Dưới đây là 1 số từ đồng nghĩ trong tiếng Hàn. Bạn tải PDF để xem full 1500+ từ nhé



- 여유 있다 = 느긋하다 thoải mái, thong dong, đủng đỉnh
- 질다 진하다 đậm, sắc nét
- 중단하다 = 멈추다 ngừng, dừng, gián đoạn
- 가능하다 = 할 수 있다 khả năng, có thể
- 결심하다 = 마음먹다 quyết tâm
- 이해하다 = 알아듣다 hiểu, hiểu ra
- 나누다 = 구분하다 chia, tách
- 가난하다 = 빈곤하다 nghèo nàn, đói nghèo
- 틀림없다 = 분명하다 chính xác, không sai, rõ ràng
- 나타내다 = 표현하다 biểu hiện, cho thấy
- 쓸데없다 = 소용없다 vô ích, vô tác dụng
- 붐비다 = 복잡하다 phức tạp, đông đúc, nhộn nhịp
- 여기다 = 인정하다 công nhận là, coi là
- 공손하다 = 겸손하다 lịch sự, khiêm tốn
- 넉넉하다 = 여유 있다 đủ, đầy đủ
- 고맙다 = 감사하다 cảm ơn
- 해롭다 = 나쁘다 có hại, xấu
- 노력하다 = 애를 쓰다 nỗ lực, phấn đấu, cố gắng
- 기쁘디 = 즐겁다 vui, vui vẻ
- 싫어하다 = 미워하다 (밉다) ghét
- 포기하다 = 그만두다 bỏ cuộc, từ bỏ
- 서운하다 = 섭섭하다 buồn, tiếc nuối
- 마무리하다 = 정리하다 chỉnh đốn, sắp xếp
- 확실하다 = 분명하다 chính xác, chắc chắn, rõ ràng, đáng tin cậy
- 줄이다 = 감량하다 giảm
- 거부하다 = 거절하다 khước từ, từ chối
- 싫다 = 밉다 ghét
- 변하다 = 바뀌다 biến đổi, thay đổi
- 특이하다 = 색다르다 đặc biệt, riêng biệt
- 들어주다 = 받아들이다 chấp nhận, đồng ý
- 깨닫다 = 알다 biết, nhận ra
- 결심하다 = 마음을 먹다 = 마음을 정하다 quyết tâm
- 모자라다 = 부족하다 thiếu, không đủ
- 깊다 = 두텁다 sâu
- 늘어가다 = 증가하다 gia tăng, tăng lên
- 기르다 = 키우다 nuôi
- 독특하다 = 특별하다 đặc biệt, đặc trưng
- 해결하다 = 풀다 giải, giải quyết
- 방치하다 = 내버려두다 để lại, bỏ lại, bỏ rơi
- 염려하다 = 걱정하다 lo lắng, trăn trở
- 한산하다 = 한적하다 rảnh rỗi, thư nhàn, rảnh rang, im ắng
- 알맞다 = 적당하다 phù hợp, vừa vặn