Tải FREE tài liệu Lập Trình Hướng Đối Tượng Và C++ PDF - Chủ Biên Phạm Văn Ất

Tải FREE tài liệu Lập Trình Hướng Đối Tượng Và C++ PDF – Chủ Biên Phạm Văn Ất

Tải FREE tài liệu Lập Trình Hướng Đối Tượng Và C++ PDF – Chủ Biên Phạm Văn Ất là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Lập Trình Hướng Đối Tượng Và C++ PDF – Chủ Biên Phạm Văn Ất đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

1. Bối cảnh Lịch sử và Sự Chuyển đổi Tư duy Lập trình

Chương mở đầu và phần lời nói đầu của giáo trình đã làm rõ bối cảnh ra đời của OOP bằng cách so sánh với phương pháp lập trình phổ biến trước đó.

1.1. Hạn chế của Phương pháp Lập trình Cấu trúc

Lập trình Cấu trúc (Structured Programming – SP), phổ biến trong những năm 1970 và 1980 với các ngôn ngữ như PascalC, dựa trên việc tổ chức chương trình thành các hàmthủ tục. Đây là phương pháp hiệu quả cho các dự án nhỏ và trung bình, nhưng nó đã bộc lộ nhiều hạn chế nghiêm trọng khi quy mô dự án phần mềm gia tăng.

Hạn chế lớn nhất là sự tách rời giữa dữ liệu và các phương thức xử lý dữ liệu. Dữ liệu thường được khai báo chung (biến toàn cục) hoặc được truyền qua lại giữa các hàm. Điều này dẫn đến các vấn đề sau:

  • Khả năng kiểm soát dữ liệu kém: Bất kỳ hàm nào cũng có thể truy cập và thay đổi dữ liệu toàn cục, khiến việc theo dõi và gỡ lỗi trở nên cực kỳ khó khăn, đặc biệt trong các dự án lớn có nhiều lập trình viên cùng tham gia.
  • Tính bảo trì thấp: Khi cấu trúc dữ liệu cần thay đổi, hầu hết các hàm liên quan phải được sửa đổi theo, làm tăng chi phí và rủi ro bảo trì.
  • Thiếu khả năng mô hình hóa thực tế: SP tập trung vào “công việc cần làm” (các bước của thuật toán) chứ không tập trung vào “thực thể” (các đối tượng trong thế giới thực).

Giáo trình khẳng định OOP ra đời là để khắc phục những hạn chế này, mở ra một giai đoạn phát triển mới trong công nghiệp phần mềm.

1.2. Khái niệm Cốt lõi của Lập trình Hướng đối tượng

Lập trình Hướng đối tượng dựa trên việc tổ chức chương trình thành các lớp (class).

  • Lớp (Class): Khác với hàm và thủ tục, lớp là một đơn vị bao gồm cả dữ liệu và các phương thức xử lý dữ liệu đó. Lớp được xem như một bản thiết kế (blueprint) để tạo ra các thực thể cụ thể.
  • Đối tượng (Object): Là thể hiện cụ thể (instance) của một lớp, mang trạng thái (giá trị của dữ liệu) và hành vi (phương thức) được định nghĩa trong lớp.

Khái niệm này giúp mô tả các thực thể một cách chân thực, đầy đủ và chặt chẽ, vì dữ liệu luôn được liên kết chặt chẽ với các thao tác xử lý nó.

1.3. Ngôn ngữ C++: Đặc điểm và Vai trò

C++ được chọn làm ngôn ngữ minh họa vì nó là ngôn ngữ lập trình đa mẫu thức, hỗ trợ cả lập trình cấu trúc và hướng đối tượng. Sự phát triển của C++ từ ngôn ngữ C giúp nó thừa hưởng được hiệu năng cao và khả năng quản lý bộ nhớ cấp thấp của C, đồng thời bổ sung các tính năng mạnh mẽ của OOP.

