Tải FREE tài liệu Tổng Hợp Từ Vựng Cấp 5 PDF - có tiếng Việt

Tải FREE tài liệu Tổng Hợp Từ Vựng Cấp 5 PDF – có tiếng Việt

Tải FREE tài liệu Tổng Hợp Từ Vựng Cấp 5 PDF – có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Tổng Hợp Từ Vựng Cấp 5 PDF – có tiếng Việt đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

1. Phân Tích Cấu Trúc Từ Vựng theo Chủ đề

Tài liệu này được tổ chức theo các chủ đề liên quan chặt chẽ đến các vấn đề xã hội, tâm lý, và học thuật thường xuất hiện trong đề thi TOPIK cấp cao.

1.1. Bài 11: Sự Lo lắng, Trăn trở (고민)

Phần từ vựng này không chỉ liệt kê danh từ cơ bản mà còn tập trung vào các động từ và cụm từ cố định (collocations) đi kèm, giúp người học sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác hơn.

1.1.1. Từ vựng cốt lõi và Sự kết hợp (Collocations)

Tài liệu tập trung vào các từ vựng cốt lõi như 고민 (Sự lo lắng, trăn trở) và 갈등 (Mâu thuẫn) cùng các động từ đi kèm:

  • 고민이 생기다 (Có sự lo lắng, trăn trở)
  • 고민을 해결하다 (Giải quyết sự lo lắng, trăn trở)
  • 갈등을 겪다 (Trải qua mâu thuẫn)
  • 갈등을 해소하다 (Giải quyết mâu thuẫn)
  • 갈등을 극복하다 (Khắc phục mâu thuẫn)

Việc học N + V theo cụm (ví dụ: 갈등을 겪다 chứ không phải 갈등하다) là phương pháp học từ vựng cấp cao bắt buộc, giúp thí sinh viết câu chính xác và tự nhiên như người bản xứ.

1.1.2. Từ vựng Tâm lý Sâu sắc

Phần này còn mở rộng sang các vấn đề tâm lý hiện đại, thường là chủ đề của các bài đọc hiểu hoặc viết luận:

  • 스트레스가 쌓이다 (Chồng chất căng thẳng)
  • 스트레스를 풀다 (Giải tỏa căng thẳng)
  • 불면증 (Chứng mất ngủ)
  • 우울증 (Chứng trầm cảm)

Những thuật ngữ này là chìa khóa để phân tích các đoạn văn về sức khỏe tinh thần, một chủ đề phổ biến trong TOPIK cấp 5.

1.2. Từ vựng Cảm giác (감정)

Phần này bổ sung các tính từ và trạng thái cảm xúc, vượt ra ngoài các từ sơ cấp cơ bản, tập trung vào các sắc thái tinh tế hơn:

  • 자신감이 있다/잃다 (Tự tin / Mất tự tin)
  • 초조하다 (Hồi hộp, bồn chồn)
  • 긴장되다 (Bị căng thẳng)
  • 두렵다 (Lo sợ)
  • 혼란스럽다 (Hỗn loạn, bối rối)
  • 후회하다 (Hối hận)

Các từ này không chỉ quan trọng cho phần đọc hiểu văn bản về tâm lý nhân vật mà còn là công cụ thiết yếu để người học diễn tả cảm xúc cá nhân một cách phong phú trong phần nói hoặc viết.

1.3. Bài 12: Sức khỏe, Bệnh tật (건강, 질병)

Phần này cung cấp các thuật ngữ y tế và hành động liên quan đến sức khỏe, là một nhóm từ vựng có tính ứng dụng cao trong đời sống và các bài viết về chính sách y tế.

  • 건강을 해치다/지키다/회복하다 (Hủy hoại/Bảo vệ/Phục hồi sức khỏe)
  • 증상이 나타나다 (Xuất hiện triệu chứng)
  • 병을 얻다/낫다 (Mắc bệnh / Khỏi bệnh)
  • 병에 걸리다 (Mắc bệnh)
  • 치료하다 (Điều trị)
  • 수술하다 (Phẫu thuật)

Việc học các động từ y tế chuyên ngành (치료하다, 수술하다) cùng với các cụm từ về trạng thái bệnh tật (증상이 나타나다) giúp người học hiểu rõ các đoạn văn về y học, các nghiên cứu khoa học, hoặc các thông báo sức khỏe cộng đồng.

