Tải FREE Giáo Trình Lập Trình Android Cơ Bản PDF

Tải FREE Giáo Trình Lập Trình Android Cơ Bản PDF

Tải FREE Giáo Trình Lập Trình Android Cơ Bản PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE Giáo Trình Lập Trình Android Cơ Bản PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

1. Android, Nền tảng Di động Phổ biến Nhất và Quy trình Phát triển

Phần mở đầu của giáo trình đã khẳng định vị thế vượt trội của Android trên toàn cầu, đồng thời phác thảo quy trình phát triển ứng dụng tiêu chuẩn, định hình tư duy của lập trình viên.

1.1. Tầm vóc Toàn cầu và Thị trường Mở

Ngay từ chương đầu tiên, tài liệu đã nhấn mạnh Android là nền tảng của hàng trăm triệu thiết bị di động tại hơn 190 quốc gia trên thế giới , là nền tảng được cài đặt nhiều nhất và có tốc độ phát triển nhanh. Sự tăng trưởng này được củng cố bởi con số hơn 1 triệu thiết bị Android mới được kích hoạt mỗi ngày trên toàn thế giới.

Sự phổ biến này không chỉ tạo ra một cộng đồng người dùng khổng lồ mà còn là một thị trường mở để phân phối ứng dụng ngay tức thì. Tính mở của Android, xây dựng trên đóng góp của cộng đồng mã nguồn mở Linux , đã thúc đẩy sự tiêu thụ ứng dụng mạnh mẽ, với người dùng Android tải hơn 1,5 tỷ ứng dụng và trò chơi từ Google Play mỗi tháng.

Google Play được giới thiệu là thị trường hàng đầu cho việc bán và phân phối ứng dụng. Đây là nơi nhà phát triển có thể kiểm soát cách thức bán sản phẩm của mình, từ việc phát hành ứng dụng bất cứ lúc nào với tần suất tùy ý , phân phối rộng rãi hoặc tập trung vào các phân khúc thiết bị cụ thể , cho đến việc thu lợi nhuận linh hoạt (mất phí, miễn phí, sản phẩm nhúng in-app, hoặc đăng ký theo dõi subscription). Điều này truyền tải thông điệp mạnh mẽ rằng Android không chỉ là một nền tảng kỹ thuật mà còn là một cơ hội kinh doanh toàn cầu.

1.2. Framework Phát triển Mạnh mẽ và Đa dạng Thiết bị

Tài liệu mô tả Android cung cấp một Framework phát triển mạnh mẽ , cung cấp mọi thứ cần thiết để xây dựng và trải nghiệm ứng dụng ở mức tốt nhất. Framework này hỗ trợ một mô hình ứng dụng đơn, cho phép triển khai rộng rãi ứng dụng tới hàng trăm triệu người dùng trên một loạt thiết bị, từ điện thoại cho tới máy tính bảng và hơn thế nữa.

Một điểm nổi bật là khả năng tự động thích nghi với giao diện người dùng (UI) để đạt được sự tối ưu nhất trên từng thiết bị. Lập trình viên có thể khai báo giao diện người dùng một cách gọn nhẹ trong các tập tài nguyên XML, với các tập tài nguyên khác nhau được tối ưu hóa theo đặc trưng của điện thoại hoặc máy tính bảng. Khi ứng dụng chạy, Android sẽ áp dụng đúng tập tài nguyên dựa trên kích thước màn hình, mật độ, vị trí.

Các công cụ phát triển Android (Android Development Tools – ADT) cung cấp một môi trường phát triển tích hợp (IDE) đầy đủ cho Java , hỗ trợ các tính năng tiên tiến để phát triển, gỡ lỗi (debugging), và đóng gói (packing) ứng dụng.

