


Phần 1: Gia đình (Семья) — 50 từ
Мамаmama mẹ
Папа papa bố
Брат brat anh/em trai
Сестра sestra chị/em gái
Дедушка dedushka ông
Бабушка babushka bà
Сын syn con trai
Дочь doch’ con gái
Женаzhena vợ
Муж muzh chồng
Родственник rodstvennikhọ hàng
Семья sem’ya gia đình
Ребенок rebyonok đứa trẻ
Отец otets cha
Мать mat’ mẹ (trang trọng)
Бабушка по материнской линии babushka po materinskoy liniibà ngoại
Дедушка по отцовской линии dedushka po ottsovskoy linii ông nội
Тетя tetya cô, dì
Дядя dyadya chú, bác
Кузен kuzenanh em họ (nam)
Кузина kuzina chị em họ (nữ)
Племянникplemyannik cháu trai
Племянница plemyannitsa cháu gái
Жена брата zhena brata chị dâu
Муж сестры muzh sestry anh rể
Развод razvod ly hôn
Брак brak hôn nhân
Любовь lyubov’ tình yêu
Отношения otnosheniya mối quan hệ
Семейный semeynyy thuộc gia đình
Дом dom nhà
Житьzhit’ sống
Родиться rodit’sya sinh ra
Забота zabota sự chăm sóc
Поддержка podderzhkasự hỗ trợ
Близкий blizkiy thân thiết
Ребенок rebenok trẻ con
Мать-одиночка mat’-odinochka mẹ đơn thân
Отец-одиночка otets-odinochka cha đơn thân
Семьянин sem’yanin người trong gia đình
Родственники rodstvenniki họ hàng (số nhiều)
Бракосочетание brakosochetaniyeđám cưới
Младенец mladents trẻ sơ sinh
Младший mladshiy nhỏ hơn
Старший starshiy lớn hơn
Родственница rodstvennitsa họ hàng (nữ)
Свекровь svekrov’ mẹ chồng
Тестьtest’ bố chồng
Phần 2: Trường học (Школа) — 50 từ
Школа shkola trường học
Учитель uchitel’ giáo viên
Студент student sinh viên
Класс klass lớp học
Урок urok bài học
Домашнее задание domashnee zadanie bài tập về nhà
Экзамен ekzamen kỳ thi
Тетрадь tetrad’ vở
Ручка ruchka bút
Книга kniga sách
Университет universitet đại học
Библиотека biblioteka thư viện
Преподаватель prepodavatel’ giảng viên
Лаборатория laboratoriya phòng thí nghiệm
Расписание raspisaniye thời khóa biểu
Уроки uroki các bài học
Доска doskabảng
Оценка otsenka điểm số
Знание znanie kiến thức
Экзаменационный ekzamenatsionnyy liên quan đến kỳ thi
Задание zadanie bài tập
Подготовка podgotovkasự chuẩn bị
Учёба uchyoba học tập
Занятие zanyatiye tiết học
Студентка studentka sinh viên (nữ)
Аттестат attestat bằng tốt nghiệp
Семестр semestr học kỳ
Преподавать prepodavat’ giảng dạy
Экзаменационный билет ekzamenatsionnyy biletđề thi
Лабораторная работа laboratornaya rabota bài thực hành
Домашняя работа domashnyaya rabota bài tập về nhà
Олимпиада olimpiada kỳ thi học sinh giỏi
Учиться uchit’sya học
Завтракать zavtrakat’ ăn sáng (trong trường)
Перерыв pereryv giờ giải lao
Директор direktor hiệu trưởng
Школа-интернатshkola-internat trường nội trú
Школьник shkol’nik học sinh (nam)
Школьница shkol’nitsa học sinh (nữ)
Ученик uchenik học sinh
Учительница uchitelnitsa cô giáo
Дневник dnevnik sổ liên lạc
Уроки uroki các tiết học
Классный руководитель klassnyy rukovoditel’ giáo viên chủ nhiệm
Домашнее чтение domashnee chteniye bài đọc về nhà
Письменный стол pis’mennyy stol bàn học
Учебник uchebnik sách giáo khoa
Phần 3: Thời gian (Время) — 50 từ
День den’ ngày
Ночь noch’ đêm
Утро utro buổi sáng
