TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP
- A/V – 아/어서 [vì… nên…, do… nên…]
- A/V – (으)니까 [vì… nên…, do… nên…]
- N 때문에, A /V – 기 때문에 [tại… nên.., do… nên…]
- N – (이)거든요, A/V – 거든요 [vì…] / […đấy nhé]
- N – (이)잖아요, A/V – 잖아요 [vì… mà, mà]
- N –(이)고, A/V – 고 [1. và, còn]
- A/V – 거나 [hoặc …, hay …]
- A/V – 지만 [nhưng]
- A/V – (으)ᄂ/는데 [nhưng, còn,…] / [nên…]
- N 전에, V – 기 전에 [trước khi…]
- N 후에, V – (으)ᄂ 후에 [sau khi…]
- V – 고 나서 [xong rồi thì…]
- V – 아/어서 [để rồi]
- V – 고 [rồi]
- N 때, A/V – (으)ᄅ 때 [khi…]
- A/V – (으)면서 / 며 [vừa…vừa…]
- A/V – (으)며 [vừa…vừa…] / [và]
- N 중, V – 는 중 [đang…], [đang trong quá trình…]
- V – 자마자 [ngay sau khi…]
- N 동안, V – 는 동안 [trong lúc…], [trong khi…]
- V – (으) ᄂ 지 [Đã bao lâu từ khi làm một việc gì đó]
- V – 는 길에 [Đang trên đường]
- V – 다가 [Đang A thì B]
- A/V – (으)ᄅ 수 있다/ 없다. [có thể…, không thể…]
- A/V – (으)ᄅ 줄 알다/ 모르다. [biết cách, không biết cách làm gì đó]
- V – (으)세요 | (으)십시오. [hãy], [vui lòng]
- V – 지 말다: 지 마세요. / 지 맙시다. [đừng…]
- A/V – 아/어야 되다 / 하다. [phải…]
- A/V – 아/어도 되다. [được phép làm gì đó]
- A/V – (으)면 안 되다. [không được]
- A/V – 지않아도 되다. [không cần … cũng được]
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN TRUNG CẤP
- V – 느라고 [vì mải làm gì đó nên…]
- V – 는 바람에 [chẳng qua là vì…]
- A/V – (으)ᄂ/는 탓에 [tại vì…]
- A/V – (으)ᄅ까 봐(서) [vì sợ rằng, e rằng nên…]
- A/V – 고 해서 [chủ yếu vì…]
- A/V – 기는 하지만, A/V – 기는 A/V – 지만 [đúng là… nhưng]
- A/V – (으)ᄂ/는데도 [Mặc dù…nhưng …” ,
“dù…nhưng (vẫn)…]
- A/V – (으)ᄂ/는 반면(에) [trái lại, nhưng]
- V – 는 사이에 [trong lúc, giữa lúc làm gì đó]
- A/V – 아/어야 [chỉ khi…….mới……., chỉ có…….mới…….]
- A/V – 거든 [nếu…]
- A – 다면, V – ᄂ/는다면 [Giả sử, nếu như…]
- A/V – 았/었더라면 [Nếu mà đã… thì đã…”, “Giả sử đã… thì đã]
- V – (으)ᄅ 뻔하다 [suýt chút nữa]
- A – 아/어 보이다 [có vẻ…”,
“trông/nhìn có vẻ/như là…]
- A/V – (으)ᄅ지도 모르다 [không biết chừng…]
- A/V – (으)ᄂ/는/(으)ᄅ 모양이다 [chắc là…, có vẻ như…]
- A/V – (으)ᄅ걸요 [có lẽ, chắc là]
- A/V – (으)ᄂ/는/(으)ᄅ 줄 몰랐다/알았다 [không biết/cứ tưởng]
- A – (으)ᄂ가 보다, V – 나 보다 [Có vẻ…”, “chắc là…]
- V – 아/어 놓다 […sẵn rồi, …sẵn, trước rồi]
- V – 아/어 두다 […sẵn rồi, …sẵn, trước rồi].
- V –(으)ᄂ 채로 [vẫn đang, trong trạng thái, vẫn cứ…]
- V – (으)ᄂ/ 는 대로 [như, cứ như, theo như..]
- A/V – 기는요 […gì mà…, … đâu mà…]
- V – 곤 하다 [thường hay, thường…]
- A/V – (으)ᄂ/는 척하다 = 체하다 [làm như, giả vờ, giả bộ như…]
- A/V – (으)ᄂ/는 대신(에) – N + 대신(에) [thay vì, thay cho] / [bù lại]
- 아무 + (이)나 / 아무 + 도 [bất cứ, bất kỳ]
- N – (이)라도 [cho dù là…]
- A/V – 든지 A/V – 든지 [hoặc là…hoặc là]
- A/V – 던 N [đã từng thường…] / [đang… dở]
- A/V – 더라고요 [tôi thấy rằng…]
- A/V – 던데요 [tôi thấy… đấy chứ]
- A/V – 더군요 [tôi thấy rằng…]
- V – 아/어 버리다 [hết rồi, mất rồi, …rồi]
- V – 고 말다 [cuối cùng thì…, mất rồi]



