Bạn đang tìm kiếm tài liệu chính thống về kỳ thi Đánh giá đầu vào Đại học trên máy tính (V-SAT) năm 2024 của Trường Đại học Cần Thơ? Đây là đề án được ban hành theo quyết định mới nhất, giúp thí sinh và phụ huynh nắm rõ quy chế, hình thức thi, cũng như các yêu cầu quan trọng để chuẩn bị hiệu quả. Tài liệu này không chỉ mang tính định hướng mà còn là nguồn tham khảo đáng tin cậy, hỗ trợ tối đa cho quá trình đăng ký và ôn luyện. Hãy tải ngay bản PDF đầy đủ để tiếp cận thông tin chuẩn xác, tiết kiệm thời gian tìm kiếm và tự tin hơn trước kỳ thi quan trọng.
TT | Mã ngành tuyển sinh | Tên ngành (chuyên ngành – nếu có) |
Tổ hợp V-SAT | Chỉ tiêu |
1 | 7220201 |
Ngôn ngữ Anh, có 2 chuyên ngành: – Ngôn ngữ Anh; – Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh |
D09, D10 | 44 |
2 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D09, D10 | 12 |
3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D09, D10 | 16 |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A07, D09, D10 | 12 |
5 | 7229001 | Triết học | A07, B08, D09, D10 | 16 |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01 | 20 |
7 | 7310201 | Chính trị học | A07, B08, D09, D10 | 16 |
8 | 7310301 | Xã hội học | A01, A07, D09, D10 | 12 |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01 | 16 |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A01, A07, D09, D10 | 12 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01 | 30 |
12 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00, A01 | 12 |
13 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A00, D07 | 16 |
14 | 7340115 | Marketing | A00, A01 | 24 |
15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01 | 24 |
16 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A00, D07 | 16 |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01 | 16 |
18 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01 | 28 |
19 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A00, D07 | 16 |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 28 |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01 | 16 |
22 | 7380101 |
Luật, có 2 chuyên ngành: – Luật tư pháp; – Luật hành chính. |
A01, A01, D09, D10 | 56 |
23 | 7380101H | Luật (Luật hành chính) – Khu Hòa An | A01, A01, D09, D10 | 16 |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01 | 28 |
25 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, B08 | 16 |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, B08 | 48 |
27 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A00, B00, B08 | 16 |
28 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, B08 | 16 |
29 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 18 |



