


MỤC TIÊU CHƯƠNG
- Nắm bắt được lịch sử và xu hướng phát triển của Digital Marketing
- Hiểu được khái niệm Digital Marketing
- Hiểu được tầm quan trọng của Digital Marketing trong doanh nghiệp
- Hiểu rõ hệ thống và các công cụ Digital Marketing
- Nắm bắt được phương pháp triển khai và chiến lược Digital Marketing
NỘI DUNG
1.1. Lịch sử phát triển của Digital Marketing
1.2. Khái niệm Digital Marketing
1.3. Tầm quan trọng của Internet đối với hoạt động Marketing
1.4. Digital Marketing và Marketing truyền thống
1.5. Hệ thống Digital Marketing
1.6. Các bước triển khai Digital Marketing
1.7. Chiến lược Digital Marketing theo “Tiến trình quyết định mua của khách hàng”
1.8. Những xu hướng Digital Marketing mới
1.1. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA DIGITAL MARKETING
Nguồn: Frank Schab – Six Degrees
- Thuật ngữ “Digital Marketing” được sử dụng lần đầu vào những năm 1990.
- Từ những năm 2000 đến 2010, Digital Marketing trở thành cách thức hiệu quả để tạo dựng mối quan hệ gắn kết và cá nhân hóa với khách hàng.
- Sự phát triển nhanh chóng của phương tiện truyền thông kỹ thuật số đã tạo ra những cơ hội và phương thức mới cho quảng cáo và tiếp thị.
- Năm 2015: quảng cáo trực tuyến trên thiết bị di động đã vượt qua máy để bàn.
- Năm 2016: có 3.4 tỷ người sử dụng Internet, doanh thu quảng cáo trực tuyến đạt 171 tỷ USD.
- Tháng 8/2017: 3.8 tỷ người dùng Internet, 3 tỷ người dùng mạng xã hội (2 tỷ dùng Facebook), 5 tỷ người sử dụng điện thoại di động.
- Năm 2017: doanh thu quảng cáo trực tuyến đạt khoảng 192 tỷ USD.
1.2. KHÁI NIỆM DIGITAL MARKETING
“Digital Marketing là quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến đối với sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân dựa trên phương tiện điện tử và Internet.”
— Philip Kotler
“Digital Marketing là lĩnh vực tiến hành hoạt động kinh doanh gắn liền với dòng vận chuyển sản phẩm từ người sản xuất đến người tiêu dùng, dựa trên cơ sở ứng dụng công nghệ thông tin Internet.”
— Ghosh Skikhar & Toby Bloomburg (AMA)
“Digital Marketing bao gồm tất cả các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua Internet và các phương tiện điện tử.”
— Joel Reedy, Shauna Schullo, Kenneth Zim Merman
“Digital Marketing là sự ứng dụng hàng loạt công nghệ thông tin cho việc:
- Chuyển đổi chiến lược marketing nhằm gia tăng giá trị khách hàng thông qua phân đoạn, mục tiêu, khác biệt hóa và định vị hiệu quả hơn.
- Lập kế hoạch và thực thi các chương trình về sản phẩm, phân phối, giá và xúc tiến thương mại hiệu quả hơn.
- Tạo ra những phương thức trao đổi mới giúp thỏa mãn nhu cầu và mục tiêu của khách hàng (cá nhân và tổ chức).
- Nâng cao hiệu quả các chức năng marketing truyền thống trên cơ sở ứng dụng công nghệ thông tin.”
— Judy Strauss
“Tiếp thị số là việc quản lý và thực hiện các hoạt động marketing, trong đó sử dụng các phương tiện điện tử như: website, email, phương tiện không dây kết hợp với dữ liệu số về đặc điểm và hành vi của khách hàng.”
— Dave Chaffey – Smartinsights
“Achieving marketing objectives through applying digital technologies.”
— Dave Chaffey – Smartinsights
The 5Ds of Digital Marketing
- Digital Devices – Thiết bị kỹ thuật số: khách hàng tương tác qua smartphone, tablet, PC, TV, thiết bị chơi game.
- Digital Platforms – Nền tảng kỹ thuật số: mạng xã hội (Facebook, Instagram), Google (YouTube), Twitter, LinkedIn.
- Digital Media – Truyền thông kỹ thuật số: quảng cáo, email, tin nhắn, công cụ tìm kiếm, mạng xã hội.
- Digital Data – Dữ liệu kỹ thuật số: hồ sơ và hành vi khách hàng, được thu thập và bảo vệ theo luật pháp.
- Digital Technology – Công nghệ kỹ thuật số: công cụ giúp tạo ra trải nghiệm tương tác như website, app, ki-ốt, email marketing.
Nguồn: Dave Chaffey – Smartinsights
1.3. TẦM QUAN TRỌNG CỦA DIGITAL MARKETING
Brand Awareness – Wide Reach – Cost Effective – Performance Oriented
Lợi ích cho doanh nghiệp:
- Số lượng khách hàng sử dụng Internet và Mobile ngày càng nhiều.
