


Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thông tin cá
nhân
der Nachname: họ
der Vorname/ der Name: tên
das Alter: tuổi
das Geburtsdatum: ngày tháng năm sinh
das Geburtsjahr: năm sinh
der Geburstort: nơi sinh
der Familienstand: tình trạng hôn nhân
ledig: độc thân
verheiratet: đã kết hôn
das Geschlecht: giới tính
männlich: giới tính nam
weiblich: giới tính nữ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong cuộc
trò chuyện
Ja: có
Nein: không
Entschuldigung: xin lỗi
Vielen Dank: cảm ơn nhiều
Bitte: xin vui lòng
Gerne: hân hạnh
Kein Problem: không vấn đề gì
Das macht nichts: nó không quan trọng
Herzlichen Glückwunsch: xin chúc mừng
Viel Glück: chúc may mắn
Achtung: chú ý
Auf keinen Fall: không đời nào
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chào hỏi, tạm
biệt
Hallo: xin chào
Hi: xin chào
Guten Tag: xin chào
Guten Morgen: chào buổi sáng
Guten Abend: chào buổi tối
Gute Nacht: chúc ngủ ngon
Auf Wiedersehen: chào tạm biệt
Auf Widerhören: chào tạm biệt (chỉ dùng ở trên
điện thoại)
Tschüss: tạm biệt
Bis bald: hẹn sớm gặp lại
Bis später: hẹn gặp lại sau.
Bis morgen: hẹn gặp lại vào ngày mai
Bis nächste Woche: hẹn gặp lại vào tuần sau
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn có khỏe
không?
Wie geht es dir?: bạn có khỏe không?
Wie geht es Ihnen?: Ngài có khỏe không?
Mir geht es gut: Tôi khỏe.
Mir geht es nicht so gut: Tôi không khỏe lắm.
Ich bin müde: tôi mệt
Ich bin krank: tôi ốm
Ich bin erkältet: tôi bị cảm lạnh
Ich bin gestresst: tôi bị căng thẳng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn đến từ
đâu?
Woher kommst du?: bạn đến từ đâu?
Woher kommen Sie?: Ngài đến từ đâu?
Ich komme aus Vietnam: tôi đến từ Việt Nam.
das Land: quốc gia
die Stadt: thành phố
das Asien: châu Á
das Europa: châu Âu
das Afrika: châu Phi
das Nordamerika: Bắc Mỹ
das Südamerika: Nam Mỹ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn sống ở
đâu?
Wo wohnst du?: ban sống ở đâu?
Wo wohnen Sie?: Ngài sống ở đâu?
Ich wohne in Hanoi: tôi sống ở Hà Nội.
Ich wohne auf dem Land: tôi sống ở nông thôn.
Wo ist das?: Đây là đâu?
Wie ist die Adresse?: Địa chỉ là gì?
Die Adresse ist:…: Địa chỉ là…
die Hausnummer: số nhà
die Straße: đường
die Postleitzahl: mã bưu chính
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thành viên
trong gia đình
Wer ist das?: Đây là ai?
die Familie: gia đình
die Großeltern: ông bà
die Großmutter: bà
der Großvater: ông
die Ehe: vợ chồng
der Ehemann chồng
die Ehefrau: vợ
die Eltern: phụ huynh
der Vater: bố
die Mutter: mẹ
das Kind: con cái
das Baby: em bé
der Sohn: con trai
die Tochter: con gái
die Geschwister: anh chị em
der Bruder: anh em trai
die Schwester: chị em gái
die Enkelkinder: cháu
die Schwiegereltern: bố mẹ chồng/bố mẹ vợ
der Schwiegervater: bố chồng/bố vợ
die Schwiegermutter: mẹ chồng/mẹ vợ
der Schwiegersohn: con rể
die Schwiegertochter: con dâu
der Schwager: anh/em rể, anh/em vợ, anh/em
chồng
die Schwägerin: chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em
chồng
die Tante: cô/dì/mợ
der Onkel: chú/bác/cậu
der Neffe: cháu trai
die Nichte: cháu gái
der Cousin: anh/em họ
die Cousine: chị/em họ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nhập cư
befristet: tạm thời
unbefristet: vĩnh viễn
die Aufenthaltserlaubnis: giấy phép lưu trú
die Arbeitserlaubnis: giấy phép lao động
die Unterschrift: chữ kí
das Formular: mẫu in sẵn
die Dokumente : giấy tờ
der Pass: hộ chiếu
das Visum: visa
die Staatsbürgerschaft: nhập tịch
der Flüchtling: người tị nạn
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: yêu cầu giúp
đỡ
Entschuldigung, kannst du mir helfen?: xin lỗi,
bạn có thể giúp tôi được không?
