Tải FREE Full 4000+ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF

Tải FREE Full 4000+ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF

Tải FREE Full 4000+ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Đức đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE Full 4000+ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thông tin cá
nhân
der Nachname: họ
der Vorname/ der Name: tên
das Alter: tuổi
das Geburtsdatum: ngày tháng năm sinh
das Geburtsjahr: năm sinh
der Geburstort: nơi sinh
der Familienstand: tình trạng hôn nhân
ledig: độc thân
verheiratet: đã kết hôn
das Geschlecht: giới tính
männlich: giới tính nam
weiblich: giới tính nữ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong cuộc
trò chuyện
Ja: có
Nein: không
Entschuldigung: xin lỗi
Vielen Dank: cảm ơn nhiều
Bitte: xin vui lòng
Gerne: hân hạnh
Kein Problem: không vấn đề gì
Das macht nichts: nó không quan trọng
Herzlichen Glückwunsch: xin chúc mừng
Viel Glück: chúc may mắn
Achtung: chú ý
Auf keinen Fall: không đời nào
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chào hỏi, tạm
biệt
Hallo: xin chào
Hi: xin chào
Guten Tag: xin chào
Guten Morgen: chào buổi sáng
Guten Abend: chào buổi tối
Gute Nacht: chúc ngủ ngon
Auf Wiedersehen: chào tạm biệt
Auf Widerhören: chào tạm biệt (chỉ dùng ở trên
điện thoại)
Tschüss: tạm biệt
Bis bald: hẹn sớm gặp lại
Bis später: hẹn gặp lại sau.
Bis morgen: hẹn gặp lại vào ngày mai
Bis nächste Woche: hẹn gặp lại vào tuần sau
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn có khỏe
không?
Wie geht es dir?: bạn có khỏe không?
Wie geht es Ihnen?: Ngài có khỏe không?
Mir geht es gut: Tôi khỏe.
Mir geht es nicht so gut: Tôi không khỏe lắm.
Ich bin müde: tôi mệt
Ich bin krank: tôi ốm
Ich bin erkältet: tôi bị cảm lạnh
Ich bin gestresst: tôi bị căng thẳng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn đến từ
đâu?
Woher kommst du?: bạn đến từ đâu?
Woher kommen Sie?: Ngài đến từ đâu?
Ich komme aus Vietnam: tôi đến từ Việt Nam.
das Land: quốc gia
die Stadt: thành phố
das Asien: châu Á
das Europa: châu Âu
das Afrika: châu Phi
das Nordamerika: Bắc Mỹ
das Südamerika: Nam Mỹ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn sống ở
đâu?
Wo wohnst du?: ban sống ở đâu?
Wo wohnen Sie?: Ngài sống ở đâu?
Ich wohne in Hanoi: tôi sống ở Hà Nội.
Ich wohne auf dem Land: tôi sống ở nông thôn.
Wo ist das?: Đây là đâu?
Wie ist die Adresse?: Địa chỉ là gì?
Die Adresse ist:…: Địa chỉ là…

