Sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 PDF tải FREE

Sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 PDF tải FREE

Sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Hàn Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

MỤC LỤC

LỜI TRI ÂN …………………………………………………………………………………………………………………….. 2
HƯỚNG DẪN ĐỌC SÁCH ……………………………………………………………………………………………………. 4
NỘI DUNG CHÍNH ………………………………………………………………………………………………………….. 9
PHẦN A TỪ VỰNG TỔNG HỢP ……………………………………………………………………………………….. 9
HOÀN THÀNH BẢNG TỪ VỰNG ………………………………………………………………………………………… 9
PHẦN B NGỮ PHÁP CHUYÊN SÂU ……………………………………………………………………………………… 47
NGỮ PHÁP 01 N + 입니다 LÀ CÁI GÌ ……………………………………………………………………………….. 47
NGỮ PHÁP 02 N + 입니까? LÀ … PHẢI KHÔNG? …………………………………………………………………. 50
NGỮ PHÁP 03 N + 은/는 TIỂU TỪ CHỦ NGỮ ……………………………………………………………………… 54
NGỮ PHÁP 04 여기, 거기, 저기 Ở ĐÂY, Ở ĐÓ, Ở KIA …………………………………………………………….. 57
NGỮ PHÁP 05 이것, 그것, 저것 CÁI NÀY, CÁI ĐÓ, CÁI KIA ……………………………………………………. 60
NGỮ PHÁP 06 N 이/가 있다/없다 CÓ/ KHÔNG CÓ ………………………………………………………………. 63
NGỮ PHÁP 07 N(장소)에 있다/없다 CÓ/ KHÔNG CÓ Ở ……………………………………………………….. 66
NGỮ PHÁP 08 N 이/가 아닙니다 KHÔNG PHẢI LÀ ………………………………………………………………. 70
NGỮ PHÁP 09 V/A + ㅂ니다/습니다 ĐUÔI KẾT THÚC CÂU TRẦN THUẬT ………………………………. 74
NGỮ PHÁP 10 V/A + ㅂ니까?/습니까? ĐUÔI KẾT THÚC CÂU NGHI VẤN …………………………….. 77
NGỮ PHÁP 11 N + 을/를 TIỂU TỪ TÂN NGỮ ………………………………………………………………………. 80
NGỮ PHÁP 12 N(장소) + 에서 LÀM GÌ ĐÓ TẠI ……………………………………………………………………….. 84
NGỮ PHÁP 13 한자어 수사 SỐ TỪ HÁN HÁN ……………………………………………………………………. 87
NGỮ PHÁP 14 N 와/과 N VÀ …./CÁI GÌ & CÁI GÌ …………………………………………………………….. 92
NGỮ PHÁP 15 N(시간) 에 + V LÀM GÌ ĐÓ VÀO LÚC NÀO ………………………………………………………. 95

NGỮ PHÁP 16 고유어 수사 SỐ TỪ THUẦN HÀN ……………………………………………………………………. 98
NGỮ PHÁP 17 V/A + 아/어요 ĐUÔI CÂU THÂN MẬT ………………………………………………………….. 102
NGỮ PHÁP 18 N(장소)에 가다 đi ĐẾN NƠI NÀO ĐÓ ……………………………………………………………….. 106
NGỮ PHÁP 19 안 + V/A KHÔNG…. PHỦ ĐỊNH NGĂN …………………………………………………………… 108
NGỮ PHÁP 20 무슨 N “CÁI GÌ”; 어떤 N “THẾ NÀO”; 어느 N “NÀO” ……………………………………. 112
NGỮ PHÁP 21 V/A + 았/었다 왔/다 갔 …. (THÌ QUÁ KHỨ) …………………………………………………… 115
NGỮ PHÁP 22 N 하고 VÀ/CÙNG NHAU …………………………………………………………………………….. 121
NGỮ PHÁP 23 V + (으)세요 SIÊNG CHUNG TA HÃY CÙNG …………………………………………………….. 124
NGỮ PHÁP 24 DANH TỪ ĐƠN VỊ ……………………………………………………………………………………… 127
NGỮ PHÁP 25 N 은/는 TIỂU TỪ ĐẶC BIỆT ………………………………………………………………………… 131
NGỮ PHÁP 26 BẤT QUY TẮC “~” ………………………………………………………………………………………… 134
NGỮ PHÁP 27 V + 고 싶다 MUỐN LÀM ……………………………………………………………………………… 137
NGỮ PHÁP 28 V + 겠슬ÀM GÌ… THỂ HIỆN Ý CHÍ …………………………………………………………….. 143
NGỮ PHÁP 29 V/A + 겠다 CHẮC SẼ…. PHÓNG ĐOÁN ………………………………………………………….. 147
NGỮ PHÁP 30 V/A + 지 않다 KHÔNG…. (PHỦ ĐỊNH DÀI) ……………………………………………………… 148
NGỮ PHÁP 31 V +(으)세요 HÃY…/LÀM ƠN HÃY ……………………………………………………………….. 152
NGỮ PHÁP 32 N + (으)로 DEN…/HƯỚNG VỀ…. (CHỈ SỰ DI CHUYỂN) …………………………………….. 156
NGỮ PHÁP 33 V + (으)세요 (LỰA CHỌN) …………………………………………………………………………… 160
NGỮ PHÁP 34 N + 도 CŨNG (TIỂU TỪ) …………………………………………………………………………….. 162
NGỮ PHÁP 35 V/A (으)시 (KÍNH NGỮ) ……………………………………………………………………………… 165
NGỮ PHÁP 36 께서 & 께서는 (TIỂU TỪ CHỦ NGỮ) …………………………………………………………….. 169

