Tài liệu Văn phạm tiếng Đức P2 PDF tải FREE cho người mới

Tài liệu Văn phạm tiếng Đức P2 PDF tải FREE cho người mới

Tài liệu Văn phạm tiếng Đức P2 PDF tải FREE cho người mới là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Đức đáng đọc và tham khảo. Hiện Tài liệu Văn phạm tiếng Đức P2 PDF tải FREE cho người mới đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

CHƯƠNG 12
TRẠNG TỪ
(ADVERB)


I. KHÁI NIỆM
Trạng từ là loại dùng để bổ nghĩa cho động từ (Verb), tính từ (Adjektiv), danh từ (Substantiv), phân từ (Partizip) và các trạng từ khác. Trạng từ không bị biến cách bất kể nó ở vị trí trạng ngữ, tính ngữ hay vị ngữ.

II. PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ

  1. Theo ý nghĩa
    a. Trạng từ chỉ nơi chốn (Lokaladverbien)
  • Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết sự việc, hiện tượng hoặc hành động xảy ra ở đâu (Wo?), di chuyển đến đâu (Wohin?) hay từ đâu đến (Woher?)
  • Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết địa điểm hoặc vị trí đứng
    driennet (ở trong đó), drüben (ở bên kia), innen (bên trong), außen (bên ngoài), rechts (bên phải), links (bên trái), oben (ở trên), unten (ở dưới), überall (khắp nơi), irgendwo (ở đâu đây), anderswo (ở chỗ khác), nirgendwo (không nơi nào).
    Ví du:
    Wo ist deine Tochter?
    (Con gái chị đâu rồi?)
    Sie spielt draußen.
    (Nó chơi ở bên ngoài.)
  • Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết phương hướng chuyển động hoặc diễn đến của một chuyễn động : hierher (tới đây), daher (từ đó), dorthin (tới kia), hierhin (tới đây), hinaus (từ phía đó), heraus (ra ngoài), hinein (bên trong), herein (vào trong), hinauf (lên trên), herauf (lên trên), hinunter (xuống dưới), herunter (xuống dưới), aufwärts (hướng lên), abwärts (hướng xuống), vorwärts (hướng tới trước), rückwärts (hướng lui), seitwärts (hướng sang bên).
    Hoặc dùng kèm với giới từ như: nach unten, nach oben v.v.
    Ví du:
    Wohin wollen wir den Tisch stellen?
    (Chúng ta định đặt cái bàn này ở đâu?)
    • Dorthin.
      (Ở đấy.)

Chú ý:

  • Phần lớn trạng từ chỉ nơi chốn có thể chuyển thành trạng từ chỉ phương hướng khi dùng với giới từ “von” và “nach”.
    Ví du:
  • Er sitzt draußen.
    (Anh ấy ngồi ở ngoài.) [dia điểm]
  • Er kommt von draußen.
    (Anh ấy đến từ ngoài.) [nơi xuất phát]
  • Er geht nach draußen.
    (Anh ấy đi ra ngoài.) [đích đến]
  • Các trạng từ chỉ nơi chốn chỉ nói chốn “her” và “hin” đều có thể được viết tắt mà không làm thay đổi ý nghĩa trong câu.
    Ví du:
  • Wohin geht er? = Wo geht er hin? (Ông ta đi đâu?)
    “her” và “hin” có thể đứng riêng một mình, nhưng lại ghép với động từ tương ứng thành một thống nhất (ghép với động từ nguyên mẫu)
    Ví du:
  • Der Gast kam vom Bahnhof her.
    (Người khách không đến từ đấy nhà ga.)
  • Der Gast konnte nicht vom Bahnhof herkommen.
    (Người khách không thể đến từ đấy ga.)
  • Khi ghép từ “her” và “hin” với giới từ, “her” có nghĩa là chuyển động tới người nói, còn “hin” chỉ chuyển động từ người nói hướng ra ngoài.
    Ví du:
  • Er kommt herein.
    (Nó đi vào đây.)
    {Người nói đang ở trong phòng.}
  • Er geht hinaus.
    (Nó đi ra ngoài.)
    {Người nói đang ở trong phòng.}
  • Er kommt heraus.
    (Nó đi ra ngoài.)
  • Er geht hinein.
    (Nó đi vào trong đó.)
    {Người nói đang ở bên ngoài phòng.}

b. Trạng từ chỉ thời gian (Temporaladverbien)

  • Trạng từ chỉ thời gian cho biết: thời điểm xác định và trả lời câu hỏi “Wann?” (Khi nào?), chính xác là lúc nào.
    Ví du:
    jetzt (bây giờ)
    bald (sắp)
    damals (dạo ấy)
    neulich (mới đây)
    gestern (hôm qua)
    soeben (ngay giờ đây)
    sofort (ngay lập tức)
    zugleich (đồng thời)
    Ví du:
    Wann sehen wir uns wieder? – Morgen !
    (Bao giờ chúng ta gặp lại nhau? – Ngày mai !)