1.4. Bài 13: Xã hội, Chính trị và Văn hóa (Phần mở rộng)

Phần cuối của bản mẫu giới thiệu một số từ vựng chuyên ngành và học thuật khác, thể hiện sự đa dạng chủ đề của cấp 5:

  • 상반기/하반기 (Nửa đầu năm / Nửa cuối năm)
  • 시도되다 (Được thử nghiệm)
  • 홍보하다 (Quảng bá)
  • 인사 (Nhân sự)
  • 논문 (Luận văn)
  • 공모전 (Cuộc triển lãm, cuộc thi)
  • 상징하다 (Tượng trưng)
  • 현명하다 (Minh mẫn, sáng suốt)
  • 대처 (Sự ứng phó, đối phó)

Những từ này là từ vựng chính thống, được sử dụng trong các bài báo cáo, tin tức kinh tế, xã hội và các bài luận học thuật.


2. Đánh giá Tính Ứng dụng trong Kỹ năng Thi Cấp 5

Từ vựng cấp 5 không chỉ cần thiết cho việc hiểu nội dung mà còn đóng vai trò then chốt trong việc đạt điểm cao ở các kỹ năng cụ thể trong kỳ thi TOPIK II.

2.1. Ứng dụng trong Kỹ năng Viết (쓰기)

Từ vựng cấp 5 là yếu tố quyết định chất lượng của bài viết, đặc biệt là bài luận 54 (luận văn dài).

2.1.1. Sử dụng Cụm từ Cố định (Collocations)

Việc sử dụng các cụm từ cố định như 갈등을 해소하다 thay vì chỉ dùng từ 갈등 (mâu thuẫn) và cố gắng tạo câu, giúp câu văn trở nên tự nhiên, chính xác, và mang tính học thuật cao hơn. Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng từ vựng theo cụm và theo ngữ cảnh chuẩn mực.

2.1.2. Sử dụng Từ vựng Học thuật

Các từ như 논문 (Luận văn), 공모전 (Cuộc thi), 금융 (Tài chính), 인사 (Nhân sự) cho phép thí sinh viết về các chủ đề chuyên ngành một cách sâu sắc. Bài luận TOPIK cấp cao thường yêu cầu phân tích các vấn đề xã hội hoặc kinh tế, do đó, các thuật ngữ này là công cụ không thể thiếu.

2.1.3. Từ vựng Diễn đạt Sắc thái

Các từ diễn đạt cảm xúc tinh tế (초조하다, 두렵다, 혼란스럽다) giúp thí sinh mô tả chính xác hơn các vấn đề tâm lý trong bài luận, ví dụ: phân tích nguyên nhân 스트레스가 쌓이다 (chồng chất căng thẳng) và đề xuất biện pháp 스트레스를 풀다 (giải tỏa căng thẳng).

2.2. Ứng dụng trong Kỹ năng Đọc hiểu (읽기) và Nghe hiểu (듣기)

Ở cấp độ 5, các đoạn văn và đoạn ghi âm thường có tốc độ nhanh, độ dài lớn và chủ đề phức tạp.

2.2.1. Nhận diện Từ vựng Chuyên ngành

Các bài đọc hiểu thường là trích đoạn từ các bài báo, nghiên cứu khoa học, hoặc khảo sát xã hội. Việc làm chủ từ vựng cấp 5 giúp người học nhận diện nhanh chóng chủ đề và ý chính của đoạn văn mà không cần phải đoán nghĩa của từng từ. Ví dụ, nhìn thấy 논문 hay 공모전 ngay lập tức định hình ngữ cảnh học thuật.

2.2.2. Hiểu Mối quan hệ Ý nghĩa

Các từ về sự tương phản (상반기 >< 하반기) hay các động từ phức hợp (시도되다 – được thử nghiệm) là chìa khóa để giải mã mối quan hệ giữa các mệnh đề và các đoạn văn trong bài đọc. Việc nắm vững các từ này giúp người học xác định được cấu trúc logic của bài viết (ví dụ: nguyên nhân, kết quả, đối chiếu, bổ sung).

