


Mục lục
Niveau A1
- Se présenter – Giới thiệu bản thân
- L’alphabet et l’orthographe – Bảng chữ cái và đánh vần
- Les nombres et les âges – Số và tuổi
- La nationalité – Quốc tịch
- Les couleurs et les objets – Màu sắc và đồ vật
- Parler de sa famille – Nói về gia đình
- Parler de son emploi du temps – Nói về thời gian biểu
- Parler de ses goûts – Nói về sở thích
- Les repas – Bữa ăn
- Parler de sa maison – Nói về nơi ở
- La météo – Thời tiết
- Les transports – Giao thông
- Parler de ses amis – Nói về bạn bè
- Les activités du week-end – Hoạt động cuối tuần
- Parler de son université – Nói về trường đại học
Niveau A2
- Décrire une personne – Miêu tả một người
- Décrire un lieu – Miêu tả một địa điểm
- Une journée spéciale – Một ngày đặc biệt
- Faire des achats – Mua sắm
- Parler de la santé – Nói về sức khỏe
- Parler de ses projets – Nói về dự định
- Une journée à l’université – Một ngày ở trường đại học
- Parler de la technologie – Nói về công nghệ
- Parler de la télévision et des films – Nói về truyền hình và phim ảnh
- Décrire son quartier – Miêu tả khu phố nơi mình sống
- Raconter une expérience personnelle – Kể về một trải nghiệm cá nhân
- Parler de la vie étudiante – Nói về cuộc sống sinh viên
- Parler d’une fête – Nói về một lễ hội hoặc tiệc
- Comparer deux modes de vie – So sánh hai lối sống
- Parler d’un voyage – Nói về một chuyến đi
Niveau B1
- Exprimer son opinion – Bày tỏ quan điểm cá nhân
- Parler des études à l’étranger – Nói về việc du học
- L’écologie au quotidien – Môi trường trong cuộc sống hằng ngày
- Travailler pendant ses études – Làm thêm khi còn là sinh viên
- Les qualités d’un bon professionnel – Phẩm chất của một người làm việc tốt
- La motivation et les objectifs personnels – Động lực và mục tiêu cá nhân
- Le rôle des langues étrangères – Vai trò của ngoại ngữ
- L’équilibre entre vie privée et études – Cân bằng giữa học tập và cuộc sống cá nhân
- Les relations interpersonnelles – Các mối quan hệ cá nhân
- Les défis du monde moderne – Những thách thức của thế giới hiện đại
- L’avenir du travail – Tương lai của công việc
- La place des jeunes dans la société – Vị trí của người trẻ trong xã hội
- Les inégalités et la solidarité – Bất bình đẳng và tình đoàn kết
- Les choix de vie – Những lựa chọn trong cuộc sống
- Le bonheur – Hạnh phúc
Hướng dẫn sử dụng để luyện nói hiệu quả !
Phương pháp học hiệu quả với tài liệu này rất đơn giản: mỗi ngày, bạn chọn một chủ đề, sau đó làm theo các bước sau:
- Đọc kỹ chủ đề trong ngày, bao gồm:
- Các câu hỏi gợi ý (song ngữ Pháp – Việt)
- Bài trả lời mẫu của nhân vật Davie
- Tự trả lời các câu hỏi, viết câu trả lời của riêng bạn bằng tiếng Pháp. Hãy sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng có trong phần mẫu, nhưng thay nội dung bằng thông tin cá nhân của bạn.
- Tự luyện nói, bằng cách:
- Đọc to bài trả lời của bạn nhiều lần
- Ghi âm giọng nói (nếu có thể) để kiểm tra cách phát âm
- Tập nói lại không nhìn bài viết, để tăng khả năng phản xạ
- Lặp lại chủ đề đó vào ngày hôm sau, nếu bạn chưa tự nói trôi chảy.
- Mỗi tuần, hãy ôn lại những chủ đề trước đó, để tăng cường ghi nhớ và sự linh hoạt trong diễn đạt.
Lưu ý: Hãy kiên trì mỗi ngày một chủ đề – sau 45 ngày, bạn sẽ có vốn từ vựng, cấu trúc, và sự tự tin cần thiết để nói tiếng Pháp ở trình độ B1.
Chủ đề 1. Se présenter – Giới thiệu bản thân
Câu hỏi gợi ý
- Comment tu t’appelles ? – Bạn tên là gì?