1.3. Ba Trụ cột của Quy trình Phát triển

Giáo trình đã cấu trúc quy trình phát triển ứng dụng thành ba mục chính, đại diện cho ba giai đoạn xuyên suốt:

  1. Thiết kế (Design): Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, nhấn mạnh rằng trước khi viết một dòng mã, bạn cần thiết kế giao diện người dùng và làm cho nó phù hợp với trải nghiệm người dùng trên Android. Thiết kế phải có style đẹp, đơn giản, mạnh mẽ và được điều chỉnh hướng tới trải nghiệm trên Android.
  2. Phát triển (Develop): Sau khi thiết kế hoàn thiện, giai đoạn này tập trung vào việc sử dụng các công cụ và API do Framework của Android cung cấp. Các API này cho phép ứng dụng khai thác toàn bộ lợi thế của phần cứng thiết bị, thiết bị phụ kiện kết nối, mạng Internet, các tính năng phần mềm.
  3. Phân phối (Distribute): Khi ứng dụng đã hoàn tất, được kiểm thử trên trình giả lập (emulator) và thiết bị thật , bước cuối cùng là đưa ứng dụng ra thị trường Google Play.

2. Các Thành phần Cốt lõi của Kiến trúc Ứng dụng

Trọng tâm của lập trình Android nằm ở việc làm chủ các thành phần cơ bản tạo nên một ứng dụng và cách chúng tương tác với nhau, được đề cập trong các chương 2, 3, 4, 8, 12, 13.

2.1. Intent và Bộ lọc Intent – Cơ chế Liên kết Động

Chương 2. Intent và bộ lọc Intent giới thiệu một trong những khái niệm quan trọng và đặc trưng nhất của Android: Intent. Ba thành phần chính của một ứng dụng – Activity, Service, và Broadcast Receiver – được kích hoạt thông qua một bản tin (message) gọi là Intent.

  • Định nghĩa Intent: Intent là một cấu trúc dữ liệu thụ động chứa mô tả trừu tượng về một Activity được thực hiện, hoặc mô tả về điều gì đó đã xảy ra (trong trường hợp của broadcast).
  • Cơ chế Kích hoạt: Việc gửi và nhận Intent là cơ sở cho việc liên kết khi chạy (run-time linking) giữa các thành phần trong cùng một ứng dụng hoặc giữa các ứng dụng khác nhau.
    • Activity được khởi động thông qua Context.startActivity() hoặc Activity.startActivityForResult().
    • Intent cũng có thể được truyền tới Activity.setResult() để trả về thông tin cho Activity gọi startActivityForResult().
    • Service được khởi động bằng Context.startService.

Sự linh hoạt này cho phép lập trình viên tạo ra các ứng dụng module hóa, có khả năng tận dụng chức năng của các ứng dụng khác (ví dụ: một ứng dụng có thể gọi Intent để mở ứng dụng Camera hoặc Danh bạ) mà không cần biết chi tiết triển khai bên trong.

2.2. Khái niệm Cơ bản về Ứng dụng và Bảo mật (Sandbox)

Chương 3. Kiến thức cơ bản về ứng dụng14. Mẹo bảo mật làm rõ về môi trường thực thi và các biện pháp bảo vệ ứng dụng:

  • Cấu trúc Ứng dụng: Các ứng dụng Android được viết bằng Java, sau đó được các công cụ của Android SDK biên dịch (compile) thành một gói Android (package) – một file lưu trữ với hậu tố .apk.
  • Môi trường Sandbox: Khi cài đặt trên thiết bị, mỗi ứng dụng Android đều “sống” trong vùng sandbox (môi trường ảo chạy ứng dụng) bảo mật của riêng mình. Hệ điều hành Android là hệ thống Linux đa người dùng (multi-user), và mỗi ứng dụng là một người dùng khác nhau. Hệ thống gán cho mỗi ứng dụng một User ID duy nhất , và các file dữ liệu của ứng dụng chỉ có thể được truy cập bởi User ID đó.
  • Bảo mật Tích hợp: Hệ thống bảo mật được xây dựng bên trong hệ điều hành , tạo ra một môi trường rất an toàn, trong đó một ứng dụng không thể truy cập vào những phần thuộc hệ thống mà nó không được cấp quyền. Tuy nhiên, ứng dụng có thể chia sẻ dữ liệu bằng cách chia sẻ cùng User ID hoặc truy cập vào dịch vụ hệ thống thông qua các cơ chế được cho phép.