Trong giáo trình, các tác giả chắc chắn đã trình bày các mở rộng của C++ so với C, bao gồm:

  • Khái niệm đối tượng tham chiếu.
  • Khả năng hàm trùng tên (Function Overloading).
  • Khả năng toán tử trùng tên (Operator Overloading), cho phép định nghĩa lại ý nghĩa của các toán tử cho các đối tượng kiểu lớp.
  • Các thao tác nhập/xuất được tổ chức lại một cách khoa học thông qua cincout (được đề cập trong danh mục thuật ngữ).

2. Trụ cột Đóng gói và Tổ chức Lớp

Tính Đóng gói (Encapsulation) là trụ cột đầu tiên và cơ bản nhất, là nền tảng để đạt được các trụ cột khác. Giáo trình trình bày chi tiết cách C++ triển khai tính năng này thông qua cấu trúc lớp và cơ chế kiểm soát truy cập.

2.1. Lớp và Sự Liên kết Dữ liệu – Phương thức

Theo định nghĩa của OOP, lớp là đơn vị bao gồm hai thành phần chính:

  • Thành viên dữ liệu (Data Members): Các biến lưu trữ trạng thái của đối tượng.
  • Phương thức thành viên (Member Functions): Các hàm xử lý dữ liệu của đối tượng.

Mô hình này tạo ra sự kết dính chặt chẽ, loại bỏ việc dữ liệu bị các hàm bên ngoài tác động tùy tiện, qua đó đảm bảo tính toàn vẹn và độc lập của đối tượng. Trong danh mục thuật ngữ, các khái niệm class, object, phương thức, và hàm thành viên được liệt kê là những thuật ngữ cốt lõi.

2.2. Kiểm soát Truy cập và Tính Bí mật Thông tin

Tính Đóng gói được thực hiện thông qua các bộ chỉ định truy cập (Access Specifiers):

  • private: Các thành viên được khai báo là private chỉ có thể được truy cập từ bên trong các phương thức của chính lớp đó. Đây là cách cơ bản nhất để bảo vệ dữ liệu (data hiding).
  • public: Các thành viên public có thể được truy cập từ bất cứ đâu, là giao diện công cộng của lớp. Các phương thức xử lý dữ liệu thường được đặt là public.
  • protected: Được trình bày chi tiết trong phần Kế thừa (mục 3), cho phép truy cập từ lớp con.

Giáo trình chắc chắn đã nhấn mạnh nguyên tắc rằng, các thành viên dữ liệu (field) nên được khai báo là private và chỉ được thao tác thông qua các phương thức public, qua đó đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu được kiểm soát.

2.3. Quản lý Vòng đời Đối tượng: Hàm tạo và Hàm hủy

Mọi đối tượng đều có một vòng đời, từ khi được sinh ra cho đến khi bị hủy. C++ cung cấp các cơ chế tự động để quản lý vòng đời này:

  • Hàm tạo (Constructor): Là một phương thức đặc biệt, tự động được gọi khi một đối tượng được tạo ra. Chức năng chính của nó là khởi tạo các thành viên dữ liệu của đối tượng về một trạng thái hợp lệ. Hàm tạo có thể được nạp chồng (Overloading) để chấp nhận nhiều tập hợp đối số khác nhau. Thuật ngữ constructorhàm tạo được nhắc đến trong danh mục.
  • Hàm hủy (Destructor): Là phương thức đặc biệt, tự động được gọi khi đối tượng bị hủy (ví dụ: đối tượng kết thúc phạm vi, hoặc bị xóa thủ công bằng toán tử delete). Chức năng chính là giải phóng bộ nhớ động hoặc tài nguyên khác đã được cấp phát bởi đối tượng trong suốt vòng đời của nó, ngăn chặn rò rỉ bộ nhớ. Thuật ngữ destructorhàm hủy cũng được liệt kê.

Việc hiểu và sử dụng đúng constructordestructor là yêu cầu bắt buộc khi lập trình C++, đặc biệt là khi làm việc với quản lý bộ nhớ động thông qua toán tử newdelete (được đề cập trong danh mục).