- Tu as quel âge ? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tu viens d’où ? – Bạn đến từ đâu?
- Tu habites où ? – Bạn sống ở đâu?
- Tu fais quoi dans la vie ? – Bạn làm nghề gì?
Câu trả lời mẫu
Je m’appelle Davie et j’ai vingt ans. Je suis vietnamien. Je viens de Hồ Chí Minh-Ville, une grande ville située au sud du Vietnam. J’habite avec mes parents dans un appartement pas très loin de mon université. Actuellement, je suis étudiant en première année d’informatique. J’aime apprendre de nouvelles choses, surtout en lien avec la technologie. Dans le futur, je voudrais devenir développeur ou ingénieur en informatique.
Tôi tên là Davie và tôi 20 tuổi. Tôi là người Việt Nam. Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh, một thành phố lớn nằm ở phía Nam Việt Nam. Tôi sống cùng bố mẹ trong một căn hộ không xa trường đại học của tôi. Hiện tại, tôi là sinh viên năm nhất ngành tin học. Tôi thích học những điều mới, đặc biệt là những gì liên quan đến công nghệ. Trong tương lai, tôi muốn trở thành lập trình viên hoặc kỹ sư tin học.
Chủ đề 2. L’alphabet et l’orthographe – Bảng chữ cái và đánh vần
Câu hỏi gợi ý
- Peux-tu épeler ton prénom ? – Bạn có thể đánh vần tên của mình không?
- Et ton nom de famille ? – Còn họ của bạn thì sao?
- Comment on écrit « informatique » ? – Từ “informatique” viết như thế nào?
- Quelle lettre vient après « M » ? – Chữ nào đứng sau chữ M?
- Tu connais l’alphabet français ? – Bạn có biết bảng chữ cái tiếng Pháp không?
Câu trả lời mẫu
Oui, je connais bien l’alphabet français. À l’université, on commence par apprendre les lettres et la prononciation. Mon prénom, Davie, s’écrit D-A-V-I-E. Mon nom de famille, Nguyen, s’écrit N-G-U-Y-E-N. Le mot “informatique” s’écrit I-N-F-O-R-M-A-T-I-Q-U-E. Je trouve que les lettres avec des accents comme é, è ou ê sont un peu difficiles au début, mais avec la pratique, ça va mieux. J’aime aussi écouter comment les Français prononcent chaque lettre.
Vâng, tôi biết rõ bảng chữ cái tiếng Pháp. Ở trường đại học, chúng tôi bắt đầu bằng việc học các chữ cái và cách phát âm. Tên của tôi, Davie, được viết là D-A-V-I-E. Họ của tôi, Nguyễn, được viết là N-G-U-Y-E-N. Từ “informatique” được viết là I-N-F-O-R-M-A-T-I-Q-U-E. Tôi thấy các chữ có dấu như é, è hoặc ê hơi khó lúc đầu, nhưng luyện tập nhiều thì sẽ quen. Tôi cũng thích nghe người Pháp phát âm từng chữ cái.
Chủ đề 3. Les nombres et les âges – Số và tuổi
Câu hỏi gợi ý
- Tu as quel âge ? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tu as des frères ou des sœurs ? Quel âge ont-ils ? – Bạn có anh/chị/em không? Họ bao nhiêu tuổi?
- Quel est ton numéro de téléphone ? – Số điện thoại của bạn là gì?
- Tu connais les nombres jusqu’à cent ? – Bạn có biết đếm đến 100 không?
- Combien de personnes dans ta famille ? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Câu trả lời mẫu
J’ai vingt ans. J’ai une petite sœur, elle a dix-sept ans. Nous habitons tous les quatre dans un appartement : mon père, ma mère, ma sœur et moi. Mon numéro de téléphone est le 09 84 23 11 77. À l’université, j’ai appris à compter en français. Je peux dire les nombres jusqu’à cent sans problème. Les nombres à partir de soixante-dix sont un peu compliqués, mais je les retiens avec de la pratique.
Tôi 20 tuổi. Tôi có một em gái, em ấy 17 tuổi. Gia đình tôi có 4 người sống trong một căn hộ: bố tôi, mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Số điện thoại của tôi là 09 84 23 11 77. Ở trường đại học, tôi đã học đếm số bằng tiếng Pháp. Tôi có thể đếm đến 100 mà không gặp khó khăn. Những số từ 70 trở đi thì hơi phức tạp, nhưng tôi nhớ được nhờ luyện tập.

