


Từ | Nghĩa | Từ | Nghĩa | Từ | Nghĩa | ||
bả tá | Tắm | bô dông | Trác trỡ | bái shūi | Nước trắng / nước sạch | ||
bả shi | Thứ mười | bô gãi | Gõ cửa | bái fān | Gạo | ||
bả yuè | Tháng tám | bô gǎi | Gõ cửa | bái fān | Ăn không / ăn chac | ||
bả chẽng | Tháng phần | bô gēi | Phát cho | bái fān | Cơm /nước /com tê | ||
bả gŭ | 1. Bất quái 2. Chuyển phim | bô kuăn | Cấp kinh phi | bái zhōu | Chào báo | ||
Quả ổi | bô pi | Bóc vỏ / Lột vỏ | bái cai | Rau cải | |||
bả lēu wů | Vu ba – lẽ | bô xuê | Bóc lột | bái tāng | Đường trắng | ||
bả jiē | Ninh bơ | bô duā | Tuốc đoạt | bái yí | Con mối | ||
bả | Ruồi / rết | bô luī | Tróc ra / bong ra | bái yān | Trắng mặt / coi khinh | ||
bả | Nhỏ / rứt | bô li | Kính / thủy tinh | bái chī | Dần dần | ||
bả | Nhỏ | bô li | Cốc thủy tinh | bái jìn | Bạch kim | ||
bả cáo | Nhỏ cô | bô li zhi | Giấy bóng kính | bái li qì | Phi công sửc | ||
bả | Kẽo co | bô cai | Rau chân vịt | bái lān di | Rượu Brandy | ||
bả yā | Nhổ răng | bô fū | Bạc trai / Bạc | bái fēt xin ji | Phi tâm sức | ||
bả ding | Nhổ đình | bô mŭ | Bạc gái | bái | Trâm | ||
bả shōu | Tay nắm/ quai xách | bô zhòng | Săn sắn / xấp xi | bái wàn | Trầm van / trẫu | ||
bả | Năm / giờ | zì | Cờ | bái trām | Trâm | ||
bả feng | Canh chừng | bô shi | Tiền sỹ | ti lễ phán trâm | |||
bả wò | Năm chắc (cô hỏi) | bô xuê | Bạc hoe | bái fen zhĩ wū | 5 phần trâm (5%) | ||
bả | Giải công | bô ài | Bạc ai | bái gong kè | 100 gram / 1 lang | ||
bả miān | Bài miễn | bô wu guan | Viện bảo tàng | bái yè chuâng | Cưa chóp | ||
bả kẽ | Bài khóa | bô ruô | Bạc nhước / yếu đuối | bái hung gong sì | Công ty bách hóa | ||
bả xù | Thối / ngửi | bô mĩng | Bạc mệnh | bái gän jiao ji | Tầm tư | ||
bả dào | Ngạng người | bô qing | Bạc tình | bái dàng | Dưa dưa / Lạc từ | ||
bả zhăn | Độc chiếm | bô li | Lại ít | bái shè | Bài trí | ||
bả | Cha / bố | bô juó | Lại ít bán được nhiều | bái | Thua trän | ||
bả | …dii / hãy… | bô jiāo | Thot chân | bái xuān | Thua cứ | ||
bơ lāng | Gọn sóng | bô ji | Danh quyền | bái huài | Bài hoại | ||
bô dông | Đao động / dập dồn | bô chi | Bạc lại | bái niān | 1. Cuối bài 2. Tạm biệt | ||
bô ji | Tác động | bô huĩ | Bạc bô | bái niãn | Chúc tết | ||
bô liú | Đảo Paláu | bái tuô | Xin mời / van nài | ||||
bô zhõng | Giao hạt | bái zì | Cái ý / cái cốc | ||||
bái sè | Màu trắng | bái liè | Bi ói | ||||
bái tiãn | Ban ngày | bái shiě | Củi thưởi | ||||
bả shi | Tháp kèm /bên mon | bāo/tuí | Bao/túi | bāo fù | Bệnh nặng | ||
bả bīng | Bị thương | bāo zhūang | Đóng gói / bao bì | bão guān | Xin lỗi / hoài bão | ||
bả guiln | Bi quan | bāo zì | Bánh bao | bái fān | Ăn không / ăn chac | ||
bả ji | Vũng phía bắc | bô gēi | Gõ cửa | bái fān | Cơm /nước /com tê | ||
bặc cuc | Bức cửa | bāo kuăn | Cấp kinh phi | bái zhōu | Chào báo | ||
bả guà | Quả ổi | bô pi | Bóc vỏ / Lột vỏ | bái cai | Rau cải | ||
bả lēw wū | Vu ba – lẽ | bô xuê | Bóc lột | bái tāng | Đường trắng | ||
bả jiē | Ninh bơ | bô duā | Tuốc đoạt | bái yí | Con mối | ||
bả | Ruồi / rết | bô luī | Tróc ra / bong ra | bái yān | Trắng mặt / coi khinh | ||
bả | Nhỏ / rứt | bô li | Kính / thủy tinh | bái chī | Dần dần | ||
bả | Nhỏ | bô li | Cốc thủy tinh | bái jìn | Bạch kim | ||