die Hausnummer: số nhà
die Straße: đường
die Postleitzahl: mã bưu chính
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thành viên
trong gia đình
Wer ist das?: Đây là ai?
die Familie: gia đình
die Großeltern: ông bà
die Großmutter: bà
der Großvater: ông
die Ehe: vợ chồng
der Ehemann chồng
die Ehefrau: vợ
die Eltern: phụ huynh
der Vater: bố
die Mutter: mẹ
das Kind: con cái
das Baby: em bé
der Sohn: con trai
die Tochter: con gái
die Geschwister: anh chị em
der Bruder: anh em trai
die Schwester: chị em gái
die Enkelkinder: cháu
die Schwiegereltern: bố mẹ chồng/bố mẹ vợ
der Schwiegervater: bố chồng/bố vợ
die Schwiegermutter: mẹ chồng/mẹ vợ
der Schwiegersohn: con rể
die Schwiegertochter: con dâu
der Schwager: anh/em rể, anh/em vợ, anh/em
chồng
die Schwägerin: chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em
chồng
die Tante: cô/dì/mợ
der Onkel: chú/bác/cậu
der Neffe: cháu trai
die Nichte: cháu gái
der Cousin: anh/em họ
die Cousine: chị/em họ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nhập cư
befristet: tạm thời
unbefristet: vĩnh viễn
die Aufenthaltserlaubnis: giấy phép lưu trú
die Arbeitserlaubnis: giấy phép lao động
die Unterschrift: chữ kí
das Formular: mẫu in sẵn
die Dokumente : giấy tờ
der Pass: hộ chiếu
das Visum: visa
die Staatsbürgerschaft: nhập tịch
der Flüchtling: người tị nạn
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: yêu cầu giúp
đỡ
Entschuldigung, kannst du mir helfen?: xin lỗi,
bạn có thể giúp tôi được không?
Entschuldigung, können Sie mir helfen?: xin lỗi,
Ngài có thể giúp tôi được không?
Ja, natürlich: vâng, tất nhiên
Ich habe eine Frage: tôi có một câu hỏi
Leider nicht: thật không may
Ich verstehe das nicht: tôi không hiểu điều đó
Was bedeutet das?: điều đó nghĩa là gì?
Können Sie das wiederholen bitte?: Ngài có thể
vui lòng nhắc lại được không?
Können Sie bitte langsamer sprechen?: Ngài có
thể vui lòng nói chậm hơn được không?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: học tiếng Đức
die deutsche Sprache: tiếng Đức
die Fremdsprache: ngoại ngữ
die Grammatik: ngữ pháp
die Vokabeln: từ vựng
der Deutschkurs: khóa học tiếng Đức
die Niveaustufe: cấp độ
die Lehrerin: giáo viên
die Prüfung: bài kiểm tra

Ich möchte Deutsch lernen: tôi muốn học tiếng
Đức
Ich spreche ein bisschen Deutsch: tôi nói được
một ít tiếng Đức
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: công việc
der Beruf: nghề nghiệp
Was machst du beruflich?: bạn làm nghề gì?
Was machen Sie beruflich?: Ngài làm nghề gì?
Was bist du von Beruf?: bạn làm nghề gì?
Was sind Sie von Beruf? Ngài làm nghề gì?
Ich bin arbeitslos: tôi thất nghiệp
Ich mache eine Ausbildung: tôi học nghề
arbeiten: làm việc
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nghề nghiệp
die Ärztin: bác sĩ
der Lehrer: giáo viên
der Krankenpfleger: y tá
die Journalistin: nhà báo
der Ingenieur: kĩ sư
der Architekt: kiến trúc sư
der Koch: đầu bếp
Xem thêm đầy đủ các nghề nghiệp khác tại đây.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: điện thoại và
email
die Telefonnummer: số điện thoại
Wie ist deine Telefonnummer?: số điện thoại của
bạn là gì?
Wie ist Ihre Telefonnummer?: số điện thoại của
Ngài là gì?
Meine Telefonnummer ist…: số điện thoại của
tôi là …
die E-Mail-Adresse: địa chỉ email
Wie ist deine E-Mail-Adresse?: địa chỉ email của
bạn là gì?
Meine E-Mail-Adresse ist…: địa chỉ email của
tôi là…
anrufen: gọi
Kann ich dich anrufen?: tôi có thể gọi cho bạn
không?
Kann ich Sie anrufen?: tôi có thể gọi cho Ngài
không?
das Handy: điện thoại di động
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: số đếm
null: 0
eins: 1
zwei: 2
drei: 3
vier: 4
fünf: 5
sechs: 6
sieben: 7
acht: 8
neun: 9
zehn: 10
elf: 11
zwölf: 12
dreizehn: 13
vierzehn: 14
fünfzehn: 15
sechzehn: 16
siebzehn: 17
achtzehn: 18
neunzehn: 19
zwanzig: 20
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tháng
das Jahr: năm
der Monat: tháng
der Januar: tháng 1
der Februar: tháng 2
der März: tháng 3
der April: tháng 4
der Mai: tháng 5
der Juni: tháng 6
der Juli: tháng 7
der August: tháng 8