2.3. File AndroidManifest.xml – Bản Kê khai Ứng dụng

Chương 4. File AndroidManifest.xml mô tả tầm quan trọng của file cấu hình này:

  • Vị trí và Vai trò: Mọi ứng dụng đều phải có file AndroidManifest.xml (với chính xác tên gọi đó) trong thư mục gốc của nó. File kê khai này trình bày những thông tin cần thiết về ứng dụng cho hệ thống Android.
  • Thông tin Cốt lõi: Nó phải khai báo các thành phần cơ bản của ứng dụng: Activity, Service, Content Provider, và Broadcast Receiver.
  • Quyền hạn và Thư viện: File này cũng xác định những quyền hạn (permissions) mà ứng dụng cần có để truy cập vào các phần được bảo vệ của hệ thống hoặc các ứng dụng khác (ví dụ: quyền truy cập Internet, Camera) , và phải chứa phần tử <uses-library> nếu ứng dụng sử dụng mã từ các thư viện riêng biệt, không thuộc các gói cơ bản (ví dụ: các lớp thông dụng như Activity, Service, Intent, View, v.v.).

Sự hiện diện và cấu trúc đúng đắn của AndroidManifest.xml là điều kiện tiên quyết để ứng dụng có thể được cài đặt và chạy đúng cách trên thiết bị Android.


3. Thiết kế Giao diện Người dùng và Tương tác (UI/UX)

Chương 5. Giao diện người dùng trên mobile là một phần chuyên sâu, cung cấp kiến thức nền tảng để xây dựng giao diện trực quan, linh hoạt, và phù hợp với trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

3.1. Cấu trúc Layout và Hệ thống View

Mọi phần tử giao diện người dùng (UI) trong Android đều được xây dựng bằng cách sử dụng các đối tượng ViewViewGroup.

  • View: Là đối tượng vẽ ra thứ gì đó trên màn hình sao cho người dùng có thể tương tác được (ví dụ: Button, TextView).
  • ViewGroup: Là đối tượng chứa các đối tượng View (và các ViewGroup khác) để định nghĩa bố cục (layout) của giao diện.

Giao diện người dùng của mỗi thành phần được định nghĩa bằng một cây phân cấp các view (View hierarchy). Cách hiệu quả nhất để khai báo layout là định nghĩa nó bằng một file XML. Tên một phần tử XML sẽ tương ứng với lớp Android mà view này đại diện (ví dụ: <TextView> tạo TextView, <LinearLayout> tạo LinearLayout). Điều này cho phép layout có một cấu trúc mà con người có khả năng đọc hiểu được, tương tự như HTML.

Giáo trình cũng đi sâu vào các loại Layout cụ thể:

  • 5.2.1 Layout tuyến tính (LinearLayout): Sắp xếp các View theo một chiều duy nhất (ngang hoặc dọc).
  • 5.2.2 Layout tương đối (RelativeLayout): Cho phép định vị các View dựa trên mối quan hệ với nhau (ví dụ: Button X nằm bên phải TextView Y).
  • 5.2.3 List View: Hiển thị danh sách các mục có thể cuộn.
  • 5.2.4 Grid View: Hiển thị các mục trong một lưới 2 chiều cuộn được.

3.2. Xử lý Tương tác và Các Thành phần Điều khiển

Chương 5, 6, 7 còn bao gồm các kỹ thuật tương tác cốt lõi:

  • 5.3 Các sự kiện đầu vào (Input Events): Xử lý các tương tác của người dùng như chạm, vuốt, hay nhấn phím.
  • 5.4 Menu: Hướng dẫn xây dựng các loại menu, vốn là công cụ quan trọng để tổ chức các hành động phụ trong ứng dụng.
  • 5.5 Thông báo (Notification): Đây là một phần thiết yếu của ứng dụng di động, cho phép ứng dụng giao tiếp với người dùng mà không cần phải ở trên màn hình. Tài liệu hướng dẫn chi tiết về Tạo thông báo (5.5.1) , Quản lý thông báo (5.5.2) , Bảo toàn trải nghiệm điều hướng khi khởi động Activity (5.5.3) , và Hiển thị tiến trình trong thông báo (5.5.4).
  • 6. Xử lý đầu vào từ bàn phím: Giải thích cách Xác định kiểu phương tiện nhập liệu (6.1) , Xử lý trạng thái hiển thị của phương tiện nhập liệu (6.2) , Hỗ trợ điều hướng qua bàn phím (6.3) , và Xử lý các action từ bàn phím (6.4).
  • 7. Widget của ứng dụng: Đề cập đến các widget có thể đặt trên màn hình chính (homescreen), cung cấp khả năng tương tác nhanh mà không cần mở toàn bộ ứng dụng.

