


I. TỔNG QUAN DIGITAL & ADVERTISING (Mục 01)
Phần đầu tiên của Workshop đặt ra bối cảnh và sự khác biệt cốt lõi giữa quảng cáo truyền thống và quảng cáo số, đồng thời xác định vai trò của ý tưởng trong kỷ nguyên số.
1. So sánh Quảng cáo Truyền thống (Traditional) và Quảng cáo Số (Digital):
- Traditional Advertising (Truyền thống): Tập trung vào các kênh tĩnh, một chiều như báo chí, TV, radio. Khả năng đo lường phản hồi kém, khó cá nhân hóa thông điệp.
- Digital Advertising (Kỹ thuật số): Đặc trưng bởi tính tương tác (Activations) cao, khả năng đo lường chi tiết (BETTER) và tốc độ truyền tải nhanh chóng (FASTER). Đặc biệt, Digital cho phép cá nhân hóa thông điệp trên quy mô lớn, vượt trội hơn 50% so với phương thức truyền thống.
2. Vai trò của Ý tưởng Sáng tạo (Creative Idea) trong Digital:
Trong môi trường quảng cáo số bão hòa, nơi người dùng liên tục bị tấn công bởi thông tin, ý tưởng sáng tạo đóng vai trò quyết định.
- Thách thức: Thời gian người dùng dành để chú ý đến một mẩu quảng cáo trên mạng xã hội là cực kỳ ngắn (thường chỉ vài giây).
- Giải pháp: Ý tưởng phải là “mồi nhử” mạnh mẽ, phải “bắt mắt” (EYE-CANDIES) và “đúng đối tượng” để vượt qua rào cản thông tin và tạo ra tương tác. Một ý tưởng tốt không chỉ là đẹp mà phải giải quyết được vấn đề truyền thông.
3. Khái niệm Copywriting và Viết Quảng cáo:
- Copywriting: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục người đọc thực hiện một hành động cụ thể (mua hàng, đăng ký, tìm hiểu).
- Viết Quảng cáo: Là một phần của Copywriting, tập trung vào việc tạo ra thông điệp ngắn gọn, trực tiếp, được sử dụng trong các định dạng quảng cáo (tiêu đề, mô tả, CTA) trên các nền tảng số.
II. THIẾT KẾ & PHÂN LOẠI QUẢNG CÁO (Mục 02)
Phần này đi sâu vào quy trình tư duy sáng tạo, các công cụ hỗ trợ và các dạng thức quảng cáo phổ biến.
1. Quy trình 4 Bước Thiết kế Ý tưởng Quảng cáo:
| Bước | Tên gọi | Mô tả Chi tiết | Vai trò trong Ý tưởng |
| B1 | Phân tích Cơ bản (Research & Analysis) | Phân tích sâu về: Sản phẩm/Dịch vụ (USP, lợi ích cốt lõi), Khách hàng Mục tiêu (Pain Points, Needs, Channels), và Đối thủ Cạnh tranh (USP của họ, Khoảng trống thị trường). | Là nền tảng, đảm bảo ý tưởng không bị lạc đề và có tính khả thi. |
| B2 | Sáng tạo (Ideation) | Phát triển các Ý tưởng Lớn (Big Idea) và chuyển hóa thành các Khía cạnh Sáng tạo (Creative Angles). | Đảm bảo ý tưởng độc đáo, mới mẻ, dễ liên kết với thương hiệu và có khả năng lan truyền. |
| B3 | Thực thi (Execution) | Lựa chọn ý tưởng tốt nhất và triển khai thành các định dạng nội dung cụ thể (Copy, Visual, Video). | Biến ý tưởng thô thành sản phẩm quảng cáo hoàn chỉnh, phù hợp với kênh truyền thông. |
| B4 | Kiểm tra và Tối ưu (Testing & Optimization) | Thực hiện A/B Testing, đo lường các chỉ số (CTR, Conversion Rate) và điều chỉnh ý tưởng/mẫu quảng cáo theo dữ liệu thực tế. | Đảm bảo hiệu quả kinh tế của chiến dịch quảng cáo. |
2. Công thức Viết Quảng cáo Kích thích Tương tác/Cảm xúc:
Workshop giới thiệu một số công thức copywriting nhằm tạo ra sự kết nối và thúc đẩy hành động:
- PAS (Problem – Agitate – Solve):
- Problem (Vấn đề): Đề cập đến khó khăn/nỗi đau của khách hàng.
- Agitate (Khoét sâu): Làm trầm trọng hóa hậu quả của vấn đề.
- Solve (Giải quyết): Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ như là giải pháp duy nhất.
- AIDA (Attention – Interest – Desire – Action):
- Attention (Chú ý): Sử dụng Headline, hình ảnh gây sốc/hấp dẫn.
- Interest (Thú vị): Cung cấp thông tin hấp dẫn, liên quan.
- Desire (Mong muốn): Tạo ra sự thèm muốn sở hữu/trải nghiệm.
- Action (Hành động): Kêu gọi hành động rõ ràng.