der September: tháng 9
der Oktober: tháng 10
der November: tháng 11
der Dezember: tháng 12
der Frühling: mùa xuân
der Sommer: mùa hè
der Herbst: mùa thu
der Winter: mùa đông
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày
der Tag: ngày
der Montag: thứ 2
der Dienstag: thứ 3
der Mittwoch: thứ 4
der Donnerstag: thứ 5
der Freitag: thứ 6
der Samstag: thứ 7
der Sonntag: chủ nhật
die Woche: tuần
diese Woche: tuần này
nächste Woche: tuần sau
das Wochenende: cuối tuần
heute: hôm nay
gestern: hôm qua
vorgestern: hôm kia
morgen: ngày mai
übermorgen: ngày kia
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: giờ
Entschuldigung, wie viel Uhr ist es?: xin lỗi, bây
giờ là mấy giờ?
Entschuldigung, wie spät ist es?: xin lỗi, bây giờ
là mấy giờ?
Es ist drei Uhr: Bây giờ là 3 giờ.
Es ist Viertel nach acht: Bây giờ là 8 giờ 15.
Es ist halb drei: Bây giờ là 2 rưỡi.
Es ist zehn nach sieben: Bây giờ là 7 giờ 10.
die Stunde: giờ
die Minute: phút
Xem thêm kiến thức về đọc giờ tại đây.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thói quen
hằng ngày
morgens: vào buổi sáng
Ich stehe um 7 Uhr auf: tôi thức dậy lúc 7 giờ
sáng.
frühstücken: ăn sáng
Ich putze mir die Zähne: tôi đánh răng.
Ich dusche täglich: tôi tắm hàng ngày.
Ich wasche mir die Haare: tôi gội đầu.
mittags: vào buổi trưa
abends: vào buổi tối
Ich gehe nach Hause: tôi đi về nhà.
nachts – at night
Ich gehe um 23 Uhr ins Bett: tôi đi ngủ lúc 23
giờ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: hủy hẹn
der Termin: cuộc hẹn
Ich muss den Termin leider absagen: tôi rất tiếc
phải hủy cuộc hẹn.
Ich kann leider nicht kommen: tôi rất tiếc không
thể đến.
Ich bin krank: tôi bị ốm.
Ich habe einen wichtigen Termin: tôi có một
cuộc hẹn quan trọng
Ich habe den Bus verpasst: tôi đã bỏ lỡ chuyến
xe buýt
Ich komme etwas später: tôi đến muộn một chút.
Es tut mir leid: xin lỗi
Das ist schade: thật là đáng tiếc.
Das macht nichts: nó không quan trọng.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: phương tiện
giao thông
der Nahverkehr: giao thông công cộng
der Bus: xe bus
die U-Bahn: tàu điện ngầm
die Straßenbahn: tàu điện
die Haltestelle: điểm dừng

das Fahrrad: xe đạp
das Auto: ô tô
das Taxi: taxi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đi du lịch
Ich möchte verreisen: tôi muốn đi du lịch.
Wohin fährst du?: bạn đi tới đâu?
Ich möchte nach Berlin fahren: tôi muốn đi đến
Berlin.
der Hauptbahnhof: nhà ga chính.
der Zug: tàu hỏa
Entschuldigung, wann fährt der Zug?: xin lỗi,
tàu đi vào lúc nào?
Der Zug fährt um 2:30 Uhr: tàu đi vào lúc 2 giờ
30.
Der Zug hat Verspätung: tàu bị trễ.
das Flugzeug: máy bay
Ich fliege nach Hanoi: tôi bay đến Hà Nội.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: vé tàu
die Fahrkarte/das Ticket: vé tàu
Entschuldigung, wo kann ich eine Fahrkarte
kaufen?: xin lỗi, tôi có thể mua vé tàuở đâu?
Entschuldigung, wie viel kostet eine Fahrkarte
nach Berlin?: xin lỗi, bao nhiêu tiền một vé đến
Berlin?
Ich möchte einen Sitzplatz reservieren: tôi muốn
đặt chỗ ngồi.
das Abteil: phòng trên tàu
für die erste Klasse: cho hạng nhất
für die zweite Klasse: cho hạng hai
am Fenster: ở cửa sổ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong thành
phố
das Zentrum: trung tâm
der Marktplatz: chợ
das Rathaus: tòa thị chính
die Post: bưu điện
die Schule: trường học
der Supermarkt: siêu thị
das Kino: rạp chiếu phim
die Bank: ngân hàng
der Geldautomat: ATM
die Bushaltestelle: điểm dừng xe bus
die öffentliche Toilette: nhà vệ sinh công cộng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chỉ đường
Entschuldigung, wie komme ich zum
Hauptbahnhof?: xin lỗi, làm cách nào tôi đến
được nhà ga chính?
geradeaus: thẳng
Gehen Sie geradeaus: đi thẳng
rechts: phải
Biegen Sie rechts ab: rẽ phải
links: trái
die Straße: con phố
Nehmen Sie die nächste Straße links: rẽ trái ở
con phố tiếp theo
an der Ampel: tại cột đèn giao thông
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: màu sắc
die Farbe: màu sắc
weiß: màu trắng
gelb: màu vàng
orange: màu vàng da cam
rot: màu đỏ
rosa: màu hồng
lila: màu đỏ tía
blau: màu xanh da trời
hellblau: màu xanh da trời nhạt
dunkelblau: màu xanh da trời đậm
grün: màu xanh lá cây
braun: màu nâu
grau: màu xám
schwarz: màu đen
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bữa ăn
das Essen: đồ ăn/ bữa ăn
Ich habe Hunger: tôi đói
Guten Appetit: chúc ngon miệng