3.3. WebView và Tích hợp Ứng dụng Web

Chương 15. WebView cung cấp giải pháp cho việc tích hợp nội dung web trong ứng dụng gốc (Native App).

  • 15.1 Tổng quan về lớp WebView: WebView là một View đặc biệt, hiển thị các trang web.
  • 15.2 Xây dựng ứng dụng Web trong WebView: Hướng dẫn cách sử dụng WebView để xây dựng các ứng dụng lai (Hybrid Apps) hoặc chỉ đơn giản là hiển thị nội dung web động trong ứng dụng Android.

4. Quản lý Dữ liệu, Tiến trình và Các Thành phần Nâng cao

Các chương cuối của giáo trình tập trung vào cách ứng dụng xử lý dữ liệu bền vững, chạy ngầm, giao tiếp với hệ thống, và duy trì hiệu suất.

4.1. Quản lý Vòng đời và Lưu trữ Dữ liệu

  • 8. Activity: Activity là thành phần cơ bản của Android, cung cấp giao diện để người dùng tương tác. Chương này đi sâu vào vòng đời (Lifecycle) của Activity, cách chúng được tạo, dừng, hủy, và được hệ thống quản lý, vốn là kiến thức nền tảng để tránh các lỗi rò rỉ bộ nhớ hoặc mất trạng thái người dùng.
  • 9. Tùy chọn lưu trữ: Trình bày các phương pháp lưu trữ dữ liệu khác nhau trên Android, từ lưu trữ cục bộ đơn giản (ví dụ: SharedPreferences) đến CSDL (ví dụ: SQLite), và lưu trữ trên bộ nhớ ngoài.
  • 10. Content Provider: Đây là cơ chế chuẩn hóa của Android để quản lý việc truy cập vào một tập hợp dữ liệu có cấu trúc.
    • 10.1 Cơ bản về content provider: Content Provider hoạt động như một giao diện tiêu chuẩn cho phép các ứng dụng khác truy vấn, chèn, cập nhật, hoặc xóa dữ liệu, đồng thời cung cấp một lớp bảo mật cần thiết.
    • 10.2 Tạo content provider: Hướng dẫn cách xây dựng một Content Provider tùy chỉnh để chia sẻ dữ liệu của ứng dụng một cách an toàn.
    • 10.3 Provider Calendar và 10.4 Provider Contacts: Minh họa cách tương tác với các Content Provider có sẵn của hệ thống (lịch và danh bạ), cho thấy tính mở rộng và khả năng tận dụng dữ liệu hệ thống.

4.2. Xử lý Tác vụ Nền và Phản ứng Sự kiện

  • 12. Service: Service là một thành phần ứng dụng chạy ngầm (background) trong Android. Chương này giải thích cách sử dụng Service để thực hiện các tác vụ dài hạn mà không cần giao diện người dùng (ví dụ: phát nhạc, tải dữ liệu).
  • 13. Lớp BroadcastReceiver: Broadcast Receiver là trình thu nhận các thông tin bên ngoài gửi tới. Thành phần này cho phép ứng dụng phản ứng lại các sự kiện rộng khắp hệ thống (ví dụ: pin yếu, kết nối mạng thay đổi, hoặc các Intent do ứng dụng khác gửi tới).

4.3. Thiết kế Phản hồi Tốt (Responsive Design)

11. Thiết kế sao cho ứng dụng có thể phản hồi tốt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa hiệu suất. Trong lập trình di động, việc đảm bảo ứng dụng không bị đơ (freeze) là cực kỳ quan trọng đối với trải nghiệm người dùng (UX). Chương này giải quyết các vấn đề liên quan đến việc xử lý các tác vụ tốn thời gian (như thao tác CSDL hay truy cập mạng) ngoài Main Thread (UI Thread), một nguyên tắc bắt buộc để đạt được sự phản hồi tốt và mượt mà.