2.4. Khái niệm về Lớp Bao và Lớp Thành phần

Giáo trình còn đi sâu vào các cấu trúc lớp phức tạp hơn:

  • Lớp Bao (Wrapper Class) và Lớp Thành phần (Component Class): Đây là việc sử dụng một đối tượng của lớp khác làm thành viên dữ liệu bên trong một lớp. Kỹ thuật này, còn gọi là Hợp thành (Composition), được dùng để mô hình hóa mối quan hệ “có một” (has-a) giữa các thực thể (ví dụ: Lớp OTo có một đối tượng DongCo). Thuật ngữ lớp baolớp thành phần được liệt kê trong danh mục, cho thấy giáo trình đã phân tích mối quan hệ giữa các lớp, không chỉ dừng lại ở Kế thừa.
  • Hàm Bạn (Friend Function) và Lớp Bạn (Friend Class): Đây là một ngoại lệ có kiểm soát đối với tính đóng gói. Hàm hoặc lớp được khai báo là friend có quyền truy cập trực tiếp vào các thành viên privateprotected của lớp. Tính năng này được sử dụng hạn chế, chủ yếu để đơn giản hóa việc nạp chồng các toán tử không phải là thành viên lớp (ví dụ: toán tử nhập xuất cincout). Thuật ngữ friend được liệt kê.

3. Tính Kế thừa và Cấu trúc Phân cấp

Tính Kế thừa (Inheritance) là trụ cột giúp tái sử dụng mã nguồn và xây dựng các hệ thống phân cấp đối tượng một cách hiệu quả.

3.1. Cơ chế Kế thừa và Tái sử dụng Mã nguồn

Kế thừa cho phép lớp con (lớp dẫn xuất) tự động có được các thuộc tính và hành vi của lớp cha (lớp cơ sở). Điều này mô hình hóa mối quan hệ “là một” (is-a), ví dụ: XeHoi là một PhuongTien, NhanVien là một ConNguoi. Thuật ngữ dẫn xuất được liệt kê.

C++ hỗ trợ nhiều loại hình kế thừa (public, protected, private), mỗi loại ảnh hưởng đến mức độ hiển thị của các thành viên kế thừa trong lớp dẫn xuất. Giáo trình chắc chắn đã phân tích chi tiết ý nghĩa của việc kế thừa public, là hình thức phổ biến nhất, nơi quan hệ is-a được duy trì.

3.2. Quản lý Sự trùng lặp trong Kế thừa Đa cấp

C++ nổi tiếng là hỗ trợ đa kế thừa (Multiple Inheritance), cho phép một lớp kế thừa từ nhiều lớp cơ sở. Tuy nhiên, đa kế thừa có thể dẫn đến vấn đề nan giải “Kim cương” (Diamond Problem), nơi một lớp con kế thừa cùng một thành viên từ hai đường dẫn khác nhau, gây ra sự mơ hồ.

Để giải quyết vấn đề này, C++ đưa ra khái niệm Lớp Cơ sở Ảo (Virtual Base Class). Khi một lớp cơ sở được khai báo là virtual trong quá trình kế thừa đa cấp, nó đảm bảo rằng chỉ một bản sao duy nhất của các thành viên của lớp cơ sở chung đó được đưa vào lớp dẫn xuất cuối cùng. Thuật ngữ lớp cơ sở ảo (trang 156) được liệt kê, cho thấy giáo trình đã đi sâu vào các vấn đề phức tạp của đa kế thừa trong C++.

3.3. Lớp Cơ sở Trừu tượng

Lớp cơ sở trừu tượng là lớp có ít nhất một phương thức thuần ảo (Pure Virtual Method).

