Bảng chữ tiếng Nhật chi tiết PDF tải FREE

Bảng chữ tiếng Nhật chi tiết PDF tải FREE

Bảng chữ tiếng Nhật chi tiết PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Nhật Bản đáng đọc và tham khảo. Hiện Bảng chữ tiếng Nhật chi tiết PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Bảng Chữ Hiragana Cơ Bản (Chu Hiragana)

Bảng này bao gồm các nguyên âm cơ bản và các âm tiết được tạo thành từ phụ âm + nguyên âm. Các ký tự màu đỏ (お, を) và ký tự đứng riêng (ん) có ghi chú đặc biệt.

Hàng \ Cộtaiueo
Nguyên âmあ (a)い (i)う (u)え (e)お (o)
Kか (ka)き (ki)く (ku)け (ke)こ (ko)
Sさ (sa)し (shi)す (su)せ (se)そ (so)
Tた (ta)ち (chi)つ (tsu)て (te)と (to)
Nな (na)に (ni)ぬ (nu)ね (ne)の (no)
Hは (ha)ひ (hi)ふ (fu)へ (he)ほ (ho)
Mま (ma)み (mi)む (mu)め (me)も (mo)
Yや (ya)ゆ (yu)よ (yo)
Rら (ra)り (ri)る (ru)れ (re)ろ (ro)
Wわ (wa)を (wo)
Nん (n)
  • Ghi chú:
    • Các ký tự お (o)を (wo) được tô màu đỏ trong hình ảnh gốc.
    • Ký tự ん (n) là một âm tiết phụ âm đơn lẻ, đứng một mình.

Bảng Chữ Hiragana Biến Âm (Âm Hữu Thanh & Bán Hữu Thanh)

Bảng này thể hiện các âm được tạo ra bằng cách thêm dấu dakuten (゛) hoặc handakuten (゜) vào các âm tiết cơ bản.

Dòng gốc \ Âm tiếtaiueo
G (K + ゛)が (ga)ぎ (gi)ぐ (gu)げ (ge)ご (go)
Z (S + ゛)ざ (za)じ (ji)ず (zu)ぜ (ze)ぞ (zo)
D (T + ゛)だ (da)ぢ (ji)づ (zu)で (de)ど (do)
B (H + ゛)ば (ba)び (bi)ぶ (bu)べ (be)ぼ (bo)
P (H + ゜)ぱ (pa)ぴ (pi)ぷ (pu)ぺ (pe)ぽ (po)

Bảng Chữ Hiragana Ghép (Âm Yōon)

Bảng này thể hiện các âm được tạo ra bằng cách ghép một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm ‘i’ (như き, し, ち,…) với một ký tự nhỏ や (ya), ゆ (yu), hoặc よ (yo).

Âm gốc-ya-yu-yo
き (ki)きゃ (kya)きゅ (kyu)きょ (kyo)
し (shi)しゃ (sha)しゅ (shu)しょ (sho)
ち (chi)ちゃ (cha)ちゅ (chu)ちょ (cho)
に (ni)にゃ (nya)にゅ (nyu)にょ (nyo)
ひ (hi)ひゃ (hya)ひゅ (hyu)ひょ (hyo)
み (mi)みゃ (mya)みゅ (myu)みょ (myo)
り (ri)りゃ (rya)りゅ (ryu)りょ (ryo)
ぎ (gi)ぎゃ (gya)ぎゅ (gyu)ぎょ (gyo)