450 ĐỘNG TỪ TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG



- 반복하다: lặp lại
- 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
- 끼어들다: chen vào, xen vào
- 틈나다: rảnh rỗi
- 누리다: tận hưởng, gây(mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)
- 접하다: đón nhận, tiếp nhận, tiếp giáp, liên kế, tiếp xúc, tiếp cận
- 개방되다: được mở ra, được mở cửa
- 말미암아: là bởi vì, nguyên do là, trải qua vượt qua
- 인수하다: nhận bàn giao, tiếp nhận
- 머물다: dừng chân, nghỉ lại
- 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành
- 유도되다: bị được dẫn dắt, bị được điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
- 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi
- 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại
- 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
- 방지하다: phòng tránh, đề phòng
- 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
- 지급하다: chi trả
- 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra
- 이바지하다: cống hiến, đóng góp
- 증정하다: tặng, biếu
- 단축되다: bị được rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp
- 둘러보다: nhìn quanh
- 모방하다: mô phỏng
- 접어들다: bước vào, đến, tới, đến độ
- 감탄하다: cảm thán, thán phục
- 배분하다: phân chia
- 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần
- 의식하다: ý thức, nhận thức
- 개선하다: cải thiện
- 완화하다: làm giảm, xoa dịu
- 거부하다: từ chối
- 아량곳하다: để tâm, lưu tâm
- 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ
- 선출하다: tuyển chọn, lựa chọn
- 들다: câm, mang, có, nhắc, ngẩng, giữ, dẫn, đưa ra, dùng bừa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
- 차다: đầy, tràn đầy, thoả mãn, mặc, mang, đeo, đá, đạn
- 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn
- 펼치다: lan rộng, toả rộng, giũ ra
- 배제하다: loại trừ
- 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó
- 배다: thấm, đẫm, ăn sâu vào, thấm vào, bám vào, mang thai
- 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa
- 내뱉다: nhổ ra, thốt ra
- 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh
- 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu
- 떼다: tháo, gỡ, bớt ra, đánh lại, quay mặt, thôi, dùng mua, tậu, bồi lại
- 인식하다: nhận thức
- 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ
- 따르다: theo, đi theo, làm theo…
- 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao
- 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ
- 중시하다: coi trọng, chú trọng
- 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện
- 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp đắp, tích lũy
- 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dội ra, đưa ra, nhô cao
- 사로잡다: bắt sống, lôi kéo, thu hút
- 분별하다: phân biệt, nhận định, phân đoán
- 분간하다: phân biệt, phân tô, phân định
- 달라지다: đối khác, biến đổi, thay đổi
- 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ
- 꾸물대다: chậm chạp, rề rà, lê mê, u ám
- 동의하다: đồng ý, tán thành
- 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương
- 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa
- 지배하다: chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh
- 엿보다: nhìn nén, nhìn trộm, đoán biết, chờ đợi, trông chờ vào
- 복잡하다: rối rắm, lộn xộn, đông nghẹt
- 마다하다: từ chối, khước từ
- 터지다: nổ, thùng, rách, tuôn ra, nổ tung, bùng lên, vỡ ra
- 활약하다: hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
- 교류하다: hợp lưu, giao lưu
- 일으키다: nhắc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra
- 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng
- 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại
- 입증하다: kiểm chứng, xác minh
- 진단하다: chuẩn đoán, chuẩn bệnh
- 지나치다: quá, quá thái, đi quá, xem nhẹ
- 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được
- 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
- 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh
- 종사하다: tận tụy, toàn tâm toàn ý
- 의존하다: dựa vào, phụ thuộc
- 비평하다: phê bình, phê phán
- 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
- 완성하다: hoàn thành
- 애용하다: chuộng dùng, ưa nhìn
- 계획하다: (kế hoạch)
- 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
- 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng
- 지체되다: bị trì trệ, bị trì hoãn
- 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng
- 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua
- 벌이다: vào việc, bắt đầu, bày trò, bày biện, lập ra, dựng lên
- 우러러보다: ngược nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ
- 빼앗기다: bị tước đoạt, bị giành lấy, bị thu hồi, bị bãi bỏ