





Bảng Từ Vựng 1 (Chủ đề Quảng cáo/Tiếp thị)
| STT | Từ Vựng (Tiếng Nhật) | Kanji | Nghĩa (Tiếng Việt) |
| 1 | マーケティング (māketingu) | marketing | |
| 2 | こうこく (kōkoku) | 広告 | quảng cáo |
| 3 | せんでん / かつどう (senden / katsudō) | 宣伝 活動 | hoạt động tuyên truyền |
| 4 | アイデア (aidea) | ý tưởng | |
| 5 | じょうほう (jōhō) | 情報 | thông tin |
| 6 | こうこくばいたい (kōkoku baitai) | 広告媒体 | phương tiện quảng cáo |
| 7 | こうこくしじょう (kōkoku shijō) | 広告市場 | thị trường quảng cáo |
| 8 | しょうひしゃ (shōhisha) | 消費者 | người tiêu dùng |
| 9 | りようしゃ (riyōsha) | 利用者 | người dùng |
| 10 | まんぞくか (manzokuka) | 満足化 | làm thỏa mãn |
| 11 | カテゴリー (kategorī) | catalogue | |
| 12 | こうこくぬし (kōkoku nushi) | 広告主 | nhà quảng cáo |
| 13 | こうこくぶつ (kōkoku butsu) | 広告物 | vật quảng cáo |
| 14 | イベント (ibento) | sự kiện | |
| 15 | プロモーション (puromōshon) | quảng bá | |
| 16 | ソーシャルメディア (sōsharu media) | phương tiện đại chúng | |
| 17 | こうこくをだす (kōkoku wo dasu) | 広告を出す | đưa ra quảng cáo |
| 18 | ばいたいしゃ (baitai sha) | 媒体社 | công ty xuất bản quảng cáo |
Bảng Từ Vựng 2 (Chủ đề Công ty/Bộ phận)
| STT | Từ Vựng (Tiếng Nhật) | Kanji | Nghĩa (Tiếng Việt) |
| 1 | かいしゃ (kaisha) | 会社 | Công ty |
| 2 | かいしゃいん (kaishain) | 社員 | Nhân viên công ty |
| 3 | かぶしきがいしゃ (kabushikigaisha) | 株式会社 | Công ty cổ phần |
| 4 | ゆうげんがいしゃ (yūgen gaisha) | 有限会社 | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
| 5 | きぎょう (kigyō) | 企業 | Doanh nghiệp / Công ty |
| 6 | おおてきぎょう (ōte kigyō) | 大手企業 | Doanh nghiệp lớn |
| 7 | ちゅうしょうきぎょう (chūshō kigyō) | 中小企業 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 8 | えいぎょうぶ (eigyōbu) | 営業部 | Phòng bán hàng/kinh doanh |
| 9 | かいはつぶ (kaihatsubu) | 開発部 | Phòng phát triển |
| 10 | じんじぶ (jinjibu) | 人事部 | Phòng nhân sự |
| 11 | そうむぶ (sōmubu) | 総務部 | Phòng tổng vụ |
| 12 | じむしょ (jimusho) | 事務所 | Văn phòng |
| 13 | じむいん (jimu-in) | 事務員 | Nhân viên văn phòng |
| 14 | じゅうぎょういん (jūgyōin) | 従業員 | Nhân viên / Công nhân |
| 15 | しゃちょう (shachō) | 社長 | Giám đốc |
| 16 | ふくしゃちょう (fukushachō) | 副社長 | Phó giám đốc |
| 17 | ぶちょう (buchō) | 部長 | Trưởng phòng |