das Frühstück: bữa ăn sáng
Ich frühstücke um 7 Uhr: tôi ăn sáng vào lúc 7
giờ.
das Mittagessen: bữa ăn trưa
das Abendessen: bữa ăn tối
Ich essen um 19 Uhr zu Abend: tôi ăn tối vào lúc
19 giờ.
der Nachtisch: món tráng miệng
Ich bin satt: tôi no.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua và thanh
toán
Entschuldigung, was kostet das?: xin lỗi, nó có
giá bao nhiêu?
Das kostet 20 Euro: cái đó có giá 20 Euro.
Wo ist die Kasse bitte?: quầy tính tiền ở đâu làm
ơn?
Zahlen Sie bar?: Ngài thanh toán bằng tiền mặt?
Ich möchte mit Karte zahlen: tôi muốn thanh
toán bằng thẻ.
Wir akzeptieren keine Kreditkarten: chúng tôi
không chấp nhận thẻ tín dụng.
Das ist ein Sonderangebot: đây là một ưu đãi đặc
biệt
kaufen: mua
Das ist zu teuer: cái này quá đắt.
Danke schön: cám ơn rất nhiều
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua sắm tạp
hóa
das Brot: bánh mỳ
der Käse: pho mát
Ich möchte Käse kaufen: tôi muốn mua pho mát.
der Reis: gạo
die Nudeln: mỳ
Wo finde ich Nudeln?: tôi tìm mì ở đâu?
der Joghurt: sữa chua
das Ei: trứng
die Butter: bơ
die Wurst: xúc xích
das Fleisch: thịt
das Rindfleisch: thịt bò
das Schweinefleisch: thịt lợn
das Hähnchen: thịt gà
der Fisch: cá
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua trái cây
das Obst: trái cây
Ich möchte Obst kaufen: tôi muốn mua trái cây.
der Apfel: quả táo
die Banane: quả chuối
die Orange: quả cam
die Kirsche: quả anh đào
die Pflaume: quả mận
die Erdbeere: quả dâu
die Weintraube: quả nho
die Himbeere: quả dâu rừng
die Zitrone: quả chanh
der Saft: nước ép
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua rau
das Gemüse: rau
die Gurke: dưa chuột
die Tomate: cà chua
die Zwiebel: hành
die Möhre: cà rốt
der Kohl: cải bắp
der Brokkoli: bông cải xanh
der Salat: xà lách
der Spinat: rau chân vịt
das Radieschen: củ cải
die Kartoffel: khoai tây
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đồ uống
Was möchtest du trinken?: bạn muốn uống gì?
Was möchten Sie trinken?: Ngài muốn uống gì?
der Tee: trà
Trinkst du Tee?: bạn uống trà không?
Trinken Sie Tee?: Ngài uống trà không?
Ich trinke gerne Tee: tôi thích uống trà.

