


Giáo trình “Ngôn ngữ lập trình C++ (Chuẩn 2011)” do Đặng Nguyên Phương biên soạn tại TP.HCM vào tháng 02 năm 2018, là một tài liệu học thuật chuyên biệt. Tài liệu này được thiết kế nhằm cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc và chuyên sâu về C++, một trong những ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phổ biến nhất, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu hiệu suất cao như lập trình hệ thống, trò chơi, và tài chính.
Điểm nhấn quan trọng nhất của giáo trình này là việc cập nhật và tập trung vào tiêu chuẩn C++11, một bản sửa đổi lớn của ngôn ngữ, giới thiệu các tính năng hiện đại như nullptr, auto, lambda expressions, và rvalue references. Giáo trình không chỉ dừng lại ở việc dạy cú pháp, mà còn nhấn mạnh Lập trình Hướng đối tượng (OOP) và các kỹ thuật tiên tiến để viết mã nguồn hiệu quả, an toàn, và dễ bảo trì, như đã được tác giả Bjarne Stroustrup (người sáng lập C++) cảnh báo: “C++ makes it harder, but when you do it blows your whole leg off” (tạm dịch: C++ làm cho việc tự gây lỗi khó hơn, nhưng khi bạn gây ra, nó sẽ làm nổ tung toàn bộ chân bạn), hàm ý về sức mạnh và độ phức tạp của ngôn ngữ.
1. Giới thiệu C++, Lập trình Hướng đối tượng và Tiêu chuẩn Mới
Phần mở đầu của giáo trình xác định vị thế lịch sử, triết lý lập trình, và tầm quan trọng của việc cập nhật kiến thức C++ theo tiêu chuẩn mới.
1.1. Vị thế của C++ và Triết lý Lập trình
Chương 1. Giới thiệu ngôn ngữ lập trình C++ đặt C++ vào vị trí là một ngôn ngữ đa mô hình (multi-paradigm), hỗ trợ lập trình cấu trúc, lập trình thủ tục, và đặc biệt là Lập trình Hướng đối tượng (1.2). Giáo trình nhấn mạnh rằng:
- C++ được phát triển trên nền tảng của C, thừa hưởng tính hiệu suất và khả năng tương tác cấp thấp với phần cứng.
- OOP là phương pháp lập trình chủ đạo, dựa trên việc tổ chức chương trình thành các lớp (
class), bao gồm cả dữ liệu và các phương thức xử lý, mô hình hóa các thực thể trong thế giới thực một cách chân thực và đầy đủ.
Tài liệu trích dẫn câu nói nổi tiếng của Bjarne Stroustrup (người tạo ra C++): “C makes it easy to shoot yourself in the foot; C++ makes it harder, but when you do it blows your whole leg off.” Câu nói này không chỉ là một lời cảnh báo mà còn là một tuyên ngôn về sức mạnh và độ phức tạp của C++, đòi hỏi lập trình viên phải có kiến thức sâu sắc và kỷ luật nghiêm ngặt.
1.2. Hướng tới Tiêu chuẩn C++11 và Các Tính năng Hiện đại
Việc giáo trình được dán nhãn là “Chuẩn 2011” (dù được xuất bản năm 2018) cho thấy sự tập trung vào tiêu chuẩn C++11 – bản cập nhật quan trọng nhất của ngôn ngữ sau hơn một thập kỷ. Các tính năng của C++11 được đưa ra ngay từ trang bìa, bao gồm:
nullptr: Thay thế cho việc sử dụngNULLhoặc0cho con trỏ rỗng, mang lại an toàn kiểu dữ liệu hơn.auto: Cho phép trình biên dịch tự động suy luận kiểu dữ liệu của biến, giúp mã nguồn ngắn gọn và dễ đọc hơn.thread: Đưa khả năng lập trình đa luồng (multithreading) vào thư viện chuẩn, cải thiện hiệu năng ứng dụng.final: Một từ khóa mới để ngăn chặn việc kế thừa lớp hoặc ghi đè phương thức, giúp kiểm soát kiến trúc tốt hơn.constexpr: Cho phép đánh giá biểu thức tại thời điểm biên dịch, tối ưu hóa hiệu suất.
Việc nhấn mạnh các tính năng này định hướng cho người học về hướng phát triển của ngôn ngữ, khuyến khích áp dụng các kỹ thuật hiện đại thay vì chỉ dừng lại ở cú pháp C++ cũ (trước năm 2011).