Entschuldigung, können Sie mir helfen?: xin lỗi,
Ngài có thể giúp tôi được không?
Ja, natürlich: vâng, tất nhiên
Ich habe eine Frage: tôi có một câu hỏi
Leider nicht: thật không may
Ich verstehe das nicht: tôi không hiểu điều đó
Was bedeutet das?: điều đó nghĩa là gì?
Können Sie das wiederholen bitte?: Ngài có thể
vui lòng nhắc lại được không?
Können Sie bitte langsamer sprechen?: Ngài có
thể vui lòng nói chậm hơn được không?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: học tiếng Đức
die deutsche Sprache: tiếng Đức
die Fremdsprache: ngoại ngữ
die Grammatik: ngữ pháp
die Vokabeln: từ vựng
der Deutschkurs: khóa học tiếng Đức
die Niveaustufe: cấp độ
die Lehrerin: giáo viên
die Prüfung: bài kiểm tra
Ich möchte Deutsch lernen: tôi muốn học tiếng
Đức
Ich spreche ein bisschen Deutsch: tôi nói được
một ít tiếng Đức
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: công việc
der Beruf: nghề nghiệp
Was machst du beruflich?: bạn làm nghề gì?
Was machen Sie beruflich?: Ngài làm nghề gì?
Was bist du von Beruf?: bạn làm nghề gì?
Was sind Sie von Beruf? Ngài làm nghề gì?
Ich bin arbeitslos: tôi thất nghiệp
Ich mache eine Ausbildung: tôi học nghề
arbeiten: làm việc
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nghề nghiệp
die Ärztin: bác sĩ
der Lehrer: giáo viên
der Krankenpfleger: y tá
die Journalistin: nhà báo
der Ingenieur: kĩ sư
der Architekt: kiến trúc sư
der Koch: đầu bếp
Xem thêm đầy đủ các nghề nghiệp khác tại đây.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: điện thoại và
email
die Telefonnummer: số điện thoại
Wie ist deine Telefonnummer?: số điện thoại của
bạn là gì?
Wie ist Ihre Telefonnummer?: số điện thoại của
Ngài là gì?
Meine Telefonnummer ist…: số điện thoại của
tôi là …
die E-Mail-Adresse: địa chỉ email
Wie ist deine E-Mail-Adresse?: địa chỉ email của
bạn là gì?
Meine E-Mail-Adresse ist…: địa chỉ email của
tôi là…
anrufen: gọi
Kann ich dich anrufen?: tôi có thể gọi cho bạn
không?
Kann ich Sie anrufen?: tôi có thể gọi cho Ngài
không?
das Handy: điện thoại di động
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: số đếm
null: 0
eins: 1
zwei: 2
drei: 3
vier: 4
fünf: 5
sechs: 6
sieben: 7
acht: 8
neun: 9
zehn: 10
elf: 11
zwölf: 12
dreizehn: 13
vierzehn: 14
fünfzehn: 15
sechzehn: 16
siebzehn: 17
achtzehn: 18
neunzehn: 19
zwanzig: 20
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tháng
das Jahr: năm
der Monat: tháng
der Januar: tháng 1
der Februar: tháng 2
der März: tháng 3
der April: tháng 4
der Mai: tháng 5
der Juni: tháng 6
der Juli: tháng 7
der August: tháng 8
der September: tháng 9
der Oktober: tháng 10
der November: tháng 11
der Dezember: tháng 12
der Frühling: mùa xuân
der Sommer: mùa hè
der Herbst: mùa thu
der Winter: mùa đông
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày
der Tag: ngày
der Montag: thứ 2
der Dienstag: thứ 3
der Mittwoch: thứ 4
der Donnerstag: thứ 5
der Freitag: thứ 6
der Samstag: thứ 7
der Sonntag: chủ nhật
die Woche: tuần
diese Woche: tuần này
nächste Woche: tuần sau
das Wochenende: cuối tuần
heute: hôm nay
gestern: hôm qua
vorgestern: hôm kia
morgen: ngày mai
übermorgen: ngày kia
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: giờ
Entschuldigung, wie viel Uhr ist es?: xin lỗi, bây
giờ là mấy giờ?
