Tài liệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề PDF tải MIỄN PHÍ

Tài liệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề PDF tải MIỄN PHÍ

Tài liệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề PDF tải MIỄN PHÍ là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tài liệu Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề PDF tải MIỄN PHÍ đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

1. 감정: Tình cảm

Danh từ감동Cảm động다행May mắn
감사하다Cảm ơn격려하다Động viên, khích lệ
감탄하다Cảm thán그리워하다Nhớ
걱정하다Lo lắng기대하다Mong đợi
Động từ기뻐하다Vui슬퍼하다Buồn
긴장하다Căng thẳng실망하다Thất vọng
놀라다Ngạc nhiên, giật mình오해하다Hiểu lầm
떨리다Run욕하다Chửi
멀어지다Trở nên xa xôi웃다Cười
반성하다Nhìn lại, tự suy xét의심하다Nghi ngờ
사과하다Xin lỗi조심하다Cẩn thận
설레다Hồi hộp존경하다Kính trọng, tôn kính
주의하다Chú ý화해하다Hòa giải, làm lành
화풀이하다Trút giận, xả giận후회하다Hối hận
흥분되다Bị hưng phấn
Tính từ가엾다Tội nghiệp, đáng thương부끄럽다Xấu hổ
고맙다Cảm ơn불쌍하다Đáng thương
괴롭다Phiền muộn, đau khổ불안하다Bất an
그립다Nhớ뿌듯하다Hãnh diện, tự hào
기쁘다Vui사랑스럽다Đáng yêu
답답하다Bực bội서운하다Tiếc nuối
당황하다Bàng hoàng속상하다Đau lòng
무섭다Sợ슬프다Buồn
미안하다Xin lỗi실망스럽다Thất vọng
밉다Ghét, đáng ghét아쉽다Đáng tiếc
안쓰럽다Day dứt, áy náy창피하다Xấu hổ
알밉다Xấc láo, khó ưa초조하다Thấp thỏm, nhấp nhổm
영광스럽다Vinh quang행복하다Hạnh phúc
외롭다Cô đơn황당하다Hoang đường, vớ vẩn

2. 가정: Gia đình

Danh từ대청소Tổng vệ sinh집안일Việc nhà
분리수거Thu gom phân loại
Động từ걸레질하다Lau chùi살림하다Làm việc nhà, nội trợ
다림질하다Ủi đồ설거지하다Rửa chén
닦다Lau정돈하다Chỉnh đốn
빨래하다Giặt đồ정리하다Sắp xếp
치우다Thu dọn환기하다Làm thoáng khí
단추를 달다Đính nút áo변기를 뚫다Thông bồn cầu
먼지를 털다Phủi bụi빨래를 개다Gấp quần áo
못을 박다Đóng đinh빨래를 널다Phơi quần áo
Cụm từ바닥을 빗자루로 쓸다Quét sàn nhà bằng chổi서랍을 정리하다Sắp xếp ngăn kéo
쓰레기를 분리하다Phân loại rác이불을 널다Phơi chăn mền
옷이 구겨지다Quần áo bị nhàu장을 보다Đi chợ
음식을 장만하다Chuẩn bị món ăn전구를 갈다Thay bóng đèn
이불을 털다Giũ chăn mền청소기를 밀다Đẩy máy hút bụi

3. 건강: Sức khỏe

Danh từ고혈압Huyết áp cao성분Thành phần
금연Cấm hút thuốc성인병Bệnh trưởng thành
단백질Chất đạm, Protein소화 불량Khó tiêu hóa
당뇨병Bệnh tiểu đường수면 부족Thiếu ngủ
만성 피로Mệt mỏi mãn tính식중독Ngộ độc thức ăn
변비Táo bón알레르기Dị ứng
비만Béo phì알코올 중독Nghiện rượu
빈혈Thiếu máuUng thư
영양분Thành phần dinh dưỡng치매Chứng mất trí
우울증Bệnh trầm cảm콜레스테롤Cholesteron, mỡ máu
위산 과다Lượng Axit trong dạ dày cao탄수화물Cacbohydrat, tinh bột, đường bột
위산 부족Thiếu Axit trong dạ dày피부병Bệnh da
전염병Bệnh truyền nhiễm호르몬Hóc môn
채식Ăn chay흡연Hút thuốc lá
과로하다Làm việc quá mức예방하다Đề phòng
과식하다Bội thực, ăn quá mức전염되다Bị truyền nhiễm, bị lây nhiễm
Động từ섭취하다Hấp thụ편식하다Kén ăn, ăn kén chọn
소화하다Tiêu hóa폭식하다Ăn uống vô độ
Tính từ함유하다Hàm chứa충분하다Đủ
부족하다Thiếu
Cụm từ가슴이 답답하다Trong lồng ngực khó chịu, ngột ngạt약물에 중독되다Ngộ độc thuốc
건강에 신경 쓸 겨를이 없다Khó có thì giờ nhàn rỗi để chú ý sức khỏe얼굴이 화끈거리다Mặt nóng bừng
건강에 해롭다Có hại sức khỏe영양이 결핍되다Bị thiếu hụt dinh dưỡng
건강에 이롭다Tốt cho sức khỏe영양이 풍부하다Dinh dưỡng phong phú
건강에 해치다Gây hại cho sức khỏe위를 보호하다Bảo vệ dạ dày
규칙적인 식사를 하다Ăn theo quy tắc유연성을 기르다Nuôi dưỡng tính mềm dẻo

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa cách kiểm tra visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3