


Động từ từ “водить/вести” (dẫn, đưa đi, lái) khi kết hợp với các tiên tố за-, при-, у-, от-, в-, про-, под-, произ-, с-, раз-
Завести / Заводить | tạo ra, khởi động, đưa vào trạng thái mới | Она завела привычку бегать по утрам. (Cô ấy đã hình thành thói quen chạy buổi sáng.) |
Привести / Приводить | 1. dẫn ai đến đâu <br> 2. viện cớ, đưa ra lý do | Она привела пример из жизни. (Cô ấy đưa ra một ví dụ từ thực tế.) <br> Он привёл гостя в дом. (Anh ấy dẫn khách vào nhà.) |
Увести / Уводить | mang ai đi xa, lấy cướp mất cái gì | Он увёл у друга девушку. (Anh ta cướp mất bạn gái của bạn mình.) |
Отвести / Отводить | đưa đi, tránh khỏi, chuyển hướng | |
Ввести / Вводить | áp dụng, nhập vào | Правительство ввело новые правила. (Chính phủ đã áp dụng các quy tắc mới.) |
Произвести / Производить | sản xuất, tạo ra | фабрика производит автомобили. (Nhà máy sản xuất ô tô.) |
Подвести / Подводить | dẫn đến kết quả gì đó, hỗ trợ, phản bội, chơi khăm | |
Провести / Проводить | tiến hành, tiến ai | Мы проводили его на вокзал. (Chúng tôi đã tiễn anh ấy đến ga tàu.) |
Свести / Сводить | đưa đi (tích cực), kết nối | Свести друзей друг с другом. (Giới thiệu bạn bè với nhau.) |
Развести / Разводить | chia tách, ly hôn, trồng cấy | Он разводит цветы в саду. (Anh ấy trồng nhiều loại hoa trong vườn.) |
Động từ từ “жить” (sống) khi kết hợp với các tiên tố пере-, вы-, до-, за-, из-, на-, об-, о-, по-, про-
chịu đựng, sống sót qua điều gì đó | ||
Пережить | chịu đựng, sống sót qua điều gì đó | Он пережил войну. (Anh ấy đã sống sót qua chiến tranh.) |
Выжить | sống sót sau 1 tình huống/đuối ai | Они выжили его из дома. (Họ đã đuổi anh ta ra khỏi nhà.) <br> Он выжил после аварии. (Anh ấy sống sót sau vụ tai nạn.) |
Дожить | sống đến 1 thời điểm nào đó | Он дожил до 90 лет. (Ông ấy sống đến 90 tuổi.) |
Зажить | lành vết thương | Рана зажила через неделю. (Vết thương đã lành sau một tuần.) |
Изжить | loại bỏ | Нам нужно изжить старые традиции. (Chúng ta cần loại bỏ những truyền thống cũ.) |
Нажить | dành dụm, tích kiệm | |
Обжить | sống ổn định, ở đâu lâu dài | |
Ожить | hồi phục (ốm, bệnh) | После долгого отдыха он ожил. (Sau kỳ nghỉ dài, anh ấy đã hồi sinh lực.) |
Пожить | sống ở đâu đó thời gian ngắn | |
Прожить | trải nghiệm trong cuộc sống, sống trong khoảng thời gian |
- приём : tiếp nhận
- заём : vay
- подъём : tăng lên
- наём : thuê
nói | |
сказать | nói |
сказываться – сказаться | – biểu hiện, thể hiện <br> – tự xưng, giới thiệu (CB) <br> – ảnh hưởng đến (на что-либо) |
рассказывать – рассказать | о чём? <br> kể |
пересказывать – пересказать | что? <br> – kể lại, thuật lại <br> – kể lễ từ chuyện này sang chuyện khác |
высказывать – высказать | что? <br> nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày |
высказываться – высказаться | |
досказывать – досказать | к но? <br> kể hết |
предсказывать – предсказать | что? <br> tiên đoán, dự báo |
подсказывать – подсказать |
Развлекать – развлечь кого? что? : mua vui cho ai
Развлекаться – развлечься где? как? с чем? : vui chơi ở đâu ntn với ai
развлечения связи с чем/ касаются чего : giải trí băng gì, liên quan đến gì
развлекательный : thuộc về giải trí
увлекать – увлечь кого? чем? : làm ai say mê
увлечения чью? чем?
увлечения связи с чем/ касаются чего : say mê cái gì, như thế nào
увлекательный
привлекать – привлечь кого? к чему? = интересовать: thu hút ai
привлекательный
отвлекать – отвлечь кого? от кого? : không thích ai/ làm ai mất tập trung
отвлекаться – отвлечься от кого?
куда? | вперёд, chăm | |
ступать – ступить | куда? | bước, giảm |
вступать – вступить | во что? | – tham gia <br> – nhập cuộc |
поступать – поступить | как? куда? кем? от кого? откуда? | – cư xử, thái độ <br> – bắt đầu trở thành học viên vào cơ sở giáo dục đào tạo <br> – đỗ, về nhận được |
выступать – выступить | где? по чему? за что? на чём по какой причине? в защиту кого чего? | – phát biểu, trình bày <br> – xuất hiện cái gì ở đâu (появиться) |
наступать – наступить | на кого? на что? кому? когда? как? | – giảm phải lên cái gì đó <br> – tấn công (trong quân sự) <br> – yêu cầu ai cách nghiêm túc, gay gắt <br> – khoảng thời gian nào đó bắt đầu |
отступать – отступить | от кого? от чего? куда? перед чем? | – lùi lại <br> – cải gì xếp thứ 2 <br> sau cái gì <br> – rút quân |