Entschuldigung, wie spät ist es?: xin lỗi, bây giờ
là mấy giờ?
Es ist drei Uhr: Bây giờ là 3 giờ.
Es ist Viertel nach acht: Bây giờ là 8 giờ 15.
Es ist halb drei: Bây giờ là 2 rưỡi.
Es ist zehn nach sieben: Bây giờ là 7 giờ 10.
die Stunde: giờ
die Minute: phút
Xem thêm kiến thức về đọc giờ tại đây.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thói quen
hằng ngày
morgens: vào buổi sáng
Ich stehe um 7 Uhr auf: tôi thức dậy lúc 7 giờ
sáng.
frühstücken: ăn sáng
Ich putze mir die Zähne: tôi đánh răng.
Ich dusche täglich: tôi tắm hàng ngày.
Ich wasche mir die Haare: tôi gội đầu.
mittags: vào buổi trưa
abends: vào buổi tối
Ich gehe nach Hause: tôi đi về nhà.
nachts – at night
Ich gehe um 23 Uhr ins Bett: tôi đi ngủ lúc 23
giờ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: hủy hẹn
der Termin: cuộc hẹn
Ich muss den Termin leider absagen: tôi rất tiếc
phải hủy cuộc hẹn.
Ich kann leider nicht kommen: tôi rất tiếc không
thể đến.
Ich bin krank: tôi bị ốm.
Ich habe einen wichtigen Termin: tôi có một
cuộc hẹn quan trọng
Ich habe den Bus verpasst: tôi đã bỏ lỡ chuyến
xe buýt
Ich komme etwas später: tôi đến muộn một chút.
Es tut mir leid: xin lỗi
Das ist schade: thật là đáng tiếc.
Das macht nichts: nó không quan trọng.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: phương tiện
giao thông
der Nahverkehr: giao thông công cộng
der Bus: xe bus
die U-Bahn: tàu điện ngầm
die Straßenbahn: tàu điện
die Haltestelle: điểm dừng
das Fahrrad: xe đạp
das Auto: ô tô
das Taxi: taxi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đi du lịch
Ich möchte verreisen: tôi muốn đi du lịch.
Wohin fährst du?: bạn đi tới đâu?
Ich möchte nach Berlin fahren: tôi muốn đi đến
Berlin.
der Hauptbahnhof: nhà ga chính.
der Zug: tàu hỏa
Entschuldigung, wann fährt der Zug?: xin lỗi,
tàu đi vào lúc nào?
Der Zug fährt um 2:30 Uhr: tàu đi vào lúc 2 giờ
30.
Der Zug hat Verspätung: tàu bị trễ.
das Flugzeug: máy bay
Ich fliege nach Hanoi: tôi bay đến Hà Nội.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: vé tàu
die Fahrkarte/das Ticket: vé tàu
Entschuldigung, wo kann ich eine Fahrkarte
kaufen?: xin lỗi, tôi có thể mua vé tàuở đâu?
Entschuldigung, wie viel kostet eine Fahrkarte
nach Berlin?: xin lỗi, bao nhiêu tiền một vé đến
Berlin?
Ich möchte einen Sitzplatz reservieren: tôi muốn
đặt chỗ ngồi.
das Abteil: phòng trên tàu
für die erste Klasse: cho hạng nhất
für die zweite Klasse: cho hạng hai
am Fenster: ở cửa sổ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong thành
phố
das Zentrum: trung tâm
der Marktplatz: chợ
das Rathaus: tòa thị chính
die Post: bưu điện
die Schule: trường học
der Supermarkt: siêu thị
das Kino: rạp chiếu phim
die Bank: ngân hàng
der Geldautomat: ATM
die Bushaltestelle: điểm dừng xe bus
die öffentliche Toilette: nhà vệ sinh công cộng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chỉ đường
Entschuldigung, wie komme ich zum
Hauptbahnhof?: xin lỗi, làm cách nào tôi đến
được nhà ga chính?
