Tài liệu 450 động từ tiếng Hàn phổ biến PDF tải MIỄN PHÍ

Tài liệu 450 động từ tiếng Hàn phổ biến PDF tải MIỄN PHÍ

Tài liệu 450 động từ tiếng Hàn phổ biến PDF tải MIỄN PHÍ là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tài liệu 450 động từ tiếng Hàn phổ biến PDF tải MIỄN PHÍ đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

450 ĐỘNG TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG

  1. 반복하다: lặp lại
  2. 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
  3. 끼어들다: chen vào, xen vào
  4. 틈나다: rảnh rỗi
  5. 누리다: tận hưởng, gây(mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)
  6. 접하다: đón nhận, tiếp nhận, tiếp giáp, liên kế, tiếp xúc, tiếp cận
  7. 개방되다: được mở ra, được mở cửa
  8. 말미암아: là bởi vì, nguyên do là, trải qua vượt qua
  9. 인수하다: nhận bàn giao, tiếp nhận
  10. 머물다: dừng chân, nghỉ lại
  11. 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành
  12. 유도되다: bị được dẫn dắt, bị được điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
  13. 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi
  14. 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại
  15. 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
  16. 방지하다: phòng tránh, đề phòng
  17. 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
  18. 지급하다: chi trả
  19. 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra
  20. 이바지하다: cống hiến, đóng góp
  21. 증정하다: tặng, biếu
  22. 단축되다: bị được rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp
  23. 둘러보다: nhìn quanh
  24. 모방하다: mô phỏng
  25. 접어들다: bước vào, đến, tới, đến độ
  26. 감탄하다: cảm thán, thán phục
  27. 배분하다: phân chia
  28. 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần
  29. 의식하다: ý thức, nhận thức
  30. 개선하다: cải thiện
  31. 완화하다: làm giảm, xoa dịu
  32. 거부하다: từ chối
  33. 아량곳하다: để tâm, lưu tâm
  34. 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ
  35. 선출하다: tuyển chọn, lựa chọn
  36. 들다: câm, mang, có, nhắc, ngẩng, giữ, dẫn, đưa ra, dùng bừa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
  37. 차다: đầy, tràn đầy, thoả mãn, mặc, mang, đeo, đá, đạn
  38. 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn
  39. 펼치다: lan rộng, toả rộng, giũ ra
  40. 배제하다: loại trừ
  41. 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó
  42. 배다: thấm, đẫm, ăn sâu vào, thấm vào, bám vào, mang thai
  43. 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa
  44. 내뱉다: nhổ ra, thốt ra
  45. 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh
  46. 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu
  47. 떼다: tháo, gỡ, bớt ra, đánh lại, quay mặt, thôi, dùng mua, tậu, bồi lại
  48. 인식하다: nhận thức
  49. 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ
  50. 따르다: theo, đi theo, làm theo…
  51. 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao
  52. 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ
  53. 중시하다: coi trọng, chú trọng
  54. 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện
  55. 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp đắp, tích lũy
  56. 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dội ra, đưa ra, nhô cao
  57. 사로잡다: bắt sống, lôi kéo, thu hút
  58. 분별하다: phân biệt, nhận định, phân đoán
  59. 분간하다: phân biệt, phân tô, phân định
  60. 달라지다: đối khác, biến đổi, thay đổi
  61. 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ
  62. 꾸물대다: chậm chạp, rề rà, lê mê, u ám
  63. 동의하다: đồng ý, tán thành
  64. 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương
  65. 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa
  66. 지배하다: chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh
  67. 엿보다: nhìn nén, nhìn trộm, đoán biết, chờ đợi, trông chờ vào
  68. 복잡하다: rối rắm, lộn xộn, đông nghẹt
  69. 마다하다: từ chối, khước từ
  70. 터지다: nổ, thùng, rách, tuôn ra, nổ tung, bùng lên, vỡ ra
  71. 활약하다: hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
  72. 교류하다: hợp lưu, giao lưu
  73. 일으키다: nhắc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra
  74. 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng
  75. 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại
  76. 입증하다: kiểm chứng, xác minh
  77. 진단하다: chuẩn đoán, chuẩn bệnh
  78. 지나치다: quá, quá thái, đi quá, xem nhẹ
  79. 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được
  80. 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
  81. 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh
  82. 종사하다: tận tụy, toàn tâm toàn ý
  83. 의존하다: dựa vào, phụ thuộc
  84. 비평하다: phê bình, phê phán
  85. 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
  86. 완성하다: hoàn thành
  87. 애용하다: chuộng dùng, ưa nhìn
  88. 계획하다: (kế hoạch)
  89. 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
  90. 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng
  91. 지체되다: bị trì trệ, bị trì hoãn
  92. 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng
  93. 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua
  94. 벌이다: vào việc, bắt đầu, bày trò, bày biện, lập ra, dựng lên
  95. 우러러보다: ngược nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ
  96. 빼앗기다: bị tước đoạt, bị giành lấy, bị thu hồi, bị bãi bỏ

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa cách kiểm tra visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3