NGỮ PHÁP 37 BẤT QUY TẮC TẾ “-” ”불규칙 …………………………………………………………………………. 172
NGỮ PHÁP 37 V/A + 고 VÀ/CON…. (LIỆT KÊ ĐỘNG TRẠNG)…………………………………………………… 177
NGỮ PHÁP 39 V + 고 VÀ/RỒI (TRÌNH TỰ THỜI GIAN) ………………………………………………………….. 180
NGỮ PHÁP 40 N 부터 ~ N 까지 TỪ…. ĐẾN ……………………………………………………………………………… 182
NGỮ PHÁP 41 V +(으)로 거예요 SE…. (KẾ HOẠCH TƯƠNG LAI) …………………………………………… 185
NGỮ PHÁP 42 V/A + (으)ㄹ 거예요 CÓ LẼ…. (PHÒNG ĐOÁN NGÔI THỨ 3) ……………………………….. 188
NGỮ PHÁP 43 BẤT QUY TẮC TẾ “ㄴ” ”불규칙 …………………………………………………………………………. 190
NGỮ PHÁP 44 N + 에게/한테/께 (ĐÔI TƯƠNG CHỊU ẢNH HƯỞNG) ……………………………………….. 195
NGỮ PHÁP 45 V/A + 지만 NHƯNG …………………………………………………………………………………….. 199
NGỮ PHÁP 46 V +(으)려고 하다 DỊNH ……………………………………………………………………………….. 204
NGỮ PHÁP 47 V/A + 아/어서 vì… NÊN…. (LÝ DO, NGUYÊN NHÂN) …………………………………….. 208
NGỮ PHÁP 48 V + 아/어서 VÀ…RỒI… (TRÌNH TỰ TIME) ……………………………………………………….. 213
NGỮ PHÁP 49 V + (으)ㄹ 까요? …NHỂ/NHII …………………………………………………………………………. 214
NGỮ PHÁP 50 못 + V KHÔNG THỂ LÀM GÌ …………………………………………………………………………. 218
NGỮ PHÁP 51 V +(으)ㄹ 수 있다/없다 CÓ THỂ/ KHÔNG THỂ …………………………………………………. 221
NGỮ PHÁP 52 V/A + 기 (DANH TỪ HÓA) ……………………………………………………………………………… 224
NGỮ PHÁP 53 V + 는 것 (DANH TỪ HÓA PHÔ BIẾN) ……………………………………………………………. 228
NGỮ PHÁP 54 BẤT QUY TẮC TẾ “ㄷ” ”-” ”ㄷ” 불규칙 …………………………………………………………….. 231
NGỮ PHÁP 55 N1 에서 + N2 까지 TỪ…. ĐẾN …………………………………………………………………………. 234
NGỮ PHÁP 56 N + (으)로 BẰNG… (PHƯƠNG TIỆN; CÁCH THỨC) ……………………………………………. 236
NGỮ PHÁP 57 V + (으)러 가다/오다 ĐẾN ĐÂU… ĐỂ …………………………………………………………….. 239

PHẦN C ÔN TẬP & KIỂM TRA ………………………………………………………………………………………….. 243
NỘI DUNG ÔN TẬP & KIỂM TRA LẦN I ……………………………………………………………………………. 243
NỘI DUNG ÔN TẬP & KIỂM TRA LẦN II …………………………………………………………………………… 248
NỘI DUNG ÔN TẬP & KIỂM TRA LẦN III ………………………………………………………………………….. 253
PHỤ LỤC ………………………………………………………………………………………………………………………. 258
TỪ VỰNG GỐC HÁN PHẠM VI TIẾNG HÀN SƠ CẤP 01 ……………………………………………………….. 258
CÂU TẠO ĐỘNG TỪ ĐUÔI 하 다 ………………………………………………………………………………………… 274
LỜI KẾT ………………………………………………………………………………………………………………………… 278

PHẦN A
TỪ VỰNG TỔNG HỢP
HOÀN THÀNH BẢNG TỪ VỰNG

BANG LUYEN TAP TU VUNG

TIẾNG HÀN | Ý NGHĨA | TIẾNG HÀN | Ý NGHĨA
이다 | Là | 책상 | Bàn
학생 | Học sinh | 오토바이 | Xe máy
선생님 | Giáo viên | 한국어 책 | Sách tiếng Hàn
약사 | Dược sỹ | 한국 사람 | Người Hàn Quốc
러시아 | Nước nga | 커튼 | Tấm rèm
사람 | Người | 외과 | Bác sỹ
베트남 | Việt Nam | 사과 | Quả táo
베트남 사람 | Người Việt Nam | 저 | Tôi
회사원 | Nhân viên công ty | 제 | Của tôi
공무원 | Công chức viên | 이름 | Tên
연필 | Bút chì | 제 이름 | Tên của tôi
태국 사람 | Người Thái Lan | 대학생 | Sinh viên
미국 사람 | Người Mỹ | 친구 | Bạn bè
관광 가이드 | Hướng dẫn viên | 책 | Sách
운전기사 | Lái xe | 저 사람 | Người kia
컴퓨터 | Máy tính | 동티모르 | Đông Timor
선풍기 | Quạt điện | 차 | Xe có; trà
바나나 | Chuối | 내 | Của tôi

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa visa 403 úc là gì để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3