


LỜI NÓI ĐẦU
Các em học sinh thân mến,
Trong xu thế toàn cầu hóa ngày nay, tầm quan trọng của tiếng Anh không thể phủ nhận và bổ sung vô cùng phổ biến mới nơi trên thế giới.
Tuy nhiên với nhiều người việc học ngôn ngữ khác không phải là dễ dàng! Ghi nhớ và vận dụng những kiến thức tiếng Anh đã học vào các lĩnh vực mới, vào công việc mới đòi hỏi lại là những trở ngại lớn, bởi số lượng kiến thức quá nhiều và khó nắm bắt.
Hiểu được vấn đề này, IELTS Fighter sẽ giúp các bạn tổng hợp, và gửi tặng kho tàng kiến thức tiếng Anh trong cuốn sách 30 ngày phủ xanh IELTS – như một bước đệm giúp các bạn củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học trong những năm tháng vừa qua.
Cuốn 30 ngày phủ xanh IELTS bao gồm hai mảng kiến thức chính như sau:
- Ngữ pháp: 20 chủ điểm ngữ pháp quan trọng kèm bài tập thực hành đa dạng phong phú, bao gồm những dạng bài phổ thông và sử dụng IELTS.
- Từ vựng: 10 chủ điểm từ vựng gặp trong cuộc sống, công việc, chứng chỉ IELTS và các bài tập thực hành giúp ghi nhớ từ vựng.
Sử dụng cuốn sách này như thế nào cho có hiệu quả?
Điểm đặc biệt của cuốn sách này chính là bên cạnh các kiến thức sẵn có, các bạn sẽ có các phần trống làm bài tập và điền từ vựng. Vì vậy, để học tốt cuốn sách này, các bạn có thể học theo 2 hướng sau đây:
Cách 1 | Cách 2 |
Đọc kiến thức lý thuyết trước, phân tích các ví dụ | Làm bài tập trước khi đọc lý thuyết |
Đóng sách lại và ghi nhớ kiến thức trong 5 phút | Kiểm tra đáp án và phân tích lỗi sai hoặc các câu chưa làm được bằng cách đọc phân ly thuyết. |
Mở sách làm bài tập | Chốt lại kiến thức cần nhớ |
Kiểm tra đáp án và xem lại các câu nhầm lẫn, phân tích lỗi sai | (Cách này thường áp dụng cho những bạn đã nắm vững ngữ pháp tương đối ổn và muốn ôn tập lại) |
Chốt lại kiến thức cần nhớ |
“Thành công của chúng ta là dựa trên sự kiên trì chứ không phải dựa trên sự may mắn”
IELTS Fighter team luôn luôn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ của mình!
Contents
Day | Topic | Page |
Day 1. Present simple tense (Thì hiện tại đơn) | 8 | |
Day 2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) | 16 | |
Day 3. Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành) | 23 | |
Day 4. Past simple tense (Thì quá khứ đơn) | 32 | |
Day 5. Past Continuous (Thì QK tiếp diễn) | 41 | |
Day 6. Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành) | 47 | |
Day 7. Future simple tense (Thì tương lai đơn) | 52 | |
Day 8. Near future simple (Thì tương lai gần) | 58 | |
Day 9. Verbs (Động từ) | 64 | |
Day 10. Nouns (Danh từ) | 72 | |
Day 11. Articles (Mạo từ) | 77 | |
Day 12. Pronouns, determiners (Đại từ, từ hạn định) | 81 | |
Day 13. Adjectives (Tính từ) | 91 | |
Day 14. Subject – Verb Agreement (sự hòa hợp giữa chủ ngữ – động từ) (1) | 98 | |
Day 15. Subject- Verb Agreement (2) | 106 | |
Day 16. Passive Voices (Bị động) | 114 | |
Day 17. Relative clause (Mệnh đề quan hệ) | 119 | |
Day 18. Conjunctions (Liên từ) | 126 | |
Day 19. Conditional sentence (Câu điều kiện) | 133 | |
Day 20. Prepositions (Giới từ) | 141 | |
Day 21. People | 148 | |
Day 22. Lifestyle | 153 | |
Day 23. Communication | 158 | |
Day 24. History, Art, Culture | 162 | |
Day 25. Earnings, rewards and benefits | 162 | |
