Tải FREE tài liệu Tổng Quan Marketing Kỹ Thuật Số PDF

Tải FREE tài liệu Tổng Quan Marketing Kỹ Thuật Số PDF

Tải FREE tài liệu Tổng Quan Marketing Kỹ Thuật Số PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Tổng Quan Marketing Kỹ Thuật Số PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

ĐỊNH NGHĨA MARKETING KỸ THUẬT SỐ

Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), trước đây được gọi là Marketing điện tử (E-Marketing) hoặc Internet Marketing, là trung tâm của kinh doanh trong kỷ nguyên số.

Digital Marketing giúp:

  • Gắn kết doanh nghiệp với khách hàng.
  • Gia tăng giá trị sản phẩm.
  • Mở rộng kênh phân phối.
  • Thúc đẩy doanh số thông qua các chiến dịch tiếp thị trên nền tảng kỹ thuật số như:
    • Marketing tìm kiếm (Search Marketing).
    • Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising).
    • Marketing liên kết (Affiliate Marketing).

Ngoài ra, các trang web đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Bán hàng trực tuyến.
  • Tạo thuận lợi cho khách hàng.
  • Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng.

PHÂN BIỆT CÁC MÔ HÌNH KINH DOANH TRỰC TUYẾN

1. Mô hình B2B (Business to Business)

  • Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • Businessnetwork.opentext.com
    • Alibaba.com

2. Mô hình B2C (Business to Consumer)

  • Doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
  • Ví dụ: Amazon.com (nhà bán lẻ trực tuyến – e-tailer).

3. Mô hình C2C (Consumer to Consumer)

  • Giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau.
  • Ví dụ: eBay, Chợ Tốt.

4. Mô hình C2B (Consumer to Business)

  • Cá nhân cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Priceline.com.

CÁC HÌNH THỨC DOANH NGHIỆP THAM GIA MÔI TRƯỜNG TRỰC TUYẾN

(Theo Chaffey & E. Chadwick, 2015)

  1. Transactional E-commerce Site: Trang web thương mại điện tử giao dịch trực tiếp.
  2. Services-oriented Relationship Building: Trang web định hướng dịch vụ, xây dựng quan hệ và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
  3. Brand-building Site: Trang xây dựng thương hiệu.
  4. Portal or Media Site: Cổng thông tin hoặc trang truyền thông (Google, Yahoo, TripAdvisor).
  5. Social Network or Community Site: Mạng xã hội hoặc trang cộng đồng.

MÔ HÌNH LẬP KẾ HOẠCH DIGITAL MARKETING – SOSTAC (Smith, 2016)

SOSTAC gồm 6 bước:

  1. Situation Analysis – Phân tích tình huống.
  2. Objectives – Xác định mục tiêu.
  3. Strategy – Chiến lược tổng thể.
  4. Tactics – Chiến thuật cụ thể.
  5. Action – Hành động thực thi.
  6. Control – Kiểm soát và đánh giá.

1. PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG

  • Kết quả hiện tại của doanh nghiệp.
  • Thấu hiểu thị trường mục tiêu.
  • Phân tích SWOT trong môi trường số.
  • Mức độ nhận biết thương hiệu.
  • Nguồn lực doanh nghiệp (nhân sự, công nghệ, tài chính…).

2. MỤC TIÊU MARKETING KỸ THUẬT SỐ

Trước khi triển khai Digital Marketing, cần trả lời:

  • Vì sao tham gia môi trường trực tuyến?
  • Mục tiêu là gì?
  • Lợi ích và giá trị kỳ vọng ra sao?

Mục tiêu thể hiện qua mô hình 5S:

Thành phầnÝ nghĩa
SellTăng doanh số bán hàng, mở rộng kênh phân phối
ServeGia tăng giá trị dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
SpeakGắn kết, đối thoại, lắng nghe khách hàng
SaveTiết kiệm chi phí marketing và vận hành
SizzleMở rộng và củng cố thương hiệu trực tuyến

5 Lợi ích chính của Digital Marketing

  1. Grow Sales – Mở rộng kênh bán hàng, tăng doanh thu.
  2. Service (Add Value) – Tăng giá trị cho khách hàng.
  3. Speak (Get Closer to Customers) – Gắn bó và hiểu khách hàng hơn.
  4. Save Costs – Giảm chi phí tiếp thị và vận hành.
  5. Sizzle (Extend the Brand Online) – Mở rộng thương hiệu trong không gian số.

3. CHIẾN LƯỢC MARKETING KỸ THUẬT SỐ

  • Sử dụng các kênh điện tử và truyền thông kỹ thuật số để hỗ trợ truyền thông, phân phối, chăm sóc khách hàng.
  • Giúp xác định:
    • Thị trường mục tiêu.
    • Định vị và OVP (Online Value Proposition).
    • Kênh truyền thông phù hợp để tìm kiếm và giữ chân khách hàng.

Chiến lược Digital Marketing cũng ảnh hưởng đến marketing truyền thống:

  • Sản phẩm mở rộng trực tuyến.
  • Địa điểm mua hàng linh hoạt.
  • Khuyến mãi số hóa.
  • Quy trình tự động hóa.
  • Tăng tính chuyên nghiệp qua website.

Thành phần của chiến lược Digital Marketing

  • Mục tiêu rõ ràng (Crystal-clear objectives).
  • Thị trường mục tiêu, định vị, giá trị đề xuất.
  • Tổ hợp công cụ điện tử chiến thuật (Web, Ads, Email, v.v.).
  • Giai đoạn phát triển (Evolutionary Stage).
  • Online Marketing Mix.
  • Đối thoại động (Dynamic Dialogue) với khách hàng.
  • Cơ sở dữ liệu tích hợp (Integrated Database).

