TÀI LIỆU So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa trong tiếng Hoa là cẩm nang hữu ích dành cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ. Sách phân tích chi tiết các cặp từ thường gây nhầm lẫn, giải thích cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh và đưa ra ví dụ minh họa rõ ràng.
Với phiên bản PDF tiện lợi, tài liệu giúp người học củng cố vốn từ vựng, nâng cao khả năng diễn đạt, tránh lỗi sai trong giao tiếp và luyện thi HSK hiệu quả. Đây là nguồn tham khảo không thể thiếu cho sinh viên, giáo viên và những ai đang học tiếng Trung chuyên sâu.
安静 [Tính từ] | 平静 [Tính từ] | 宁静 [Tính từ] |
– Đều chỉ tâm trạng của con người rất yên lặng, hoặc chỉ hoàn cảnh môi trường yên tĩnh, tĩnh lặng. | ||
– 安静 + 下来: biểu thị bắt đầu có sự thay đổi, trở nên yên ắng, tĩnh lặng. Chủ yếu dùng chỉ vẻ bề ngoài của con người, không dùng chỉ tâm trạng, trạng thái nội tâm của con người và cũng không dùng cho sự vật, sự việc.
老师走进了教室,学生们慢慢安静下来。 海上的风浪安静下来了。(S) 我的心里很不安静。(S) |
– 平静 + 下来 / 多: dùng để biểu thị có sự thay đổi về trạng thái nội tâm của con người, hoặc những biến đổi của môi trường, hoàn cảnh trở nên yên ắng hơn, tĩnh lặng hơn.
海上的风浪平静下来了。 我的心里很不平静。 哭了一场,他心情平静多了。 |
– Không kết hợp với 下来。 他的心宁静下来了。(S) |



