Chào bạn, nếu bạn đang tìm hiểu về Trường Đại học Giao thông vận tải – Cơ sở 2 (UTC2) và băn khoăn về các ngành học, phương thức xét tuyển hay những điểm mới của năm 2025, thì bạn đã đến đúng nơi rồi! Bài viết này sẽ “gỡ rối” tất cả những thắc mắc đó, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng nhất để đưa ra quyết định quan trọng cho tương lai.
Tôi là Nguyễn Thị Phương Lan, Cố vấn Tuyển sinh & Hướng nghiệp cấp cao tại tuvantuyensinh.vn, với hơn 10 năm kinh nghiệm, tôi sẽ mang đến những thông tin chính xác và hữu ích nhất, được chắt lọc từ những nguồn đáng tin cậy và kinh nghiệm thực tế tư vấn cho hàng ngàn học sinh.
Giới thiệu về Trường Đại học Giao thông vận tải – Cơ sở 2 (UTC2)
Lịch sử hình thành và định hướng phát triển của UTC2
Trường Đại học Giao thông vận tải – Cơ sở 2 (UTC2), hay còn gọi là Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Phân hiệu phía Nam, được thành lập với sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành giao thông vận tải tại khu vực phía Nam và cả nước.
Với bề dày lịch sử và kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật, UTC2 không ngừng nỗ lực đổi mới, nâng cao chất lượng đào tạo, gắn liền lý thuyết với thực tiễn, và hướng tới trở thành một trung tâm đào tạo, nghiên cứu khoa học uy tín, đóng góp quan trọng vào sự phát triển hạ tầng giao thông quốc gia.
Trường giữ một vị thế quan trọng trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, là một trong những cơ sở đào tạo đầu ngành về kỹ thuật và quản lý trong lĩnh vực giao thông vận tải. Các chương trình đào tạo của UTC2 luôn bám sát nhu cầu thực tế của thị trường lao động, đặc biệt là các dự án phát triển hạ tầng giao thông trọng điểm, góp phần định hình tương lai của ngành.
Cơ sở vật chất và môi trường học tập tại UTC2
UTC2 tự hào sở hữu một khuôn viên xanh, rộng rãi và hiện đại, được trang bị đầy đủ các điều kiện học tập và nghiên cứu tiên tiến. Các giảng đường thoáng đãng, hệ thống phòng học lý thuyết được trang bị công nghệ trình chiếu hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu truyền đạt kiến thức.
Đặc biệt, các phòng thí nghiệm chuyên ngành như phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng, phòng thí nghiệm cơ học, phòng thí nghiệm điện – điện tử, hay phòng thí nghiệm điều khiển tự động hóa… đều được đầu tư bài bản, cho phép sinh viên thực hành, thực nghiệm, tiếp cận với các thiết bị và công nghệ mới nhất.
Thư viện của trường là một không gian tri thức quý giá, cung cấp nguồn tài liệu phong phú từ sách giáo trình, giáo trình chuyên khảo, tạp chí khoa học trong nước và quốc tế.
Bên cạnh đó, ký túc xá với cơ sở vật chất khang trang, đảm bảo chỗ ở tiện nghi cho sinh viên ở xa. Môi trường học tập tại UTC2 không chỉ chú trọng vào kiến thức chuyên môn mà còn khuyến khích sự phát triển toàn diện.
Các hoạt động ngoại khóa sôi nổi, các câu lạc bộ học thuật, văn hóa, thể thao đa dạng tạo điều kiện cho sinh viên phát huy tối đa năng lực, kỹ năng mềm và xây dựng mạng lưới quan hệ bạn bè, đồng nghiệp.

Các chương trình đào tạo nổi bật tại UTC2
Chương trình đào tạo chuẩn
Tại UTC2, các chương trình đào tạo chuẩn luôn được chú trọng và phát triển, tập trung vào việc cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng chuyên môn sâu rộng cho sinh viên.