2.3. Từ vựng VIẾT: Vai trò của Tính từ và Tính chất (Bài 13)

Phần từ vựng cuối của bản mẫu giới thiệu một số tính từ và động từ quan trọng cho phần viết:

  • 사교적이다 (Hòa đồng)
  • 주최하다 (Bảo trợ, chịu trách nhiệm tổ chức)
  • 맡다 (Đảm nhận)

Các từ này không chỉ là công cụ để viết về tính cách cá nhân (사교적이다) mà còn là từ vựng hành chính, thường dùng trong các bài viết về công việc hoặc kế hoạch (주최하다, 맡다), rất cần thiết cho việc đạt điểm cao trong các đoạn văn nghị luận hoặc giải quyết vấn đề.


3. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Giá trị Học thuật

Bảng tổng hợp từ vựng cấp 5 của Ngoại ngữ Hà Ninh là một tài liệu học tập có giá trị chiến lược, thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc về yêu cầu của kỳ thi TOPIK cấp cao.

3.1. Phương pháp Học Từ vựng Hiệu quả

Tôi đánh giá cao cách tài liệu này tổ chức từ vựng, không theo thứ tự ngẫu nhiên mà theo chủ đề và ngữ cảnh.

  • Học theo Chủ đề: Việc nhóm từ vựng về Sự lo lắng, Mâu thuẫn giúp người học xây dựng một “ngân hàng” từ vựng toàn diện cho một chủ đề cụ thể. Khi viết về căng thẳng, người học có thể huy động ngay cả 스트레스 và các động từ liên quan (쌓이다, 풀다) cùng lúc.
  • Học theo Cụm từ cố định: Đây là một bước tiến vượt trội so với việc học từ vựng sơ cấp. Nó dạy người học cách từ vựng hoạt động trong câu, không chỉ là nghĩa của từ. Ví dụ, học 갈등을 해소하다 thay vì chỉ 해소하다 giúp người học nắm bắt được tân ngữ chính xác.

3.2. Cảm nhận về Độ Sâu của Kiến thức

Tài liệu đã thành công trong việc tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa từ vựng cấp 5 và các cấp độ thấp hơn. Các từ được chọn lọc mang tính trừu tượnghọc thuật cao, đòi hỏi người học phải tư duy sâu sắc hơn về ý nghĩa và sắc thái.

  • Từ vựng về Tâm lý/Trạng thái: Các từ như 불면증, 우울증 là những từ khó tìm thấy trong giáo trình thông thường, nhưng lại rất cần thiết để bàn luận về các vấn đề xã hội hiện đại.
  • Từ vựng Vận hành: Các từ về quản lý, tổ chức (주최하다, 맡다, 인사) là những từ vựng chức năng, giúp người học chuyển từ việc mô tả sự việc sang việc phân tích và đề xuất hành động.

3.3. Kết luận và Triển vọng

Tóm lại, “Cấp 5 – Bảng Tổng Hợp Từ Vựng” là một công cụ không thể thiếu cho giai đoạn cuối của quá trình luyện thi TOPIK. Nó đóng vai trò là một “bộ lọc” từ vựng, tổng hợp những từ khóa và cụm từ chuyên ngành mà người học cấp cao cần phải làm chủ.

Tôi tin rằng, nếu người học cam kết học và vận dụng toàn bộ bảng từ vựng này một cách nghiêm túc, đặc biệt là các cụm từ cố định, họ sẽ không chỉ vượt qua được cấp độ 5 mà còn xây dựng được một vốn từ vựng học thuật vững chắc, tạo tiền đề cho việc học tập và nghiên cứu ở Hàn Quốc hoặc làm việc trong môi trường chuyên nghiệp sử dụng tiếng Hàn. Tài liệu này là một bằng chứng rõ ràng cho thấy, ở cấp độ cao, việc học từ vựng phải đi đôi với học ngữ cảnhvăn phong.