- Nắm bắt xu hướng hành vi khách hàng và sự thay đổi trong tiếp cận.
- Giảm thời gian và chi phí thu thập thông tin.
- Thông tin và nội dung có thể tùy biến, cá nhân hóa cao.
- Dễ dàng nhận biết và tiếp cận chính xác từng nhóm khách hàng mục tiêu.
- Dữ liệu khách hàng được lưu trữ, phân loại dễ dàng.
- Tăng khả năng tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng.
- Tiếp cận khách hàng liên tục 24/7, không giới hạn không gian và thời gian.
- Đo lường hiệu quả cụ thể, chi phí thấp hơn các hình thức truyền thống.
Lợi ích cho khách hàng:
- Nâng cao khả năng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ.
- Thuận tiện trong mua sắm.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, giao dịch.
1.4. DIGITAL MARKETING VÀ MARKETING TRUYỀN THỐNG
| Đặc điểm | Marketing truyền thống | Digital Marketing |
|---|---|---|
| Phương thức | Mass media | Internet và thiết bị kỹ thuật số |
| Không gian | Bị giới hạn | Không giới hạn |
| Thời gian | Cố định | Mọi lúc, mọi nơi – phản ứng nhanh |
| Phản hồi | Chậm, mất thời gian | Ngay lập tức |
| Khách hàng | Không chọn được đối tượng cụ thể | Có thể chọn đúng nhóm mục tiêu |
| Chi phí | Cao | Thấp |
| Lưu trữ thông tin | Khó khăn | Dễ dàng, nhanh chóng |
1.5. HỆ THỐNG DIGITAL MARKETING VÀ CÁC CÔNG CỤ
Digital Marketing Tools bao gồm:
- Website
- Social Media
- SEO & SEM
- Email Marketing
- Mobile Marketing
- Viral Marketing
- Paid / Owned / Earned Media
1.6. CÁC BƯỚC TRIỂN KHAI DIGITAL MARKETING
- Identify what customers want – Xác định nhu cầu khách hàng
- Research & Development – Nghiên cứu và phát triển
- Identifying potential buyers – Xác định khách hàng tiềm năng
- Advertising – Quảng cáo
- Creating utility – Tạo giá trị sử dụng
- Proposing value – Đề xuất giá trị
- Promotion – Xúc tiến
- Sales – Bán hàng
- Feedback – Thu thập phản hồi
- Retaining – Duy trì khách hàng
- Measurement – Đo lường hiệu quả
- Increasing brand awareness – Tăng nhận diện thương hiệu
1.7. CHIẾN LƯỢC DIGITAL MARKETING THEO “TIẾN TRÌNH QUYẾT ĐỊNH MUA CỦA KHÁCH HÀNG”
Nguồn: McKinsey’s Customer Decision Journey – Smart Insights – Kleur Group
Chiến lược Digital Marketing được thiết lập dựa trên hành trình khách hàng, bao gồm:
- Paid Media
- Owned Media
- Earned Media
| Phân loại | Định nghĩa | Công cụ | Vai trò | Lợi ích | Thách thức |
|---|---|---|---|---|---|
| Paid Media | Thương hiệu trả tiền để quảng bá | Quảng cáo hiển thị, tìm kiếm trả tiền, tài trợ | Tăng nhận biết thương hiệu | Nhanh, quy mô lớn, kiểm soát nội dung | Tốn kém, ít tin cậy, phản hồi thấp |
| Owned Media | Kênh do doanh nghiệp kiểm soát | Website, Blog, YouTube, Mạng xã hội | Xây dựng quan hệ khách hàng | Chi phí thấp, kiểm soát toàn bộ | Cần thời gian, đòi hỏi chuyên môn |
| Earned Media | Truyền miệng, chia sẻ tự nhiên | Share, Mention, Review, Post | Tăng độ tin cậy và lan tỏa | Tin cậy, tăng doanh thu | Khó kiểm soát, phản hồi tiêu cực |
1.8. NHỮNG XU HƯỚNG DIGITAL MARKETING MỚI
- Thời đại của Chatbot – Tự động hóa giao tiếp với khách hàng.
- Áp dụng công nghệ AR (Thực tế ảo tăng cường) tại điểm bán – cầu nối giữa thế giới thực và ảo.
- Bùng nổ Livestream:
- Facebook: Phù hợp cho video dài, tăng tiếp cận.
- Instagram: Tập trung tính tự phát, video ngắn.
- YouTube: Phù hợp cho nội dung có tệp khách hàng ổn định.
- Khủng hoảng truyền thông – Nỗi ám ảnh lớn của mọi doanh nghiệp, đòi hỏi phản ứng nhanh và xử lý chuyên nghiệp.