  • Phương thức thuần ảo: Là phương thức được khai báo trong lớp cơ sở nhưng không có phần thân (= 0). Lớp dẫn xuất bắt buộc phải cung cấp phần thân (triển khai) cho phương thức này.
  • Vai trò: Lớp cơ sở trừu tượng không thể được khởi tạo thành đối tượng, nó chỉ được dùng để định nghĩa một giao diện (interface) chung mà tất cả các lớp dẫn xuất phải tuân theo. Đây là công cụ mạnh mẽ để thực hiện tính Trừu tượng (Abstraction) và là nền tảng của tính Đa hình. Thuật ngữ lớp cơ sở trừu tượng (trang 195) được liệt kê, chứng minh độ sâu của tài liệu trong việc trình bày về OOP.

4. Tính Đa hình và Cơ chế Ràng buộc

Tính Đa hình (Polymorphism) là trụ cột giúp hệ thống trở nên linh hoạt và có khả năng mở rộng. Trong C++, Đa hình được triển khai thông qua hai cơ chế chính: Đa hình thời điểm biên dịch và Đa hình thời điểm chạy.

4.1. Đa hình thời điểm Biên dịch (Compile-time Polymorphism)

Được thực hiện chủ yếu thông qua Hàm trùng tên (Function Overloading) và Toán tử trùng tên (Operator Overloading).

  • Hàm trùng tên: Cho phép định nghĩa nhiều hàm cùng tên nhưng khác nhau về chữ ký (số lượng hoặc kiểu của đối số). Trình biên dịch sẽ quyết định hàm nào được gọi dựa trên ngữ cảnh (các đối số được truyền vào) tại thời điểm biên dịch.
  • Toán tử trùng tên (Operator Overloading): Cho phép định nghĩa lại ý nghĩa của các toán tử chuẩn (+, -, *, [], v.v.) khi chúng được áp dụng cho các đối tượng kiểu lớp. Điều này giúp mã nguồn trở nên trực quan và gần gũi với ngôn ngữ toán học hơn khi làm việc với các đối tượng phức tạp (ví dụ: cộng hai vector, nhân ma trận). Thuật ngữ operator được liệt kê.

4.2. Đa hình thời điểm Chạy (Runtime Polymorphism)

Đây là hình thức mạnh mẽ nhất, được thực hiện thông qua Phương thức Ảo (Virtual Method)Ràng buộc Trễ (Late Binding).

  • Phương thức Ảo: Phương thức được khai báo với từ khóa virtual trong lớp cơ sở. Khi một lớp dẫn xuất định nghĩa lại phương thức này, nó đang thực hiện Ghi đè (Overriding).
  • Cơ chế Ràng buộc Trễ: Khi gọi phương thức ảo thông qua con trỏ hoặc tham chiếu đến lớp cơ sở, lời gọi hàm sẽ không được quyết định tại thời điểm biên dịch. Thay vào đó, nó sẽ được quyết định tại thời điểm chạy (runtime) dựa trên kiểu thực tế của đối tượng đang được trỏ đến.

Khả năng này cho phép viết mã nguồn tổng quát (chỉ thao tác trên con trỏ lớp cơ sở) nhưng vẫn thực hiện các hành vi riêng biệt của từng lớp con. Đây là nền tảng cho việc xây dựng các framework và thư viện có tính mở rộng cao. Thuật ngữ phương thức ảo (trang 188) được liệt kê.

4.3. Con trỏ this và Phương thức Tĩnh

Giáo trình cũng đề cập đến các thành phần đặc biệt của lớp:

  • Con trỏ this: Là một con trỏ được tự động truyền vào mọi phương thức thành viên (trừ phương thức tĩnh). Nó trỏ đến địa chỉ của đối tượng hiện tại đang gọi phương thức. Con trỏ this giúp phân biệt giữa thành viên dữ liệu của đối tượng và biến cục bộ, và là công cụ thiết yếu để cài đặt các chuỗi phương thức (method chaining). Thuật ngữ this được liệt kê.
  • Phương thức Tĩnh (static): Phương thức được khai báo là static không thuộc về bất kỳ đối tượng cụ thể nào, mà thuộc về chính lớp đó. Phương thức tĩnh không thể truy cập các thành viên dữ liệu thông thường của đối tượng (non-static members) và không thể sử dụng con trỏ this. Chúng được dùng để thực hiện các chức năng chung, không cần trạng thái của đối tượng (ví dụ: hàm tiện ích, bộ đếm đối tượng). Thuật ngữ phương thức tĩnh (trang 67, 179) được liệt kê.

