


Lời khuyên:
Trước khi đọc nội dung bên dưới, quý vị độc giả nên nắm rõ khái niệm từ loại. Chẳng hạn như động từ từ loại là gì, nó gồm những tiểu từ nào và khả năng kết hợp của chúng ra sao. Mời các bạn xem ví dụ bên dưới:
Khi nắm rõ khái niệm về từ loại rồi thì các bạn sẽ dễ dàng hiểu được nội dung của bài này và cả những bài sau nữa. Các bạn có thể tìm thấy rất nhiều bài viết về từ loại trên Internet với cụm từ khóa như: “từ loại trong tiếng Việt”, “nhận dạng từ loại”, “khái niệm từ loại” v.v..
Các bạn hãy nhớ, khi đọc sách ngữ pháp mà bản thân mình chưa nắm rõ khái niệm từ loại thì không thể đạt được hiệu quả cao.
I. ĐỘNG TỪ LẶP LẠI
Trong tiếng Hán, một số động từ có thể dùng dưới dạng lặp lại, ngoài việc thể hiện nghĩa của chúng, chúng còn mang một ý nghĩa phụ khác nữa. Đó chính là biểu thị thời gian diễn ra của hành động ngắn, nhẹ nhàng, làm thử v.v…
1. Động từ đơn âm tiết (tức là động từ chỉ có một chữ):
- Hành động ở hiện tại hay trong tương lai
- Hình thức: A
→→
lặp lại AA hoặc là A—A - Ví dụ: 看 (xem)
→→
看看 (lặp lại) hoặc là 看一看 (xem một chút)
- Hình thức: A
- Hành động ở dạng đã hoàn thành
- Hình thức: A
→→
lặp lại A了A - Ví dụ: 看 (xem)
→→
看了看 (đã xem một chút)
- Hình thức: A
2. Động từ hai âm tiết (tức là động từ có hai chữ)
- Hành động ở hiện tại hay trong tương lai
- Hình thức: AB
→→
lặp lại ABAB - Ví dụ: 学习 (học)
→→
学习学习 (học một chút)
- Hình thức: AB
- Hành động ở dạng đã hoàn thành
- Hình thức: AB
→→
lặp lại AB了AB - Ví dụ: 学习 (học)
→→
学习了学习 (đã học một chút)
- Hình thức: AB
Ví dụ:
- 他远远地向我招招手, 走过去了。
Từ xa anh ấy vẫy tay chào tôi rồi đi qua luôn. (Thời gian này rất ngắn) - 上星期天, 我在家看了看书, 没什么。
Chủ nhật tuần trước tôi ở nhà xem sách một chút chứ không làm gì hết. (Hành động nhẹ nhàng thoải mái) - 他有点累了, 让他休息休息吧。
Anh ấy khá mệt rồi, để anh ấy nghỉ một chút đi. (Biểu thị sự nhẹ nhàng thoải mái) - 这件毛衣太小, 我想试一试那件。
Chiếc áo len này nhỏ quá, tôi muốn thử chiếc kia một chút. (Biểu thị việc làm thử)
Lưu ý:
- Động từ dùng dạng lặp lại chỉ có thể biểu thị những hành vi hoạt động thường xuyên xảy ra, đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Câu nói “他看着报纸” là hình thức lặp lại của động từ “看” là hành động đang diễn ra.
- Chỉ có hai loại động từ có thể dùng dạng lặp lại, đó là những động từ chỉ các động tác, hành vi như “看 xem”, “听 nghe” v.v. và các động từ chỉ hoạt động tích cực của tư duy như “想想” suy nghĩ, “考虑” cân nhắc. Các loại động từ khác không thể dùng dạng lặp lại v.v..
- Động từ hai âm tiết không dùng dạng lặp lại “AB—AB” như vậy chúng ta không thể nói “了解一了解”.
- Sau các động từ tự dạng lặp lại chỉ kết quả, bổ ngữ chỉ số lượng. Như vậy, chúng ta không thể nói “他招招手, 走了一”, bởi vì “一一下” là bổ ngữ chỉ số lượng, mà sau động từ lặp lại không có bổ ngữ chỉ số lượng.