3. Phân loại các Dạng Quảng cáo (Content Pillars):
Việc đa dạng hóa các dạng nội dung giúp chiến dịch không bị nhàm chán và tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng hơn.
| Nhóm Quảng cáo | Mục tiêu | Đặc điểm Nội dung |
| Nội dung Bán hàng (Sales Content) | Thúc đẩy chuyển đổi ngay lập tức. | Tập trung vào ưu đãi, giảm giá, chương trình khuyến mãi, CTA trực tiếp (ví dụ: “Mua ngay”). |
| Nội dung Xây dựng Thương hiệu (Branding Content) | Tăng nhận diện và tạo cảm xúc tích cực. | Video kể chuyện về thương hiệu (Storytelling), Giá trị cốt lõi, Hoạt động xã hội. |
| Nội dung Giáo dục/Chia sẻ (Educational Content) | Định vị thương hiệu là chuyên gia. | Hướng dẫn sử dụng, Tips thông minh, Giải đáp thắc mắc chuyên môn, Bí quyết thành công. |
| Nội dung Giải trí (Entertainment Content) | Tăng tương tác, tạo sự lan truyền (Viral). | Minigame, Thử thách (Challenges), Xu hướng (Trends), Nội dung hài hước. |
III. DIGITAL ADVERTISING THEO HÀNH TRÌNH NGƯỜI DÙNG (Mục 03)
Đây là phần quan trọng nhất, liên kết việc thiết kế ý tưởng với mục tiêu kinh doanh cụ thể ở từng giai đoạn của Phễu Marketing.
1. Khái niệm Phễu Marketing 3 Tầng:
Tài liệu phân loại mục tiêu quảng cáo theo 3 tầng hành trình người dùng:
| Tầng Phễu | Mục tiêu Chính | Kênh và Định dạng Quảng cáo Phù hợp |
| Tầng 1: Nhận biết (Awareness) | Tăng Reach, đưa thương hiệu/sản phẩm đến với khách hàng mới. | Facebook: Video Ads, Post Engagement. Google: Youtube Trueview (Quảng cáo bỏ qua/không bỏ qua), Google Display Network (GDN). |
| Tầng 2: Cân nhắc (Consideration) | Tăng tương tác, thu thập thông tin khách hàng tiềm năng. | Facebook: Post Engagement, Messenger Ads, Lead Generation Form. Google: Google Display Network (GDN) với mục tiêu Click, Video Ads (In-stream/Out-stream). |
| Tầng 3: Chuyển đổi (Conversion) | Thúc đẩy hành động cuối cùng (mua hàng, đăng ký dịch vụ). | Facebook: Conversion Ads, Catalog Sales (Dynamic Ads). Google: Google Search Ads (với mục tiêu Conversion), Google Shopping. |
2. Chiến lược Nội dung cho từng Tầng Phễu:
- Tầng Nhận biết (Awareness): Ý tưởng cần tập trung vào sự kịch tính/gây sốc (Shock Value) hoặc sử dụng yếu tố xu hướng (Trend). Thông điệp phải ngắn gọn, dễ nhớ, tập trung vào lợi ích tổng quan chứ chưa phải chi tiết sản phẩm.
- Tầng Cân nhắc (Consideration): Ý tưởng cần tập trung vào giáo dục và chứng minh. Nội dung bao gồm Review chi tiết, Hướng dẫn sử dụng, So sánh tính năng, hoặc Chương trình tri ân (để giữ chân khách hàng cũ/tiềm năng).
- Tầng Chuyển đổi (Conversion): Ý tưởng cần có tính thúc ép (Urgency). Nội dung xoay quanh khuyến mãi theo thời gian/số lượng, ưu đãi độc quyền (Exclusive Deals), và CTA mạnh mẽ (ví dụ: “Chỉ còn 5 suất”, “Áp dụng hôm nay”).
3. Thiết kế Ý tưởng Quảng cáo theo Lĩnh vực (Business Type):
Workshop đưa ra các gợi ý ý tưởng phù hợp với đặc thù từng ngành hàng:
| Ngành hàng | Loại hình Nội dung Ưu tiên | Ví dụ Ý tưởng |
| Thương mại Điện tử (E-Commerce) | Nội dung Bán hàng, Giải trí. | Minigame trúng thưởng sản phẩm mới, Chương trình khuyến mãi theo nhịp hàng tháng của sàn TMĐT. |
| Công ty Dịch vụ (Service Company) | Nội dung Giáo dục, Branding, Review. | Chia sẻ lộ trình trải nghiệm dịch vụ chi tiết, Review thực tế từ khách hàng (video, inbox chụp màn hình), Hoạt động đồng hành cùng khách hàng. |
| Bán lẻ Thời trang (Fashion Retail) | Nội dung Giải trí, Xu hướng. | Video TikTok theo Trend/Thử thách, Lookbook (sách ảnh) theo chủ đề (ví dụ: “Phối đồ cho dân văn phòng”). |
IV. TỔNG KẾT VÀ TƯ DUY NỀN TẢNG
Workshop kết thúc bằng việc củng cố tư duy cần thiết cho người viết quảng cáo:
- Tư duy Đa chiều: Ý tưởng phải được nhìn nhận qua lăng kính của cả khách hàng (User-Centric), thương hiệu (Brand Consistency), và nền tảng (Platform Rules).
- Tư duy Thử nghiệm (A/B Testing): Không có ý tưởng nào là hoàn hảo. Việc liên tục thử nghiệm các yếu tố nhỏ (Headline, Visual, CTA) là bắt buộc để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
- Tư duy Tác động (Impact-Driven): Mỗi mẫu quảng cáo phải được thiết kế để tạo ra một tác động rõ ràng, đo lường được, phù hợp với mục tiêu đã đặt ra trong Phễu Marketing (Awareness, Consideration, hoặc Conversion).
Tóm lại, Workshop “Thiết Kế Ý Tưởng Trong Viết Quảng Cáo” là một hướng dẫn thực tế, chuyên sâu, tập trung vào việc hệ thống hóa quá trình sáng tạo từ khâu phân tích thị trường đến khâu thực thi nội dung, đảm bảo ý tưởng quảng cáo không chỉ bay bổng mà còn đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu trên các kênh Digital (Facebook, Google).

