


Nhu cầu tiêu thụ trái cây sạch của người dân TP. Hồ Chí Minh ngày càng cao. * Sự gia tăng số lượng khách du lịch nước ngoài tạo nên nhóm khách hàng tiềm năng… * Vấn đề trái cây sạch và rõ nguồn gốc cần được quan tâm và tìm giải pháp.
Hình thức kinh doanh: thành lập cửa hàng trái cây. * Lĩnh vực hoạt động: mua bán một số trái cây đặc sản của Việt Nam, được trồng theo các tiêu chuẩn Viet Gap hoặc Global Gap. * Sản phẩm : trái cây nội địa. * Đối tượng khách hàng: Người dân quận trung tâm và khách du lịch * Địa điểm kinh doanh: đặt ở khu vực quận 1 tập trung khách du lịch.
2. Phân tích môi trường tổng quát: Dân số: * TP.HCM, là một trung tâm đông đúc và sầm uất của Việt Nam. * Dân số TP.HCM ước tính hiện nay hơn 8.5 triệu người. * Đồng thời, mỗi năm ước tính TP.HCM đón khoảng 3.8 triệu lượt khách du lịch. * Theo “The Pathfinder” trung bình mỗi tháng một hộ dân chi 504.000 đồng cho mua trái cây so với 5.367.000 đồng cho mua thực phẩm. => Đây là một thị trường giàu tiềm năng cho những người bắt đầu.
Kinh tế: * Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ. * Tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định. * Nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng. Luật pháp: * Thủ tục thành lập doanh nghiệp đơn giản. * Mặt hàng nông sản có điều kiện kinh doanh dễ dàng.
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC
Văn hóa xã hội: Khách trong nước: * Trái cây luôn hiện diện trong mọi bữa ăn của gia đình Việt. * Nhu cầu tiêu dùng thực tế của người dân cao. * Giỏ quà trái cây là món quà truyền thống và phổ biến. Khách quốc tế: * Trái cây việt đang được xuất đi các nước lớn. * Nhu cầu thưởng thức trái cây nhiệt đới của khách du lịch đến thành phố.
2) Môi trường bên ngoài: a) Cơ hội – Nhu cầu sử dụng trái cây của người dân trung tâm quận 1 tăng – Lượng khách du lịch đến tp Hồ Chí Minh tăng. – Các cửa hàng kinh doanh trái cây tại quận 1 chưa nhiều, đa số mang tính chất hộ gia đình. – Nguồn trái cây rõ nguồn gốc đang được quan tâm, chú trọng. – Mặt bằng kinh doanh có vị trí đắc địa.
2) Cơ hội và đe dọa. b) Đe dọa – Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ chuỗi các cửa hàng tiện lợi như Vinmart…, chuỗi siêu thị trong khu vực. – Sự biến động giá trái cây theo mùa vụ, ảnh hưởng thiên tai – Đảm bảo được sự đa dạng về chủng loại trái. – Sự gia tăng của các cửa hàng tương tự trong khu vực.
Năm Áp lực cạnh tranh
1) Những người xâm nhập mới: yếu – Số lượng mặt bằng cho thuê mới hạn chế: – Các ông lớn trong ngành đang cạnh tranh về giá, biên lợi nhuận thấp.
2) Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp – Nguồn cung trái cây đạt chuẩn VietGap chưa nhiều. – Giá trái cây trồng theo chuẩn hown10-30% so với loại thông thường
3. Sức mạnh đàm phán của người mua: lớn.
– Mức tiêu thụ trái cây tăng trưởng đều
– Các sản phẩm trong ngành không có sự biệt lớn.
– Các công ty đòi hỏi mức chiết khấu cao khi mua với số lượng lớn.
– Khách du lịch chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu của cửa hàng.
4. Đe dọa của các sản phẩm thay thế: yếu
– Trái cây là sản phẩm không thể thiếu trong đời sống.
– Khách du lịch có nhu cầu cao về tiêu thụ trái cây
Năm Áp lực cạnh tranh
5. Áp lực cạnh tranh của các công ty trong ngành:
– Thị trường khách du lịch chưa được các ông lớn quan tâm khai thác.
– Các ông lớn không có sự biệt về chủng loại trái cây
– Các ông lớn tập trung phục vụ nhu cầu số đông.