- Kỹ thuật cơ khí động lực (Mã ngành: 7520116-ĐS)
- Chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D01 (Toán, Văn, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh)
- Kỹ thuật điện (Mã ngành: 7520201-ĐS)
- Chuyên ngành: Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh), GT1 (Toán, Lý, Tin)
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Mã ngành: 7520216-ĐS)
- Chuyên ngành: Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh), GT1 (Toán, Lý, Tin)
- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Mã ngành: 7580205-ĐS)
- Chuyên ngành: Đường sắt tốc độ cao
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D01 (Toán, Văn, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh)
- Khai thác vận tải (Mã ngành: 7840101-ĐS)
- Chuyên ngành: Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D01 (Toán, Văn, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh)
Chương trình đào tạo thuộc lĩnh vực vi mạch – bán dẫn (Điểm mới 2025)
Nhằm đón đầu xu hướng công nghệ và đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong kỷ nguyên số, UTC2 đã tiên phong mở các chương trình đào tạo mới thuộc lĩnh vực vi mạch – bán dẫn đầy tiềm năng:
- Kỹ thuật máy tính (Mã ngành: 7480106)
- Chuyên sâu: Chip-bán dẫn (bao gồm lớp kỹ sư tài năng)
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh), GT1 (Toán, Lý, Tin)
- Chỉ tiêu: 90
- Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Mã ngành: 7520207-BD)
- Chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp
- Tổ hợp xét tuyển: A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh), GT1 (Toán, Lý, Tin)
- Chỉ tiêu: 50
Triển vọng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp UTC2, đặc biệt là các ngành kỹ thuật mũi nhọn, luôn được đánh giá cao về năng lực chuyên môn và sự sẵn sàng cho công việc.
- Cơ hội việc làm và mức lương: Các kỹ sư tốt nghiệp UTC2 có nhiều cơ hội làm việc tại các cơ quan quản lý nhà nước về giao thông, các tập đoàn, công ty xây dựng, tư vấn thiết kế, vận hành và bảo trì hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, hàng không, hàng hải), các nhà máy sản xuất phương tiện cơ giới, các công ty công nghệ cao trong lĩnh vực vi mạch – bán dẫn. Mức lương khởi điểm thường cạnh tranh, tùy thuộc vào ngành học, năng lực và kinh nghiệm.
- Doanh nghiệp tuyển dụng: Các đơn vị uy tín như Tổng công ty Xây dựng Thăng Long, Cienco 4, Vingroup (trong mảng ô tô, bất động sản hạ tầng), VinFast, các công ty tư vấn thiết kế giao thông, các ban quản lý dự án lớn, hay các tập đoàn công nghệ trong và ngoài nước (cho ngành vi mạch) là những nơi mà sinh viên UTC2 thường tìm được vị trí công việc phù hợp.
- Khả năng thăng tiến: Với nền tảng kiến thức vững chắc và kinh nghiệm thực tế tích lũy được, sinh viên UTC2 có tiềm năng phát triển sự nghiệp lâu dài, từ kỹ sư chuyên môn lên các vị trí quản lý dự án, quản lý cấp cao trong các doanh nghiệp, hoặc trở thành chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực của mình.
Thông tin tuyển sinh chi tiết năm 2025 tại UTC2
Tổng chỉ tiêu và các điểm mới quan trọng
Năm 2025, Trường Đại học Giao thông vận tải – Cơ sở 2 (UTC2) dự kiến tuyển sinh tổng cộng 1.800 sinh viên, tăng 300 chỉ tiêu so với năm 2024. Sự gia tăng chỉ tiêu này thể hiện nỗ lực của trường trong việc đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao và mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học chất lượng.
Điểm nhấn quan trọng trong kế hoạch tuyển sinh năm 2025 là việc mở thêm ngành Kỹ thuật máy tính với chuyên sâu về chip-bán dẫn, đánh dấu bước tiến của UTC2 trong việc đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp công nghệ cao đầy tiềm năng.
Bên cạnh đó, chỉ tiêu cho ngành Kỹ thuật điện tử – viễn thông cũng được tăng cường, phản ánh sự đầu tư và tầm nhìn chiến lược của trường trong việc phát triển các ngành kỹ thuật mũi nhọn.
Các phương thức xét tuyển đa dạng
UTC2 áp dụng đa dạng các phương thức xét tuyển nhằm mang đến nhiều cơ hội trúng tuyển cho thí sinh, phù hợp với năng lực và điều kiện học tập khác nhau:
- Phương thức 1 (PT1): Xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 và học sinh đoạt giải quốc gia, quốc tế.