geradeaus: thẳng
Gehen Sie geradeaus: đi thẳng
rechts: phải
Biegen Sie rechts ab: rẽ phải
links: trái
die Straße: con phố
Nehmen Sie die nächste Straße links: rẽ trái ở
con phố tiếp theo
an der Ampel: tại cột đèn giao thông
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: màu sắc
die Farbe: màu sắc
weiß: màu trắng
gelb: màu vàng
orange: màu vàng da cam
rot: màu đỏ
rosa: màu hồng
lila: màu đỏ tía
blau: màu xanh da trời
hellblau: màu xanh da trời nhạt
dunkelblau: màu xanh da trời đậm
grün: màu xanh lá cây
braun: màu nâu
grau: màu xám
schwarz: màu đen
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bữa ăn
das Essen: đồ ăn/ bữa ăn
Ich habe Hunger: tôi đói
Guten Appetit: chúc ngon miệng
das Frühstück: bữa ăn sáng
Ich frühstücke um 7 Uhr: tôi ăn sáng vào lúc 7
giờ.
das Mittagessen: bữa ăn trưa
das Abendessen: bữa ăn tối
Ich essen um 19 Uhr zu Abend: tôi ăn tối vào lúc
19 giờ.
der Nachtisch: món tráng miệng
Ich bin satt: tôi no.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua và thanh
toán
Entschuldigung, was kostet das?: xin lỗi, nó có
giá bao nhiêu?
Das kostet 20 Euro: cái đó có giá 20 Euro.
Wo ist die Kasse bitte?: quầy tính tiền ở đâu làm
ơn?
Zahlen Sie bar?: Ngài thanh toán bằng tiền mặt?
Ich möchte mit Karte zahlen: tôi muốn thanh
toán bằng thẻ.
Wir akzeptieren keine Kreditkarten: chúng tôi
không chấp nhận thẻ tín dụng.
Das ist ein Sonderangebot: đây là một ưu đãi đặc
biệt
kaufen: mua
Das ist zu teuer: cái này quá đắt.
Danke schön: cám ơn rất nhiều
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua sắm tạp
hóa
das Brot: bánh mỳ
der Käse: pho mát
Ich möchte Käse kaufen: tôi muốn mua pho mát.
der Reis: gạo
die Nudeln: mỳ
Wo finde ich Nudeln?: tôi tìm mì ở đâu?
der Joghurt: sữa chua
das Ei: trứng
die Butter: bơ
die Wurst: xúc xích
das Fleisch: thịt
das Rindfleisch: thịt bò
das Schweinefleisch: thịt lợn
das Hähnchen: thịt gà
der Fisch: cá
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua trái cây
das Obst: trái cây
Ich möchte Obst kaufen: tôi muốn mua trái cây.
der Apfel: quả táo
die Banane: quả chuối
die Orange: quả cam
die Kirsche: quả anh đào
die Pflaume: quả mận
die Erdbeere: quả dâu
die Weintraube: quả nho
die Himbeere: quả dâu rừng
die Zitrone: quả chanh
der Saft: nước ép
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua rau
das Gemüse: rau
die Gurke: dưa chuột
die Tomate: cà chua
die Zwiebel: hành
die Möhre: cà rốt
der Kohl: cải bắp
der Brokkoli: bông cải xanh
der Salat: xà lách
der Spinat: rau chân vịt
das Radieschen: củ cải
die Kartoffel: khoai tây
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đồ uống
Was möchtest du trinken?: bạn muốn uống gì?
Was möchten Sie trinken?: Ngài muốn uống gì?
der Tee: trà
Trinkst du Tee?: bạn uống trà không?
Trinken Sie Tee?: Ngài uống trà không?
Ich trinke gerne Tee: tôi thích uống trà.
der Kaffee: cà phê
das Wasser: nước
das Bier: bia
der Wein: rượu vang
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ăn uống của
tôi
Was isst du gerne?: bạn thích ăn gì?
das Lieblingsessen: món ăn yêu thích
Mein Lieblingsessen ist Pizza: món ăn yêu thích
của tôi là Pizza.