Day 26. Entertainment, art, sports, the media | 168 | |
Day 27. Travel | 173 | |
Day 28. Shopping and consumerism | 178 | |
Day 29. Environment | 183 | |
Day 30. Law & Crime | 191 | |
Day 30. Media | 197 | |
Đáp án | 203 |
LỘ TRÌNH HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+ TRONG 12 – 14 THÁNG
Level | Thông tin | Mục tiêu |
Basic IELTS | Luyện phát âm, xây dựng nền tảng ngữ pháp – từ vựng cơ bản nhất. | 2.5 IELTS |
Pre IELTS | Sau khi hoàn thành khóa Basic hoặc đầu vào có nền tảng 3.0 bắt đầu làm quen với IELTS | 3.5 IELTS |
Pre Foundation | Sau khóa Pre hoặc đầu vào có nền tảng 3.5 bắt đầu thực hành kỹ năng IELTS | 4.0 – 4.5 IELTS |
Foundation | Sau khóa PreF hoặc đầu vào 4.0 làm bài test trung cấp, cải thiện điểm số | 5.0 – 5.5 IELTS |
Fighter A | Sau khóa F hoặc đầu vào 5.0 tập trung kỹ năng nâng cao kiến thức hướng tới 6.0 – 6.5 | 6.0 – 6.5 IELTS |
Fighter B | Sau khóa A hoặc đầu vào 6.0 tập trung chuyên sâu 4 kỹ năng hướng tới 7.0 – 8.0 | 7.0 IELTS |
Luyện đề | Khóa dành cho học viên nước rút, luyện tập tối đa giáo viên chấm chi tiết và nhiều hướng dẫn trong 2 kỹ năng Writing + Speaking | 7.5 IELTS |
Writing & Speaking | Khóa học tập trung luyện viết đúng ngữ pháp + diễn giải ý cho Speaking | 5.0 – 5.5 IELTS |
Writing & Speaking | Khóa học tập trung khắc phục lỗi sai Writing + Speaking, tăng cường luyện tập hiệu quả | 6.0 – 6.5 IELTS |
* Các bạn được test trình độ miễn phí khi chọn lớp học phù hợp.
S-SMART – PHƯƠNG PHÁP ĐÀO TẠO IELTS FIGHTER
S-SMART là phương pháp đào tạo độc quyền IELTS Fighter, được sáng tạo và phát triển bởi đội ngũ chuyên gia học thuật hàng đầu 8.0 – 8.5+ IELTS giàu kinh nghiệm của chúng mình.
S | M | A | R | T |
Student-centered Lấy học viên làm trung tâm | Motivational Tạo động lực | Advanced Tân tiến, hiện đại | Revolutionary Đột phá phương pháp giảng dạy | Time – saving Tiết kiệm thời gian |
(Sơ đồ Venn minh họa)
- Khóa đào tạo tinh gọn, chuyên sâu
- Bộ công cụ đào tạo chuẩn mực
- Phương pháp đào tạo bài bản, chuyên nghiệp
Tự hào là phương pháp được ứng dụng thành công trên hơn 54.000 học viên, giúp ngắn thời gian ôn luyện được rút ngắn kì lục.
Day 1. Present simple tense (Thì hiện tại đơn)
I. CÔNG THỨC
CẤU KHẲNG ĐỊNH
Động từ “to be” | Động từ hành động |
S + am/is/are+ N/Adj | S + V(s/es) |
* I + am | * I/We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) |
* He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is | * He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) |
* You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are | |
Ví dụ: | |
* I am an engineer. (Tôi là một kỹ sư.) | * I often go to school on foot (Tôi thường đi bộ đến trường) |
* He is a lecturer. (Ông ấy là một giảng viên) | * She does yoga every evening. (Cô ấy tập yoga mỗi tối) |
* The car is expensive. (Chiếc ô tô này đắt tiền) | * The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây) |
* They are students. (Họ là sinh viên) |
LƯU Ý
- Với các từ tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng ngôi số ít, thêm đuôi “es” (go -goes; do -does; watch -watches; fix -fixes, miss -misses, wash -washes)
- Với các từ tận cùng là “y” thì khi dùng ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s” (see – sees; play – plays,…)