- Điều kiện: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT, tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 và đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào do trường công bố. Quan trọng là, không có môn nào trong tổ hợp xét tuyển có điểm dưới 1.0.
- Cách tính điểm: Tổng điểm của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển (với môn Toán được nhân hệ số 2) cộng với điểm ưu tiên khu vực và đối tượng (nếu có).
- Phương thức 2 (PT2): Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ).
- Điều kiện: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT. Yêu cầu tổng điểm trung bình của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển của cả 3 năm học THPT đạt từ 18.0 trở lên, và điểm trung bình từng môn trong tổ hợp không dưới 5.5.
- Cách tính điểm: Tính dựa trên tổng điểm trung bình của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển của 3 năm THPT, trong đó môn Toán được nhân hệ số 2.
- Phương thức 3 (PT3): Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực.
- Áp dụng cho các ngành tại Hà Nội và Phân hiệu TP.HCM.
- Đối với Phân hiệu TP.HCM (điểm mới 2025), thí sinh cần đạt từ 700 điểm trở lên theo thang điểm 1200 của kỳ thi đánh giá năng lực do ĐHQG TP.HCM tổ chức.
- Trải nghiệm thực tế: Nhiều thí sinh chia sẻ rằng phương thức xét học bạ (PT2) hoặc đánh giá năng lực (PT3) mang lại sự chủ động và giảm bớt áp lực thi cử so với kỳ thi tốt nghiệp THPT. Ví dụ, bạn An (thí sinh trúng tuyển ngành Kỹ thuật xây dựng năm 2024 bằng học bạ) cho biết: “Việc tính điểm theo học bạ giúp tôi phát huy những môn học mình thực sự giỏi trong suốt 3 năm cấp 3, thay vì chỉ tập trung vào một kỳ thi duy nhất.”
- Phương thức 4 (PT4): Xét tuyển theo kết quả đánh giá tư duy năm 2025 của ĐH Bách khoa Hà Nội.
- Phương thức này áp dụng cho một số ngành tại Hà Nội, mang đến thêm một lựa chọn cho những thí sinh có thế mạnh về tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Tổ hợp xét tuyển và cách tính điểm
Năm 2025, UTC2 tiếp tục duy trì 12 tổ hợp xét tuyển, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với năng lực của đa dạng thí sinh. Điểm đặc biệt quan trọng là môn Toán được nhân hệ số 2 trong tất cả các tổ hợp xét tuyển. Điều này có nghĩa là điểm số của môn Toán sẽ có tác động lớn hơn đáng kể đến tổng điểm xét tuyển của bạn.
- Cách tính điểm cho PT1 (THPT): (Điểm Toán x 2 + Điểm môn 2 + Điểm môn 3) + Điểm ưu tiên.
- Cách tính điểm cho PT2 (Học bạ): (Điểm TB Toán năm 1 x 2 + Điểm TB Toán năm 2 x 2 + Điểm TB Toán năm 3 x 2 + Điểm TB môn 2 năm 1+2+3 + Điểm TB môn 3 năm 1+2+3) / 3. Hoặc theo công thức tổng điểm trung bình 3 môn của 3 năm, với Toán nhân hệ số 2. Cần làm rõ cách tính cụ thể để tránh nhầm lẫn.
- Cách tính điểm cho PT3 (ĐGNL): Dựa trên tổng điểm thi ĐGNL đạt ngưỡng quy định.
- Cách tính điểm cho PT4 (ĐGTD): Dựa trên tổng điểm thi ĐGTD đạt ngưỡng quy định.
Chính sách ưu tiên và quy đổi điểm
UTC2 có những chính sách ưu tiên hấp dẫn để khuyến khích và tôn vinh những thí sinh có thành tích xuất sắc:
- Ưu tiên xét tuyển thẳng: Thí sinh đoạt giải trong các kỳ thi học sinh giỏi quốc gia, quốc tế hoặc các cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp quốc gia sẽ được ưu tiên xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- Quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: Để tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, UTC2 chấp nhận quy đổi điểm IELTS từ 5.0 trở lên thay thế cho điểm môn tiếng Anh trong các tổ hợp xét tuyển. Điều này giúp thí sinh tối ưu hóa điểm số và tăng khả năng trúng tuyển.