Ich bin Vegetarier: tôi là người ăn chay.
Isst du Fleisch?: Bạn ăn thịt không?
Ich esse kein Schweinefleisch: tôi không ăn thịt
lợn.
Trinkst du Alkohol?: bạn có uống rượu không?
Nein, ich trinke keinen Alkohol: không, tôi
không uống rượu.
Ja, ich trinke Alkohol: có, tôi uống rượu.
Das ist salzig: nó mặn.
Das ist sauer: nó chua
Schmeckt es dir?: nó có ngon không?
Das ist lecker: nó ngon.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 1
die Bluse: áo sơ mi nữ
das Kleid: váy dài
der Rock: váy
das T-Shirt: áo phông
das Hemd: áo sơ mi
die Hose: quần
der Gürtel: thắt lưng
der Pullover: áo len chui đầu
die Jacke: áo khoác
der Mantel: áo khoác không tay
der Hut: mũ có vành
die Mütze: mũ
das Kopftuch: khăn trùm đầu
der Schal: khăn quàng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 2
die Schuhe: giày
die Stiefel: bốt
die Hausschuhe: dép lê
die Socken: tất
die Strumpfhose: quần tất
die Unterhose: quần lót
der BH: áo lót
der Schlafanzug: đồ ngủ
Das passt mir nicht: nó không vừa với tôi.
Das ist zu klein: nó quá nhỏ.
Das ist zu groß: nó quá lớn.
Das ist zu lang: nó quá dài.
Das ist zu kurz: nó quá ngắn.
Das steht dir gut: nó hợp với bạn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác
sỹ
der Arzt: bác sĩ
Ich habe Fieber: tôi bị sốt.
Mir ist schwindelig: tôi chóng mặt.
Ich habe Schmerzen: tôi bị đau.
Ich habe Durchfall: tôi bị tiêu chảy.
Ich habe Verstopfung: tôi bị táo bón.
Ich habe eine Allergie: tôi bị dị ứng.
Ich habe Diabetes: tôi bị tiểu đường.
Tut das weh?: nó đau không?
Das tut weh: nó đau.
die Blasenentzündung: viêm bàng quang
die Impfung: tiêm chủng
das Rezept: đơn thuốc
die Apotheke: nhà thuốc
Gute Besserung: sớm khỏe lại.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở bệnh viện
Xem bài viết
das Krankenhaus: bệnh viện
die Krankenschwester: y tá
der Krankenwagen: xe cấp cứu
Rufen Sie einen Krankenwagen bitte: làm ơn gọi
xe cấp cứu.
Das ist ein Notfall: đây là trường hợp khẩn cấp.
die Notaufnahme: khoa cấp cứu
Was ist passiert?: chuyện gì đã xảy ra thế?
der Bruch: vết gãy xương
die Betäubung: thuốc mê
Wir müssen Blut abnehmen: chúng tôi phải lấy
mẫu máu.
die Operation: phẫu thuật
Das muss operiert werden: nó cần phải được
phẫu thuật.
die Untersuchung: khám tổng quát
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bộ phận cơ
thể người
der Körper: cơ thể
der Arm: cánh tay
Mein Arm tut weh: cánh tay của tôi đau.
das Bein: chân
Mein Bein tut weh: chân của tôi đau.
die Hand: bàn tay
der Fuß: bàn chân
der Finger: ngón tay
der Zahn: răng
Ich habe Zahnschmerzen: tôi bị đau răng.
der Bauch: bụng
Ich habe Bauchschmerzen: tôi bị đau bụng.
der Kopf: đầu
Ich habe Kopfschmerzen: tôi bị đau đầu.
der Rücken: lưng
Ich habe Rückenschmerzen: tôi bị đau lưng.
der Hals: họng
Mein Hals tut weh: họng của tôi đau.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác
sỹ phụ khoa
der Frauenarzt: bác sĩ phụ khoa
die Regel/die Tage: hành kinh
Ich habe meine Tage: tôi đến ngày của tôi.