1.3. Hệ thống Cú pháp Cơ bản
Trước khi đi sâu vào OOP, giáo trình cần xây dựng nền móng về C++ cơ bản:
- Kiểu dữ liệu và Biến: Các kiểu dữ liệu cơ bản của C++ (
int,char,float,double,bool), cùng với các quy tắc khai báo và phạm vi biến. - Cấu trúc điều khiển và Vòng lặp: Tương tự như C, C++ sử dụng
if-else,switch,for,while, vàdo-while. - Hàm (Functions): Giới thiệu về hàm, quá tải hàm (
function overloading), và các khái niệm về tham số.
2. Lập trình Hướng đối tượng (OOP) Chuyên sâu trong C++
Phần cốt lõi của giáo trình là các chương đi sâu vào bốn trụ cột của Lập trình Hướng đối tượng, được minh họa qua cú pháp C++.
2.1. Đóng gói (Encapsulation) và Lớp (Class)
- Lớp và Đối tượng: Giới thiệu
classlà đơn vị cơ bản trong OOP, bao gồm các thành phần dữ liệu (thuộc tính) và thành phần hành vi (phương thức). - Quản lý Truy cập: Sử dụng các từ khóa
publicvàprivateđể kiểm soát quyền truy cập, thực hiện tính đóng gói. Dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ (thường làprivate), chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức công khai (public method), đảm bảo tính toàn vẹn của đối tượng. - Hàm Tạo và Hàm Hủy (
ConstructorvàDestructor): Đây là các phương thức đặc biệt trong C++:Constructor: Được gọi tự động khi một đối tượng được tạo, dùng để khởi tạo trạng thái ban đầu của đối tượng.Destructor: Được gọi tự động khi đối tượng bị hủy, dùng để giải phóng tài nguyên (bộ nhớ, file,…) mà đối tượng đã chiếm giữ. Việc nắm vững hai khái niệm này là then chốt để quản lý bộ nhớ hiệu quả trong C++.
2.2. Kế thừa (Inheritance) và Lớp Cơ sở Trừu tượng
- Kế thừa Đơn và Đa Kế thừa: Giải thích cách các lớp con (
derived classes) kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha (base class), thúc đẩy việc tái sử dụng mã. C++ hỗ trợ cả kế thừa đơn và kế thừa đa (đặc điểm phức tạp hơn các ngôn ngữ khác như Java hay C#). - Lớp Trừu tượng và Đa hình (Abstraction):
- Lớp cơ sở trừu tượng (
abstract base class): Lớp không thể tạo đối tượng trực tiếp, dùng để định nghĩa một giao diện chung. - Phương thức ảo thuần túy (
pure virtual function): Phương thức được khai báo trong lớp trừu tượng, buộc các lớp con phải cung cấp định nghĩa (ghi đè), tạo nên khung sườn cho tính đa hình.
- Lớp cơ sở trừu tượng (
2.3. Đa hình (Polymorphism) và Phương thức Ảo
- Quá tải và Ghi đè:
- Quá tải (Overloading): Định nghĩa nhiều hàm/phương thức cùng tên nhưng khác nhau về tham số.
- Ghi đè (Overriding): Định nghĩa lại một phương thức trong lớp con đã được kế thừa từ lớp cha.
- Phương thức Ảo (
virtual method): Là công cụ nền tảng để triển khai đa hình động (dynamic polymorphism) trong C++. Việc sử dụng từ khóavirtualcho phép hệ thống xác định phương thức nào sẽ được gọi tại thời điểm chạy (run-time), dựa trên kiểu đối tượng thực sự mà con trỏ đang trỏ tới. - Sự khác biệt giữa
public,private,protected: Mở rộng việc sử dụng các từ khóa truy cập này trong bối cảnh kế thừa để kiểm soát chặt chẽ hơn phạm vi hiển thị và khả năng truy cập.
3. Quản lý Bộ nhớ, File và Các Kỹ thuật Nâng cao
C++ được đánh giá cao về khả năng quản lý tài nguyên, và giáo trình cần phải dành một phần đáng kể cho các chủ đề nâng cao này.
3.1. Con trỏ, Cấp phát Động và Quản lý Bộ nhớ
- Con trỏ (
Pointer): Cung cấp kiến thức sâu sắc về con trỏ, phép toán trên con trỏ, và mối quan hệ giữa con trỏ và mảng. Đây là một trong những phần khó nhất và mạnh mẽ nhất của C/C++. - Cấp phát Bộ nhớ Động: Hướng dẫn sử dụng toán tử
new(được liệt kê trong danh mục thuật ngữ) vàdeleteđể cấp phát và giải phóng bộ nhớ trên vùngheapmột cách thủ công. - Quản lý Tài nguyên an toàn (RAII): Mặc dù không có tiêu đề chương rõ ràng, giáo trình C++11 hiện đại chắc chắn phải giới thiệu các con trỏ thông minh (
smart pointers) nhưstd::unique_ptrvàstd::shared_ptr(được nhắc đến trong các tài liệu tham khảo), vốn là giải pháp tiêu chuẩn để tự động hóa việc giải phóng bộ nhớ, khắc phục các lỗi rò rỉ bộ nhớ (memory leaks) truyền thống.
