


I. Kiến Thức Cơ Bản (Buổi 1)
1. Bảng chữ cái (L’alphabet)
- Tiếng Pháp có 26 chữ cái.
- Tài liệu cung cấp cách đọc các chữ cái bằng tiếng Việt. Ví dụ: A (a), B (bê), C (xê), R (e gờ), U (uy), Y (y-ghrec), Z (zed).
- Ví dụ: je (tôi) đọc là /giơ/.
2. Cách đọc các dấu đặc biệt (Les accents)
Tiếng Pháp sử dụng 5 loại dấu đặc biệt trên nguyên âm để thay đổi cách phát âm hoặc phân biệt từ:
- Dấu huyền (Accent grave): Át-xăng g-ra-v(ơ). Đặt trên $a, e, u$.
- Dấu sắc (Accent aigu): Át-xăng t-e-gui. Chỉ đặt trên $e$ ($é$).
- Dấu mũ (Accent circonflexe): Át-xăng siếc-công-flếc-xơ. Đặt trên $a, e, i, o, u$.
- Dấu hai chấm (Tréma): Tờ-rê-ma. Đặt trên $e, i, u$.
- Dấu móc (Cédille): Xê-đi-d. Chỉ đặt dưới $c$ ($ç$).
3. Phát âm các âm đặc biệt (Sons spéciaux)
- Nguyên âm mũi (Les voyelles nasales):
- $\tilde{a}$ (an, am): Đọc giống âm “ăng” (dẹt miệng) trong tiếng Việt. Ví dụ: sans (xăng).
- $\tilde{o}$ (on, om): Đọc giống âm “ông” (tròn miệng) trong tiếng Việt. Ví dụ: volontaire (vô-lông-te).
- $\tilde{\varepsilon}$ (in, im, ain, aim, en, ien): Đọc giống âm “anh” (dẹt miệng) trong tiếng Việt. Ví dụ: mentir (măng-tia), vin (vanh).
- $\tilde{\propto}$ (un, um): Đọc giống âm “ưn” (tròn miệng) trong tiếng Việt. Ví dụ: chacun.
- Âm ghép (Les sons composés):
- $ch$: Đọc là /ʃ/ (giống âm “s” trong tiếng Việt). Ví dụ: chercher.
- $ou$: Đọc là /u/ (giống âm “u” trong tiếng Việt). Ví dụ: outil (u-tin).
- $au, eau$: Đọc là /o/ (giống âm “ô” trong tiếng Việt). Ví dụ: oiseau (oa-zô).
- $eu, oeu$: Đọc là /œ/ hoặc /ø/ (âm $\text{ơ}$ tròn môi). Ví dụ: veux (vơ), peux (pơ).
- $ill$: Đọc là /j/ hoặc /ij/ (giống âm $\text{dò}$ hoặc $\text{i-d}$ trong tiếng Việt). Ví dụ: veille (vây-d).
- $y$: Đọc là /j/ (giống âm $\text{dò}$ trong tiếng Việt). Ví dụ: yeux (dò).
- $r$: Đọc là /R/ (âm rung cổ họng). Ví dụ: traditionnel.
II. Danh Từ và Mạo Từ (Le Nom et Les Articles)
1. Danh từ (Le Nom)
- Danh từ tiếng Pháp có giống (giống đực masculin hoặc giống cái féminin) và số (số ít singulier hoặc số nhiều pluriel).
- Số nhiều: Thường thêm $s$ vào cuối danh từ. Các trường hợp đặc biệt:
- Danh từ kết thúc bằng $s, x, z$ giữ nguyên ở số nhiều.
- Danh từ kết thúc bằng $al$ chuyển thành $aux$.
- Danh từ kết thúc bằng $ou$ thường thêm $s$, một số ít thêm $x$ (bijou, caillou…).
2. Mạo từ (Les Articles)
- Mạo từ xác định (Articles définis): Dùng khi người nói và người nghe đều biết về đối tượng.
- Giống đực số ít: le
- Giống cái số ít: la
- Số nhiều (chung): les
- Trước nguyên âm/h câm: l’ (l’ami, l’hôtel)
- Mạo từ gộp (Articles contractés): Kết hợp giữa giới từ $\text{à}/\text{de}$ và mạo từ xác định:
- $\text{à} + \text{le} = \text{au}$
- $\text{à} + \text{les} = \text{aux}$
- $\text{de} + \text{le} = \text{du}$
- $\text{de} + \text{les} = \text{des}$
- Mạo từ bất định (Articles indéfinis): Dùng khi đối tượng không xác định, được nhắc đến lần đầu tiên.
- Giống đực số ít: un
- Giống cái số ít: une
- Số nhiều (chung): des
- Mạo từ từng phần (Articles partitifs): Dùng cho danh từ chỉ vật không đếm được (đồ ăn, thức uống, chất lỏng…).
- Giống đực: du
- Giống cái: de la
- Trước nguyên âm/h câm: de l’
- Lưu ý: Sau phủ định, tất cả các mạo từ từng phần chuyển thành de (hoặc $\text{d’}$ trước nguyên âm/h câm).