II. DANH TỪ LẶP LẠI
Có một số danh từ đơn âm tiết trong tiếng Hán có thể dùng dưới dạng lặp lại, chúng biểu thị ý nghĩa “toàn thể, tất cả, mỗi một”.
Ví dụ:
- 家家都在吃团圆饭。
Mọi nhà đều đang ăn bữa cơm đoàn tụ gia đình.
(Danh từ đơn âm tiết sau khi lặp lại có thể làm chủ ngữ) - 我年年都去中国休假。
Mỗi năm tôi đều đi Trung Quốc nghỉ phép.
(Danh từ đơn âm tiết sau khi lặp lại có thể làm trạng ngữ của câu)
Lưu ý:
Trước vị ngữ của câu có danh từ lặp lại thì thường hay có “都” như ví dụ bên trên.
III. TÍNH TỪ LẶP LẠI
Có một số tính từ trong tiếng Hán có thể được dùng dưới dạng lặp lại, thông thường chúng sẽ làm tăng thêm mức độ nghĩa của từ.
Tính từ | Loại hình | Hình thức |
Tính từ đơn âm tiết | A | AA |
Ví dụ | 高 – cao | 高高 – rất cao |
Tính từ hai âm tiết thông thường | AB | AABB |
Ví dụ | 整齐 – gọn gàng | 整整齐齐 – rất gọn gàng |
Tính từ phức hợp | AB | ABAB |
Ví dụ | 雪白 – trắng xóa | 雪雪白白 – trắng xóa |
Ví dụ:
- 那朵红的花儿很好看。
(Có thể định ngữ) Hoa trên cành nở đỏ thắm.
(Có thể làm vị ngữ, nhưng vị ngữ phải có trợ từ “的”) - 孩子们痛痛快快地玩了一天。
Bọn trẻ đã chơi cùng thoải mái cả ngày.
(Có thể làm trạng ngữ, nhưng trạng ngữ này phải có trợ từ “地”) - 树上的花鲜红的。
Hoa trên cây nở đỏ thắm.
(Có thể làm vị ngữ, nhưng vị ngữ phải có trợ từ “的”) - 他的手冻得通红的。
Tay của anh ấy bị rét đến mức đỏ cả lên.
(Có thể làm bổ ngữ, nhưng phía sau phải có trợ từ “的”)
Lưu ý:
- Có những tính từ đồng thời cũng là động từ, khi dùng như động từ thì hình thức lặp lại của chúng cũng phải tuân theo quy tắc lặp lại của động từ. Ví dụ như hình thức lặp lại của “高兴” vui mừng và “干干净净” sạch sẽ” sẽ là “高高兴兴” và “干干净净”.
- Phía sau các tính từ dùng dạng lặp lại thì thường được dùng không được dùng những từ biểu thị mức độ như “很”, “太” v.v.. Cách nói “很高兴” “很大大” là không đúng.
- Hình thức lặp lại lại của các tính từ phức hợp (ví dụ: 漆黑 – tối như mực, 油绿 – xanh rì) sẽ là ABAB chứ không phải AABB.
IV. LƯỢNG TỪ LẶP LẠI
Thông thường các lượng từ đơn âm tiết trong tiếng Hán đều có thể dùng dưới dạng lặp lại, chúng biểu thị nghĩa “toàn bộ”, “tất cả”, “mỗi một”.
AA: tất cả A/ toàn bộ A
Ví dụ:
- 这些孩子个个都会用电脑。
Tất cả những đứa trẻ này đều biết sử dụng máy tính.
(Danh từ lặp lại có thể làm chủ ngữ) - 鲁迅的那些小说都很意思。
Tất cả những tiểu thuyết của Lỗ Tấn đều rất hay.
(Danh từ lượng từ lặp lại có thể làm định ngữ) - 我去广州三次, 回回都遇上台风。
Tôi đến Quảng Châu ba lần, lần nào cũng gặp bão.
(Động từ lặp lại thường làm trạng ngữ) - 他次都打车来。
Mỗi lần anh ấy đều ngồi xe đến đây.
(Động từ lặp lại thường làm trạng ngữ)
Lưu ý:
Trước vị ngữ của các câu có sự lặp lại của lượng từ thì không thường hay có “都”.