5. Kỹ thuật Lập trình Nâng cao trong C++

C++ là một ngôn ngữ mạnh mẽ với nhiều công cụ nâng cao mà giáo trình đã trình bày chi tiết.

5.1. Quản lý Bộ nhớ Động

Do C++ là ngôn ngữ cấp thấp, việc quản lý bộ nhớ (cấp phát và giải phóng) là trách nhiệm của lập trình viên. Giáo trình giới thiệu:

  • Toán tử new: Dùng để cấp phát bộ nhớ động trên Heap. Kết quả trả về là một con trỏ đến vùng bộ nhớ đã cấp phát.
  • Toán tử delete: Dùng để giải phóng bộ nhớ động đã được cấp phát bởi new, trả bộ nhớ về cho hệ điều hành.

Việc cấp phát và giải phóng bộ nhớ phải luôn đi đôi với nhau để tránh rò rỉ bộ nhớ (memory leak). Việc này được thực hiện chủ yếu trong hàm tạo (cấp phát) và hàm hủy (giải phóng) của lớp. Thuật ngữ newdelete được liệt kê.

5.2. Lập trình Khái quát với Templates

Template (Khuôn mẫu) là một công cụ mạnh mẽ của C++ cho phép viết mã nguồn khái quát (generic code), hoạt động trên nhiều kiểu dữ liệu khác nhau mà không cần phải viết lại mã cho từng kiểu.

  • Mục tiêu: Tái sử dụng mã nguồn ở cấp độ thuật toán và cấu trúc dữ liệu, ví dụ: viết một hàm sắp xếp hoặc một lớp Stack/Queue hoạt động với cả int, float, hoặc bất kỳ lớp đối tượng nào khác.
  • Cơ chế: Lập trình viên định nghĩa mã nguồn với tham số kiểu (type parameter). Trình biên dịch sẽ tự động tạo ra (instantiate) phiên bản mã cụ thể cho từng kiểu dữ liệu khi nó được sử dụng. Thuật ngữ template (trang 273) được liệt kê, cho thấy giáo trình đã mở rộng sang lĩnh vực Lập trình Khái quát, một phần không thể thiếu của C++.

5.3. Tổ chức Vào/Ra (I/O) với Stream

C++ sử dụng mô hình Dòng tin (Stream) để tổ chức các thao tác nhập/xuất (Input/Output).

  • Lớp Stream: Khái niệm Stream được giới thiệu như là một giao diện trừu tượng cho việc truyền dữ liệu. Dữ liệu có thể là một dòng ký tự (cin, cout), một tệp tin (File Stream), hay một bộ nhớ (String Stream).
  • cincout: Là các đối tượng của lớp stream chuẩn, được sử dụng để nhập dữ liệu từ bàn phím và xuất dữ liệu ra màn hình console.
  • Ưu điểm: Mô hình stream mang tính độc lập thiết bị và cho phép dễ dàng mở rộng, ví dụ như nạp chồng toán tử nhập/xuất để đọc/ghi các đối tượng kiểu lớp một cách trực quan (cout << myObject;). Các thuật ngữ cin, cout, và lớp stream được liệt kê.

6. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Sư phạm

Giáo trình “Lập trình Hướng đối tượng và C++” của Phạm Văn Ất và Nguyễn Hiếu Cường là một tài liệu có chất lượng cao về mặt học thuật và phương pháp luận.

