9 NGUYÊN TẮC PHÁT ÂM TRONG TIẾNG HÀN
Khi học ngoại ngữ, việc phát âm là vô cùng quan trọng. Và phát âm như thế nào cho
chuẩn lại càng quan trọng hơn. Mỗi ngôn ngữ lại có những quy tắc phát âm riêng, để có
thể đọc đúng, nói chuẩn, bạn cần phải ghi nhớ và luyên tập theo các nguyên tắc phát âm
của ngôn ngữ đó.
Chỉ cần hiểu và áp dụng 9 nguyên tắc phát âm này, tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên tự nhiên
hơn, trau chuốt hơn và giống với người bản xứ. Điều này hỗ trợ bạn trong giao tiếp với
người Hàn cũng như việc nghe cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn.
- Phát âm phụ âm cuối (Patchim đơn)
Khi luyện phát âm tiếng Hàn, mọi người thường bỏ qua, không phát âm một
phần vô cùng quan trọng đó là phụ âm cuối (Patchim đơn). Hiện tại, có 7 cách đọc
các 19 phụ âm tiếng Hàn như sau:
Patchim đơn Cách phát âm Ví dụ
ᄀ, ᄏ,ᄁ ᄀ[k] 시작, 약속, 혹시, 약, 삭제, 낚시
ᄂ ᄂ[n] 언니, 눈, 나, 한나, 한강
ᄃ,ᄐ, ᄉ, ᄊ, ᄌ,ᄎ, ᄒ ᄃ[t] 다시, 맞다, 낫, 낮, 있다, 낯선, 낳다
ᄅ ᄅ[l] 날, 멀다, 헐, 별, 일, 말
ᄆ ᄆ[m] 엄마, 햄, 마음, 밤, 감기, 남자, 아침
ᄇ,ᄑ ᄇ[p] 밥, 아름답다, 잡지, 잎, 입, 밉다
ᄋ ᄋ[ng] 공부, 방향, 낭만, 방학, 공항
Ví dụ:
- 학 [학] đọc là hak
- 핰 [학] cũng đọc là hak
Phát âm phụ âm cuối (Patchim đôi)
Ngoài patchim đơn, quy tắc phát âm tiếng Hàn còn có cả patchim đôi. Về cách
đọc thì tương tự như patchim đơn, các patchim đôi được đọc theo phụ âm đi trước
nó. Tuy nhiên ngoại trừ các patchim đôi như ᆱ, ᆵ, ᆰ thì phải đọc theo phụ âm đi
sau. Ví dụ: 맑다 [막다] 삶 [삼]
읊다 [읍다]
얇다 [얄다]
앉다 [안다]
없다 [업다]
핥다 [핟다]
Các phụ âm cuối cần biết khi học cách phát âm tiếng Hàn.
2.1. Quy tắc 1: 연음화 (Nối âm)
Cách đọc nối âm trong tiếng Hàn được dựa trên đặc điểm của từ đó, chia thành 2
loại:
Nếu từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm đơn và từ đứng sau bắt đầu bằng
nguyên âm thì đọc bằng cách nối nguyên patchim (phụ âm) của từ đứng trước vào
nguyên âm của từ đứng sau.
Ví dụ:
음악 [으막]
단어 [다너]
발음 [바름]
이것은 [이거슨]
Nếu từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm đôi và từ đứng sau bắt đầu bằng
nguyên âm thì đọc bằng cách nối patchim (phụ âm) thứ 2 của từ đứng trước vào
nguyên âm của từ đứng sau.