der Kaffee: cà phê
das Wasser: nước
das Bier: bia
der Wein: rượu vang
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ăn uống của
tôi
Was isst du gerne?: bạn thích ăn gì?
das Lieblingsessen: món ăn yêu thích
Mein Lieblingsessen ist Pizza: món ăn yêu thích
của tôi là Pizza.
Ich bin Vegetarier: tôi là người ăn chay.
Isst du Fleisch?: Bạn ăn thịt không?
Ich esse kein Schweinefleisch: tôi không ăn thịt
lợn.
Trinkst du Alkohol?: bạn có uống rượu không?
Nein, ich trinke keinen Alkohol: không, tôi
không uống rượu.
Ja, ich trinke Alkohol: có, tôi uống rượu.
Das ist salzig: nó mặn.
Das ist sauer: nó chua
Schmeckt es dir?: nó có ngon không?
Das ist lecker: nó ngon.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 1
die Bluse: áo sơ mi nữ
das Kleid: váy dài
der Rock: váy
das T-Shirt: áo phông
das Hemd: áo sơ mi
die Hose: quần
der Gürtel: thắt lưng
der Pullover: áo len chui đầu
die Jacke: áo khoác
der Mantel: áo khoác không tay
der Hut: mũ có vành
die Mütze: mũ
das Kopftuch: khăn trùm đầu
der Schal: khăn quàng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 2
die Schuhe: giày
die Stiefel: bốt
die Hausschuhe: dép lê
die Socken: tất
die Strumpfhose: quần tất
die Unterhose: quần lót
der BH: áo lót
der Schlafanzug: đồ ngủ
Das passt mir nicht: nó không vừa với tôi.
Das ist zu klein: nó quá nhỏ.
Das ist zu groß: nó quá lớn.
Das ist zu lang: nó quá dài.
Das ist zu kurz: nó quá ngắn.
Das steht dir gut: nó hợp với bạn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác
sỹ
der Arzt: bác sĩ
Ich habe Fieber: tôi bị sốt.
Mir ist schwindelig: tôi chóng mặt.
Ich habe Schmerzen: tôi bị đau.
Ich habe Durchfall: tôi bị tiêu chảy.
Ich habe Verstopfung: tôi bị táo bón.
Ich habe eine Allergie: tôi bị dị ứng.
Ich habe Diabetes: tôi bị tiểu đường.
Tut das weh?: nó đau không?
Das tut weh: nó đau.
die Blasenentzündung: viêm bàng quang
die Impfung: tiêm chủng
das Rezept: đơn thuốc
die Apotheke: nhà thuốc
Gute Besserung: sớm khỏe lại.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở bệnh viện
Xem bài viết
das Krankenhaus: bệnh viện
die Krankenschwester: y tá
der Krankenwagen: xe cấp cứu

Rufen Sie einen Krankenwagen bitte: làm ơn gọi
xe cấp cứu.
Das ist ein Notfall: đây là trường hợp khẩn cấp.
die Notaufnahme: khoa cấp cứu
Was ist passiert?: chuyện gì đã xảy ra thế?
der Bruch: vết gãy xương
die Betäubung: thuốc mê
Wir müssen Blut abnehmen: chúng tôi phải lấy
mẫu máu.
die Operation: phẫu thuật
Das muss operiert werden: nó cần phải được
phẫu thuật.
die Untersuchung: khám tổng quát
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bộ phận cơ
thể người
der Körper: cơ thể
der Arm: cánh tay
Mein Arm tut weh: cánh tay của tôi đau.
das Bein: chân
Mein Bein tut weh: chân của tôi đau.
die Hand: bàn tay
der Fuß: bàn chân
der Finger: ngón tay
der Zahn: răng
Ich habe Zahnschmerzen: tôi bị đau răng.
der Bauch: bụng
Ich habe Bauchschmerzen: tôi bị đau bụng.
der Kopf: đầu
Ich habe Kopfschmerzen: tôi bị đau đầu.
der Rücken: lưng
Ich habe Rückenschmerzen: tôi bị đau lưng.
der Hals: họng
Mein Hals tut weh: họng của tôi đau.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác
sỹ phụ khoa
der Frauenarzt: bác sĩ phụ khoa
die Regel/die Tage: hành kinh
Ich habe meine Tage: tôi đến ngày của tôi.
Ich habe starke Blutungen: tôi bị chảy máu nhiều
die Scheide/die Vagina: âm đạo
die Brüste: ngực
die Gebärmutter: tử cung
die Eierstöcke: buồng trứng
der Ultraschall: siêu âm
das Verhütungsmittel: thuốc tránh thai
die Pille: thuốc
das Kondom: bao cao su
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sinh con
der Geschlechtsverkehr: giao hợp
die Schwangerschaft: thai nghén
der Schwangerschaftstest: thử thai
Es wird ein Junge: nó sẽ là một cậu bé.
Es wird ein Mädchen: nó sẽ là một cô bé.
die Wehen: cơn co thắt
die Geburt: sinh nở
der Kaiserschnitt: đẻ mổ
die Fehlgeburt: sẩy thai
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trẻ em
das Baby: em bé
Mein Baby ist zwei Monate alt: em bé của tôi
hai tháng tuổi.
der Kinderarzt: bác sĩ nhi khoa
das Fläschchen: chai
die Windeln: tã giấy
der Kinderwagen: xe đẩy
das Kuscheltier: thú nhồi bông
das Spielzeug: đồ chơi
der Spielplatz: sân chơi
der Kindergarten: mẫu giáo
Ich brauche einen Babysitter: tôi cần một người
trông trẻ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tìm kiếm căn
hộ
die Wohnung: căn hộ
Ich suche eine Wohnung: tôi tìm một căn hộ

