cơ bản (Dialogue 1):
- madame (bà; phu nhân)
- monsieur (ông; ngài)
- mademoiselle (cô, tiểu thư)
- l’étudiant (m) (sinh viên, học sinh nam)
- l’étudiante (f) (sinh viên, học sinh nữ)
- le jour (m) (ngày)
- l’école (f) (trường học)
- la fiche d’inscription (biểu mẫu đăng kí)
- le nom (m) (tên)
- votre nom (tên của bạn)
2. Giải thích Ngữ pháp trọng tâm Bài 1 (Phần I)
A. Mạo từ xác định (Article défini)
- Hình thức và nguyên tắc cơ bản: Trong tiếng Pháp, mạo từ xác định (le, la, l’, hay les) thường đứng trước danh từ. Một trong những cách dùng quan trọng nhất của mạo từ xác định là đi kèm với các danh từ đã được nhắc đến theo ngữ cảnh.
- Sự phụ thuộc vào Giống và Số: Việc sử dụng mạo từ xác định trong tiếng Pháp không chỉ phụ thuộc vào số (nombre) mà còn phụ thuộc vào giống (genre) của danh từ.
- Danh từ giống đực (masculin) dùng le.
- Danh từ giống cái (féminin) dùng la.
- Tất cả danh từ số nhiều (pluriel), bất kể giống đực hay giống cái, đều dùng mạo từ xác định les.
- Qui tắc tỉnh lược (Élision): Mạo từ le và la được tỉnh lược thành l’ nếu chúng đứng trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h câm.
- Bảng tóm tắt qui tắc (Bảng 1-1):
- Giống đực: le/l’. Ví dụ: le jour (ngày); l’étudiant (sinh viên nam).
- Giống cái: la/l’. Ví dụ: la rue (đường); l’école (trường học).
- Số nhiều: les. Ví dụ: les jours (những ngày); les écoles (những trường học).
B. Thuật ngữ và Tính từ cơ bản
- Các thuật ngữ cơ bản được giới thiệu: singulier (s) (số ít), pluriel (p) (số nhiều), masculin (m) (giống đực), féminin (f) (giống cái).
- Tính từ (L’adjectif): Sách giới thiệu tính từ chỉ phẩm chất cơ bản nouveau (mới).
- nouveau (m): mới (giống đực).
- nouvelle (f): mới (giống cái).
C. Các cụm từ và Lời chào cơ bản
- Cụm từ hữu dụng: à l’école de langues (tại trường sinh ngữ), oui (vâng, dạ, phải), non (không), d’accord (vâng, tốt, được rồi; đồng ý), bien sûr (chắc chắn, tất nhiên), merci (cám ơn), s’il vous plaît (xin vui lòng, làm ơn).
- Lời chào (bonjour, bonsoir, bonne nuit):
- bonjour: Chào buổi sáng. Mặc dù nghĩa là chào buổi sáng, nó có thể được dùng để nói “xin chào” ở mọi thời gian trong ngày (buổi chiều, buổi tối).
- bonsoir: Chào buổi chiều. Được dùng để chào vào buổi chiều.
- bonne nuit: Chúc ngủ ngon. Được dùng trước khi đi ngủ, hoặc khi người nói biết sẽ không gặp lại người nghe vào buổi chiều hoặc buổi tối.
- Hỏi thăm sức khỏe: Comment ça va? (Bạn khỏe không?) và câu trả lời Très bien, merci (Khỏe, cám ơn).
3. Giải thích Ngữ pháp trọng tâm Bài 1 (Phần II)
A. Đại từ chỉ ngôi (Le pronom personnel)
Sách liệt kê 8 đại từ chỉ ngôi cơ bản:
| Đại từ (Pháp) | Dịch nghĩa (Việt) | Tính chất |
| je | tôi | Số ít, ngôi thứ nhất |
| tu | bạn | Luôn luôn số ít, ngôi thứ hai |
| il | anh ấy, ông ta | Số ít, giống đực |
| elle | cô ấy, bà ta | Số ít, giống cái |
| nous | chúng tôi | Số nhiều, ngôi thứ nhất |
| vous | bạn | Số ít hay số nhiều, ngôi thứ hai |
| ils | họ (nam) | Số nhiều, giống đực |
| elles | họ (nữ) | Số nhiều, giống cái |
- Phân biệt tu và vous (Sự khác biệt xã hội): Đây là điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong giao tiếp sơ cấp.