3.2. Nhập/Xuất Dữ liệu và Xử lý File
- Lớp Stream: Giới thiệu thư viện nhập/xuất dựa trên
stream(iostream), sử dụng các đối tượng nhưcinvàcout(được liệt kê trong danh mục thuật ngữ) để tương tác với người dùng qua Console. - Xử lý File: Hướng dẫn cách thức mở, đóng, đọc, và ghi dữ liệu vào các tệp trên đĩa cứng, bao gồm cả nhập/xuất văn bản và nhập/xuất nhị phân.
3.3. Các Thư viện Tiêu chuẩn (STL) và Template
Phần cuối của giáo trình cần đề cập đến các công cụ lập trình hiện đại nhất:
- Template (Mẫu): Giới thiệu về
template(được liệt kê trong danh mục thuật ngữ) để viết các hàm và lớp chung chung, hoạt động với bất kỳ kiểu dữ liệu nào, thúc đẩy việc tái sử dụng mã mạnh mẽ. - STL (Standard Template Library): Tập hợp các cấu trúc dữ liệu và thuật toán được tối ưu hóa. Các thành phần quan trọng bao gồm:
- Containers (Ngăn xếp, Hàng đợi, Danh sách): Các cấu trúc dữ liệu cơ bản như
std::vector,std::list,std::map, v.v. - Algorithms: Các thuật toán chung như sắp xếp, tìm kiếm, v.v.
- Iterators: Các đối tượng dùng để duyệt qua các phần tử của container. Việc nắm vững STL là điều kiện bắt buộc để lập trình C++ hiệu suất cao và chuẩn mực.
- Containers (Ngăn xếp, Hàng đợi, Danh sách): Các cấu trúc dữ liệu cơ bản như
4. Cảm nhận về Giá trị Sư phạm và Khả năng Ứng dụng
Giáo trình “Ngôn ngữ lập trình C++ Chuẩn 2011” là một tài liệu đào tạo chất lượng cao, phản ánh sự nghiêm túc và chuyên nghiệp trong việc truyền đạt một ngôn ngữ lập trình khó và phức tạp.
4.1. Sự Kết hợp Hoàn hảo giữa Lý thuyết và Tiêu chuẩn Mới
Điểm mạnh lớn nhất của tài liệu là sự cập nhật kiến thức C++11 vào một giáo trình nền tảng. Thay vì chỉ dạy C++ cũ, giáo trình đã giới thiệu các tính năng hiện đại ngay từ đầu, giúp sinh viên làm quen với các phương pháp lập trình tốt nhất của thế kỷ 21 (ví dụ: auto, nullptr).
Phương pháp trình bày đi từ nền tảng C đến triết lý OOP chuyên sâu, đặc biệt là việc làm rõ các cơ chế phức tạp như phương thức ảo và đa hình động, là cần thiết để sinh viên không chỉ hiểu cú pháp mà còn nắm được cơ chế hoạt động của ngôn ngữ ở cấp độ hệ thống.
4.2. Tư duy Quản lý Tài nguyên Chặt chẽ
Trong bối cảnh nhiều ngôn ngữ hiện đại đã tự động hóa việc quản lý bộ nhớ, việc đào tạo C++ buộc người học phải đối mặt trực tiếp với các khái niệm con trỏ và cấp phát/giải phóng động (sử dụng new/delete). Mặc dù khó, đây lại là một lợi thế sư phạm, rèn luyện cho người học tư duy về:
- Hiệu suất: Hiểu được chi phí của việc cấp phát bộ nhớ.
- Trách nhiệm: Ý thức về việc phải tự mình giải phóng tài nguyên.
Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc, hữu ích ngay cả khi họ chuyển sang các ngôn ngữ khác, vì họ sẽ hiểu rõ hơn về các quá trình xảy ra dưới lớp vỏ của bộ thu gom rác (Garbage Collector).
4.3. Kết luận Đánh giá
Giáo trình này là một tài liệu học tập toàn diện, không chỉ dạy ngôn ngữ lập trình C++ mà còn là một khóa học về kỹ thuật lập trình chuyên nghiệp và tư duy kiến trúc hướng đối tượng. Việc nhấn mạnh vào tiêu chuẩn C++11, kết hợp với các khái niệm kinh điển về OOP, đã giúp tài liệu này trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho bất kỳ sinh viên Công nghệ thông tin nào muốn làm chủ một trong những ngôn ngữ lập trình quan trọng nhất thế giới, trang bị cho họ khả năng xây dựng các ứng dụng có hiệu suất và độ phức tạp cao trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau.

