THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CẦN THƠ NĂM 2025 (CHÍNH QUY) Trang 1

THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CẦN THƠ NĂM 2025 (CHÍNH QUY)

THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CẦN THƠ NĂM 2025 (CHÍNH QUY) là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CẦN THƠ NĂM 2025 (CHÍNH QUY) đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Thông báo tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Cần Thơ (CTU) dành cho thí sinh trên cả nước. Tài liệu cung cấp đầy đủ mã trường, địa chỉ các cơ sở, kênh thông tin tuyển sinh chính thức, hotline liên hệ và các cổng mạng xã hội để thí sinh dễ dàng cập nhật.

Nội dung chính:

👉 Đây là tài liệu chính thống giúp thí sinh tra cứu nhanh chóng, giảm thiểu sai sót khi nộp hồ sơ và cập nhật thông tin mới nhất từ Đại học Cần Thơ.

STT Mã xét tuyển Tên chương trình, ngành xét tuyển Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển
(Mã tổ hợp)
12 7140219 Sư phạm Địa lý (*) 40 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (C00, C04, D15, D44)
– Học bạ (C00, C04, D15, D44)
– V-SAT (C04, D15)
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (*) 100 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (D01, D14, D15, D66, X78)
– Học bạ (D01, D14, D15, D66, X78)
– V-SAT (D01, D14, D15)
14 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp (*) 40 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (D01, D03, D14, D64)
– Học bạ (D01, D03, D14, D64)
– V-SAT (D01, D14)
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên (*) 80 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (A00, A01, A02, B00)
– Học bạ (A00, A01, A02, B00)
– V-SAT (A00, A01, A02, B00)
16 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý (*) – (Mới) 70 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (C00, C19, C20, D14, X70, X74)
– Học bạ (C00, C19, C20, D14, X70, X74)
– V-SAT (C00, D14)
17 7220201 Ngôn ngữ Anh, có 2 chuyên ngành:
– Ngôn ngữ Anh;
– Phiên dịch, biên dịch tiếng Anh
220 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (D01, D14, D15, D09)
– Học bạ (D01, D14, D15, D09)
– V-SAT (D01, D14, D15, D09)
18 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) 120 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (D01, D14, D15, D09)
– Học bạ (D01, D14, D15, D09)
– V-SAT (D01, D14, D15, D09)
19 7220201H Ngôn ngữ Anh – học tại khu Hòa An 60 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (D01, D14, D15, D09)
– Học bạ (D01, D14, D15, D09)
– V-SAT (D01, D14, D15, D09)
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp 80 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (D01, D03, D14, D64)
– Học bạ (D01, D03, D14, D64)
– V-SAT (D01, D14)
21 7229001 Triết học 80 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (C00, C19, D14, D15, X70)
– Học bạ (C00, C19, D14, D15, X70)
– V-SAT (C00, D14, D15)
22 7229030 Văn học 100 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (C00, D01, D14, D15)
– Học bạ (C00, D01, D14, D15)
– V-SAT (C00, D01, D14, D15)
23 7310101 Kinh tế 80 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (A00, A01, C02, D01)
– V-SAT (A00, A01, C02, D01)
– Học bạ (A00, A01, C02, D01)
24 7310201 Chính trị học 80 – Tuyển thẳng
– Thi THPT (C00, C19, D14, D15, X70)
– Học bạ (C00, C19, D14, D15, X70)
– V-SAT (C00, D14, D15)