Bảng Chia Động Từ (Verb Conjugation Table)
Chú thích về các cột:
- ます (Masu): Hình thức lịch sự (Masu form)
- て (Te): Hình thức Te (Te form)
- ない (Nai): Hình thức phủ định Nai (Nai form)
- る (Ru): Thể từ điển / Thể nguyên mẫu (Dictionary form / Plain form)
- V-i → V-a: Dựa trên nội dung, cột này thể hiện Hình thức Nai (Nai form). (Tiêu đề gốc là V-i → V-a)
- V-i → V-u: Dựa trên nội dung, cột này thể hiện Thể từ điển (Dictionary form). (Tiêu đề gốc là V-i → V-u)
- (Ý nghĩa): Nghĩa tiếng Việt
Hướng dẫn chia động từ cho hình thức Te:
- I, いちり → って (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘i’, ‘chi’, ‘ri’ trong thể từ điển, chuyển ‘i’ thành ‘tte’ ở thể Te)
- II き, ぎ → いて (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘ki’, ‘gi’ trong thể từ điển, chuyển ‘ki’ thành ‘ite’, ‘gi’ thành ‘ide’ ở thể Te)
- III み, に, び → んで (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘mi’, ‘ni’, ‘bi’ trong thể từ điển, chuyển ‘mi’ thành ‘nde’, ‘ni’ thành ‘nde’, ‘bi’ thành ‘nde’ ở thể Te)
- IV し ます → して (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘shi’ trong thể từ điển, chuyển ‘shi’ thành ‘shite’ ở thể Te. Áp dụng chung cho các động từ khác từ thể Masu sang thể Te: bỏ ます thêm て)
Bảng chia động từ:
Nhóm | ます (Masu) | て (Te) | ない (Nai) | る (Từ điển) | V-i → V-a (Nai) | V-i → V-u (Từ điển) | Ý nghĩa |
I | かきます | かいて | かかない | かく | かかない | かく | Viết |
ききます | きいて | きかない | きく | きかない | きく | Nghe | |
はたらきます | はたらいて | はたらかない | はたらく | はたらかない | はたらく | Làm việc | |
いきます | いって | いかない | いく | いかない | いく | Đi | |
I | よびます | よんで | よばない | よぶ | よばない | よぶ | Gọi |
のみます | のんで | のまない | のむ | のまない | のむ | Uống | |
よみます | よんで | よまない | よむ | よまない | よむ | Đọc | |
やすみます | やすんで | やすまない | やすむ | やすまない | やすむ | Nghỉ | |
あそびます | あそんで | あそばない | あそぶ | あそばない | あそぶ | Chơi | |
きります | きって | きらない | きる | きらない | きる | Cắt | |
とります | とって | とらない | とる | とらない | とる | Lấy | |
II | ねます | ねて | ねない | ねる | ねない | ねる | Ngủ |
でます | でて | でない | でる | でない | でる | Ra | |
たべます | たべて | たべない | たべる | たべない | たべる | Ăn | |
あげます | あげて | あげない | あげる | あげない | あげる | Cho/Tặng |