Wie viele Zimmer hat die Wohnung?: Căn hộ có
bao nhiêu phòng?
ein Zimmer: một phòng
die Küche: phòng bếp
das Bad: phòng tắm
das Schlafzimmer: phòng ngủ
das Wohnzimmer: phòng khách
der Flur: hành lang
der Keller: tầng hầm
die Miete: tiền thuê
die Kaltmiete: thuê mà không có tiện ích
die Warmmiete: thuê với các tiện ích
die Nebenkosten: chi phí bổ sung
der Mietvertrag: hợp đồng cho thuê
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nội thất căn
hộ
die Möbel: đồ gỗ
das Bett: giường
der Stuhl: ghế
der Tisch: bàn
das Sofa: sofa
der Teppich: thảm
die Vorhänge: rèm cửa
der Fernseher: TV
der Herd: bếp
der Kühlschrank: tủ lạnh
die Waschmaschine: máy giặt
der Staubsauger: máy hút bụi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nó không
hoạt động
Das muss repariert werden: nó phải được sửa
chữa.
Das Licht geht nicht: đèn không hoạt động.
Das Licht geht wieder: đèn hoạt động trở lại.
Die Heizung funktioniert nicht: máy sưởi không
hoạt động.
Die Heizung ist wieder in Ordnung: máy sưởi
hoạt động trở lại.
Das Wasser läuft nicht ab: nước không thoát.
Der Abfluss ist verstopft: cống bị tắc.
Die Waschmaschine ist kaputt: máy giặt bị hỏng.
Das Fenster geht nicht zu: cửa sổ không đóng.
Die Internetverbindung funktioniert nicht: kết
nối internet không hoạt động.
das Rohr: đường ống
das Kabel: cáp
der Hausmeister: người quản lý nhà
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: dọn dẹp
Das ist sauber: nó sạch.
Das ist schmutzig: nó bẩn.
das Putzmittel: chất tẩy rửa
der Putzlappen: giẻ lau
Ich muss die Küche putzen: tôi phải dọn dẹp nhà
bếp.
Du musst die Wohnung aufräumen: bạn phải dọn
dẹp căn hộ.
fegen: quét
wischen: lau
Kannst du spülen bitte?: bạn có thể vui lòng rửa
bát được không?
Ich muss staubsaugen: tôi phải hút bụi.
Wo ist der Staubsauger?: máy hút bụi ở đâu?
der Müll: rác
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tại ngân hàng
die Bank: ngân hàng
Ich gehe zur Bank: tôi đi tới ngân hàng.
das Bankkonto: tài khoản ngân hàng
Ich möchte ein Konto eröffnen: tôi muốn mở tài
khoản ngân hàng.
der Kontoauszug: sao kê ngân hàng
die Überweisung: chuyển tiền
Ich möchte Geld überweisen: tôi muốn chuyển
tiền.
Ich muss Geld abheben: tôi phải rút tiền.
die Zinsen: lãi suất

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa visa 403 úc là gì để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3