Học phí và học bổng tại UTC2
Chi tiết học phí năm 2025
Về học phí, năm 2025, Trường Đại học Giao thông vận tải – Cơ sở 2 có mức học phí như sau:
- Khối ngành III (Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính – Ngân hàng): 276.200 đồng/tín chỉ.
- Các ngành kỹ thuật khác: Hiện tại, thông tin học phí cụ thể cho các ngành kỹ thuật trong năm 2025 chưa được công bố chính thức. Tuy nhiên, theo thông lệ, mức học phí này có thể sẽ nằm trong khoảng tương đương hoặc cao hơn một chút so với năm trước.
- Lưu ý: Có khả năng học phí sẽ tăng khoảng 10% so với năm học trước, đây là một yếu tố thí sinh cần cân nhắc khi lập kế hoạch tài chính cho việc học tập.
Cơ hội nhận học bổng
Thông tin chi tiết về các chương trình học bổng cho năm học 2025 hiện chưa được trường công bố. Thí sinh quan tâm nên thường xuyên theo dõi website chính thức của UTC2 (https://utc2.edu.vn) và cổng thông tin tuyển sinh (https://tuyensinh.utc2.edu.vn) để cập nhật những thông báo mới nhất.
Điểm chuẩn các ngành tại UTC2
Phân tích điểm chuẩn năm 2024
Để có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng trúng tuyển, chúng ta cùng tham khảo điểm chuẩn năm 2024 của Trường Đại học Giao thông vận tải – Cơ sở 2:
- Ngành Kinh tế và Quản lý:
- Logistics và quản lý chuỗi cung ứng: 25.86 điểm
- Quản trị kinh doanh: 23.56 điểm
- Kinh doanh quốc tế: 24.59 điểm
- Tài chính – Ngân hàng: 24.07 điểm
- Kế toán: 23.90 điểm
- Ngành Kỹ thuật:
- Kỹ thuật điện: 24.06 điểm
- Kỹ thuật điện tử – viễn thông: 24.35 điểm
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: 24.87 điểm
- Công nghệ thông tin: 25.50 điểm
- Kỹ thuật cơ khí: 23.25 điểm
- Kỹ thuật cơ điện tử: 24.10 điểm
- Kỹ thuật cơ khí động lực: 22.98 điểm
- Ngành Xây dựng và Kiến trúc:
- Kiến trúc: 22.05 điểm
- Kỹ thuật xây dựng: 21.25 điểm
- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông: 20.00 điểm
- Ngành Giao thông vận tải:
- Khai thác vận tải: 25.33 điểm
- Kinh tế vận tải: 24.25 điểm
- Kỹ thuật hàng không: 25.80 điểm
- Các ngành khác:
- Ngôn ngữ Anh: 24.50 điểm
- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: 23.18 điểm
Lưu ý về điểm chuẩn
- Bao gồm điểm ưu tiên: Điểm chuẩn được công bố đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực và đối tượng theo quy định.
- Chương trình đặc biệt: Một số ngành có chương trình tiên tiến hoặc chất lượng cao có thể có điểm chuẩn riêng, cao hơn so với chương trình đại trà.
- Xu hướng thay đổi: Điểm chuẩn có thể thay đổi nhẹ trong những năm tiếp theo tùy thuộc vào số lượng thí sinh đăng ký, chỉ tiêu tuyển sinh và chất lượng hồ sơ dự thi.
- Phân tích dự đoán 2025: Dựa trên điểm chuẩn năm 2024 và xu hướng tăng chỉ tiêu cũng như sự quan tâm ngày càng tăng đối với các ngành kỹ thuật và công nghệ mới (như vi mạch – bán dẫn), có thể dự đoán rằng mức điểm chuẩn cho các ngành này sẽ tiếp tục giữ ở mức cao hoặc có xu hướng tăng nhẹ. Các ngành kỹ thuật truyền thống có thể giữ ổn định. Thí sinh nên tham khảo điểm chuẩn năm 2024 và cân nhắc kỹ lưỡng tổ hợp xét tuyển cũng như năng lực học tập của mình để có sự chuẩn bị tốt nhất.