Ich habe starke Blutungen: tôi bị chảy máu nhiều
die Scheide/die Vagina: âm đạo
die Brüste: ngực
die Gebärmutter: tử cung
die Eierstöcke: buồng trứng
der Ultraschall: siêu âm
das Verhütungsmittel: thuốc tránh thai
die Pille: thuốc
das Kondom: bao cao su
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sinh con
der Geschlechtsverkehr: giao hợp
die Schwangerschaft: thai nghén
der Schwangerschaftstest: thử thai
Es wird ein Junge: nó sẽ là một cậu bé.
Es wird ein Mädchen: nó sẽ là một cô bé.
die Wehen: cơn co thắt
die Geburt: sinh nở
der Kaiserschnitt: đẻ mổ
die Fehlgeburt: sẩy thai
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trẻ em
das Baby: em bé
Mein Baby ist zwei Monate alt: em bé của tôi
hai tháng tuổi.
der Kinderarzt: bác sĩ nhi khoa
das Fläschchen: chai
die Windeln: tã giấy
der Kinderwagen: xe đẩy
das Kuscheltier: thú nhồi bông
das Spielzeug: đồ chơi
der Spielplatz: sân chơi
der Kindergarten: mẫu giáo
Ich brauche einen Babysitter: tôi cần một người
trông trẻ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tìm kiếm căn
hộ
die Wohnung: căn hộ
Ich suche eine Wohnung: tôi tìm một căn hộ
Wie viele Zimmer hat die Wohnung?: Căn hộ có
bao nhiêu phòng?
ein Zimmer: một phòng
die Küche: phòng bếp
das Bad: phòng tắm
das Schlafzimmer: phòng ngủ
das Wohnzimmer: phòng khách
der Flur: hành lang
der Keller: tầng hầm
die Miete: tiền thuê
die Kaltmiete: thuê mà không có tiện ích
die Warmmiete: thuê với các tiện ích
die Nebenkosten: chi phí bổ sung
der Mietvertrag: hợp đồng cho thuê
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nội thất căn
hộ
die Möbel: đồ gỗ
das Bett: giường
der Stuhl: ghế
der Tisch: bàn
das Sofa: sofa
der Teppich: thảm
die Vorhänge: rèm cửa
der Fernseher: TV
der Herd: bếp
der Kühlschrank: tủ lạnh
die Waschmaschine: máy giặt
der Staubsauger: máy hút bụi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nó không
hoạt động
Das muss repariert werden: nó phải được sửa
chữa.
Das Licht geht nicht: đèn không hoạt động.
Das Licht geht wieder: đèn hoạt động trở lại.
Die Heizung funktioniert nicht: máy sưởi không
hoạt động.
Die Heizung ist wieder in Ordnung: máy sưởi
hoạt động trở lại.
Das Wasser läuft nicht ab: nước không thoát.
Der Abfluss ist verstopft: cống bị tắc.
Die Waschmaschine ist kaputt: máy giặt bị hỏng.
Das Fenster geht nicht zu: cửa sổ không đóng.
Die Internetverbindung funktioniert nicht: kết
nối internet không hoạt động.
das Rohr: đường ống
das Kabel: cáp
der Hausmeister: người quản lý nhà
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: dọn dẹp
Das ist sauber: nó sạch.
Das ist schmutzig: nó bẩn.
das Putzmittel: chất tẩy rửa
der Putzlappen: giẻ lau
Ich muss die Küche putzen: tôi phải dọn dẹp nhà
bếp.
Du musst die Wohnung aufräumen: bạn phải dọn
dẹp căn hộ.
fegen: quét
wischen: lau
Kannst du spülen bitte?: bạn có thể vui lòng rửa
bát được không?
Ich muss staubsaugen: tôi phải hút bụi.
Wo ist der Staubsauger?: máy hút bụi ở đâu?
der Müll: rác
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tại ngân hàng
die Bank: ngân hàng
Ich gehe zur Bank: tôi đi tới ngân hàng.
das Bankkonto: tài khoản ngân hàng
Ich möchte ein Konto eröffnen: tôi muốn mở tài
khoản ngân hàng.
der Kontoauszug: sao kê ngân hàng
die Überweisung: chuyển tiền
Ich möchte Geld überweisen: tôi muốn chuyển
tiền.
Ich muss Geld abheben: tôi phải rút tiền.
die Zinsen: lãi suất