500+ Câu giao tiếp tiếng Quảng Đông cơ bản PDF tải FREE

500+ Câu giao tiếp tiếng Quảng Đông cơ bản PDF tải FREE

500+ Câu giao tiếp tiếng Quảng Đông cơ bản PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Trung Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện 500+ Câu giao tiếp tiếng Quảng Đông cơ bản PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé
  1. 今日適點點唔?gam1 jat6 gwo3 sing4 dim2 aa3? Hômf nay ban the não?
    就算係噴噴又點呀?zau6 syun1 hai6 gam2 joeng6 gau3 dim2 aa3? Cư cho là vậy thì như thế nào?
  2. 你覺得份人點呀?nei5 go3 dak1 keoi1 fo6 fan6 jan4 dim2 aa3? Bạn thấy anh ấy con người thế nào?
  3. 咁你係點點呀?gam2 nei5 soeng6 dim2 aa3? Vậy bạn muốn thế nào?
  4. 點呀?又同女朋友喺邊喎?dim2 aa3? Jau5 tung4 neo5 pang4 jau5 aa31 gau3 le1? Sao rồi? Lại
    cãi nhau với bạn gái à?
  5. 啱啱,買杯冰水飲。m4 go1 bei2 bei2 bui1 sing1 soei2 aa3? Vui lòng cho cốc nước đá.
  6. 啱啱 (你)幫我,m4 go1 nei5 bong1 ngo5. Vui lòng giúp tôi.
  7. 啱啱,請問有冇權罐呀?m4 go1, ceng2 mang4 gaan2 mau5 mou5 lau4 lin4 maai6 aa3? Cho hỏi có
    bán sữu riêng không?
  8. 啱啱,我想愛個號餐,拎走。m4 go1, ngo5 ceng2 o5 oi3 go3 jat1 hou6 caan1, ling1 zau2.
    Tối muốn ăn thứ 1, mang đi.
  9. 小姐,啱啱借咗啲錢。siu2 ze2, m4 go1 ze2 ze3. Có vui lòng cho qua.
  10. 我啱啱幫你打包咗。ngo5 m4 go1 bong1 ngo5 daa2 baau1 ling1 zau2. Vui lòng giúp tôi đóng bao mang
    đi.
  11. 啱啱幫我掃住把遮! m4 go1 bong1 ngo5 lik1 zyu6 baa2 ze1. Vui lòng cầm giúp tôi cái ô.
  12. 啱啱,街口有落!m4 go1, gaai3 hau2 jau5 lok6. Vui lòng cho xuống ở ngay.
  13. 多謝收咁。doi6 ze6 sau1 gam. Cám ơn vì đã xem.
  14. 請注意,地鐵車廂內嚴禁飲食,請保持車廂清潔衛生,多謝合作.ceng2 zyu3
    ji3, dei6 tit3 ce1 soeng1 noi6 gam4 gam3 jam2 sik6, ceng2 bou1 ci4 ce1 soeng1 cing1 git3 wai6 saang1, doi6 ze6
    hap6 zok3.
  15. 你想食麵定食飯呀?nei5 soeng6 sik6 ming6 ding6 hai6 sik6 faan6 aa3? Bạn muốn ăn mì hay
    ăn cơm
  16. 食飯前要洗手。sik6 faan6 cin4 yau4 sin1 sau2. Phải rửa tay trước khi ăn cơm.
  17. 中國人係轉校生。cung41 gwok3 jan4 hai6 zaai1 faai3 zi2 sik6 faan6 ge3. Người Trung
    Quốc dùng đứa ăn cơm.
  18. 昨日一樣食飯。wan6 jat6 jat1 cai4 sik6 faan6 laa1. Ngày nào cũng đi ăn đi.
  19. 你最近點樣?nei5 zeoi3 gam1 gei2 dou2 maa4? Bạn dạo này thế nào?