5. Cảm nhận về Giá trị Sư phạm và Tính Hoàn chỉnh

Giáo trình “Lập trình Android cơ bản” do FPT Polytechnic chuyển ngữ, xuất bản năm 2014, là một tài liệu có giá trị sư phạm cao, phản ánh triết lý đào tạo thực tiễn và sự chuyên nghiệp trong việc hệ thống hóa kiến thức lập trình di động.

5.1. Tính Toàn diện và Hệ thống

Điểm mạnh lớn nhất của giáo trình là tính toàn diệnhệ thống hóa kiến thức. Dựa trên Mục lục được công bố, tài liệu đã bao quát hầu hết các khía cạnh cần thiết để phát triển một ứng dụng Android hoàn chỉnh, từ các thành phần cấu trúc cốt lõi (Activity, Service, Intent), đến giao diện người dùng (Layout, View), quản lý dữ liệu (Content Provider, Storage), và các vấn đề nâng cao (Multithreading trong chương 11. Thiết kế sao cho ứng dụng có thể phản hồi tốt14. Mẹo bảo mật).

Giáo trình đã không chỉ dừng lại ở việc dạy cú pháp mà đã tập trung vào kiến trúc ứng dụng (qua Intent, Activity, AndroidManifest.xml). Điều này giúp người học không chỉ viết được code mà còn hiểu được cách các mảnh ghép của hệ điều hành Android hoạt động và giao tiếp với nhau, tạo ra một tư duy lập trình hệ thống, vốn là chìa khóa để xử lý các vấn đề phức tạp như quản lý vòng đời (Lifecycle) hay tối ưu hóa hiệu suất.

5.2. Giá trị Thực học – Thực nghiệp

Việc giáo trình được biên soạn dựa trên tài liệu chính thức của Google (developer.android.com) đảm bảo tính chính xác và cập nhật của kiến thức, tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp tốt nhất (best practices). Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực di động thay đổi nhanh chóng.

Triết lý “Thực học – Thực nghiệp” được thể hiện rõ qua việc tài liệu đi sâu vào các khía cạnh ứng dụng thực tế:

  • Thiết kế cho đa thiết bị: Hướng dẫn tối ưu hóa giao diện qua XML resources cho nhiều kích thước và mật độ màn hình.
  • Thương mại hóa: Phân tích Google Play không chỉ là nơi tải ứng dụng mà còn là một thị trường mở với các chiến lược kiếm tiền linh hoạt (in-app mua hàng, subscription).

5.3. Vai trò là Nền tảng Chuyên môn

Mặc dù được gọi là “Lập trình Android cơ bản,” nội dung của tài liệu, đặc biệt là các chương nâng cao như 10. Content Provider (với các mục chi tiết như 10.3 Provider Calendar10.4 Provider Contacts) và 12. Service, đòi hỏi người học phải có một mức độ hiểu biết sâu sắc về lập trình hệ thống.

Việc giới thiệu các kiến thức nền tảng như ActivityIntent (chương 2, 8) một cách chi tiết là bước đệm cần thiết cho việc học các thư viện và framework hiện đại hơn như Jetpack Compose hay Coroutines sau này. Nền tảng về BroadcastReceiver (chương 13) và WebView (chương 15) cũng đảm bảo người học được trang bị đầy đủ kiến thức để tương tác với các tính năng cơ bản của hệ điều hành.

Tóm lại, giáo trình “Lập trình Android cơ bản” là một tài liệu quý giá, đã hoàn thành xuất sắc vai trò là một cẩm nang toàn diện. Nó không chỉ cung cấp các bước để viết code mà còn truyền đạt tư duy kiến trúc và chiến lược phân phối, giúp sinh viên FPT Polytechnic và các lập trình viên khác vững vàng trên con đường sự nghiệp của mình. Sự kết hợp giữa lý thuyết cốt lõi và ứng dụng thực tế khiến đây trở thành một tài liệu không thể thiếu để nắm bắt công nghệ Android từ những ngày đầu phát triển.