bả cáo | Nhỏ cô | bô li zhi | Giấy bóng kính | bái li qì | Phi công sửc | ||
bả | Kẽo co | bô cai | Rau chân vịt | bái lān di | Rượu Brandy | ||
bả yā | Nhổ răng | bô fū | Bạc trai / Bạc | bái fēt xin ji | Phi tâm sức | ||
bả ding | Nhổ đình | bô mŭ | Bạc gái | bái | Trâm | ||
bả shōu | Tay nắm/ quai xách | bô zhòng | Săn sắn / xấp xi | bái wàn | Trầm van / trẫu | ||
bả | Năm / giờ | zì | Cờ | bái trām | Trâm | ||
bả feng | Canh chừng | bô shi | Tiền sỹ | ti lễ phán trâm | |||
bả wò | Năm chắc (cô hỏi) | bô xuê | Bạc hoe | bái fen zhĩ wū | 5 phần trâm (5%) | ||
bả | Giải công | bô ài | Bạc ai | bái gong kè | 100 gram / 1 lang | ||
bả miān | Bài miễn | bô wu guan | Viện bảo tàng | bái yè chuâng | Cưa chóp | ||
bả kẽ | Bài khóa | bô ruô | Bạc nhước / yếu đuối | bái hung gong sì | Công ty bách hóa | ||
bả xù | Thối / ngửi | bô mĩng | Bạc mệnh | bái gän jiao ji | Tầm tư | ||
bả dào | Ngạng người | bô qing | Bạc tình | bái dàng | Dưa dưa / Lạc từ | ||
bả zhăn | Độc chiếm | bô li | Lại ít | bái shè | Bài trí | ||
bả | Cha / bố | bô juó | Lại ít bán được nhiều | bái | Thua trän | ||
bả | …dii / hãy… | bô jiāo | Thot chân | bái xuān | Thua cứ | ||
bơ lāng | Gọn sóng | bô ji | Danh quyền | bái huài | Bài hoại | ||
bô dông | Đao động / dập dồn | bô chi | Bạc lại | bái niān | 1. Cuối bài 2. Tạm biệt | ||
bô ji | Tác động | bô huĩ | Bạc bô | bái niãn | Chúc tết | ||
bô liú | Đảo Paláu | bái tuô | Xin mời / van nài | ||||
bô zhõng | Giao hạt | bái zì | Cái ý / cái cốc | ||||
bái sè | Màu trắng | bái liè | Bi ói | ||||
bái tiãn | Ban ngày | bái shiě | Củi thưởi | ||||
bả shi | Tháp kèm /bên mon | bāo/tuí | Bao/túi | bāo fù | Bệnh nặng | ||
bả bīng | Bị thương | bāo zhūang | Đóng gói / bao bì | bão guān | Xin lỗi / hoài bão | ||
bả guiln | Bi quan | bāo zì | Bánh bao | bái fān | Ăn không / ăn chac | ||
bả ji | Vũng phía bắc | bô gēi | Gõ cửa | bái fān | Cơm /nước /com tê | ||
bặc cuc | Bức cửa | bāo kuăn | Cấp kinh phi | bái zhōu | Chào báo | ||
bả guà | Quả ổi | bô pi | Bóc vỏ / Lột vỏ | bái cai | Rau cải | ||
bả lēw wū | Vu ba – lẽ | bô xuê | Bóc lột | bái tāng | Đường trắng | ||
bả jiē | Ninh bơ | bô duā | Tuốc đoạt | bái yí | Con mối | ||
bả | Ruồi / rết | bô luī | Tróc ra / bong ra | bái yān | Trắng mặt / coi khinh | ||
bả | Nhỏ / rứt | bô li | Kính / thủy tinh | bái chī | Dần dần | ||
bả | Nhỏ | bô li | Cốc thủy tinh | bái jìn | Bạch kim | ||
bả cáo | Nhỏ cô | bô li zhi | Giấy bóng kính | bái li qì | Phi công sửc | ||
bả | Kẽo co | bô cai | Rau chân vịt | bái lān di | Rượu Brandy | ||
bả yā | Nhổ răng | bô fū | Bạc trai / Bạc | bái fēt xin ji | Phi tâm sức | ||
bả ding | Nhổ đình | bô mŭ | Bạc gái | bái | Trâm | ||
bả shōu | Tay nắm/ quai xách | bô zhòng | Săn sắn / xấp xi | bái wàn | Trầm van / trẫu | ||
bả | Năm / giờ | zì | Cờ | bái trām | Trâm | ||
bả feng | Canh chừng | bô shi | Tiền sỹ | ti lễ phán trâm | |||
bả wò | Năm chắc (cô hỏi) | bô xuê | Bạc hoe | bái fen zhĩ wū | 5 phần trâm (5%) | ||
bả | Giải công | bô ài | Bạc ai | bái gong kè | 100 gram / 1 lang | ||
bả miān | Bài miễn | bô wu guan | Viện bảo tàng | bái yè chuâng | Cưa chóp | ||
bả kẽ | Bài khóa | bô ruô | Bạc nhước / yếu đuối | bái hung gong sì | Công ty bách hóa | ||