- tu: Chỉ được dùng khi không có khoảng cách xã hội giữa người nói và người nghe. Được sử dụng với người mình biết rõ như các thành viên gia đình, bạn bè, hoặc người cùng địa vị xã hội.
- vous: Có hai chức năng rõ rệt:
- Số nhiều: Dùng để xưng hô với một nhóm người.
- Lịch sự/Trang trọng: Dùng để xưng hô lịch sự với một người khi có khoảng cách xã hội nhất định giữa người nói và người nghe. Được dùng với người mình không biết, người lớn tuổi, hoặc thậm chí người quen biết nhưng để thể hiện sự trang trọng, tôn kính.
- Dạng số nhiều ils và elles: Dạng số nhiều của il là ils (họ nam) và của elle là elles (họ nữ). Sự khác biệt giữa số ít và số nhiều đôi khi được xác định bởi ngữ cảnh hoặc cách động từ được phát âm.
- Lưu ý về vùng miền: Người dân ở vùng phía nam nước Pháp và Canada có xu hướng dùng tu thường xuyên hơn so với các vùng khác ở Pháp và các nước nói tiếng Pháp khác.
B. Động từ và Chia động từ (Le verbe)
Sách giới thiệu các động từ quan trọng nhất trong bài học đầu tiên:
- être: là, thì
- s’appeler: được gọi là
- épeler: đánh vần
- devoir: phải; nên
- remplir: điền
- pouvoir: có thể
Sách cung cấp cách chia (conjuguer) hai động từ quan trọng nhất ở thì hiện tại:
| Động từ être (là, thì) | Động từ s’appeler (được gọi là, tên là) |
| je suis (tôi là) | je m’appelle (tên tôi là) |
| tu es (bạn là) | tu t’appelles (tên bạn là) |
| il/elle est (anh ấy/cô ấy là) | il/elle s’appelle (tên anh ấy/cô ấy là) |
| nous sommes (chúng tôi là) | nous nous appelons (tên chúng tôi là) |
| vous êtes (bạn là) | vous vous appelez (tên các bạn là) |
| ils/elles sont (họ là) | ils/elles s’appellent (tên họ là) |
4. Đối thoại 2: Thông tin cá nhân
Đối thoại 2 tiếp tục giữa Julian và thư kí, tập trung vào việc điền các thông tin cá nhân cơ bản vào biểu mẫu đăng ký.
- Quốc tịch và Nghề nghiệp: Thư kí hỏi quốc tịch (quelle est votre nationalité?). Julian trả lời Je suis Américain (Tôi là người Mỹ). Thư kí hỏi nghề nghiệp (quelle est votre profession?). Julian trả lời Je suis étudiant. J’étudie le Journalisme (Tôi là sinh viên. Tôi học ngành báo chí).
- Tuổi và Địa chỉ: Thư kí hỏi tuổi (Quel âge vous avez?). Julian trả lời J’ai 23 ans (Tôi 23 tuổi). Thư kí hỏi địa chỉ (Quelle est votre adresse?) và Julian xác nhận địa chỉ ở Montpellier là 8 rue Foch.
- Từ vựng bổ sung (Dialogue 2):
- votre nationalité (quốc tịch của bạn)
- la profession (nghề nghiệp)
- l’âge (m) (tuổi)
- an (m) (năm)
- l’adresse (f) (địa chỉ)
- la rue (đường)
III. KẾT LUẬN VỀ GIÁ TRỊ TÁC PHẨM
Tóm lại, cuốn “Ngữ Pháp Cấu Trúc Câu Tiếng Pháp” (TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP) là tài liệu học tập toàn diện, được thiết kế tinh giản, tập trung vào ngữ pháp thực hành. Sách đi từ việc giới thiệu bối cảnh giao tiếp thực tế đến việc phân tích sâu các chủ điểm ngữ pháp căn bản nhất như mạo từ xác định , đại từ chỉ ngôi với sự phân biệt rõ ràng giữa tu và vous , và các cách chia động từ quan trọng nhất (être, s’appeler) ở thì hiện tại. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng nền tảng vững chắc và khả năng diễn đạt sinh động, hiệu quả cho người học ngay từ những bước đầu tiên.