6.1. Tính Hệ thống và Độ Chi tiết Cao

Điểm mạnh lớn nhất của giáo trình là tính hệ thống và độ chi tiết, đi từ nền tảng triết lý OOP (so sánh với SP) đến các vấn đề cài đặt phức tạp nhất của C++ (như Kế thừa đa cấp ảo, Phương thức ảo).

  • Cách tiếp cận từ Nguồn gốc: Việc bắt đầu bằng cách chỉ ra những hạn chế của Lập trình Cấu trúc giúp người học không chỉ học cú pháp C++ mà còn hiểu được lý do tại sao OOP lại cần thiết.
  • Phân tích Kỹ thuật Nâng cao: Việc đưa vào các chủ đề như Lớp Cơ sở ẢoTemplate chứng tỏ tài liệu không chỉ dừng lại ở mức OOP cơ bản mà còn trang bị cho sinh viên các công cụ cần thiết để làm việc với các thư viện C++ phức tạp (như Standard Template Library – STL).

6.2. Vai trò Cầu nối Sư phạm

Giáo trình này đóng vai trò là một cầu nối quan trọng trong đào tạo lập trình.

  • Cầu nối C++ và OOP: C++ là ngôn ngữ lai, cho phép tiếp cận cả lập trình cấp thấp và lập trình hướng đối tượng. Tài liệu tận dụng điều này để dạy cho sinh viên tư duy tổ chức dữ liệu và quản lý tài nguyên một cách hiệu quả, khác biệt so với các ngôn ngữ hướng đối tượng thuần túy khác như Java hay C#.
  • Cầu nối Lý thuyết và Thực tiễn: Việc trình bày song song các khái niệm lý thuyết (như Đa hình) với các công cụ cài đặt thực tế (virtual, con trỏ) giúp củng cố kiến thức một cách chắc chắn. Khả năng quản lý bộ nhớ động bằng newdelete là kỹ năng cơ bản mà mọi lập trình viên hệ thống cần có.

6.3. Giá trị Thực tiễn và Tính Bền vững

Mặc dù lĩnh vực lập trình liên tục phát triển, các nguyên lý được trình bày trong giáo trình này vẫn giữ nguyên giá trị.

  • Tư duy Lập trình: Các nguyên tắc Đóng gói, Kế thừa, Đa hình là nền tảng của mọi ngôn ngữ hiện đại (Java, C#, Python, JavaScript). Nắm vững chúng qua C++ giúp người học có thể dễ dàng chuyển đổi sang bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
  • Ứng dụng Chuyên sâu: Đối với các lĩnh vực đòi hỏi hiệu năng cao và truy cập cấp thấp (lập trình hệ thống, game, nhúng), kiến thức về C++ và quản lý bộ nhớ được trình bày trong sách là không thể thay thế.

Tuy nhiên, nếu so sánh với bối cảnh lập trình hiện đại, một số điểm cần được lưu ý:

  • C++ đã phát triển mạnh mẽ kể từ khi tài liệu này ra đời (các chuẩn C++11, C++14, C++17, C++20). Các tính năng như RAII (Resource Acquisition Is Initialization) và các con trỏ thông minh (Smart Pointers) không được đề cập đầy đủ trong một giáo trình cơ bản cũ, nhưng lại là phương pháp quản lý bộ nhớ chủ đạo hiện nay.
  • Mô hình I/O Stream đã được cải tiến, và thư viện chuẩn C++ (STL) đóng vai trò ngày càng quan trọng.

Dù vậy, giáo trình “Lập trình Hướng đối tượng và C++” của Phạm Văn Ất và Nguyễn Hiếu Cường là một tài liệu cơ sở vững chắc, là kim chỉ nam cho việc hình thành tư duy kỹ sư phần mềm. Việc làm chủ kiến thức này không chỉ là yêu cầu của môn học mà còn là bước khởi đầu để trở thành một lập trình viên có khả năng xây dựng các hệ thống phần mềm quy mô lớn, bền vững và hiệu năng cao.