bả xù | Thối / ngửi | bô mĩng | Bạc mệnh | bái gän jiao ji | Tầm tư | ||
bả dào | Ngạng người | bô qing | Bạc tình | bái dàng | Dưa dưa / Lạc từ | ||
bả zhăn | Độc chiếm | bô li | Lại ít | bái shè | Bài trí | ||
bả | Cha / bố | bô juó | Lại ít bán được nhiều | bái | Thua trän | ||
bả | …dii / hãy… | bô jiāo | Thot chân | bái xuān | Thua cứ | ||
bơ lāng | Gọn sóng | bô ji | Danh quyền | bái huài | Bài hoại | ||
bô dông | Đao động / dập dồn | bô chi | Bạc lại | bái niān | 1. Cuối bài 2. Tạm biệt | ||
bô ji | Tác động | bô huĩ | Bạc bô | bái niãn | Chúc tết | ||
bô liú | Đảo Paláu | bái tuô | Xin mời / van nài | ||||
bô zhõng | Giao hạt | bái zì | Cái ý / cái cốc | ||||
bái sè | Màu trắng | bái liè | Bi ói | ||||
bái tiãn | Ban ngày | bái shiě | Củi thưởi | ||||
bái wéi | Tháp kèm /bên mon | bāo/tuí | Bao/túi | bāo fù | Bệnh nặng | ||
bả bīng | Bị thương | bāo zhūang | Đóng gói / bao bì | bão guān | Xin lỗi / hoài bão | ||
bả guiln | Bi quan | bāo zì | Bánh bao | bái fān | Ăn không / ăn chac | ||
bả ji | Vũng phía bắc | bô gēi | Gõ cửa | bái fān | Cơm /nước /com tê | ||
bặc cuc | Bức cửa | bāo kuăn | Cấp kinh phi | bái zhōu | Chào báo | ||
bả guà | Quả ổi | bô pi | Bóc vỏ / Lột vỏ | bái cai | Rau cải | ||
bả lēw wū | Vu ba – lẽ | bô xuê | Bóc lột | bái tāng | Đường trắng | ||
bả jiē | Ninh bơ | bô duā | Tuốc đoạt | bái yí | Con mối | ||
bả | Ruồi / rết | bô luī | Tróc ra / bong ra | bái yān | Trắng mặt / coi khinh | ||
bả | Nhỏ / rứt | bô li | Kính / thủy tinh | bái chī | Dần dần | ||
bả | Nhỏ | bô li | Cốc thủy tinh | bái jìn | Bạch kim | ||
bả cáo | Nhỏ cô | bô li zhi | Giấy bóng kính | bái li qì | Phi công sửc | ||
bả | Kẽo co | bô cai | Rau chân vịt | bái lān di | Rượu Brandy | ||
bả yā | Nhổ răng | bô fū | Bạc trai / Bạc | bái fēt xin ji | Phi tâm sức | ||
bả ding | Nhổ đình | bô mŭ | Bạc gái | bái | Trâm | ||
bả shōu | Tay nắm/ quai xách | bô zhòng | Săn sắn / xấp xi | bái wàn | Trầm van / trẫu | ||
bả | Năm / giờ | zì | Cờ | bái trām | Trâm | ||
bả feng | Canh chừng | bô shi | Tiền sỹ | ti lễ phán trâm | |||
bả wò | Năm chắc (cô hỏi) | bô xuê | Bạc hoe | bái fen zhĩ wū | 5 phần trâm (5%) | ||
bả | Giải công | bô ài | Bạc ai | bái gong kè | 100 gram / 1 lang | ||
bả miān | Bài miễn | bô wu guan | Viện bảo tàng | bái yè chuâng | Cưa chóp | ||
bả kẽ | Bài khóa | bô ruô | Bạc nhước / yếu đuối | bái hung gong sì | Công ty bách hóa | ||
bả xù | Thối / ngửi | bô mĩng | Bạc mệnh | bái gän jiao ji | Tầm tư | ||
bả dào | Ngạng người | bô qing | Bạc tình | bái dàng | Dưa dưa / Lạc từ | ||
bả zhăn | Độc chiếm | bô li | Lại ít | bái shè | Bài trí | ||
bả | Cha / bố | bô juó | Lại ít bán được nhiều | bái | Thua trän | ||
bả | …dii / hãy… | bô jiāo | Thot chân | bái xuān | Thua cứ | ||
bơ lāng | Gọn sóng | bô ji | Danh quyền | bái huài | Bài hoại | ||
bô dông | Đao động / dập dồn | bô chi | Bạc lại | bái niān | 1. Cuối bài 2. Tạm biệt | ||
bô ji | Tác động | bô huĩ | Bạc bô | bái niãn | Chúc tết | ||
bô liú | Đảo Paláu | bái tuô | Xin mời / van nài | ||||
bô zhõng | Giao hạt | bái zì | Cái ý / cái cốc | ||||
bái sè | Màu trắng | bái liè | Bi ói | ||||
bái tiãn | Ban ngày | bái shiě | Củi thưởi |