  20. 我最近戒煙,喫煙嘅危害健康㗎喇! ngo5 zeoi3 gam1 gaai3 zo2 jin1, kap1 jin1 ngaai4 ho6
    gin6 hong6 aa1 maa1. Tối dạo gần đây thôi, hút thuốc có hại cho sức khỏe đúng không!
  21. 我想去德國旅行。ngo5 soeng6 heoi3 dak1 gwok3 leoi5 haang4. Tối muốn đi Đức du lịch.
  22. 你今日打點打算邊度呀?nei5 gam1 jat6 daa2 syun3 heoi3 bin1 dou6 aa3? Hôm nay bạn dự định
    đi đâu?
  23. 其實我諗去,不過我冇太多功課。kei4 sat6 ngo5 soeng1 heoi3, bat1 gwo3 ngo5 jau5 taai3
    do1 gung1 fo3. Thực ra tối muốn đi, nhưng tôi có quá nhiều bài tập.
  24. 讀書,你決定去美國定法國呀?dyu6 syu1, nei5 kyut3 ding6 heoi3 mei5 gwok3 ding6
    faat3 gwok3? Học hành, bạn quyết định đi Mỹ hay Pháp?
  25. 我冇去過香港。ngo5 mou5 heoi3 Hoeng1 gong1. Tối đi Hong Kong.
  26. 我冇去過香港。ngo5 mou5 heoi3 gwo3 Hoeng1 gong1. Tối chưa từng đi Hong Kong.
  27. 你昨日係咪去游水。nei5 haug6 jat6 mai6 hai6 heoi3 jau4 soei2. Ngày mai bạn có đi bơi không?
  28. 阿爸阿媽昨日都帶囉。aa3 baa1 aa3 maa1 jat6 dou6 heoi3 san4 wa6. Ba mẹ ngày nào
    cũng đi tập thể dục buổi sáng.
  29. 阿媽叱咗超級市場買嘢。aa3 maa1 heoi3 zo2 ciu1 kap1 si5 coeng4 maai6 je5. Mẹ đã đi siêu thị
    mua đồ rồi.
  30. 首先去圖書館,然後返屋企。Sau2 sin1 heoi3 tou4 syu1 gun2, jin6
    hau6 faan1 uk1 kei2. Đầu tiên đi nhà sách, sau đó về nhà.
  31. 我以為你吃中華,其實你返屋企。ngo5 ji5 wai4 nei5 heoi3 zung1
    waa4 fau6, kei4 sat6 nei5 faan1 zo2 uk1 kei2. Tối tưởng bạn đi phố
    người Hoa, thực ra bạn đã về nhà.
  32. 我哋今晚去睇戲。ngo5 dei6 gam1 ngaan5 fo2 je5 heoi3 tou4 syul
    gun2 jat1 hai6 faan1 uk1 kei2. Chúng ta là 1 di nhà sách là 1 về nhà.
  33. 我哋可以去圖書館或者返屋企。ngo5 dei6 ho2 ji5 heoi3 tou4 syul
    gun2 waak6 ze2 faan1 uk1 kei2. Chúng ta có thể đi nhà sách hoặc về nhà.
  34. 我哋都沒去過日本。ngo5 cung44 lo41 dou6 mut6 heoi3 gwok3 jat6
    bun2. Tối trước nay chưa đi qua Nhật Bản.
  35. 如果我哋係太熟,我会去買野。Jyu4 gwo2 ngo5 m4 hai6 taai3 gui6,
    ngo5 wui5 heoi3 maai6 je5. Nếu tôi không quá mệt, tôi có thể đi mua đồ.
  36. 我攞個體賣潤衫乾洗。ngo5 lo2 zo2 soeng6 go3 lai5
    baai3 maai3 go2 dil saaml heoi3 gon1 sai2. Tối lấy những cái áo sơ mi
    mua tuần trước đi giặt khô.
  37. 唔記得挾筷子。Keoi5 m4 sik6 jung6 faai3 zi2 gaa3. Cô ấy không
    biết dùng dũa.