  • Trạng từ chỉ thời gian cho biết: khoảng thời gian khi trả lời câu hỏi “Seit wann?” (Từ khi nào?), “Bis wann?” (Đến khi nào?), “Wie lange?” (Bao lâu?).
    Ví du:
    immer (luôn luôn)
    niemals (không bao giờ)
    lange (lâu)
    allezeit (luôn luôn, bất kỳ lúc nào)
    seither (từ ấy, từ đó)
    Ví du:
    Bis wann sind sie fertig? – Bis morgen.
    (Bao giờ thì họ làm xong? – Đến ngày mai.)
  • Trạng từ chỉ thời gian bao gồm cả trạng từ chỉ quán tính, tính từ để trả lời câu hỏi “Wie oft?” (Mấy lần?) để nói về sự lặp lại.
    Ví du:
    oft (thường)
    häufig (thường thường)
    manchmal (thỉnh thoảng)
    einmal (một lần)
    vielmals (nhiều lần)
    täglich (mỗi ngày)
    wöchentlich (mỗi tuần)
    monatlich (mỗi tháng)
    Ví du:
    Die Tabletten sollen dreimal täglich zu nehmen.
    (Loại thuốc viên này được uống 3 lần mỗi ngày.)
  • Trạng từ chỉ thời gian gồm cả trạng từ diễn đạt mối liên quan đến một thời điểm (relative Zeit).
    Ví du:
    vorher (trước đó)
    nachher (sau đó)
    seitdem (từ dạo đó)
    unterdessen (trong khi đó)

Ví du:
Das ist drei Wochen vorher passiert.
(Chuyện ấy xảy ra ra 3 tuần trước đó.)
c. Trạng từ chỉ cách thức (Modaladverbien)

  • Trạng từ chỉ cách thức cho biết về loại và tính cách.
    Chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi “Wie geschieht etwas?” (Chuyện ấy ra như thế nào?).
    Ví du:
    gern (vui lòng, thích)
    so (như thế)
    anders (một cách khác)
    vergebens (hoài công, uổng công)
    umsonst (một cách vô ích)
    ebenfalls (cũng như thế)
    Ví du:
    Sie spielt gern Klavier.
    (Cô ta thích chơi đàn dương cầm.)
  • Trạng từ chỉ cách thức cũng cho biết về kích thước, mức độ, chứng mực.
    Ví du:
    ziemlich (tương đối, đáng kể)
    beinahe (hầu như, gần như)
    völlig (hoàn toàn, toàn bộ)
    meistenteils (phần lớn)
    erstenis (thứ nhất)
    zweitens (thứ hai)
    Ví du:
    Meistens benutze ich den Bus.
    (Phần nhiều tôi đi xe buýt.)
    Er wäre beinahe verunglückt.
    (Suýt chút nữa thì hắn đã tự nạn rồi.)

Ví du:
Das ist drei Wochen vorher passiert.
(Chuyện ấy xảy ra ra 3 tuần trước đó.)
c. Trạng từ chỉ cách thức (Modaladverbien)

  • Trạng từ chỉ cách thức cho biết về loại và tính cách.
    Chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi “Wie geschieht etwas?” (Chuyện ấy ra như thế nào?).
    Ví du:
    gern (vui lòng, thích)
    so (như thế)
    anders (một cách khác)
    vergebens (hoài công, uổng công)
    umsonst (một cách vô ích)
    ebenfalls (cũng như thế)
    Ví du:
    Sie spielt gern Klavier.
    (Cô ta thích chơi đàn dương cầm.)
  • Trạng từ chỉ cách thức cũng cho biết về kích thước, mức độ, chứng mực.
    Ví du:
    ziemlich (tương đối, đáng kể)
    beinahe (hầu như, gần như)
    völlig (hoàn toàn, toàn bộ)
    meistenteils (phần lớn)
    erstenis (thứ nhất)
    zweitens (thứ hai)
    Ví du:
    Meistens benutze ich den Bus.
    (Phần nhiều tôi đi xe buýt.)
    Er wäre beinahe verunglückt.
    (Suýt chút nữa thì hắn đã tự nạn rồi.)

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa visa 403 để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3