Вечер vecher buổi tối
Неделя nedelya tuần
Месяц mesyats tháng
Год god năm
Сегодня segodnya hôm nay
Завтра zavtra ngày mai
Вчера vchera hôm qua
Час chas giờ
Минута minuta phút
Секунда sekunda giây
Календарь kalendar’ lịch
Понедельник ponedelnik thứ Hai
Вторник vtornik thứ Ba
Среда sreda thứ Tư
Четверг chetverg thứ Năm
Пятница pyatnitsa thứ Sáu
Суббота subbota thứ Bảy
Воскресенье voskresen’ye Chủ nhật
Прошлый proshlyy trước, vừa qua
Следующий sleduyushchiy tiếp theo
Вечность vechnost’ vĩnh cửu
Момент moment khoảnh khắc
Период period khoảng thời gian
Вечера vechera các buổi tối
Полдень polden’ buổi trưa
Полночь polnoch’ nửa đêm
День недели den’ nedeli ngày trong tuần
Сейчас seychas ngay bây giờ
Давно davno lâu rồi
Время vremya thời gian
Часы chasyđồng hồ
Будильник budil’nik đồng hồ báo thức
Дата data ngày tháng
Век vek thế kỷ
Эра era kỷ nguyên
История istoriya lịch sử
Календарный kalendarnyy thuộc lịch
Расписание raspisaniye thời gian biểu
Задержка zaderzhka sự trì hoãn
Начало nachalo bắt đầu
Конец konets kết thúc
Время года vremya goda mùa trong năm
Весна vesnamùa xuân
Лето leto mùa hè
Осень osen’ mùa thu
Зима zima mùa đông
Phần 4: Màu sắc (Цвета) — 50 từ
Красный krasnyy đỏ
Синий siniy xanh dương
Зелёный zelyonyy xanh lá
Жёлтый zheltyy vàng
Чёрный chornyy đen
Белый belyy trắng
Оранжевый oranzhevyy cam
Розовый rozovyy hồng
Коричневый korichnevyy nâu
Фиолетовый fioletovyy tím
Голубой goluboy xanh da trời
Бирюзовыйbiryuzovyy màu ngọc lam
Сиреневыйsirenevyy màu tử đinh hương
Серебряный serebryanyy bạc
Золотой zolotoy vàng (màu vàng kim)
Бежевый bezhevyy màu be
Бордовый bordovyy đỏ thẫm
Мятный myatnyy màu bạc hà
Лиловый lilovyy tím nhạt
Кремовый kremovyy màu kem
Песочный pesochnyy màu cát
Хаки khaki màu kaki
Терракотовый terrakotovyy màu đất nung
Пастельный pastel’nyy màu pastel
Насыщенный nasyschennyy đậm (màu sắc)
Бледный blednyy nhạt (màu sắc)
Матовый matovyy mờ, không bóng
Блестящийblestyashchiy bóng loáng
Прозрачный prozrachnyy trong suốt
Яркий yarkiy sáng, nổi bật
Тусклый tusklyy tối, mờ nhạt
Однотонный odnotonnyyđơn sắc
Разноцветный raznotsvetnyy đa sắc
Пятнистый pyatnistyy đốm, có vết
Полосатый polosatyy có sọc
Клетчатый kletchatyy có ô vuông
Градиентный gradientnyy chuyển màu
Цветовой tsvetovoy thuộc màu sắc
Пастель pastel màu phấn
Тёмный tyomnyy tối (màu)
Светлый svetlyy sáng (màu)
Насыщенный красный nasyschennyy krasnyy đỏ đậm
Ярко-зелёный yarko-zelyonyy xanh lá sáng
Небесно-голубой nebesno-goluboy xanh trời
Розово-лиловый rozovo-lilovyy hồng tím
Насыщенный синий nasyschennyy siniy xanh đậm
Глубокий чёрный glubokiy chornyy đen sâu
Phần 5: Động vật (Животные) — 50 từ
Собака sobaka chó
Кошка koshka mèo
Птица ptitsa chim
Рыба ryba cá
Лошадь loshad’ ngựa
Корова korova bò
Свинья svin’ya heo
Овца ovtsa cừu
Кролик krolik thỏ
Медведь medved’ gấu
Тигр tigr hổ
Лев lev sư tử
Слон slon voi
Змея zmeya rắn
Лиса lisa cáo
Волк volk sói
Жук zhuk bọ
Бабочка babochka bướm
Муха mukha ruồi
Комар komar muỗi
Муравей muravey kiến
Черепаха cherepakharùa
Пчела pchela ong