


STT | Thành ngữ tiếng Hàn | Giải thích ý nghĩa | Thành ngữ tương đương |
1 | 가닥을 잡다 -가닥(n): sợi, mảnh, miếng, đoạn -잡다(v): bắt, nắm, cầm | 문제 해결 방법을 찾아내다 -Tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề | |
2 | 실마리를 찾다/잡다 -실마리(n): manh mối, đầu mối | 문제 해결 방법을 찾아내다 -Tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề | |
3 | 갈피를 못 잡다 -갈피(n): mấu chốt, điểm chính, | 문제 해결 방법을 찾지 못하다 -Không thể tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề | |
4 | 가슴에 새기다 -가슴(n): ngực, tấm lòng -새기다(v): ghi nhớ, khắc, chạm trổ | 잊지 않으려고 반드시 기억하다 -Nhất định nhớ kỹ để không quên | Ghi lòng tạc dạ |
5 | 가슴을 쓸어내리다 -쓸어내리다(v): Giải tỏa, xoa dịu | 안심하다 -An tâm | Thở phào nhẹ nhõm |
6 | 가슴을 울리다 -올리다(v) làm cho khóc | 감동을 받다 -Bị xúc động | Lay động con tim |
7 | 가슴을 치다 -치다(v) đấm, đập | 후회하면서 아쉬워하다 -Vừa hối hận vừa hối tiếc | |
8 | 가슴이 뜨끔하다 -뜨끔하다(adj): đau nhói, đau nhức | 잘못한 일에 대해 놀라거나 걱정하다 -Ngạc nhiên hoặc lo lắng về việc làm sai | Cắn rứt lương tâm |
9 | 가슴이 벅차다 -벅차다: tràn ngập, dâng trào | 감동적이다 -Cảm động | |
10 | 가슴이 찢어지다 -찢어지다(v): bị rách, bị xé | 고통스럽다 -Đau khổ | Xé ruột xé gan |
11 | 각광을 받다 -각광(n): sự nổi bật | 많은 사람들로부터 관심을 받다 -Nhận được sự quan tâm từ nhiều người (trở nên nổi tiếng) | |
12 | 강 건너 불 보듯 하다 | 자기와 관계없는 일이라고 해서 무관심한 태도를 보이다 | Cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại. |
13 | 뒷짐 지다 -뒷짐(n): sự chấp tay sau lưng | 어떤 일에 자신은 전혀 상관없는 것처럼 구경만 한다 -Không quan tâm đến việc không liên quan đến bản thân -Chỉ đứng xem điều gì đó xảy ra như thể nó không liên quan đến mình | Khoanh tay đứng nhìn |
14 | 게 눈 감추듯 -감추다(v): giấu, che giấu | 음식은 매주 빨리 먹는 모습 -Hình ảnh ăn nhanh rất nhanh | |
15 | 고개가 수그러지다 -수그러지다(v): cúi xuống, gục xuống -고개(n) cổ, gáy | 존경하는 마음에 생기다 -Nảy sinh lòng kính trọng | |
16 | 고개를 젖우리/못하다 -가웃거리다/못하다 -가웃하다: bị nghiêng -가웃거리다: lắc qua lắc lại | 고개를 좌우로 조금씩 기울이는 모습/의문을 가질 때 -Nghiêng đầu nhẹ sang trái hoặc phải/có thắc mắc | |
17 | 고개를 끄덕이다 -끄덕이다(v): gật đầu | 고개를 위아래로 움직이는 모습/동의하다, 좋다 -Di chuyển đầu lên xuống/đồng ý, tốt | |
18 | 고개를 숙이다 -고개: gáy, cổ (đầu) -숙이다: cúi | 1. 잘못이나 패배를 인정하다 -Sai lầm hoặc thừa nhận thất bại. 2. 부끄럽다. Xấu hổ, ngại | |
19 | 고개를 흔들다 -흔들다: lắc | 고개를 좌우로 흔드는 모습/부정하다/거절하다 -Hình dáng lắc đầu sang hai bên (trái phải)/phủ định/từ chối | |
20 | 고백을 마시다 / 들다 -고백: sự ném mũi -들다 | 실패하다: thất bại | năm gai nếm mặt |
21 | 골머리를 썩이다 -골머리: đầu -썩이다: gây phiền lòng, làm buồn lòng | 해결 방법을 몰라서 고민하다 -Lo lắng đến mức đau đầu vì không biết giải quyết thế nào |
Tải PDF để xem tiếp nhé