  38. 兩個體一樣唔會嘔衫嘅,我攞咗兩件衫。Loeng5 go3
    lai5 baai3 cin4 hai2 ngo5 zeoi3 zung1 zi2, go2 gaanl saaml pou3
    maai3 go2 gin6 saaml, ngo5 lo2 zo2 keoi5 heoi3 tong3. Cái áo sơ mi
    tuần trước mua tại tiệm đó tôi thích nhất, tôi đem nó đi ủi.
  39. 我攞兩件體之前嗰陣買咗兩件衫,我攞咗兩件。Loeng5 go3
    lai5 baai3 cin4 hai2 ngo5 zeoi3 zung1 zi2, go2 gaanl saaml pou3
    maai3 go2 gin6 saaml, ngo5 lo2 zo2 keoi5 heoi3 tong3. Cái áo sơ mi
    tuần trước mua tại tiệm đó tôi thích nhất, tôi đem nó đi ủi.
  40. 我諗你會覺得自己好攰。Jyu4 go2 ngo5 soeng6 heoi3. Bạn muốn đi đâu đó.
  41. 如果佢係你嘅話,你會唔會去?jyu4 go2 nei5 mong6 gai3 wa6*2, nei5 ho2 m4 ho2 ji5 bong1
    long4 ngo5 bun1 nil go3
    gwai6 jap6 heoi3 gaan1 fong4. Nếu như bạn không bận, bạn có thể giúp tôi
    chuyển cái túi vào trong phòng không?
  42. 你難祭度做度?nei5 lei4 gaan2 heoi3 bin1 dou6 zou6 aa3?
    Tương lai bạn đi đâu làm?
  43. 落完雪之後,聽聞大家出咗雪人。Lok6 lyun4 syut3 zi2 hil hau6,
    ngo5 dei6 daai6 gaal ceot1 heoi3 lok6. Cai3 syut3 jan4. Sau khi tuyết rơi
    xong, mọi người chung tôi ra ngoài xây người tuyết.
  44. 我問你跟住去邊度。ngo5 man6 keoi5 gaan1 zyu6 heoi3 bin1 dou6. Tôi
    hỏi anh ta tiếp theo đi đâu.
  45. 鬼咁佢尋晚吃邊。Gwaii2 zi1 keoi5 maan5 maan5 heoi3 zo2 bin1.
    Bìa biết được anh ta tối hôm qua đã đi đâu.
  46. 佢個叫眼高手低,無論佢嘅目標有幾高,佢都有能力去做嘅。
    bin1 go3 giu3 keoi5 ngaan5 gaul sau2 dai1 aal, mou4 mou4 leong6 keoi5
    ge3 muk6 biu1 hai6 gei2 gaau1, go5 dei6 dou1 mou5 nang4 lik6
    heoi3 zou6 ge3. Ai bảo anh ta không biết lượng sức; bất luận mục tiêu anh ta
    cao thế ảo, anh ta cũng không có năng lực làm.
  47. 而家嘅情況係重情冇心去玩玩水? Ji4 gaal gam2 ge3 cing4 fong2
    keoi5 zung6 jau5 sam1 cing4 heoi3 jau4 saan1 wan6 seoi2. Tình hình
    như bây giờ anh ta còn lơ mơ muốn đi chơi.
  48. 點解中國會有咁多方言?dim2 gaai2 zung1 gwok3 wui5 jau5 gam2
    dol fong1 jin4 ge3? Sao mà Trung Quốc có nhiều phương ngữ thế này?
  49. 我對呢一點好有信心。ngo5 dei6 nil jat1 dim2 hou2 jau5 seon3
    sam1. Đối với điểm này tôi rất tự tin.
  50. 牛奶有益健康。ngau4 nai5 jau5 jikl gin6 hong6. Sữa có lợi cho sức
    khỏe.

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa check visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3