


TỪ ĐIỂN CHỦ GIẢI (Glossaire)
Accent (Dấu) (Dấu)
- Dấu đặt trên một nguyên âm (a, e, i, o, u) và u. Có ba loại dấu: dấu sắc chỉ đứng sau (trừ từ ‘e’), dấu huyền (đặt trên e, a, u), và dấu u (mẹure) và chữ u (ou), dấu mũ đặt trên chữ a (gâtéau), chữ ê, chữ i (fles), chữ o (rôle) hoặc chữ u (bruilet).
- Ta có thể thêm dấu hai chấm, trên chữ e (Noël), và chữ i (maïs) để cho biết là cần phải phát âm riêng rẽ hai nguyên âm âm.
Accompil (hoàn tất)
- Sử việc được xem xét sau khi đã hoàn tất.
- Il a fini de dîner. (Anh ấy đã ăn tối xong.)
- Active (hình thức hoặc voix) (Thẻ chủ động)
- Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ trực tiếp.
- Max regarde un film. (Max xem phim.)
Actualisation du nom (Sự thực hóa của danh từ hoặc xác định của danh từ)
- Nó được tạo thành nhờ vào mèo từ tạm thời (từ cheval, le cheval). Hoặc một hạn định từ (hoặc cheval, ce cheval…)
Adjectif qualificatif (Tính từ chỉ phẩm chất)
- Nó xác định, chỉ phẩm chất một danh từ hoặc một đại từ.
- Un beau château (Một tòa lâu đài đẹp); une histoire bizarre (một câu chuyện kỳ dị); elle est jolie (cô ấy xinh đẹp).
Adverb (Trạng từ)
- Nó định rõ một động từ (ví dụ: beaucoupll), anh ấy ngữ, một trạng từ khac (ví dụ: conduit beaucoupll trop vite; anh ấy lại xê quá nhanh). Nó cũng có thể bổ nghĩa cho cả một mệnh đề để hoặc câu (“Longtemps, je me suis couché de bonne heure. Lui, roi, toi moi dice di ngừ sớm.”, M. Proust).
Agent (complément d’) (Bổ ngữ người nhận)
- Trong các câu đang bị động, bổ ngữ tác nhân làm nên hành động.
- Il a été arrêté par la police. (Anh ấy đã bị cảnh sát bắt giữ.)
Anaphorique (pronoun) (Đại từ)
- Đại từ lại lại một danh từ đã được nói đến.
- Marie est partie à 6h. Elle arrivera vers minuit. Ses parents viendront la chercher à lo gare. (Marie đã đi vào lúc 6 giờ. Cô ấy sẽ đến vào lúc nửa đêm. Cha mẹ của cô ấy sẽ đón cô ấy ở nhà ga.)
Animé (nom) (Danh từ hoạt động)
- Được dùng để chỉ người hoặc động vật.
Antécédent (Tiền ngữ)
- Danh từ hoặc hoán danh từ được lặp lại sau đó bởi một đại từ quan hệ. Trong câu: C’est la dome qui est venue hier. la dame là tên người của qui (est venue hier).
Antériorité (Hành động xảy ra trước)
- Ý nói một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Apostrophe (Dấu nháy)
- Đỏ là dấu ‘ mà ta thấy trước các nguyên âm. Những chữ có thể có dấu nháy là: C, D, J, L, M, N, S, T, U: c’est; d’ailleurs; j’arrive; l’homme; il m’écoute; il n’y a rien; s’il te plaît; t’aime; qu’est-ce que c’est?
- Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp: