


**1. 〜できる / 〜ことができ る: Có thể làm…** * **Cấu trúc:** Vる/Vない/Vた, AI/N + ことができます (Vru/Vnai/Vta, AI/N + koto ga dekimasu) * **Description:** * Đây là cấu trúc chỉ khả năng, có thể làm một việc gì đó. * Động từ thể khả năng chia giống với động từ thể Nai (bỏ ) khi chia sang thể Nai. * Động từ thể khả năng chia giống với động từ thể MASU bỏ MASU khi chia sang thể MASU. * Động từ thể “suru” và “kuru” có cách chia riêng: * suru → dekiru * kuru → korareru * **Câu trúc của Thể Khả năng:** * [Danh từ] + が(thay cho が) + động từ thể khả năng: Có thể làm gì đó. * **Ví dụ:** * 私は漢字が書けます。(Watashi wa kanji ga kakemasu.) * Tôi có thể viết được kanji. * 英語(えいご)で話せません。(Eigo de hanasemasen.) * Không nói được tiếng Anh. * **Câu trúc:** [Động từ thể từ điển] + ことができません (Động từ thể từ điển + koto ga dekimasen) * **Ví dụ:** * 1. 英語(えいご)を話す (はなす) ことができます。(Eigo o hanasu koto ga dekimasu.) * Tớ có thể nói tiếng Anh. * 2. すみません、教えていただけませんか。(Sumimasen, oshiete itadakemasen ka.) * Xin lỗi, cậu có thể dạy tớ không? * **Thể phủ định:** [Động từ thể từ điển] + こと ができない: Không thể làm gì * **Ví dụ:** 英語(えいご)を話す ことができません。(Eigo o hanasu koto ga dekimasen.) * Tôi không thể nói tiếng Anh. **2. 〜ようになる / 〜なくなる (You ni naru / ~naku naru)** * **Meaning:** Có lẽ là… (phỏng đoán) * **Description:** Biểu thị suy luận của người nói căn cứ vào một số thông tin nào đó. Nó thường được sử dụng với phó từ như たぶん (sẽ), きっと (nhất định) hay. * **Ví dụ:** * 彼は よく知っていますから、たぶん大丈夫でしょう。(Kare wa yoku shitte imasu kara, tabun daijoubu deshou.) * Anh ấy biết rõ dường như nên có lẽ là ổn thôi. * **〜る/ Vない/ Aい/ N + かもしれません (Vru/Vnai/ Ai/ N + kamoshiremasen):** * **Meaning:** Có lẽ là… cũng không biết chừng * **Description:** Cũng biểu thị suy đoán của người nói nhưng khả năng xảy ra tương đối thấp, chỉ khoảng 50% * **Ví dụ:** * 山田さんは まだ 来ていませんね。病気 かもしれません。(Yamada-san wa mada kite imasen ne. Byouki kamoshiremasen.) * Anh Yamada vẫn chưa đến nhỉ. Có lẽ là ốm nên. * **22. 〜で (~de):** * **Description:** Dùng để chỉ giới hạn giá / thời gian / số lượng… cần thiết cho một sự kiện, hành động hay sự kiện tiến hành. * **Ví dụ:** * 駅まで 30分で行けますか。(Eki made sanjuppun de ikemasu ka?) * 30 phút thì có thể đến nhà ga được không? **Image 2: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **23. V1 (た) / N の + とおりに, V2: Theo như…, theo đúng như…** * **Description:** Dùng để diễn đạt ý nói gì đó (V2) theo như hoặc giống y như những gì mà mình nghe thấy, nhìn thấy, đọc được…. (V1) hoặc theo như hướng dẫn trong 1 cuốn sách, sự chỉ dẫn nào đó… * **Ví dụ:** * 説明書のとおりに、組み立てます。(Setsumeisho no toori ni, kumitatemasu.) * Hãy lắp ghép theo sách hướng dẫn. * **24. V1 (た) / N の + あとで, V2: Sau khi…** * **Description:** Dùng để diễn tả tuần tự của các hành động. * **Ví dụ:** * 新しいのを買ったあとで、なくした時計 が みつかりました。(Atarashii no o katta ato de, nakushita tokei ga mitsukarimashita.) * Sau khi mua đồng hồ mới thì tôi lại tìm được cái đã mất. * **25. V1 ないで, V2** * **Description:** Làm V2 mà không làm V1 (Chọn 1 trong 2). Mẫu câu này được dùng khi người nói chỉ một hành động không diễn ra. * **Ví dụ:** * 日曜日 も 行かないで、家で ゆっくり 休みます。(Nichiyoubi mo ikanai de, ie de yukkuri yasumimasu.) * Chủ nhật này tôi chẳng đi đâu cả mà ở nhà nghỉ.
Grammar Patterns and Examples** * **9. 〜とか〜・〜とか〜:** * **Meaning:** … và … (dùng để liệt kê) * **10. 〜の〜! 〜こと〜:** Dùng để danh từ hóa động từ. Chuyển câu; … Việc… * **11. 〜ために、〜・〜まで に (~tameni, ~ / ~made ni):** * **Cấu trúc:** [Danh từ] + の + ため に (Dai-ta-ri), Vる / V ない / V た + ため に (V-ru/ V-nai/ V-ta + tameni) * **Meaning:** Để… (chỉ mục đích) * **Ví dụ:** * 試験 (しけん) の ため に、毎日 (まいにち) べんきょう しています。(Shiken no tame ni, mainichi benkyou shite imasu.) * Để thi, mỗi ngày tôi đều học. * 日本語 を 勉強 する ため に、日本 に 来ました。(Nihongo o benkyou suru tame ni, Nihon ni kimashita.) * Để học tiếng Nhật, tôi đã đến Nhật Bản. * Tokyo の 人 は みんな Nani が 好き? (Tokyo no hito wa minna nani ga suki?) * Tôi đã đến Nhật học tiếng Nhật. * **12. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà …** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Được dùng khi muốn nói rằng: từ một tình huống nào đó thì suy ra đương nhiên là như thế. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * Nhóm 1: V bỏ ます → V thể khả năng: Có thể làm được. * **Ví dụ:** * 日本語 が 話せるように なりりました。(Nihongo ga hanaseru you ni narimashita.) * Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật. * Nhóm 2: V bỏ ます → V られる (V bo-ru → V rareru) * Nhóm 3: V bỏ ます → V られます (V bo-ru → V raremasu) * *Một số ví dụ giúp phân biệt giữa ý “và〜〜」và「〜ように」* * **Sơ sánh hai câu:** * 日本語 が 話せるように なりりました。(Nihongo ga hanaseru you ni narimashita.) * *Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật.* * **Sơ sánh:** * すみません、教えていただけませんか。(Sumimasen, oshiete itadakemasen ka.) * Xin lỗi, cậu có thể dạy tớ không? **Image 2: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **13. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **Cách dùng:** * Nhóm 1: V bỏ ます → V thể khả năng * Nhóm 2: V bỏ ます → V られます * Nhóm 3: V bỏ ます → V られます * **Ví dụ:** * 日本語 が 話せるように なりりました。(Nihongo ga hanaseru you ni narimashita.) * Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật. * **14. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **15. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **16. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. **Image 3: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **17. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **18. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **19. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. **Image 4: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **20. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **21. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **22. 〜ように〜 : Để có thể mà, để mà … (Continued)** * **Cấu trúc:** [Động từ thể từ điển] / [Danh từ] + ように (V-ru/V-nai / Danh từ + you ni) * **Ý nghĩa:** Diễn tả sự biến đổi về khả năng, thể hiện sự biến đổi đột ngột xảy ra sau một hành động. * **Cách dùng:** * Đây là mẫu câu diễn tả việc đã được sắp xếp, quyết định rồi. * **Ví dụ:** * みんな が よく見えるように、字 (じ) を 大きく書 (か) きましょう。(Minna ga yoku mieru you ni, ji o ookiku kakimashou.) * Tôi miệt mài và cố gắng học, nó trở thành khả năng của tôi. * **23. V1 (た) / N の + とおりに, V2: Theo như…, theo đúng như…** * **Description:** Dùng để diễn đạt ý nói gì đó (V2) theo như hoặc giống y như những gì mà mình nghe thấy, nhìn thấy, đọc được…. (V1) hoặc theo như hướng dẫn trong 1 cuốn sách, sự chỉ dẫn nào đó… * **Ví dụ:** * 説明書のとおりに、組み立てます。(Setsumeisho no toori ni, kumitatemasu.) * Hãy lắp ghép theo sách hướng dẫn. * **24. V1 (た) / N の + あとで, V2: Sau khi…** * **Description:** Dùng để diễn tả tuần tự của các hành động. * **Ví dụ:** * 新しいのを買ったあとで、なくした時計 が みつかりました。(Atarashii no o katta ato de, nakushita tokei ga mitsukarimashita.) * Sau khi mua đồng hồ mới thì tôi lại tìm được cái đã mất. * **25. V1 ないで, V2** * **Description:** Làm V2 mà không làm V1 (Chọn 1 trong 2). Mẫu câu này được dùng khi người nói chỉ một hành động không diễn ra. * **Ví dụ:** * 日曜日 も 行かないで、家で ゆっくり 休みます。(Nichiyoubi mo ikanai de, ie de yukkuri yasumimasu.) * Chủ nhật này tôi chẳng đi đâu cả mà ở nhà nghỉ.