4. CHIẾN THUẬT, HÀNH ĐỘNG VÀ KIỂM SOÁT

a) Chiến thuật

  • Sử dụng các công cụ kỹ thuật số như:
    • Trang chủ website.
    • Quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC).
    • Email marketing.
    • Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
    • Tài trợ, liên kết.
  • Lựa chọn công cụ phù hợp với nền tảng (máy tính, di động, mạng xã hội).

b) Mô hình RACE Planning

  1. Plan – Nghiên cứu thị trường, xác định khách hàng mục tiêu, định vị, giá trị đề xuất.
  2. Reach – Tăng nhận biết thương hiệu, thu hút khách hàng truy cập website hoặc mạng xã hội.
  3. Act – Khuyến khích khách hàng tương tác, khám phá thông tin sản phẩm.
  4. Convert – Chuyển đổi: khách hàng tiềm năng → khách hàng mua hàng.
  5. Engage – Duy trì mối quan hệ dài hạn, xây dựng lòng trung thành.

c) Kiểm soát

  • Theo dõi, phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • Đánh giá hiệu quả các chiến dịch.
  • Phát hiện điểm mạnh, điểm yếu để tối ưu hoạt động Digital Marketing.

Tổng kết:
Marketing kỹ thuật số không chỉ là việc quảng bá sản phẩm trên Internet, mà là chiến lược toàn diện giúp doanh nghiệp:

  • Hiểu khách hàng sâu sắc hơn.
  • Tối ưu chi phí.
  • Gia tăng giá trị thương hiệu.
  • Duy trì mối quan hệ bền vững trong môi trường số.

1. Tổng quan

Hỗn hợp Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing Mix) có nhiều thay đổi so với truyền thống, khi:

  • Sản phẩm trở thành dịch vụ,
  • Dịch vụ hướng đến khách hàng,
  • Khách hàng tạo ra cộng đồng – giúp doanh nghiệp mở rộng thương hiệu trong môi trường trực tuyến.

Để xây dựng phương pháp Marketing kỹ thuật số mang tính tương tác cao, mô hình 7Ps truyền thống được mở rộng bằng 5Is do Peppers & Rogers đề xuất:

5Is trong Digital Marketing

  1. Identification – Định danh khách hàng cụ thể.
  2. Individualization – Cá nhân hóa, kéo dài vòng đời mua hàng.
  3. Interaction – Tương tác để thấu hiểu khách hàng.
  4. Integration – Phối hợp các hoạt động doanh nghiệp hướng đến khách hàng.
  5. Integrity – Xây dựng và duy trì niềm tin.

2. Cách tiếp cận 4Es trong môi trường trực tuyến

  1. Experience – Trải nghiệm của khách hàng.
  2. Exchange – Giá trị trao đổi thay cho khái niệm giá (Price).
  3. Every Place – Mọi lúc, mọi nơi (không giới hạn về địa điểm).
  4. Evangelism – Khách hàng trở thành người lan tỏa câu chuyện thương hiệu.

CÁC THÀNH PHẦN TRONG TỔ HỢP MARKETING SỐ (DIGITAL MARKETING MIX)


1. Product – Sản phẩm

Trong môi trường kinh doanh trực tuyến, doanh nghiệp cần xác định giá trị đề xuất trực tuyến (OVP – Online Value Proposition) và khả năng mở rộng sản phẩm thông qua các kênh kỹ thuật số.

Các câu hỏi cần xem xét:

  • Sản phẩm đang mang lại lợi ích gì cho khách hàng?
  • Những lợi ích đó có thể được cung cấp trực tuyến không?
  • Khách hàng mong muốn thêm những lợi ích nào khác?
  • Các giá trị bổ sung có thể được triển khai qua môi trường số không?
  • Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có thể giao dịch trực tuyến không?

Sản phẩm kỹ thuật số mang lại sự tương tác

  • Môi trường trực tuyến cho phép khách hàng tương tác trực tiếp với thương hiệu và với những khách hàng khác trong cộng đồng.
  • Họ có thể chia sẻ thông tin, ý tưởng, vấn đề, giải pháp, niềm đam mê hoặc mối quan tâm – qua đó hình thành cộng đồng thương hiệu (Brand Community).

The Extended Product – Sản phẩm mở rộng

Môi trường trực tuyến giúp nâng cao giá trị sản phẩm/dịch vụ thông qua:

  • Các công cụ hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua, sử dụng, hoặc bảo hành sản phẩm.
  • Việc nhấn mạnh giá trị gia tăng giúp khách hàng cảm nhận rõ hơn về chất lượng và uy tín thương hiệu.

Các yếu tố góp phần củng cố nhận thức về chất lượng gồm:

  • Chứng nhận, giải thưởng.
  • Số lượng khách hàng, phản hồi tích cực.
  • Chính sách bảo hành, đảm bảo, hoàn tiền.
  • Chính sách bán hàng minh bạch.
  • Hình ảnh nhân viên, thái độ phục vụ.
  • Bằng chứng xã hội (Social Proof): số lượng người theo dõi, đánh giá, chia sẻ, tương tác.

Online Value Proposition (OVP) – Giá trị đề xuất trực tuyến

OVP là tuyên bố tổng hợp giá trị cốt lõi của thương hiệu trong môi trường số.
Nó trả lời cho câu hỏi:

“Khách hàng nhận được điều gì độc đáo từ doanh nghiệp mà họ không thể có được từ đối thủ cạnh tranh?”

OVP thể hiện:

  • Điểm khác biệt trong sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm.
  • Lợi ích cụ thể mà khách hàng nhận được khi tương tác trực tuyến.
  • Lý do khiến khách hàng lựa chọn và trung thành với thương hiệu trong không gian số.