III. Đại Từ và Tính Từ (Les Pronoms et Les Adjectifs)
1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Les Pronoms Sujets)
| Đại từ | Nghĩa |
| Je | Tôi |
| Tu | Bạn (số ít, thân mật) |
| Il/Elle | Anh ấy/Cô ấy |
| On | Người ta/Chúng ta (thân mật) |
| Nous | Chúng tôi |
| Vous | Các bạn/Bạn (số ít, lịch sự) |
| Ils/Elles | Họ (đực/cái) |
2. Tính từ sở hữu (Les Adjectifs Possessifs)
Tính từ sở hữu hòa hợp về giống và số với danh từ mà nó bổ nghĩa (tức là vật sở hữu), chứ không phải người sở hữu.
| Chủ ngữ | M.S. | F.S. | P. |
| Je | mon | ma | mes |
| Tu | ton | ta | tes |
| Il/Elle/On | son | sa | ses |
| Nous | notre | notre | nos |
| Vous | votre | votre | vos |
| Ils/Elles | leur | leur | leurs |
Lưu ý: Nếu danh từ giống cái bắt đầu bằng nguyên âm/h câm, phải dùng dạng giống đực: mon amie, ton école.
3. Đại từ nhân xưng bổ ngữ (Les Pronoms Compléments)
- Đại từ nhấn mạnh (Pronoms toniques): Dùng sau giới từ, sau c’est, sau động từ être, hoặc để nhấn mạnh.
- moi, toi, lui/elle, nous, vous, eux/elles
- Ví dụ: C’est lui. (Là anh ấy.)
- Được dùng với cấu trúc: $\text{à} + \text{une personne}$ (parler à lui – nói với anh ấy) và $\text{de} + \text{une personne}$ (parler d’elle – nói về cô ấy).
IV. Các Thì và Động Từ Cơ Bản (Les Temps et Les Verbes)
1. Thì hiện tại (Le Présent)
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra, thói quen, chân lý.
- Động từ nhóm 1 (kết thúc bằng $er$): Bỏ $er$, thêm đuôi: e, es, e, ons, ez, ent.
- Ví dụ: Parler (nói): *Je parle, tu parles, il parle, nous parlons, vous parlez, ils parlent.
- Động từ nhóm 2 (kết thúc bằng $ir$): Bỏ $ir$, thêm đuôi: is, is, it, issons, issez, issent.
- Ví dụ: Finir (kết thúc): *Je finis, tu finis, il finit, nous finissons, vous finissez, ils finissent.
- Động từ nhóm 3 (bất quy tắc): Đuôi thường là s, s, t/d, ons, ez, ent.
- Ví dụ: Rendre (trả lại): Je rends, tu rends, il rend*, nous rendons, vous rendez, ils rendent.
2. Động từ bất quy tắc quan trọng (Verbes Irréguliers)
- Être (thì): Je suis, tu es, il est, nous sommes, vous êtes, ils sont.
- Avoir (có): J’ai, tu as, il a, nous avons, vous avez, ils ont.
- Aller (đi): Je vais, tu vas, il va, nous allons, vous allez, ils vont.
- Faire (làm): Je fais, tu fais, il fait, nous faisons, vous faites, ils font.
- Venir (đến): Je viens, tu viens, il vient, nous venons, vous venez, ils viennent.
3. Thì quá khứ kép (Passé Composé)
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Trợ động từ $\text{être}/\text{avoir}$ (chia ở hiện tại) + Phân từ quá khứ (Participe Passé).
- Quy tắc chung: Hầu hết dùng avoir. Khoảng 16 động từ chuyển động (DR & MRS VANDERTRAMP) và động từ phản thân dùng être.
- Phân từ quá khứ (Participe Passé):
- Nhóm 1 ($\text{er}$): $\text{é}$ (parler $\rightarrow$ parlé).
- Nhóm 2 ($\text{ir}$): $\text{i}$ (finir $\rightarrow$ fini).
- Nhóm 3: Bất quy tắc (faire $\rightarrow$ fait, prendre $\rightarrow$ pris, être $\rightarrow$ été…).
- Hòa hợp: Khi dùng être làm trợ động từ, phân từ quá khứ phải hòa hợp giống và số với chủ ngữ.
4. Thì tương lai gần (Futur Proche)
Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Aller (chia ở hiện tại) + Động từ nguyên thể (Infinitif).
- Ví dụ: Je vais manger. (Tôi sắp ăn.)
Kết luận: Giáo trình A0 này đã cung cấp một lượng kiến thức nền tảng vững chắc về phát âm (bảng chữ cái, dấu đặc biệt, âm ghép), từ loại (danh từ, mạo từ, tính từ sở hữu, đại từ) và các thì giao tiếp cơ bản (Hiện tại, Quá khứ kép, Tương lai gần), giúp người học có thể bắt đầu giao tiếp và xây dựng câu đơn giản bằng tiếng Pháp.

